1. Cấu trúc hóa học nào sau đây thường được sử dụng làm khung cơ bản trong thiết kế các chất ức chế enzyme?
A. Peptide
B. Steroid
C. Heterocyclic
D. Carbohydrate
2. Thuật ngữ `target validation` đề cập đến điều gì trong quá trình phát triển thuốc?
A. Xác định cấu trúc của protein mục tiêu
B. Xác nhận rằng protein mục tiêu đóng vai trò quan trọng trong bệnh lý
C. Xác định các hợp chất có khả năng liên kết với protein mục tiêu
D. Đánh giá độc tính của các hợp chất tiềm năng
3. Chức năng chính của một chất mang thuốc (drug carrier) trong hệ thống phân phối thuốc là gì?
A. Tăng cường độ ổn định của thuốc
B. Cải thiện khả năng hấp thu của thuốc
C. Định hướng thuốc đến vị trí tác dụng cụ thể
D. Tất cả các đáp án trên
4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tăng cường độ ổn định của protein trong quá trình phát triển thuốc sinh học?
A. Glycosylation
B. Pegylation
C. Sàng lọc ảo
D. Cả glycosylation và pegylation
5. Trong hóa dược, thuật ngữ `structure-activity relationship (SAR)` đề cập đến điều gì?
A. Mối quan hệ giữa cấu trúc hóa học của một hợp chất và hoạt tính sinh học của nó
B. Mối quan hệ giữa liều lượng thuốc và tác dụng điều trị
C. Mối quan hệ giữa cấu trúc của protein mục tiêu và chức năng của nó
D. Mối quan hệ giữa cấu trúc của thuốc và khả năng hấp thu của nó
6. Loại tương tác nào đóng vai trò quan trọng nhất trong liên kết thuốc-receptor?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Tương tác Van der Waals
C. Liên kết ion
D. Liên kết hydro
7. Trong hóa dược, thuật ngữ `scaffold hopping` đề cập đến điều gì?
A. Thay đổi cấu trúc hóa học của một thuốc để cải thiện tính tan
B. Thay thế khung cấu trúc của một thuốc bằng một khung cấu trúc khác có chức năng tương tự
C. Tăng cường hoạt tính của một thuốc bằng cách thêm các nhóm chức năng
D. Giảm độc tính của một thuốc bằng cách loại bỏ các nhóm chức năng
8. Loại liên kết hóa học nào thường được sử dụng để gắn thuốc vào chất mang trong hệ thống phân phối thuốc hướng đích?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết ion
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Tương tác Van der Waals
9. Trong hóa dược, thuật ngữ `lead compound` đề cập đến điều gì?
A. Một hợp chất có hoạt tính sinh học mạnh nhất trong một loạt các hợp chất
B. Một hợp chất được sử dụng làm chất chuẩn trong phân tích QSAR
C. Một hợp chất có tiềm năng phát triển thành thuốc
D. Một hợp chất có độc tính cao nhất trong một loạt các hợp chất
10. Loại tương tác nào sau đây là quan trọng trong việc ổn định cấu trúc của protein?
A. Liên kết hydro
B. Tương tác kỵ nước
C. Cầu disulfide
D. Tất cả các đáp án trên
11. Trong thiết kế thuốc, việc sử dụng thư viện hợp chất (compound library) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường độ ổn định của thuốc
B. Tìm kiếm các hợp chất có hoạt tính mong muốn
C. Cải thiện khả năng hấp thu của thuốc
D. Giảm độc tính của thuốc
12. Thuật ngữ `lipinski`s rule of five` dùng để dự đoán điều gì?
A. Khả năng một hợp chất trở thành chất ức chế enzyme mạnh
B. Khả năng một hợp chất được hấp thu tốt qua đường uống
C. Khả năng một hợp chất gây độc tính cao
D. Khả năng một hợp chất liên kết mạnh với protein huyết tương
13. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để dự đoán độc tính của một hợp chất dựa trên cấu trúc hóa học của nó?
A. Phân tích QSAR
B. Sàng lọc ảo
C. Phân tích pharmacophore
D. Tất cả các đáp án trên
14. Trong quá trình phát triển thuốc, thuật ngữ `clinical trial` đề cập đến điều gì?
A. Thử nghiệm thuốc trên tế bào hoặc enzyme trong ống nghiệm
B. Thử nghiệm thuốc trên động vật
C. Thử nghiệm thuốc trên người để đánh giá hiệu quả và an toàn
D. Thử nghiệm thuốc để xác định cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu
15. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin cấu trúc nào là quan trọng nhất?
A. Cấu trúc của thuốc
B. Cấu trúc của receptor mục tiêu
C. Cấu trúc của enzyme chuyển hóa thuốc
D. Cấu trúc của chất vận chuyển thuốc
16. Trong quá trình tối ưu hóa thuốc, việc thay đổi nhóm thế nào sau đây có thể ảnh hưởng lớn nhất đến ái lực của thuốc với receptor?
A. Thay đổi nhóm thế ở vị trí xa vị trí liên kết
B. Thay đổi nhóm thế nhỏ bằng một nhóm thế lớn hơn
C. Thay đổi nhóm thế không phân cực bằng một nhóm thế phân cực
D. Thay đổi nhóm thế ở vị trí trực tiếp tham gia vào liên kết với receptor
17. Trong quá trình phát triển thuốc, thử nghiệm in vivo được thực hiện để làm gì?
A. Đánh giá tác dụng của thuốc trên tế bào hoặc enzyme trong ống nghiệm
B. Đánh giá tác dụng của thuốc trên cơ thể sống
C. Xác định cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu
D. Dự đoán độc tính của thuốc dựa trên cấu trúc hóa học
18. Trong hóa dược, thuật ngữ `drug metabolism` đề cập đến điều gì?
A. Quá trình thuốc liên kết với protein huyết tương
B. Quá trình thuốc được hấp thu vào cơ thể
C. Quá trình cơ thể chuyển hóa và loại bỏ thuốc
D. Quá trình thuốc phân phối đến các mô trong cơ thể
19. Thuật ngữ `stereoisomer` đề cập đến điều gì?
A. Các phân tử có cùng công thức phân tử nhưng cấu trúc khác nhau
B. Các phân tử có cùng cấu trúc phân tử nhưng cấu hình không gian khác nhau
C. Các phân tử có cùng khối lượng phân tử nhưng tính chất vật lý khác nhau
D. Các phân tử có cùng tính chất hóa học nhưng hoạt tính sinh học khác nhau
20. Loại enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình chuyển hóa thuốc giai đoạn I?
A. UDP-glucuronosyltransferases (UGTs)
B. Cytochrome P450 (CYPs)
C. Glutathione S-transferases (GSTs)
D. N-acetyltransferases (NATs)
21. Trong quá trình phát triển thuốc, thử nghiệm in vitro được thực hiện để làm gì?
A. Đánh giá tác dụng của thuốc trên cơ thể sống
B. Đánh giá tác dụng của thuốc trên tế bào hoặc enzyme trong ống nghiệm
C. Xác định liều lượng thuốc an toàn cho người
D. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc
22. Trong quá trình thiết kế thuốc, phương pháp nào sau đây giúp xác định các hợp chất có cấu trúc khác nhau nhưng có hoạt tính sinh học tương tự?
A. Sàng lọc ảo (Virtual screening)
B. Phân tích QSAR (Quantitative Structure-Activity Relationship)
C. Phân tích pharmacophore
D. Tất cả các đáp án trên
23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện tính tan trong nước của một dược chất?
A. Thêm nhóm lipophilic
B. Giảm kích thước hạt
C. Ester hóa
D. Thêm nhóm hydrophilic
24. Trong quá trình phát triển thuốc, thuật ngữ `prodrug` đề cập đến điều gì?
A. Một hợp chất có tác dụng dược lý mạnh hơn so với thuốc gốc
B. Một dạng thuốc được thiết kế để kéo dài thời gian tác dụng
C. Một tiền chất không hoạt tính được chuyển hóa thành dạng hoạt tính trong cơ thể
D. Một hợp chất được sử dụng để tăng cường hấp thu thuốc
25. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định các vị trí liên kết tiềm năng trên một protein mục tiêu?
A. Sàng lọc ảo
B. Docking phân tử
C. Phân tích QSAR
D. Tất cả các đáp án trên
26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của một protein mục tiêu?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Quang phổ khối lượng (Mass spectrometry)
C. Nhiễu xạ tia X (X-ray crystallography)
D. Sắc ký khí (Gas chromatography)
27. Trong hóa dược, thuật ngữ `off-target effect` đề cập đến điều gì?
A. Tác dụng của thuốc trên các mục tiêu không mong muốn
B. Tác dụng của thuốc trên các mục tiêu mong muốn
C. Quá trình thuốc được chuyển hóa trong cơ thể
D. Quá trình thuốc được hấp thu vào cơ thể
28. Thuật ngữ `pharmacophore` đề cập đến điều gì?
A. Công thức hóa học của một thuốc
B. Phần cấu trúc của một phân tử chịu trách nhiệm cho hoạt tính sinh học của nó
C. Quá trình chuyển hóa thuốc trong cơ thể
D. Nồng độ thuốc cần thiết để đạt được tác dụng điều trị
29. Trong hóa dược, thuật ngữ `bioavailability` đề cập đến điều gì?
A. Tốc độ chuyển hóa thuốc trong cơ thể
B. Phần trăm thuốc không thay đổi đến được tuần hoàn chung và có thể phát huy tác dụng
C. Khả năng thuốc liên kết với protein huyết tương
D. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương
30. Trong thiết kế thuốc, thuật ngữ `fragment-based drug discovery` đề cập đến điều gì?
A. Tìm kiếm các hợp chất có hoạt tính sinh học mạnh nhất trong một loạt các hợp chất
B. Xây dựng thuốc từ các mảnh nhỏ (fragment) có ái lực yếu với mục tiêu
C. Sàng lọc các hợp chất tự nhiên để tìm ra các thuốc mới
D. Tối ưu hóa cấu trúc của các thuốc hiện có để cải thiện hoạt tính