Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán tài chính 2

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

1. Điều gì sau đây là đặc điểm của Bất động sản đầu tư theo VAS 05?

A. Bất động sản được sử dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
B. Bất động sản được nắm giữ để bán trong kỳ sản xuất kinh doanh thông thường.
C. Bất động sản được nắm giữ để cho thuê hoặc chờ tăng giá.
D. Bất động sản được sử dụng làm văn phòng.

2. Theo VAS 21, chi phí đi vay được vốn hóa khi nào?

A. Khi doanh nghiệp có lãi.
B. Khi chắc chắn có lợi nhuận trong tương lai.
C. Khi có bằng chứng chắc chắn rằng chi phí đi vay sẽ được bù đắp bằng doanh thu trong tương lai.
D. Khi có khả năng chắc chắn doanh nghiệp sẽ thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó và chi phí đi vay có thể xác định một cách đáng tin cậy.

3. Theo IAS 1, mục đích của việc trình bày báo cáo tài chính là gì?

A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính, kết quả hoạt động và lưu chuyển tiền tệ của một doanh nghiệp.
B. Tuân thủ các quy định của pháp luật.
C. Đáp ứng yêu cầu của cơ quan thuế.
D. Thu hút nhà đầu tư.

4. Chi phí nào sau đây không được tính vào giá gốc hàng tồn kho?

A. Chi phí mua hàng.
B. Chi phí vận chuyển.
C. Chi phí lưu kho.
D. Chi phí bán hàng.

5. Khi nào một tài sản vô hình được ghi nhận?

A. Khi có khả năng chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai và giá trị của tài sản có thể xác định một cách đáng tin cậy.
B. Khi doanh nghiệp có ý định sử dụng tài sản đó.
C. Khi tài sản vô hình tạo ra doanh thu.
D. Khi tài sản vô hình được mua.

6. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm.
B. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ.
C. Cung cấp thông tin về các luồng tiền vào và tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ.
D. Cung cấp thông tin về sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

7. IAS 2 - Hàng tồn kho quy định phương pháp tính giá trị hàng tồn kho nào?

A. FIFO, LIFO, và bình quân gia quyền.
B. FIFO và bình quân gia quyền.
C. LIFO và bình quân gia quyền.
D. Chỉ FIFO.

8. IAS 20 quy định về vấn đề gì?

A. Kế toán các khoản trợ cấp của chính phủ và trình bày các khoản hỗ trợ của chính phủ.
B. Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái.
C. Các khoản đầu tư vào công ty liên kết và công ty liên doanh.
D. Thu nhập trên mỗi cổ phiếu.

9. Theo VAS 27, lợi thế thương mại phát sinh khi nào?

A. Khi mua một doanh nghiệp khác với giá cao hơn giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được.
B. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao.
C. Khi doanh nghiệp có thương hiệu mạnh.
D. Khi doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên giỏi.

10. Theo VAS 16, chi phí nào sau đây được vốn hóa vào nguyên giá TSCĐ?

A. Chi phí sửa chữa thường xuyên.
B. Chi phí bảo dưỡng định kỳ.
C. Chi phí nâng cấp TSCĐ làm tăng thời gian sử dụng hoặc công suất.
D. Chi phí lãi vay liên quan đến việc mua TSCĐ sau khi TSCĐ đã sẵn sàng sử dụng.

11. Khi nào doanh nghiệp cần trình bày thông tin về các bên liên quan theo VAS 26?

A. Khi có giao dịch với các bên liên quan.
B. Khi không có giao dịch với các bên liên quan.
C. Khi có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính.
D. Luôn luôn, bất kể có giao dịch hay không.

12. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?

A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm.
D. Phương pháp tổng số năm.

13. Theo IFRS 15, doanh thu được ghi nhận khi nào?

A. Khi nhận được tiền.
B. Khi hàng hóa được giao cho khách hàng.
C. Khi quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng.
D. Khi ký hợp đồng với khách hàng.

14. IAS 36 quy định về vấn đề gì?

A. Bất động sản đầu tư.
B. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Suy giảm giá trị tài sản.
D. Hàng tồn kho.

15. Theo VAS 24, báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập theo phương pháp nào?

A. Phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp.
B. Phương pháp trực tiếp.
C. Phương pháp gián tiếp.
D. Phương pháp bình quân gia quyền.

16. Đâu là sự khác biệt giữa dự phòng phải trả và nợ phải trả?

A. Dự phòng phải trả có tính chắc chắn cao hơn nợ phải trả.
B. Nợ phải trả có tính chắc chắn cao hơn dự phòng phải trả.
C. Dự phòng phải trả là nghĩa vụ hiện tại, nợ phải trả là nghĩa vụ tiềm tàng.
D. Dự phòng phải trả được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán, nợ phải trả không được ghi nhận.

17. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố của báo cáo tài chính hợp nhất?

A. Bảng cân đối kế toán hợp nhất.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất.
D. Báo cáo quản trị hợp nhất.

18. Phương pháp khấu hao nào sau đây cho phép ghi nhận chi phí khấu hao đều đặn trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản?

A. Phương pháp số dư giảm dần.
B. Phương pháp tổng số năm.
C. Phương pháp đường thẳng.
D. Phương pháp theo số lượng sản phẩm.

19. Theo VAS 17, thuê tài sản được phân loại thành những loại nào?

A. Thuê tài chính và thuê hoạt động.
B. Thuê ngắn hạn và thuê dài hạn.
C. Thuê mua và thuê trả chậm.
D. Thuê có điều kiện và thuê không điều kiện.

20. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí trả trước và chi phí phải trả?

A. Chi phí trả trước là chi phí đã trả nhưng chưa sử dụng, chi phí phải trả là chi phí đã sử dụng nhưng chưa trả.
B. Chi phí trả trước là chi phí chưa trả, chi phí phải trả là chi phí đã trả.
C. Chi phí trả trước là chi phí phát sinh trong tương lai, chi phí phải trả là chi phí phát sinh trong quá khứ.
D. Chi phí trả trước là tài sản, chi phí phải trả là nợ phải trả.

21. Theo VAS 29, thay đổi chính sách kế toán được áp dụng hồi tố khi nào?

A. Khi có thay đổi về quy định của pháp luật.
B. Khi việc áp dụng hồi tố không thể thực hiện được.
C. Khi thay đổi chính sách kế toán làm cho báo cáo tài chính trình bày thông tin đáng tin cậy và phù hợp hơn.
D. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi chính sách kế toán.

22. Điều gì xảy ra khi giá trị thị trường của hàng tồn kho giảm xuống dưới giá gốc?

A. Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá thị trường.
B. Hàng tồn kho vẫn được ghi nhận theo giá gốc.
C. Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá trị hợp lý.
D. Hàng tồn kho được ghi giảm giá trị đến giá trị thuần có thể thực hiện được.

23. Theo VAS 04, khoản mục nào sau đây được coi là tài sản cố định hữu hình?

A. Bản quyền phần mềm.
B. Quyền sử dụng đất.
C. Nhà xưởng và thiết bị.
D. Thương hiệu.

24. Theo VAS 01, nguyên tắc thận trọng yêu cầu điều gì?

A. Ghi nhận doanh thu khi có bằng chứng chắc chắn.
B. Ghi nhận chi phí khi có bằng chứng chắc chắn.
C. Thận trọng trong việc ghi nhận doanh thu và chi phí, không làm sai lệch tình hình tài chính của doanh nghiệp.
D. Ưu tiên ghi nhận các khoản doanh thu lớn.

25. Theo VAS 23, các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm cần được xem xét như thế nào?

A. Không cần xem xét.
B. Chỉ xem xét các sự kiện có lợi cho doanh nghiệp.
C. Xem xét cả sự kiện điều chỉnh và không điều chỉnh.
D. Chỉ xem xét các sự kiện có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính và cần điều chỉnh.

26. Khi nào một khoản dự phòng phải được ghi nhận theo IAS 37?

A. Khi có khả năng xảy ra một nghĩa vụ hiện tại phát sinh từ một sự kiện đã qua, và có thể ước tính đáng tin cậy giá trị của nghĩa vụ đó.
B. Khi có khả năng xảy ra một nghĩa vụ trong tương lai.
C. Khi doanh nghiệp quyết định trích lập dự phòng.
D. Khi có một khoản chi phí có thể xảy ra.

27. Phương pháp FIFO (First-In, First-Out) giả định điều gì về dòng chảy hàng tồn kho?

A. Hàng tồn kho mua vào trước được bán ra trước.
B. Hàng tồn kho mua vào sau được bán ra trước.
C. Hàng tồn kho được bán ra theo thứ tự ngẫu nhiên.
D. Giá trị hàng tồn kho được tính theo giá trung bình.

28. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc phân tích báo cáo tài chính?

A. Xác định gian lận kế toán.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
C. Lập kế hoạch thuế.
D. Chuẩn bị báo cáo tài chính.

29. Khi nào doanh nghiệp cần hợp nhất báo cáo tài chính?

A. Khi doanh nghiệp có ảnh hưởng đáng kể đến doanh nghiệp khác.
B. Khi doanh nghiệp nắm quyền kiểm soát doanh nghiệp khác.
C. Khi doanh nghiệp có giao dịch với doanh nghiệp khác.
D. Khi doanh nghiệp có thỏa thuận hợp tác với doanh nghiệp khác.

30. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính như thế nào?

A. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả.
B. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn.
C. Doanh thu thuần / Tổng tài sản.
D. Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần.

1 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

1. Điều gì sau đây là đặc điểm của Bất động sản đầu tư theo VAS 05?

2 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

2. Theo VAS 21, chi phí đi vay được vốn hóa khi nào?

3 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

3. Theo IAS 1, mục đích của việc trình bày báo cáo tài chính là gì?

4 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

4. Chi phí nào sau đây không được tính vào giá gốc hàng tồn kho?

5 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

5. Khi nào một tài sản vô hình được ghi nhận?

6 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

6. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

7 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

7. IAS 2 - Hàng tồn kho quy định phương pháp tính giá trị hàng tồn kho nào?

8 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

8. IAS 20 quy định về vấn đề gì?

9 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

9. Theo VAS 27, lợi thế thương mại phát sinh khi nào?

10 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

10. Theo VAS 16, chi phí nào sau đây được vốn hóa vào nguyên giá TSCĐ?

11 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

11. Khi nào doanh nghiệp cần trình bày thông tin về các bên liên quan theo VAS 26?

12 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

12. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?

13 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

13. Theo IFRS 15, doanh thu được ghi nhận khi nào?

14 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

14. IAS 36 quy định về vấn đề gì?

15 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

15. Theo VAS 24, báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập theo phương pháp nào?

16 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

16. Đâu là sự khác biệt giữa dự phòng phải trả và nợ phải trả?

17 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

17. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố của báo cáo tài chính hợp nhất?

18 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

18. Phương pháp khấu hao nào sau đây cho phép ghi nhận chi phí khấu hao đều đặn trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản?

19 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

19. Theo VAS 17, thuê tài sản được phân loại thành những loại nào?

20 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

20. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí trả trước và chi phí phải trả?

21 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

21. Theo VAS 29, thay đổi chính sách kế toán được áp dụng hồi tố khi nào?

22 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

22. Điều gì xảy ra khi giá trị thị trường của hàng tồn kho giảm xuống dưới giá gốc?

23 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

23. Theo VAS 04, khoản mục nào sau đây được coi là tài sản cố định hữu hình?

24 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

24. Theo VAS 01, nguyên tắc thận trọng yêu cầu điều gì?

25 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

25. Theo VAS 23, các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm cần được xem xét như thế nào?

26 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

26. Khi nào một khoản dự phòng phải được ghi nhận theo IAS 37?

27 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

27. Phương pháp FIFO (First-In, First-Out) giả định điều gì về dòng chảy hàng tồn kho?

28 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

28. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc phân tích báo cáo tài chính?

29 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

29. Khi nào doanh nghiệp cần hợp nhất báo cáo tài chính?

30 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 6

30. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính như thế nào?