Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi khách hàng

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô (microenvironment) ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

A. Nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Khách hàng.
D. Kinh tế vĩ mô.

2. Điều gì sau đây là một chiến lược marketing hiệu quả để giảm thiểu `sự hối hận của người mua` (buyer`s remorse)?

A. Tăng giá sản phẩm sau khi mua.
B. Cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm.
C. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tốt và chính sách đổi trả linh hoạt.
D. Làm ngơ các phản hồi tiêu cực từ khách hàng.

3. Phân khúc thị trường theo tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào yếu tố nào?

A. Tuổi tác và giới tính.
B. Thu nhập và nghề nghiệp.
C. Lối sống và giá trị.
D. Địa lý và khí hậu.

4. Khi một khách hàng trung thành của một thương hiệu luôn mua sản phẩm của thương hiệu đó mà không xem xét các lựa chọn khác, hành vi này được gọi là gì?

A. Hành vi tìm kiếm sự đa dạng.
B. Hành vi mua theo thói quen.
C. Hành vi mua phức tạp.
D. Lòng trung thành thương hiệu.

5. Điều gì sau đây là một ví dụ về `hiệu ứng chim mồi` (decoy effect) trong hành vi khách hàng?

A. Khách hàng chọn sản phẩm rẻ nhất.
B. Khách hàng chọn sản phẩm có nhiều tính năng nhất.
C. Việc đưa ra một lựa chọn thứ ba kém hấp dẫn hơn (chim mồi) để làm cho một trong hai lựa chọn ban đầu trở nên hấp dẫn hơn.
D. Khách hàng chỉ mua sản phẩm từ các thương hiệu mà họ tin tưởng.

6. Chiến lược marketing `truyền miệng` (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi sản phẩm có giá thành rẻ.
B. Khi sản phẩm có chất lượng trung bình.
C. Khi sản phẩm tạo ra trải nghiệm đặc biệt tốt cho khách hàng.
D. Khi sản phẩm được quảng cáo rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.

7. Trong marketing, `segmentation, targeting, positioning` (STP) là gì?

A. Một phương pháp quảng cáo.
B. Một quy trình để phát triển sản phẩm mới.
C. Một khuôn khổ để xác định các phân khúc thị trường mục tiêu và phát triển một vị thế độc đáo cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Một phương pháp định giá sản phẩm.

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về `proof of concept` (bằng chứng khái niệm) trong hành vi khách hàng?

A. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình.
B. Cung cấp bản dùng thử miễn phí sản phẩm hoặc dịch vụ để khách hàng trải nghiệm trước khi mua.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.

9. Điều gì sau đây là một chiến lược để giảm tỷ lệ `giỏ hàng bị bỏ rơi` (abandoned cart) trong thương mại điện tử?

A. Tăng giá sản phẩm.
B. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản trước khi mua hàng.
C. Gửi email nhắc nhở khách hàng về các sản phẩm trong giỏ hàng của họ và cung cấp ưu đãi đặc biệt.
D. Làm phức tạp quy trình thanh toán.

10. Trong marketing, `persona` là gì?

A. Một chiến lược quảng cáo.
B. Một phân khúc thị trường.
C. Một hồ sơ khách hàng lý tưởng được xây dựng dựa trên nghiên cứu và dữ liệu.
D. Một phương pháp định giá sản phẩm.

11. Trong mô hình AIDA, chữ `A` đầu tiên đại diện cho yếu tố nào trong hành vi khách hàng?

A. Action (Hành động).
B. Attention (Sự chú ý).
C. Interest (Sự quan tâm).
D. Desire (Sự khao khát).

12. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc nghiên cứu hành vi khách hàng?

A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất.
B. Giúp doanh nghiệp tăng giá sản phẩm.
C. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó đưa ra các chiến lược marketing hiệu quả hơn.
D. Giúp doanh nghiệp loại bỏ đối thủ cạnh tranh.

13. Khái niệm `customer lifetime value` (CLTV) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị trung bình của một đơn hàng.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng dự kiến sẽ tạo ra cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ doanh nghiệp.

14. Khái niệm `cognitive dissonance` (bất hòa nhận thức) trong hành vi khách hàng đề cập đến điều gì?

A. Sự hài lòng của khách hàng sau khi mua hàng.
B. Sự không chắc chắn hoặc lo lắng mà khách hàng cảm thấy sau khi đưa ra quyết định mua hàng.
C. Sự trung thành của khách hàng với một thương hiệu.
D. Sự thờ ơ của khách hàng đối với các sản phẩm mới.

15. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn nào sau đây mà người tiêu dùng bắt đầu tìm kiếm thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Nhận biết nhu cầu.
B. Đánh giá các lựa chọn.
C. Tìm kiếm thông tin.
D. Đánh giá sau mua.

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về `ảnh hưởng xã hội` (social influence) đến hành vi mua hàng?

A. Mua một chiếc điện thoại mới vì điện thoại cũ bị hỏng.
B. Mua một chiếc áo khoác vì trời lạnh.
C. Mua một sản phẩm vì thấy nhiều người khác đang sử dụng nó.
D. Mua một sản phẩm vì nó đang được giảm giá.

17. Khái niệm `nudge marketing` đề cập đến điều gì?

A. Một chiến lược marketing ép buộc khách hàng mua sản phẩm.
B. Một chiến lược marketing sử dụng các gợi ý tinh tế để ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng mà không hạn chế sự lựa chọn của họ.
C. Một chiến lược marketing dựa trên việc giảm giá sản phẩm.
D. Một chiến lược marketing tập trung vào phân khúc thị trường cao cấp.

18. Động cơ nào sau đây thuộc về động cơ bên trong (internal motivation) ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của khách hàng?

A. Ảnh hưởng từ bạn bè và gia đình.
B. Quảng cáo và khuyến mãi từ doanh nghiệp.
C. Nhu cầu cá nhân và giá trị bản thân.
D. Áp lực từ xã hội và đồng nghiệp.

19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?

A. Tôn giáo và tín ngưỡng.
B. Giai tầng xã hội.
C. Thu nhập cá nhân.
D. Giá trị và phong tục tập quán.

20. Phương pháp nghiên cứu hành vi khách hàng nào sau đây thường sử dụng các cuộc thảo luận nhóm nhỏ để thu thập thông tin?

A. Khảo sát trực tuyến.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
D. Nghiên cứu định tính bằng focus group.

21. Marketing `du kích` (guerrilla marketing) là gì?

A. Một chiến lược marketing sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống.
B. Một chiến lược marketing tập trung vào phân khúc thị trường cao cấp.
C. Một chiến lược marketing sáng tạo, độc đáo và thường bất ngờ, sử dụng các phương tiện không chính thống để thu hút sự chú ý của khách hàng.
D. Một chiến lược marketing dựa trên việc giảm giá sản phẩm.

22. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) trong nghiên cứu hành vi khách hàng?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng giá sản phẩm.
C. Cung cấp thông tin chi tiết hơn về hành vi, sở thích và nhu cầu của khách hàng, cho phép cá nhân hóa trải nghiệm và cải thiện hiệu quả marketing.
D. Loại bỏ sự cần thiết của nghiên cứu thị trường truyền thống.

23. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng trung thành của khách hàng?

A. Giá sản phẩm thấp.
B. Quảng cáo rầm rộ.
C. Cung cấp trải nghiệm khách hàng xuất sắc và nhất quán.
D. Liên tục thay đổi sản phẩm.

24. Điều gì sau đây là một ví dụ về `định kiến nhận thức` (cognitive bias) có thể ảnh hưởng đến hành vi mua hàng?

A. Mua hàng vì giá rẻ.
B. Mua hàng vì chất lượng tốt.
C. Mua hàng vì được khuyến mãi.
D. Mua hàng vì tin vào lời chứng thực từ người nổi tiếng.

25. Trong bối cảnh hành vi khách hàng trực tuyến, `giỏ hàng bị bỏ rơi` (abandoned cart) đề cập đến điều gì?

A. Khách hàng trả lại sản phẩm sau khi mua.
B. Khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng trực tuyến nhưng không hoàn thành quá trình thanh toán.
C. Khách hàng phàn nàn về sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Khách hàng hủy đơn hàng trước khi giao hàng.

26. Thuyết nhu cầu Maslow sắp xếp nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

A. Sinh lý, An toàn, Xã hội, Tự trọng, Thể hiện bản thân.
B. An toàn, Sinh lý, Xã hội, Thể hiện bản thân, Tự trọng.
C. Sinh lý, Xã hội, An toàn, Tự trọng, Thể hiện bản thân.
D. Xã hội, Sinh lý, An toàn, Thể hiện bản thân, Tự trọng.

27. Khái niệm `hành vi mua phức tạp` (complex buying behavior) thường xảy ra khi nào?

A. Mua các sản phẩm giá rẻ, ít rủi ro.
B. Mua các sản phẩm quen thuộc, thường xuyên sử dụng.
C. Mua các sản phẩm có giá trị cao, ít khi mua và có nhiều khác biệt giữa các nhãn hiệu.
D. Mua các sản phẩm thay thế cho sản phẩm đã dùng trước đó.

28. Phương pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp đo lường `chỉ số hài lòng của khách hàng` (customer satisfaction score - CSAT)?

A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Thực hiện khảo sát sau mua hàng.
C. Theo dõi số lượng truy cập trang web.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

29. Điều gì sau đây là một ví dụ về `neo` (anchoring bias) trong hành vi khách hàng?

A. Khách hàng luôn chọn sản phẩm rẻ nhất.
B. Khách hàng đánh giá sản phẩm dựa trên giá ban đầu được niêm yết, ngay cả khi giá đó đã giảm.
C. Khách hàng chỉ mua sản phẩm từ các thương hiệu nổi tiếng.
D. Khách hàng luôn tìm kiếm thông tin trước khi mua hàng.

30. Ảnh hưởng từ nhóm tham khảo (reference group) tác động mạnh nhất đến quyết định mua sản phẩm nào?

A. Muối ăn.
B. Xe hơi.
C. Bàn chải đánh răng.
D. Gạo.

1 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô (microenvironment) ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

2. Điều gì sau đây là một chiến lược marketing hiệu quả để giảm thiểu 'sự hối hận của người mua' (buyer's remorse)?

3 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

3. Phân khúc thị trường theo tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào yếu tố nào?

4 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

4. Khi một khách hàng trung thành của một thương hiệu luôn mua sản phẩm của thương hiệu đó mà không xem xét các lựa chọn khác, hành vi này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

5. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'hiệu ứng chim mồi' (decoy effect) trong hành vi khách hàng?

6 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

6. Chiến lược marketing 'truyền miệng' (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?

7 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

7. Trong marketing, 'segmentation, targeting, positioning' (STP) là gì?

8 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'proof of concept' (bằng chứng khái niệm) trong hành vi khách hàng?

9 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

9. Điều gì sau đây là một chiến lược để giảm tỷ lệ 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (abandoned cart) trong thương mại điện tử?

10 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

10. Trong marketing, 'persona' là gì?

11 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

11. Trong mô hình AIDA, chữ 'A' đầu tiên đại diện cho yếu tố nào trong hành vi khách hàng?

12 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

12. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc nghiên cứu hành vi khách hàng?

13 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

13. Khái niệm 'customer lifetime value' (CLTV) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

14. Khái niệm 'cognitive dissonance' (bất hòa nhận thức) trong hành vi khách hàng đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

15. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn nào sau đây mà người tiêu dùng bắt đầu tìm kiếm thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ?

16 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'ảnh hưởng xã hội' (social influence) đến hành vi mua hàng?

17 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

17. Khái niệm 'nudge marketing' đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

18. Động cơ nào sau đây thuộc về động cơ bên trong (internal motivation) ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của khách hàng?

19 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?

20 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

20. Phương pháp nghiên cứu hành vi khách hàng nào sau đây thường sử dụng các cuộc thảo luận nhóm nhỏ để thu thập thông tin?

21 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

21. Marketing 'du kích' (guerrilla marketing) là gì?

22 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

22. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) trong nghiên cứu hành vi khách hàng?

23 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

23. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng trung thành của khách hàng?

24 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

24. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'định kiến nhận thức' (cognitive bias) có thể ảnh hưởng đến hành vi mua hàng?

25 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

25. Trong bối cảnh hành vi khách hàng trực tuyến, 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (abandoned cart) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

26. Thuyết nhu cầu Maslow sắp xếp nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

27 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

27. Khái niệm 'hành vi mua phức tạp' (complex buying behavior) thường xảy ra khi nào?

28 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

28. Phương pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp đo lường 'chỉ số hài lòng của khách hàng' (customer satisfaction score - CSAT)?

29 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

29. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'neo' (anchoring bias) trong hành vi khách hàng?

30 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 6

30. Ảnh hưởng từ nhóm tham khảo (reference group) tác động mạnh nhất đến quyết định mua sản phẩm nào?