1. Y học lao động tập trung vào việc nào sau đây?
A. Nghiên cứu và giải quyết các vấn đề sức khỏe liên quan đến môi trường làm việc.
B. Điều trị các bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng.
C. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu cho trẻ em.
D. Phát triển các loại thuốc mới để điều trị bệnh mãn tính.
2. Mục tiêu chính của việc khám sức khỏe định kỳ cho người lao động là gì?
A. Phát hiện sớm các bệnh nghề nghiệp và các vấn đề sức khỏe liên quan đến công việc.
B. Tăng cường sức khỏe tổng quát cho người lao động.
C. Đảm bảo người lao động tuân thủ các quy định về an toàn lao động.
D. Cung cấp các dịch vụ y tế miễn phí cho người lao động.
3. Trong trường hợp nào người lao động được quyền từ chối làm việc?
A. Khi thấy rõ nguy cơ xảy ra tai nạn lao động đe dọa tính mạng hoặc sức khỏe.
B. Khi không thích công việc được giao.
C. Khi muốn về sớm.
D. Khi có việc riêng.
4. Bệnh nào sau đây liên quan đến việc tiếp xúc lâu dài với bụi?
A. Bệnh bụi phổi silic.
B. Bệnh viêm gan.
C. Bệnh tim mạch.
D. Bệnh tiểu đường.
5. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời gian nghỉ giữa ca làm việc tối thiểu là bao nhiêu?
A. 30 phút.
B. 15 phút.
C. 45 phút.
D. 60 phút.
6. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015, trách nhiệm đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc thuộc về ai?
A. Người sử dụng lao động.
B. Người lao động.
C. Công đoàn.
D. Cơ quan quản lý nhà nước.
7. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh nghề nghiệp?
A. Kiểm soát và loại bỏ các yếu tố nguy cơ tại nơi làm việc.
B. Cung cấp đầy đủ các phương tiện bảo hộ cá nhân.
C. Tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động.
D. Tuyên truyền về các biện pháp phòng ngừa bệnh nghề nghiệp.
8. Mục đích của việc đánh giá nguy cơ rủi ro tại nơi làm việc là gì?
A. Xác định các mối nguy hiểm và đánh giá mức độ rủi ro để có biện pháp phòng ngừa.
B. Tìm kiếm các cơ hội để tăng năng suất lao động.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Xác định các vi phạm về an toàn lao động.
9. Hậu quả của việc không tuân thủ các quy định về an toàn, vệ sinh lao động là gì?
A. Gây ra tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động.
B. Tăng năng suất lao động.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Nâng cao uy tín của doanh nghiệp.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nội dung của một chương trình sức khỏe nghề nghiệp toàn diện?
A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Đánh giá và kiểm soát các yếu tố nguy cơ tại nơi làm việc.
C. Khám sức khỏe định kỳ cho người lao động.
D. Huấn luyện về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
11. Đâu là mục tiêu của việc cải thiện điều kiện làm việc?
A. Bảo vệ sức khỏe người lao động, tăng năng suất và giảm thiểu tai nạn.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng cường kỷ luật lao động.
D. Nâng cao lợi nhuận cho doanh nghiệp.
12. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động, người lao động có quyền gì?
A. Được đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc.
B. Tự ý bỏ việc khi không hài lòng.
C. Sử dụng máy móc, thiết bị mà không cần đào tạo.
D. Từ chối thực hiện công việc được giao.
13. Đâu là bệnh nghề nghiệp phổ biến nhất liên quan đến tiếng ồn?
A. Điếc nghề nghiệp.
B. Bệnh bụi phổi silic.
C. Bệnh rung chuyển.
D. Bệnh da nghề nghiệp.
14. Vai trò của người làm công tác y tế tại doanh nghiệp là gì?
A. Tư vấn, chăm sóc sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật cho người lao động.
B. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
15. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát kỹ thuật để giảm thiểu nguy cơ tại nơi làm việc?
A. Sử dụng phương tiện bảo hộ cá nhân.
B. Thay thế các hóa chất độc hại bằng các hóa chất ít độc hại hơn.
C. Thiết kế lại quy trình làm việc để giảm thiểu tiếp xúc với yếu tố nguy hiểm.
D. Sử dụng hệ thống thông gió để loại bỏ các chất ô nhiễm.
16. Theo quy định, tần suất khám sức khỏe định kỳ tối thiểu cho người lao động làm công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm là bao lâu?
A. Ít nhất 6 tháng một lần.
B. Ít nhất 12 tháng một lần.
C. Ít nhất 3 tháng một lần.
D. Ít nhất 24 tháng một lần.
17. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh da nghề nghiệp?
A. Sử dụng phương tiện bảo hộ cá nhân (găng tay, khẩu trang...).
B. Uống nhiều nước.
C. Tắm rửa thường xuyên.
D. Ăn nhiều rau xanh.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp phòng chống yếu tố vi khí hậu bất lợi?
A. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
B. Sử dụng hệ thống điều hòa không khí.
C. Cung cấp nước uống đầy đủ.
D. Sử dụng quần áo bảo hộ phù hợp.
19. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của căng thẳng (stress) tại nơi làm việc?
A. Tổ chức các hoạt động thư giãn và giải trí cho người lao động.
B. Tăng ca làm việc để hoàn thành công việc nhanh hơn.
C. Giảm bớt các cuộc họp để tiết kiệm thời gian.
D. Hạn chế giao tiếp giữa các đồng nghiệp.
20. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra bệnh rung chuyển nghề nghiệp?
A. Sử dụng các dụng cụ, thiết bị rung động thường xuyên.
B. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
C. Làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao.
D. Ngồi làm việc liên tục trong thời gian dài.
21. Khi xảy ra tai nạn lao động, người sử dụng lao động có trách nhiệm gì?
A. Tổ chức cấp cứu, điều trị cho người bị nạn và báo cáo cho cơ quan chức năng.
B. Tìm cách che giấu thông tin về tai nạn.
C. Đổ lỗi cho người lao động.
D. Sa thải người lao động bị tai nạn.
22. Mục tiêu của việc huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động là gì?
A. Nâng cao nhận thức và kỹ năng về an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng cường kỷ luật lao động.
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ nghề nghiệp thường gặp?
A. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
B. Ngồi làm việc liên tục trong thời gian dài.
C. Áp lực công việc cao.
D. Sử dụng điện thoại di động thường xuyên.
24. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về sơ cứu ban đầu khi bị tai nạn lao động?
A. Chẩn đoán bệnh và kê đơn thuốc.
B. Cầm máu.
C. Băng bó vết thương.
D. Hô hấp nhân tạo.
25. Y học lao động đóng vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?
A. Phòng ngừa và điều trị các bệnh liên quan đến môi trường làm việc.
B. Nghiên cứu các bệnh truyền nhiễm mới.
C. Phát triển kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến.
D. Chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi.
26. Ai chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động?
A. Người sử dụng lao động.
B. Người lao động.
C. Cơ quan bảo hiểm xã hội.
D. Cơ quan y tế địa phương.
27. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động?
A. Không tuân thủ quy trình làm việc.
B. Đảm bảo máy móc, thiết bị được bảo trì thường xuyên.
C. Sử dụng phương tiện bảo hộ cá nhân phù hợp.
D. Huấn luyện an toàn lao động cho người lao động.
28. Bệnh nào sau đây được coi là bệnh nghề nghiệp do yếu tố vi sinh vật gây ra?
A. Bệnh than.
B. Bệnh bụi phổi amiăng.
C. Bệnh điếc nghề nghiệp.
D. Bệnh rung chuyển.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường lao động?
A. Nhiệt độ.
B. Độ ẩm.
C. Ánh sáng.
D. Chế độ ăn uống.
30. Khi nào cần báo cáo tai nạn lao động?
A. Khi xảy ra tai nạn gây chết người hoặc làm bị thương nặng.
B. Khi xảy ra tai nạn nhỏ không gây thương tích.
C. Khi người lao động tự gây tai nạn cho mình.
D. Khi tai nạn xảy ra ngoài giờ làm việc.