Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây có thể gây ra bệnh còi xương ở trẻ em?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin A
D. Sắt

2. Nhu cầu năng lượng của cơ thể được đo bằng đơn vị nào?

A. Gram
B. Lít
C. Calo
D. Mol

3. Vai trò chính của protein trong cơ thể là gì?

A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng
B. Xây dựng và sửa chữa các mô
C. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
D. Vận chuyển oxy trong máu

4. Loại chất béo nào sau đây có nhiều trong dầu dừa?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo không bão hòa đơn
C. Chất béo không bão hòa đa
D. Chất béo chuyển hóa

5. Một người bị dị ứng gluten cần tránh loại thực phẩm nào sau đây?

A. Gạo
B. Ngô
C. Lúa mì
D. Yến mạch

6. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được khuyến nghị cho người mắc bệnh gì?

A. Tiểu đường
B. Cao huyết áp
C. Loãng xương
D. Béo phì

7. Chất chống oxy hóa có vai trò gì trong cơ thể?

A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
B. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do
C. Tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng
D. Điều hòa đường huyết

8. Chất xơ có vai trò quan trọng trong việc:

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể
B. Hỗ trợ tiêu hóa và duy trì sức khỏe đường ruột
C. Xây dựng cơ bắp
D. Điều hòa nhịp tim

9. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của cơ thể?

A. Hấp thụ canxi
B. Đông máu
C. Chuyển hóa carbohydrate
D. Sản xuất năng lượng

10. Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây giúp bảo toàn lượng vitamin C tốt nhất?

A. Luộc kỹ
B. Chiên giòn
C. Hấp
D. Nướng ở nhiệt độ cao

11. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự hấp thụ sắt trong cơ thể?

A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin E

12. Loại chất béo nào sau đây được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn
D. Chất béo không bão hòa đa

13. Theo khuyến nghị của WHO, lượng muối ăn hàng ngày nên ít hơn bao nhiêu gram?

A. 2 gram
B. 5 gram
C. 10 gram
D. 15 gram

14. Tình trạng thiếu máu thường liên quan đến sự thiếu hụt khoáng chất nào?

A. Canxi
B. Sắt
C. Kẽm
D. Magie

15. Khoáng chất nào sau đây cần thiết cho sự hình thành và duy trì xương và răng chắc khỏe?

A. Sắt
B. Canxi
C. Kẽm
D. Kali

16. Vai trò của kali trong cơ thể là gì?

A. Hình thành xương
B. Điều hòa huyết áp
C. Vận chuyển oxy
D. Đông máu

17. Loại đường nào sau đây thường được tìm thấy trong sữa?

A. Glucose
B. Fructose
C. Lactose
D. Sucrose

18. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều đường trong chế độ ăn uống là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
C. Tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2
D. Cải thiện chức năng não bộ

19. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin A
D. Vitamin B2

20. Chế độ ăn thuần chay (vegan) loại bỏ hoàn toàn loại thực phẩm nào?

A. Trái cây
B. Rau xanh
C. Sản phẩm từ động vật
D. Ngũ cốc

21. Nguyên tố vi lượng nào sau đây cần thiết cho chức năng tuyến giáp?

A. Kẽm
B. Iốt
C. Selen
D. Đồng

22. Chất nào sau đây được thêm vào thực phẩm để làm chậm quá trình oxy hóa và bảo quản chúng lâu hơn?

A. Chất tạo ngọt
B. Chất bảo quản
C. Chất chống oxy hóa
D. Chất làm đặc

23. Chất dinh dưỡng nào sau đây được xem là nguồn năng lượng chính cho cơ thể?

A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Carbohydrate
D. Nước

24. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong loại thực phẩm nào sau đây?

A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Sản phẩm từ động vật
D. Các loại hạt

25. Chất dinh dưỡng nào sau đây giúp tăng cường hệ miễn dịch?

A. Vitamin A
B. Vitamin E
C. Vitamin C
D. Vitamin D

26. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự phát triển não bộ của thai nhi?

A. Vitamin C
B. Axit folic
C. Canxi
D. Vitamin A

27. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

A. Đậu nành
B. Gạo
C. Ngô
D. Khoai tây

28. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá:

A. Mức độ cholesterol trong máu
B. Lượng đường trong máu
C. Cân nặng so với chiều cao
D. Khả năng hấp thụ vitamin

29. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu omega-3?

A. Thịt bò
B. Gạo trắng
C. Cá hồi
D. Bánh mì

30. Tình trạng thiếu iốt có thể gây ra bệnh gì?

A. Còi xương
B. Bướu cổ
C. Thiếu máu
D. Loãng xương

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

1. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây có thể gây ra bệnh còi xương ở trẻ em?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

2. Nhu cầu năng lượng của cơ thể được đo bằng đơn vị nào?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

3. Vai trò chính của protein trong cơ thể là gì?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

4. Loại chất béo nào sau đây có nhiều trong dầu dừa?

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

5. Một người bị dị ứng gluten cần tránh loại thực phẩm nào sau đây?

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

6. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được khuyến nghị cho người mắc bệnh gì?

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

7. Chất chống oxy hóa có vai trò gì trong cơ thể?

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

8. Chất xơ có vai trò quan trọng trong việc:

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

9. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của cơ thể?

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

10. Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây giúp bảo toàn lượng vitamin C tốt nhất?

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

11. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự hấp thụ sắt trong cơ thể?

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

12. Loại chất béo nào sau đây được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch?

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

13. Theo khuyến nghị của WHO, lượng muối ăn hàng ngày nên ít hơn bao nhiêu gram?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

14. Tình trạng thiếu máu thường liên quan đến sự thiếu hụt khoáng chất nào?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

15. Khoáng chất nào sau đây cần thiết cho sự hình thành và duy trì xương và răng chắc khỏe?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

16. Vai trò của kali trong cơ thể là gì?

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

17. Loại đường nào sau đây thường được tìm thấy trong sữa?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

18. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều đường trong chế độ ăn uống là gì?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

19. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

20. Chế độ ăn thuần chay (vegan) loại bỏ hoàn toàn loại thực phẩm nào?

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

21. Nguyên tố vi lượng nào sau đây cần thiết cho chức năng tuyến giáp?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

22. Chất nào sau đây được thêm vào thực phẩm để làm chậm quá trình oxy hóa và bảo quản chúng lâu hơn?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

23. Chất dinh dưỡng nào sau đây được xem là nguồn năng lượng chính cho cơ thể?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

24. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong loại thực phẩm nào sau đây?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

25. Chất dinh dưỡng nào sau đây giúp tăng cường hệ miễn dịch?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

26. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự phát triển não bộ của thai nhi?

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

27. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

28. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá:

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

29. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu omega-3?

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 6

30. Tình trạng thiếu iốt có thể gây ra bệnh gì?