1. Phát biểu nào sau đây là đúng về chất xúc tác?
A. Chất xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Chất xúc tác làm thay đổi vị trí cân bằng của phản ứng.
D. Chất xúc tác làm tăng biến thiên enthalpy của phản ứng.
2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về liên kết ion?
A. Liên kết ion là lực hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu.
B. Liên kết ion là sự chia sẻ electron giữa các nguyên tử.
C. Liên kết ion là lực hút giữa các nguyên tử và các electron tự do.
D. Liên kết ion là lực hút yếu giữa các phân tử.
3. Phát biểu nào sau đây là đúng về các orbital nguyên tử?
A. Orbital nguyên tử là vùng không gian xung quanh hạt nhân mà ở đó xác suất tìm thấy electron là lớn nhất.
B. Orbital nguyên tử là quỹ đạo chuyển động của electron quanh hạt nhân.
C. Orbital nguyên tử có hình dạng cố định và xác định.
D. Orbital nguyên tử chứa tối đa một electron.
4. Dung dịch nào sau đây là dung dịch đệm?
A. Hỗn hợp axit yếu và muối của axit đó với bazơ mạnh.
B. Hỗn hợp axit mạnh và bazơ mạnh.
C. Dung dịch NaCl.
D. Dung dịch HCl.
5. Phản ứng nào sau đây có ΔS > 0 (biến thiên entropy dương)?
A. H2O(l) → H2O(g)
B. N2(g) + 3H2(g) → 2NH3(g)
C. 2SO2(g) + O2(g) → 2SO3(g)
D. H2(g) + I2(g) → 2HI(g)
6. Cấu hình electron của ion Fe2+ là gì (biết Fe có số hiệu nguyên tử là 26)?
A. [Ar]3d6
B. [Ar]3d44s2
C. [Ar]3d54s1
D. [Ar]3d74s2
7. Phương trình trạng thái khí lý tưởng được biểu diễn như thế nào?
A. PV = nRT
B. PV = RT/n
C. P/V = nRT
D. P/V = RT
8. Phát biểu nào sau đây là đúng về các chất điện ly mạnh?
A. Các chất điện ly mạnh phân ly hoàn toàn thành ion trong dung dịch.
B. Các chất điện ly mạnh phân ly một phần thành ion trong dung dịch.
C. Các chất điện ly mạnh không phân ly thành ion trong dung dịch.
D. Các chất điện ly mạnh chỉ phân ly ở nồng độ cao.
9. Nguyên tắc loại trừ Pauli phát biểu điều gì?
A. Không có hai electron nào trong cùng một nguyên tử có thể có cùng một bộ bốn số lượng tử.
B. Các electron luôn chiếm các orbital có năng lượng thấp nhất trước.
C. Mỗi orbital có thể chứa tối đa hai electron.
D. Các electron sẽ điền vào mỗi orbital riêng lẻ trước khi ghép đôi.
10. Hằng số cân bằng K của một phản ứng phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Nhiệt độ
B. Áp suất
C. Nồng độ
D. Chất xúc tác
11. Liên kết hydrogen hình thành giữa các phân tử nào sau đây?
A. Các phân tử chứa H liên kết với các nguyên tử có độ âm điện cao như O, N, F.
B. Các phân tử hydrocarbon.
C. Các phân tử kim loại.
D. Các phân tử khí hiếm.
12. Phát biểu nào sau đây là đúng về entropy?
A. Entropy là thước đo độ hỗn loạn của một hệ.
B. Entropy luôn giảm trong các quá trình tự diễn biến.
C. Entropy của một tinh thể hoàn hảo ở 0K là dương.
D. Entropy là một hàm trạng thái không phụ thuộc vào nhiệt độ.
13. Trong các phản ứng hạt nhân, hạt nào sau đây có điện tích dương và khối lượng xấp xỉ bằng khối lượng của proton?
A. Positron
B. Electron
C. Neutron
D. Hạt alpha
14. Định luật Hess phát biểu điều gì về biến thiên enthalpy của một phản ứng?
A. Biến thiên enthalpy của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối của phản ứng, không phụ thuộc vào con đường phản ứng.
B. Biến thiên enthalpy của một phản ứng tỉ lệ thuận với nhiệt độ.
C. Biến thiên enthalpy của một phản ứng luôn dương.
D. Biến thiên enthalpy của một phản ứng luôn âm.
15. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxy hóa - khử?
A. Zn(s) + 2HCl(aq) → ZnCl2(aq) + H2(g)
B. AgNO3(aq) + NaCl(aq) → AgCl(s) + NaNO3(aq)
C. NaOH(aq) + HCl(aq) → NaCl(aq) + H2O(l)
D. CaCO3(s) → CaO(s) + CO2(g)
16. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa ΔG (biến thiên năng lượng Gibbs), ΔH (biến thiên enthalpy), T (nhiệt độ) và ΔS (biến thiên entropy)?
A. ΔG = ΔH - TΔS
B. ΔG = ΔH + TΔS
C. ΔG = TΔH - ΔS
D. ΔG = TΔH + ΔS
17. Đơn vị của hằng số tốc độ phản ứng bậc nhất là gì?
A. s-1
B. M-1s-1
C. Ms-1
D. M
18. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng tăng khi:
A. Áp suất tăng và nhiệt độ giảm.
B. Áp suất giảm và nhiệt độ tăng.
C. Áp suất và nhiệt độ đều tăng.
D. Áp suất và nhiệt độ đều giảm.
19. Điều gì xảy ra với năng lượng hoạt hóa khi có mặt chất xúc tác trong một phản ứng hóa học?
A. Năng lượng hoạt hóa giảm.
B. Năng lượng hoạt hóa tăng.
C. Năng lượng hoạt hóa không đổi.
D. Năng lượng hoạt hóa bằng không.
20. Trong phản ứng hạt nhân, tổng số hạt proton và neutron (số khối) phải tuân theo định luật nào?
A. Định luật bảo toàn số khối.
B. Định luật bảo toàn điện tích.
C. Định luật bảo toàn năng lượng.
D. Định luật bảo toàn động lượng.
21. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Raoult?
A. P = xP°
B. P = P°/x
C. P = x/P°
D. P = P° + x
22. Tính chất nào sau đây của nước làm cho nó trở thành dung môi tốt?
A. Tính phân cực của phân tử nước.
B. Khả năng dẫn điện của nước.
C. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị của nước.
D. Khối lượng riêng thấp của nước.
23. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng?
A. Nồng độ sản phẩm
B. Nhiệt độ
C. Diện tích bề mặt
D. Chất xúc tác
24. Theo nguyên lý Le Chatelier, yếu tố nào sau đây sẽ làm dịch chuyển cân bằng của phản ứng tỏa nhiệt theo chiều nghịch?
A. Tăng nhiệt độ
B. Giảm nhiệt độ
C. Tăng áp suất
D. Giảm áp suất
25. Độ âm điện của một nguyên tố cho biết điều gì?
A. Độ âm điện là khả năng của một nguyên tử hút electron về phía nó trong một liên kết hóa học.
B. Độ âm điện là khả năng của một nguyên tử nhường electron.
C. Độ âm điện là khả năng của một nguyên tử dẫn điện.
D. Độ âm điện là khả năng của một nguyên tử phản ứng với oxy.
26. Điều kiện tiêu chuẩn (STP) được định nghĩa như thế nào?
A. 0°C và 1 atm
B. 25°C và 1 atm
C. 0°C và 1 bar
D. 25°C và 1 bar
27. Độ pH của dung dịch được định nghĩa là:
A. -log[H+]
B. log[H+]
C. -log[OH-]
D. log[OH-]
28. Phát biểu nào sau đây là đúng về thuyết Bronsted-Lowry về axit và bazơ?
A. Axit là chất cho proton, bazơ là chất nhận proton.
B. Axit là chất nhận proton, bazơ là chất cho proton.
C. Axit là chất cho electron, bazơ là chất nhận electron.
D. Axit là chất nhận electron, bazơ là chất cho electron.
29. Phát biểu nào sau đây là đúng về cân bằng hóa học?
A. Ở trạng thái cân bằng, tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch.
B. Ở trạng thái cân bằng, phản ứng dừng lại.
C. Ở trạng thái cân bằng, nồng độ các chất phản ứng và sản phẩm bằng nhau.
D. Ở trạng thái cân bằng, chỉ có phản ứng thuận xảy ra.
30. Phát biểu nào sau đây là đúng về hiện tượng thẩm thấu?
A. Thẩm thấu là sự di chuyển của dung môi qua màng bán thấm từ nơi có nồng độ dung môi cao đến nơi có nồng độ dung môi thấp.
B. Thẩm thấu là sự di chuyển của chất tan qua màng bán thấm từ nơi có nồng độ chất tan cao đến nơi có nồng độ chất tan thấp.
C. Thẩm thấu là sự di chuyển của cả dung môi và chất tan qua màng bán thấm.
D. Thẩm thấu là sự di chuyển của các ion qua màng bán thấm.