Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục nghề nghiệp

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc bảo đảm chất lượng giáo dục nghề nghiệp?

A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.

2. Một trường nghề muốn thu hút học sinh, sinh viên cần làm gì?

A. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
B. Xây dựng chương trình đào tạo chất lượng, gắn kết với doanh nghiệp, tạo cơ hội việc làm tốt cho sinh viên sau khi tốt nghiệp.
C. Giảm học phí.
D. Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa.

3. Điều gì sẽ xảy ra nếu giáo dục nghề nghiệp không đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động?

A. Kinh tế đất nước sẽ phát triển chậm lại do thiếu hụt lao động có kỹ năng.
B. Các trường nghề sẽ bị giải thể.
C. Số lượng học sinh theo học nghề sẽ tăng lên.
D. Giáo dục đại học sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.

4. Một người học nghề sau khi tốt nghiệp muốn khởi nghiệp, nhà nước có những chính sách hỗ trợ nào?

A. Cho vay vốn ưu đãi, hỗ trợ tư vấn và đào tạo về quản lý kinh doanh.
B. Yêu cầu phải có người bảo lãnh.
C. Không có chính sách hỗ trợ.
D. Chỉ hỗ trợ cho người có bằng đại học.

5. Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Chất lượng đào tạo chưa đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động, thiếu sự gắn kết giữa nhà trường và doanh nghiệp, định kiến xã hội về học nghề.
C. Cơ sở vật chất lạc hậu.
D. Giáo viên thiếu kinh nghiệm thực tế.

6. Giữa đào tạo theo năng lực (Competency-Based Training - CBT) và đào tạo truyền thống, đâu là sự khác biệt lớn nhất?

A. CBT tập trung vào kết quả đầu ra, còn đào tạo truyền thống tập trung vào quá trình.
B. CBT dễ thực hiện hơn.
C. CBT tốn ít chi phí hơn.
D. CBT không cần giáo viên giỏi.

7. Đâu là điểm khác biệt chính giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học?

A. Giáo dục nghề nghiệp tập trung vào kiến thức lý thuyết, còn giáo dục đại học tập trung vào kỹ năng thực hành.
B. Giáo dục nghề nghiệp hướng đến việc trang bị kỹ năng nghề nghiệp cụ thể, còn giáo dục đại học hướng đến việc phát triển kiến thức nền tảng và năng lực nghiên cứu.
C. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho học sinh tốt nghiệp THCS, còn giáo dục đại học dành cho học sinh tốt nghiệp THPT.
D. Giáo dục nghề nghiệp do nhà nước quản lý, còn giáo dục đại học do tư nhân quản lý.

8. Giáo dục nghề nghiệp góp phần giải quyết vấn đề gì cho xã hội?

A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tăng năng suất lao động.
B. Tăng số lượng người có bằng cấp.
C. Giảm chi phí giáo dục.
D. Tăng số lượng công chức.

9. Theo Nghị định 143/2016/NĐ-CP, điều kiện để được cấp giấy phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Có đủ cơ sở vật chất, thiết bị đào tạo đáp ứng yêu cầu của chương trình đào tạo.
B. Có đội ngũ giáo viên trình độ cao.
C. Có chương trình đào tạo tiên tiến.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Theo Quyết định 2239/QĐ-TTg ngày 30/12/2021 của Thủ tướng Chính phủ, mục tiêu đến năm 2025 của giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Tăng số lượng trường nghề lên gấp đôi.
B. Nâng cao chất lượng, hiệu quả giáo dục nghề nghiệp, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động, hội nhập quốc tế.
C. Miễn học phí cho tất cả học sinh học nghề.
D. 100% học sinh tốt nghiệp THPT phải học nghề.

11. Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề, con đường nào là phù hợp nhất?

A. Học thẳng lên đại học.
B. Học trung cấp nghề hoặc học chương trình vừa học văn hóa vừa học nghề.
C. Đi làm ngay để tích lũy kinh nghiệm.
D. Tự học nghề qua internet.

12. Cơ sở giáo dục nghề nghiệp nào có chức năng đào tạo trình độ cao đẳng?

A. Trung tâm giáo dục thường xuyên.
B. Trường trung cấp.
C. Trung tâm giáo dục nghề nghiệp.
D. Trường cao đẳng.

13. Đâu là vai trò quan trọng nhất của doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Cung cấp nguồn tài chính cho các trường nghề.
B. Tham gia xây dựng chương trình đào tạo, tiếp nhận học sinh, sinh viên thực tập và tạo việc làm sau khi tốt nghiệp.
C. Tuyển dụng giảng viên cho các trường nghề.
D. Cung cấp thiết bị dạy học cho các trường nghề.

14. Một người đã có kinh nghiệm làm việc trong một lĩnh vực nhất định muốn nâng cao tay nghề, hình thức đào tạo nào là phù hợp?

A. Học đại học chính quy.
B. Học các khóa đào tạo ngắn hạn, bồi dưỡng nâng cao trình độ.
C. Tự học qua sách vở.
D. Đi du học.

15. Trong quá trình hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng điều gì để nâng cao khả năng cạnh tranh?

A. Tăng cường hợp tác quốc tế, cập nhật chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn quốc tế và phát triển kỹ năng ngoại ngữ cho học sinh, sinh viên.
B. Giảm học phí.
C. Xây thêm nhiều trường nghề.
D. Thuê giáo viên nước ngoài.

16. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, một trong những mục tiêu của giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Đào tạo nhân lực có trình độ cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động quốc tế.
B. Đào tạo nhân lực có kiến thức lý thuyết chuyên sâu, phục vụ nghiên cứu khoa học.
C. Đào tạo nhân lực có kỹ năng thực hành, năng lực sáng tạo và ý thức kỷ luật, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
D. Đào tạo nhân lực có khả năng quản lý kinh tế, đáp ứng yêu cầu của khu vực kinh tế tư nhân.

17. Theo quy định hiện hành, đối tượng nào được ưu tiên hỗ trợ học nghề?

A. Học sinh có học lực giỏi.
B. Sinh viên có hoàn cảnh gia đình khó khăn, người khuyết tật, người dân tộc thiểu số.
C. Người có trình độ học vấn cao.
D. Người có kinh nghiệm làm việc lâu năm.

18. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự gắn kết giữa giáo dục nghề nghiệp và thị trường lao động?

A. Số lượng trường nghề tăng lên hàng năm.
B. Chương trình đào tạo được xây dựng dựa trên khảo sát nhu cầu của doanh nghiệp và dự báo thị trường lao động.
C. Học sinh tốt nghiệp trường nghề được cấp bằng có giá trị quốc tế.
D. Giảng viên trường nghề được đào tạo ở nước ngoài.

19. Chính sách nào của nhà nước khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào hoạt động giáo dục nghề nghiệp?

A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp đối với các doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề.
B. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của doanh nghiệp.
C. Yêu cầu doanh nghiệp phải tuyển dụng lao động tốt nghiệp từ các trường nghề.
D. Hạn chế doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài.

20. Theo Thông tư 32/2018/TT-BLĐTBXH, tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá trình độ tay nghề của người lao động.
B. Xây dựng chương trình đào tạo nghề.
C. Tuyển dụng lao động.
D. Tất cả các đáp án trên.

21. Trong bối cảnh tự động hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động có trình độ nghề?

A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp, tư duy sáng tạo và khả năng thích ứng.
C. Kỹ năng sử dụng máy móc.
D. Kỹ năng làm việc độc lập.

22. Tại sao việc định hướng nghề nghiệp sớm cho học sinh phổ thông lại quan trọng?

A. Giúp học sinh lựa chọn được ngành nghề phù hợp với năng lực, sở thích và nhu cầu của thị trường lao động.
B. Giúp học sinh tránh được việc học đại học.
C. Giúp học sinh kiếm được nhiều tiền hơn.
D. Giúp học sinh trở thành người nổi tiếng.

23. Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong thời đại công nghệ 4.0?

A. Tập trung vào các ngành nghề truyền thống.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin, tự động hóa vào quá trình đào tạo và phát triển các ngành nghề mới liên quan đến công nghệ.
C. Giảm bớt thời gian thực hành, tăng cường lý thuyết.
D. Hạn chế liên kết với doanh nghiệp.

24. Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề?

A. Cơ sở vật chất hiện đại.
B. Đội ngũ giáo viên giỏi, chương trình đào tạo phù hợp và sự tham gia tích cực của doanh nghiệp.
C. Học phí cao.
D. Số lượng học sinh đông.

25. Hình thức đào tạo nào sau đây thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

A. Đào tạo thạc sĩ.
B. Đào tạo tiến sĩ.
C. Đào tạo sơ cấp.
D. Đào tạo cử nhân.

26. Đâu là lợi ích lớn nhất mà giáo dục nghề nghiệp mang lại cho người học?

A. Cơ hội học lên các trình độ cao hơn.
B. Khả năng tìm được việc làm ổn định với mức lương hấp dẫn ngay sau khi tốt nghiệp.
C. Kiến thức lý thuyết chuyên sâu.
D. Môi trường học tập năng động, sáng tạo.

27. Bạn hãy cho biết, tầm quan trọng của việc xây dựng chuẩn đầu ra cho các chương trình đào tạo nghề là gì?

A. Để đánh giá chất lượng của giáo viên.
B. Để đảm bảo người học đạt được các kỹ năng và kiến thức cần thiết để đáp ứng yêu cầu của nghề nghiệp.
C. Để tăng học phí.
D. Để thu hút học sinh giỏi.

28. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, cần có sự phối hợp đồng bộ của các bên liên quan, vậy ai là những bên đó?

A. Nhà nước, nhà trường, doanh nghiệp và người học.
B. Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Giáo viên và học sinh.
D. Phụ huynh và học sinh.

29. Phương pháp đào tạo nào sau đây giúp học viên phát triển kỹ năng mềm hiệu quả nhất?

A. Học lý thuyết trên lớp.
B. Làm việc nhóm, tham gia các dự án thực tế, các hoạt động ngoại khóa.
C. Học trực tuyến.
D. Tự học ở nhà.

30. Tại sao giáo dục nghề nghiệp ngày càng được chú trọng phát triển?

A. Do số lượng sinh viên tốt nghiệp đại học thất nghiệp ngày càng tăng.
B. Do nhu cầu về lao động có tay nghề cao ngày càng tăng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Do chi phí đào tạo nghề thấp hơn so với đào tạo đại học.
D. Do chính sách ưu tiên phát triển giáo dục nghề nghiệp của nhà nước.

1 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

1. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc bảo đảm chất lượng giáo dục nghề nghiệp?

2 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

2. Một trường nghề muốn thu hút học sinh, sinh viên cần làm gì?

3 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

3. Điều gì sẽ xảy ra nếu giáo dục nghề nghiệp không đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động?

4 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

4. Một người học nghề sau khi tốt nghiệp muốn khởi nghiệp, nhà nước có những chính sách hỗ trợ nào?

5 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

5. Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

6 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

6. Giữa đào tạo theo năng lực (Competency-Based Training - CBT) và đào tạo truyền thống, đâu là sự khác biệt lớn nhất?

7 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

7. Đâu là điểm khác biệt chính giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học?

8 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

8. Giáo dục nghề nghiệp góp phần giải quyết vấn đề gì cho xã hội?

9 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

9. Theo Nghị định 143/2016/NĐ-CP, điều kiện để được cấp giấy phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp là gì?

10 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

10. Theo Quyết định 2239/QĐ-TTg ngày 30/12/2021 của Thủ tướng Chính phủ, mục tiêu đến năm 2025 của giáo dục nghề nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

11. Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề, con đường nào là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

12. Cơ sở giáo dục nghề nghiệp nào có chức năng đào tạo trình độ cao đẳng?

13 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

13. Đâu là vai trò quan trọng nhất của doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?

14 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

14. Một người đã có kinh nghiệm làm việc trong một lĩnh vực nhất định muốn nâng cao tay nghề, hình thức đào tạo nào là phù hợp?

15 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

15. Trong quá trình hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng điều gì để nâng cao khả năng cạnh tranh?

16 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

16. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, một trong những mục tiêu của giáo dục nghề nghiệp là gì?

17 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

17. Theo quy định hiện hành, đối tượng nào được ưu tiên hỗ trợ học nghề?

18 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

18. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự gắn kết giữa giáo dục nghề nghiệp và thị trường lao động?

19 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

19. Chính sách nào của nhà nước khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào hoạt động giáo dục nghề nghiệp?

20 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

20. Theo Thông tư 32/2018/TT-BLĐTBXH, tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

21. Trong bối cảnh tự động hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động có trình độ nghề?

22 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

22. Tại sao việc định hướng nghề nghiệp sớm cho học sinh phổ thông lại quan trọng?

23 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

23. Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong thời đại công nghệ 4.0?

24 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

24. Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề?

25 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

25. Hình thức đào tạo nào sau đây thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

26 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

26. Đâu là lợi ích lớn nhất mà giáo dục nghề nghiệp mang lại cho người học?

27 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

27. Bạn hãy cho biết, tầm quan trọng của việc xây dựng chuẩn đầu ra cho các chương trình đào tạo nghề là gì?

28 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

28. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, cần có sự phối hợp đồng bộ của các bên liên quan, vậy ai là những bên đó?

29 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

29. Phương pháp đào tạo nào sau đây giúp học viên phát triển kỹ năng mềm hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 6

30. Tại sao giáo dục nghề nghiệp ngày càng được chú trọng phát triển?