1. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà quốc gia đó:
A. Có chi phí cơ hội cao nhất.
B. Có chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Có lợi thế tuyệt đối.
D. Nhập khẩu nhiều nhất.
2. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm:
A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp tạm thời.
C. Thất nghiệp do suy thoái kinh tế.
D. Thất nghiệp theo mùa.
3. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Thu nhập bị mất khi không đi làm.
C. Tổng của học phí, chi phí sinh hoạt và thu nhập bị mất.
D. Chi phí sách vở và tài liệu học tập.
4. Trong mô hình kinh tế vĩ mô giản đơn, yếu tố nào sau đây được coi là tự định?
A. Tiêu dùng.
B. Đầu tư.
C. Thu nhập.
D. Tiết kiệm.
5. Đường tổng cung dịch chuyển sang phải khi:
A. Tổng cầu tăng.
B. Giá cả các yếu tố sản xuất giảm.
C. Chính phủ tăng chi tiêu.
D. Thuế tăng.
6. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế và thất nghiệp.
D. Tiền lương và lạm phát.
7. Điều nào sau đây không phải là một yếu tố quyết định năng suất lao động?
A. Vốn vật chất.
B. Vốn con người.
C. Tài nguyên thiên nhiên.
D. Lạm phát.
8. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:
A. Tổng cung giảm.
B. Tổng cầu tăng.
C. Chi phí sản xuất tăng.
D. Tiền lương giảm.
9. Điều nào sau đây là một ví dụ về hàng hóa công cộng?
A. Dịch vụ y tế.
B. Quốc phòng.
C. Giáo dục.
D. Thực phẩm.
10. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:
A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Nằm ngang.
D. Thẳng đứng.
11. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để:
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm lạm phát.
C. Giảm thất nghiệp.
D. Tăng xuất khẩu.
12. Độ co giãn của cầu theo giá là -2. Nếu giá tăng 10%, lượng cầu sẽ:
A. Tăng 20%.
B. Giảm 20%.
C. Tăng 5%.
D. Giảm 5%.
13. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để bảo hộ thương mại?
A. Tự do hóa thương mại.
B. Thuế quan và hạn ngạch.
C. Giảm lãi suất.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
14. Nếu Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra với số nhân tiền tệ?
A. Số nhân tiền tệ tăng.
B. Số nhân tiền tệ giảm.
C. Số nhân tiền tệ không đổi.
D. Không thể xác định.
15. Trong dài hạn, chính sách tiền tệ có tác động lớn nhất đến:
A. Sản lượng.
B. Việc làm.
C. Lạm phát.
D. Thất nghiệp.
16. Đường Lorenz được sử dụng để minh họa:
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Phân phối thu nhập.
C. Lạm phát.
D. Thất nghiệp.
17. Tỷ giá hối đoái hối đoái danh nghĩa tăng có nghĩa là:
A. Đồng nội tệ mất giá.
B. Đồng nội tệ tăng giá.
C. Không có sự thay đổi.
D. Xuất khẩu tăng.
18. Loại thuế nào sau đây có xu hướng lũy thoái?
A. Thuế thu nhập cá nhân.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế tài sản.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
19. Hình thức thị trường nào sau đây có rào cản gia nhập ngành cao nhất?
A. Cạnh tranh hoàn hảo.
B. Độc quyền.
C. Cạnh tranh độc quyền.
D. Độc quyền nhóm.
20. Hệ số Gini là một thước đo của:
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Phân phối thu nhập.
C. Lạm phát.
D. Thất nghiệp.
21. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa được điều chỉnh theo lạm phát, GDP thực tế thì không.
B. GDP thực tế được điều chỉnh theo lạm phát, GDP danh nghĩa thì không.
C. GDP danh nghĩa bao gồm hàng hóa trung gian, GDP thực tế thì không.
D. GDP thực tế bao gồm hàng hóa trung gian, GDP danh nghĩa thì không.
22. Khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) dưới mức giá cân bằng, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cân bằng mới cao hơn.
D. Không có tác động gì.
23. Trong ngắn hạn, đường cung của một ngành cạnh tranh hoàn hảo là:
A. Tổng của đường chi phí biên của tất cả các doanh nghiệp.
B. Tổng của đường chi phí trung bình của tất cả các doanh nghiệp.
C. Đường chi phí cố định trung bình.
D. Đường chi phí biến đổi trung bình.
24. Trong ngắn hạn, sự gia tăng bất ngờ trong tổng cầu sẽ dẫn đến:
A. Giảm sản lượng và giảm giá cả.
B. Tăng sản lượng và tăng giá cả.
C. Giảm sản lượng và tăng giá cả.
D. Tăng sản lượng và giảm giá cả.
25. Khi một quốc gia có thặng dư thương mại, điều đó có nghĩa là:
A. Xuất khẩu ít hơn nhập khẩu.
B. Xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
C. Xuất khẩu bằng nhập khẩu.
D. Không có giao dịch thương mại.
26. Chính sách tài khóa mở rộng bao gồm:
A. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế và tăng chi tiêu chính phủ.
C. Tăng cả thuế và chi tiêu chính phủ.
D. Giảm cả thuế và chi tiêu chính phủ.
27. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Giá cả hàng hóa giảm.
28. Điều nào sau đây không phải là một chức năng của tiền?
A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị tính toán.
C. Công cụ tích trữ giá trị.
D. Công cụ kiểm soát lạm phát.
29. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) mô tả điều gì?
A. Sự thay đổi trong chi tiêu tự định có tác động lớn hơn đến GDP.
B. Sự thay đổi trong GDP có tác động nhỏ hơn đến chi tiêu tự định.
C. Sự thay đổi trong thuế có tác động lớn hơn đến GDP.
D. Sự thay đổi trong GDP không ảnh hưởng đến chi tiêu.
30. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là ngoại sinh?
A. Tiết kiệm.
B. Tỷ lệ khấu hao.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tăng trưởng dân số.