1. Chính sách nào sau đây nhằm hỗ trợ phát triển giáo dục ở vùng khó khăn?
A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng trường học.
B. Hỗ trợ học bổng, miễn giảm học phí, cung cấp sách vở, và nâng cao chất lượng giáo viên.
C. Chỉ dành cho học sinh giỏi.
D. Chỉ có hiệu quả ở các thành phố lớn.
2. Chính sách nào sau đây góp phần giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng giới?
A. Chỉ tập trung vào việc tăng trưởng kinh tế.
B. Đảm bảo quyền bình đẳng trong lao động, giáo dục, và tiếp cận các dịch vụ xã hội cho cả nam và nữ.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ.
D. Không có chính sách nào liên quan đến vấn đề này.
3. Điều kiện để hưởng trợ cấp thất nghiệp theo quy định hiện hành là gì?
A. Chỉ cần có hộ khẩu thường trú tại địa phương.
B. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp từ đủ 12 tháng trở lên trong thời gian 24 tháng trước khi chấm dứt hợp đồng lao động và chưa tìm được việc làm sau 15 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ.
C. Chỉ cần có trình độ đại học trở lên.
D. Chỉ áp dụng cho người lao động trong khu vực nhà nước.
4. Theo Luật Người cao tuổi, Nhà nước có chính sách nào để hỗ trợ người cao tuổi?
A. Chỉ hỗ trợ về y tế, không có các chính sách khác.
B. Hỗ trợ về y tế, tạo điều kiện tham gia hoạt động văn hóa, thể thao, được ưu tiên vay vốn sản xuất, kinh doanh.
C. Chỉ hỗ trợ những người cao tuổi không có con cái.
D. Chỉ hỗ trợ những người cao tuổi ở vùng sâu, vùng xa.
5. Đâu là một biện pháp phòng ngừa rủi ro xã hội hiệu quả?
A. Tăng cường kiểm soát thông tin trên mạng xã hội.
B. Nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng nghề nghiệp, tạo việc làm ổn định, và xây dựng mạng lưới an sinh xã hội vững chắc.
C. Hạn chế giao lưu văn hóa với các nước khác.
D. Tăng cường lực lượng công an ở các khu dân cư.
6. Chính sách ưu đãi đối với người có công với cách mạng bao gồm những gì?
A. Chỉ trợ cấp một lần khi về hưu.
B. Trợ cấp hàng tháng, bảo hiểm y tế, ưu tiên trong giáo dục, đào tạo, và hỗ trợ về nhà ở.
C. Chỉ ưu tiên khám chữa bệnh tại các bệnh viện lớn.
D. Chỉ ưu tiên cho con cháu của người có công.
7. Chính sách nào sau đây không thuộc lĩnh vực an sinh xã hội?
A. Bảo hiểm y tế.
B. Chính sách tiền tệ quốc gia.
C. Trợ cấp xã hội.
D. Bảo hiểm thất nghiệp.
8. Theo Luật Bảo hiểm xã hội, đối tượng nào bắt buộc phải tham gia bảo hiểm xã hội?
A. Chỉ người lao động làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
B. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động từ đủ 01 tháng trở lên, cán bộ, công chức, viên chức.
C. Chỉ người lao động có thu nhập cao.
D. Chỉ người lao động làm việc trong các doanh nghiệp nhà nước.
9. Chính sách hỗ trợ nhà ở cho người nghèo được thực hiện như thế nào?
A. Chỉ hỗ trợ cho vay vốn với lãi suất cao.
B. Hỗ trợ xây mới hoặc sửa chữa nhà ở thông qua các chương trình tín dụng ưu đãi, cấp vật liệu xây dựng, hoặc hỗ trợ trực tiếp bằng tiền.
C. Chỉ hỗ trợ cho người nghèo ở thành thị.
D. Chỉ hỗ trợ cho người nghèo có công với cách mạng.
10. Một trong những thách thức đối với việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở vùng sâu, vùng xa là gì?
A. Người dân không có nhu cầu hưởng các chính sách an sinh xã hội.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin, cơ sở hạ tầng yếu kém, và đội ngũ cán bộ còn thiếu.
C. Chính sách đã quá hoàn thiện, không cần điều chỉnh.
D. Ngân sách nhà nước quá dư thừa.
11. Theo quy định, thời gian hưởng chế độ thai sản tối đa là bao lâu?
A. Tối đa 4 tháng.
B. Tối đa 6 tháng.
C. Tối đa 8 tháng.
D. Không giới hạn thời gian.
12. Chính sách nào sau đây nhằm hỗ trợ người khuyết tật?
A. Chỉ hỗ trợ về y tế.
B. Trợ cấp xã hội, phục hồi chức năng, tạo việc làm, và hỗ trợ tiếp cận các dịch vụ xã hội.
C. Chỉ hỗ trợ giáo dục.
D. Chỉ hỗ trợ cho người khuyết tật nặng.
13. Chính sách bảo hiểm y tế có vai trò gì trong hệ thống an sinh xã hội?
A. Chỉ giúp người dân có thẻ khám chữa bệnh.
B. Giúp người dân giảm gánh nặng chi phí khám chữa bệnh, tăng khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, và nâng cao sức khỏe cộng đồng.
C. Chỉ dành cho người nghèo.
D. Chỉ có hiệu quả ở các thành phố lớn.
14. Theo Luật Trẻ em, trẻ em có những quyền gì?
A. Chỉ có quyền được học tập.
B. Quyền được sống, được bảo vệ, được chăm sóc, được học tập, và được tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí.
C. Chỉ có quyền được cha mẹ nuôi dưỡng.
D. Chỉ có quyền đối với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.
15. Theo quy định của pháp luật, những trường hợp nào được hưởng trợ cấp mai táng?
A. Chỉ áp dụng cho người có công với cách mạng.
B. Người đang hưởng lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội hàng tháng hoặc người có đủ điều kiện hưởng lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội một lần.
C. Chỉ áp dụng cho người nghèo.
D. Chỉ áp dụng cho cán bộ, công chức.
16. Mục tiêu của việc xây dựng nông thôn mới là gì?
A. Chỉ tập trung vào xây dựng cơ sở hạ tầng.
B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân nông thôn, phát triển kinh tế - xã hội, và bảo vệ môi trường.
C. Chỉ dành cho các xã điểm.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng nông nghiệp.
17. Một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Ngân sách nhà nước quá dư thừa.
B. Dân số già hóa nhanh chóng, nguồn lực tài chính hạn chế, và sự thay đổi của thị trường lao động.
C. Người dân không muốn tham gia các chương trình an sinh xã hội.
D. Hệ thống pháp luật về an sinh xã hội đã quá hoàn thiện.
18. Theo quy định, thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa là bao lâu?
A. Tối đa 3 tháng.
B. Tối đa 12 tháng.
C. Tối đa 6 tháng, tùy thuộc vào số năm đóng bảo hiểm thất nghiệp.
D. Không giới hạn thời gian.
19. Một trong những giải pháp để tăng cường nguồn lực cho hệ thống an sinh xã hội là gì?
A. Giảm thuế để khuyến khích đầu tư.
B. Mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội, tăng cường xã hội hóa, và huy động nguồn lực từ cộng đồng.
C. Chỉ dựa vào ngân sách nhà nước.
D. Giảm chi tiêu công để tiết kiệm ngân sách.
20. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015, người sử dụng lao động có trách nhiệm gì trong việc đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc?
A. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân đạt tiêu chuẩn cho người lao động và hướng dẫn sử dụng.
B. Chi trả toàn bộ chi phí khám sức khỏe định kỳ cho người lao động, kể cả khi người lao động không có nhu cầu.
C. Tổ chức huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động sau khi họ đã làm việc được 6 tháng.
D. Chỉ cần thông báo các nguy cơ rủi ro cho người lao động, không cần thực hiện biện pháp phòng ngừa.
21. Một trong những nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm xã hội là gì?
A. Chỉ mang tính chất tự nguyện.
B. Bảo đảm sự chia sẻ rủi ro giữa những người tham gia, không phân biệt mức đóng góp.
C. Chỉ dành cho người lao động có thu nhập cao.
D. Nhà nước không can thiệp vào hoạt động của bảo hiểm xã hội.
22. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp ở Việt Nam hiện nay hỗ trợ người lao động như thế nào?
A. Chỉ hỗ trợ tìm kiếm việc làm mới, không có trợ cấp tiền mặt.
B. Cung cấp trợ cấp thất nghiệp hàng tháng, hỗ trợ học nghề và tư vấn, giới thiệu việc làm.
C. Chỉ hỗ trợ những người lao động có trình độ đại học trở lên.
D. Chỉ hỗ trợ một lần duy nhất sau khi người lao động thất nghiệp trên 12 tháng.
23. Độ tuổi được hưởng trợ cấp tuất hàng tháng đối với thân nhân của người có công với cách mạng được quy định như thế nào?
A. Chỉ áp dụng cho con dưới 18 tuổi và vợ hoặc chồng trên 60 tuổi.
B. Áp dụng cho con dưới 18 tuổi (hoặc trên 18 tuổi nếu còn đi học hoặc bị khuyết tật nặng), vợ hoặc chồng không có khả năng lao động.
C. Chỉ áp dụng cho bố mẹ đẻ trên 70 tuổi và không có thu nhập.
D. Chỉ áp dụng cho những người có công với cách mạng trước năm 1975.
24. Theo quy định, mức hưởng bảo hiểm xã hội một lần được tính như thế nào?
A. Tính theo số năm đóng bảo hiểm xã hội và mức lương bình quân đóng bảo hiểm xã hội.
B. Cố định cho tất cả người lao động.
C. Chỉ tính theo số năm đóng bảo hiểm xã hội.
D. Chỉ tính theo mức lương hiện tại.
25. Ý nghĩa của việc thực hiện chính sách an sinh xã hội là gì?
A. Chỉ giúp giảm bớt gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
B. Đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho người dân, giảm bất bình đẳng xã hội, góp phần ổn định chính trị và phát triển kinh tế.
C. Chỉ tạo ra sự ỷ lại của người dân vào nhà nước.
D. Chỉ có lợi cho những người không có khả năng lao động.
26. Theo quy định, mức chuẩn trợ giúp xã hội hiện nay được dùng để xác định mức trợ cấp, trợ giúp xã hội là bao nhiêu?
A. 500.000 đồng/tháng.
B. 360.000 đồng/tháng.
C. 750.000 đồng/tháng.
D. 1.000.000 đồng/tháng.
27. Mục tiêu của chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc tăng thu nhập cho người nghèo.
B. Giảm nghèo về thu nhập, nâng cao khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản (y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, vệ sinh) và giảm nghèo đa chiều.
C. Chỉ hỗ trợ người nghèo ở khu vực thành thị.
D. Chỉ thực hiện trong thời gian ngắn hạn, không có tính bền vững.
28. Một trong những giải pháp để nâng cao hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội là gì?
A. Giảm chi tiêu cho an sinh xã hội để tiết kiệm ngân sách.
B. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, mở rộng đối tượng tham gia, và nâng cao chất lượng dịch vụ.
C. Chỉ tập trung vào các đối tượng yếu thế, bỏ qua các đối tượng khác.
D. Thực hiện theo hình thức tự nguyện hoàn toàn.
29. Hệ thống an sinh xã hội có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững?
A. Không có vai trò gì đáng kể.
B. Giảm bất bình đẳng, tạo cơ hội cho mọi người, bảo vệ môi trường, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Chỉ có vai trò trong việc giảm nghèo.
D. Chỉ có vai trò trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động.
30. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đối tượng nào được ưu tiên hưởng chính sách bảo trợ xã hội?
A. Chỉ người cao tuổi không có lương hưu.
B. Trẻ em mồ côi, người khuyết tật nặng, người cao tuổi không có người nuôi dưỡng, hộ nghèo không có khả năng lao động.
C. Chỉ người dân tộc thiểu số ở vùng sâu, vùng xa.
D. Chỉ người có công với cách mạng.