Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại số

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đại số

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại số

1. Phân tích đa thức x^3 + 1 thành nhân tử, ta được:

A. (x + 1)(x^2 + x + 1)
B. (x + 1)(x^2 - x + 1)
C. (x - 1)(x^2 + x + 1)
D. (x - 1)(x^2 - x + 1)

2. Rút gọn phân thức (x^2 - 1)/(x + 1), ta được:

A. x + 1
B. x - 1
C. x
D. 1

3. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A = 4 - x^2

A. 0
B. 2
C. 4
D. Không tồn tại

4. Đơn thức nào đồng dạng với đơn thức 2x^2y?

A. 2xy^2
B. -3x^2y
C. 2x^3y
D. 2x^2

5. Điều kiện xác định của phân thức 1/(x - 2) là:

A. x ≠ 0
B. x ≠ 1
C. x ≠ 2
D. x ≠ -2

6. Phân tích đa thức x^2 - 4 thành nhân tử, ta được:

A. (x - 2)(x - 2)
B. (x + 2)(x + 2)
C. (x + 2)(x - 2)
D. (x - 4)(x + 1)

7. Giá trị của biểu thức | -5 | là:

A. -5
B. 0
C. 5
D. Không xác định

8. Biểu thức nào sau đây là một đa thức?

A. x + 1/x
B. √x + 1
C. x^2 + 2x + 1
D. x^(3/2) + x

9. Đa thức nào sau đây có bậc cao nhất?

A. x^2 + 1
B. x^3 + x
C. x + 1
D. 1

10. Giá trị của biểu thức 2^3 * 2^2 là:

A. 2^5
B. 2^6
C. 2^1
D. 4^5

11. Đẳng thức nào sau đây là đúng?

A. (a + b)^2 = a^2 + b^2
B. (a - b)^2 = a^2 - b^2
C. (a + b)(a - b) = a^2 + b^2
D. (a + b)^2 = a^2 + 2ab + b^2

12. Tập nghiệm của bất phương trình x + 2 > 0 là:

A. x > -2
B. x < -2
C. x > 2
D. x < 2

13. Giá trị của biểu thức x^2 - 3x + 2 khi x = 2 là bao nhiêu?

A. 0
B. 1
C. 2
D. 3

14. Nếu (x + a)(x + b) = x^2 + 5x + 6, thì giá trị của a + b là:

A. 5
B. 6
C. 11
D. 30

15. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình x + 1 = 3?

A. 2x + 2 = 3
B. 2x + 2 = 6
C. x - 1 = 3
D. x + 2 = 6

16. Nghiệm của phương trình 3x - 6 = 0 là:

A. x = -2
B. x = 0
C. x = 2
D. x = 3

17. Cho biểu thức A = (x + 1)/(x - 2). Tìm x để A = 0.

A. x = 2
B. x = -1
C. x = 1
D. Không tồn tại

18. Tìm x biết: |x - 1| = 2

A. x = 3
B. x = -1
C. x = 3 hoặc x = -1
D. x = 1 hoặc x = -3

19. Cho a > 0 và a ≠ 1, giá trị của a^0 bằng bao nhiêu?

A. 0
B. 1
C. a
D. Không xác định

20. Cho hệ phương trình: x + y = 5 và x - y = 1. Nghiệm của hệ phương trình là:

A. x = 2, y = 3
B. x = 3, y = 2
C. x = 1, y = 4
D. x = 4, y = 1

21. Nếu một hình vuông có cạnh là x, thì diện tích của nó là:

A. 2x
B. 4x
C. x^2
D. x^3

22. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất một ẩn?

A. x^2 + x = 0
B. xy = 1
C. 2x + 3 = 0
D. x^3 - 1 = 0

23. Nếu a < b, thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?

A. -a < -b
B. a^2 < b^2
C. a + c < b + c
D. ac > bc

24. Cho cấp số cộng (u_n) có u_1 = 1 và công sai d = 2. Tìm u_5.

A. 5
B. 7
C. 9
D. 11

25. Cho cấp số nhân (v_n) có v_1 = 2 và công bội q = 3. Tìm v_3.

A. 6
B. 12
C. 18
D. 27

26. Kết quả của phép nhân (x + 1)(x - 1) là:

A. x^2 + 1
B. x^2 - 1
C. x^2 + 2x + 1
D. x^2 - 2x + 1

27. Biểu thức (x^3)^2 tương đương với:

A. x^5
B. x^6
C. x^9
D. x

28. Tìm giá trị của biểu thức: (1 + x + x^2 + x^3) / (1 + x) khi x ≠ -1.

A. 1 + x^2
B. 1 + x
C. x + x^2
D. 1 + x + x^2

29. Tìm giá trị của m để phương trình x^2 + mx + 1 = 0 có nghiệm kép.

A. m = 1
B. m = -1
C. m = 2 hoặc m = -2
D. m = 0

30. Giá trị của biểu thức √9 + √16 là:

A. 5
B. 7
C. 25
D. √25

1 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

1. Phân tích đa thức x^3 + 1 thành nhân tử, ta được:

2 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

2. Rút gọn phân thức (x^2 - 1)/(x + 1), ta được:

3 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

3. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A = 4 - x^2

4 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

4. Đơn thức nào đồng dạng với đơn thức 2x^2y?

5 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

5. Điều kiện xác định của phân thức 1/(x - 2) là:

6 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

6. Phân tích đa thức x^2 - 4 thành nhân tử, ta được:

7 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

7. Giá trị của biểu thức | -5 | là:

8 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

8. Biểu thức nào sau đây là một đa thức?

9 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

9. Đa thức nào sau đây có bậc cao nhất?

10 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

10. Giá trị của biểu thức 2^3 * 2^2 là:

11 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

11. Đẳng thức nào sau đây là đúng?

12 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

12. Tập nghiệm của bất phương trình x + 2 > 0 là:

13 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

13. Giá trị của biểu thức x^2 - 3x + 2 khi x = 2 là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

14. Nếu (x + a)(x + b) = x^2 + 5x + 6, thì giá trị của a + b là:

15 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

15. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình x + 1 = 3?

16 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

16. Nghiệm của phương trình 3x - 6 = 0 là:

17 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

17. Cho biểu thức A = (x + 1)/(x - 2). Tìm x để A = 0.

18 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

18. Tìm x biết: |x - 1| = 2

19 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

19. Cho a > 0 và a ≠ 1, giá trị của a^0 bằng bao nhiêu?

20 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

20. Cho hệ phương trình: x + y = 5 và x - y = 1. Nghiệm của hệ phương trình là:

21 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

21. Nếu một hình vuông có cạnh là x, thì diện tích của nó là:

22 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

22. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất một ẩn?

23 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

23. Nếu a < b, thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?

24 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

24. Cho cấp số cộng (u_n) có u_1 = 1 và công sai d = 2. Tìm u_5.

25 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

25. Cho cấp số nhân (v_n) có v_1 = 2 và công bội q = 3. Tìm v_3.

26 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

26. Kết quả của phép nhân (x + 1)(x - 1) là:

27 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

27. Biểu thức (x^3)^2 tương đương với:

28 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

28. Tìm giá trị của biểu thức: (1 + x + x^2 + x^3) / (1 + x) khi x ≠ -1.

29 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

29. Tìm giá trị của m để phương trình x^2 + mx + 1 = 0 có nghiệm kép.

30 / 30

Category: Đại số

Tags: Bộ đề 6

30. Giá trị của biểu thức √9 + √16 là: