1. Đâu KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của việc phát triển các khu kinh tế ven biển?
A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
B. Thúc đẩy xuất khẩu
C. Bảo tồn đa dạng sinh học biển
D. Tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân
2. Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp?
A. Bỏ hoang đất nông nghiệp.
B. Chuyên canh một loại cây trồng duy nhất.
C. Luân canh, xen canh và sử dụng các biện pháp canh tác bền vững.
D. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học.
3. Ngành nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố khoảng cách địa lý trong bối cảnh công nghệ số phát triển?
A. Công nghiệp sản xuất ô tô
B. Nông nghiệp
C. Dịch vụ tài chính trực tuyến
D. Du lịch
4. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm công nghiệp?
A. Xây dựng các nhà máy ở vùng sâu vùng xa.
B. Sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và xử lý chất thải hiệu quả.
C. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các hành vi gây ô nhiễm.
D. Cả B và C
5. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa đến môi trường?
A. Ô nhiễm nguồn nước
B. Suy giảm đa dạng sinh học
C. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo
D. Ô nhiễm không khí
6. Trong quá trình toàn cầu hóa, điều gì thường xảy ra với sự khác biệt về kinh tế giữa các quốc gia?
A. Sự khác biệt luôn giảm xuống.
B. Sự khác biệt luôn tăng lên.
C. Sự khác biệt có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chính sách và điều kiện của từng quốc gia.
D. Sự khác biệt không bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.
7. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thể hiện mức độ tập trung cao nhất của sản xuất?
A. Điểm công nghiệp
B. Khu công nghiệp
C. Trung tâm công nghiệp
D. Vùng công nghiệp
8. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, quốc gia đang phát triển nào có lợi thế lớn nhất trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn
B. Quốc gia có nguồn lao động giá rẻ và thị trường tiêu thụ tiềm năng
C. Quốc gia có vị trí địa lý chiến lược
D. Quốc gia có nền văn hóa đặc sắc
9. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng kinh tế giữa các vùng?
A. Tập trung đầu tư vào các vùng kinh tế trọng điểm.
B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn.
C. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng và giáo dục ở các vùng khó khăn.
D. Hạn chế di cư tự do.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội?
A. Khí hậu
B. Địa hình
C. Dân cư
D. Tài nguyên khoáng sản
11. Ngành công nghiệp nào sau đây thường chịu ảnh hưởng lớn nhất từ vị trí địa lý, đặc biệt là nguồn tài nguyên thiên nhiên?
A. Công nghiệp phần mềm
B. Công nghiệp khai khoáng
C. Công nghiệp tài chính
D. Công nghiệp du lịch
12. Khu vực nào sau đây thường có mật độ kinh tế cao nhất?
A. Vùng núi cao
B. Vùng ven biển
C. Vùng sa mạc
D. Vùng cực
13. Chính sách nào sau đây có thể giúp thúc đẩy phát triển kinh tế ở vùng nông thôn?
A. Tập trung đầu tư vào các khu đô thị lớn.
B. Hạn chế phát triển công nghiệp ở nông thôn.
C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn, hỗ trợ phát triển nông nghiệp công nghệ cao và du lịch sinh thái.
D. Khuyến khích người dân nông thôn di cư lên thành thị.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Sản xuất dựa trên tri thức và công nghệ cao.
B. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
C. Lao động chủ yếu là lao động giản đơn.
D. Chú trọng đến sáng tạo và đổi mới.
15. Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của địa lý kinh tế trong việc hoạch định chính sách phát triển?
A. Địa lý kinh tế chỉ tập trung vào việc mô tả hiện trạng kinh tế của các vùng.
B. Địa lý kinh tế cung cấp cơ sở khoa học cho việc phân vùng kinh tế và xây dựng các chiến lược phát triển phù hợp với điều kiện cụ thể của từng vùng.
C. Địa lý kinh tế không liên quan đến việc đánh giá tác động của các chính sách kinh tế.
D. Địa lý kinh tế chỉ quan tâm đến các yếu tố tự nhiên, không xem xét các yếu tố kinh tế - xã hội.
16. Nhân tố nào sau đây có vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất đến sự phân bố các ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm?
A. Nguồn lao động dồi dào
B. Thị trường tiêu thụ lớn
C. Nguồn nguyên liệu tại chỗ
D. Cơ sở hạ tầng phát triển
17. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc quy hoạch đô thị?
A. Xây dựng nhiều tòa nhà cao tầng.
B. Tạo ra một môi trường sống tốt đẹp, hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Thu hút nhiều khách du lịch.
D. Tăng giá trị bất động sản.
18. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp?
A. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn.
B. Sử dụng tiết kiệm nước trong tưới tiêu.
C. Mở rộng diện tích trồng các loại cây cần nhiều nước.
D. Thay đổi cơ cấu mùa vụ phù hợp với điều kiện khí hậu mới.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư và lao động?
A. Điều kiện tự nhiên
B. Tình hình kinh tế - xã hội
C. Chính sách của nhà nước
D. Tín ngưỡng tôn giáo
20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành du lịch?
A. Xây dựng nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
B. Tăng cường quảng bá hình ảnh du lịch.
C. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, đồng thời đảm bảo lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương.
D. Giảm giá các dịch vụ du lịch.
21. Ngành nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn?
A. Ngành du lịch
B. Ngành công nghiệp chế biến nông sản
C. Ngành tài chính - ngân hàng
D. Ngành xây dựng
22. Điều gì xảy ra khi một quốc gia tập trung quá mức vào một ngành kinh tế duy nhất?
A. Tăng trưởng kinh tế luôn ổn định.
B. Giảm thiểu rủi ro kinh tế.
C. Dễ bị tổn thương trước biến động thị trường và thiếu tính đa dạng.
D. Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo.
23. Ngành dịch vụ nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế khác nhau của một quốc gia?
A. Dịch vụ du lịch
B. Dịch vụ tài chính - ngân hàng
C. Dịch vụ vận tải và thông tin liên lạc
D. Dịch vụ giáo dục
24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định tính cạnh tranh của một vùng kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Diện tích tự nhiên của vùng
B. Số lượng dân cư của vùng
C. Khả năng đổi mới và sáng tạo công nghệ
D. Lịch sử phát triển lâu đời
25. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành vận tải biển trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Sự gia tăng chi phí nhiên liệu.
B. Sự thay đổi của các tuyến đường biển do băng tan và mực nước biển dâng.
C. Sự cạnh tranh từ các loại hình vận tải khác.
D. Sự thiếu hụt lao động.
26. Đâu là xu hướng phát triển của ngành năng lượng trong tương lai?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả.
C. Xây dựng nhiều nhà máy điện hạt nhân.
D. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển năng lượng mới.
27. Đâu là xu hướng phát triển KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững trong nông nghiệp?
A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trên diện rộng
B. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ
C. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao
D. Đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi
28. Hình thức liên kết kinh tế nào sau đây có mức độ hội nhập sâu rộng nhất?
A. Khu vực thương mại tự do
B. Liên minh thuế quan
C. Thị trường chung
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ
29. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Thiếu nguồn lao động.
C. Năng lực cạnh tranh hạn chế và nguy cơ bị phụ thuộc vào các nước phát triển.
D. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
30. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một quốc gia có thể tham gia hiệu quả vào chuỗi giá trị toàn cầu?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Nguồn nhân lực có kỹ năng và trình độ cao, cơ sở hạ tầng phát triển và môi trường kinh doanh thuận lợi.
D. Nền văn hóa đặc sắc.