Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kỹ năng giao tiếp

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

1. Khi bạn cần truyền đạt một thông tin phức tạp, bạn nên làm gì?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn.
B. Chia nhỏ thông tin thành các phần nhỏ hơn và sử dụng ví dụ.
C. Nói nhanh và không cho người nghe cơ hội đặt câu hỏi.
D. Giả định rằng người nghe đã có kiến thức nền tảng.

2. Điều gì sau đây thể hiện một phản hồi tích cực trong giao tiếp?

A. Chỉ trích thẳng thắn những sai sót của người khác.
B. Đưa ra những nhận xét xây dựng và tập trung vào giải pháp.
C. Im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.
D. Thay đổi chủ đề để tránh những vấn đề khó khăn.

3. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của ngôn ngữ cơ thể tiêu cực trong giao tiếp?

A. Giao tiếp bằng mắt trực tiếp và tự tin.
B. Khoanh tay trước ngực và tránh giao tiếp bằng mắt.
C. Gật đầu để thể hiện sự đồng ý và lắng nghe.
D. Sử dụng cử chỉ tay để nhấn mạnh những điểm quan trọng.

4. Điều gì sau đây là một ví dụ về `giao tiếp phi bạo lực` (nonviolent communication)?

A. Đổ lỗi cho người khác.
B. Quan sát, cảm nhận, nêu nhu cầu và đưa ra yêu cầu.
C. Tấn công cá nhân.
D. Áp đặt quan điểm của bạn lên người khác.

5. Trong giao tiếp, `ngôn ngữ cơ thể` (body language) chiếm bao nhiêu phần trăm trong việc truyền tải thông điệp?

A. 7%
B. 38%
C. 55%
D. 93%

6. Trong giao tiếp nhóm, điều gì sau đây là quan trọng để đảm bảo hiệu quả?

A. Mọi người đều đồng ý với nhau.
B. Có một mục tiêu chung và vai trò rõ ràng cho mỗi thành viên.
C. Chỉ tập trung vào ý kiến của người lãnh đạo.
D. Tránh xung đột bằng mọi giá.

7. Trong giao tiếp, `nghe chủ động` (active listening) bao gồm hành động nào sau đây?

A. Chỉ nghe những gì bạn quan tâm và bỏ qua những phần còn lại.
B. Đặt câu hỏi làm rõ và tóm tắt những gì người khác vừa nói.
C. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trong khi người khác đang nói.
D. Nghe một cách thụ động và không phản hồi để tránh gây tranh cãi.

8. Trong giao tiếp, `sự đồng cảm` (empathy) có nghĩa là gì?

A. Cảm thấy thương hại cho người khác.
B. Hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
C. Đồng ý với mọi điều người khác nói.
D. Cố gắng thay đổi cảm xúc của người khác.

9. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn thuyết phục người khác một cách hiệu quả?

A. Chỉ tập trung vào lợi ích của bản thân và bỏ qua nhu cầu của người khác.
B. Sử dụng bằng chứng, lập luận logic và kết nối với cảm xúc của người nghe.
C. Áp đặt quan điểm của bạn lên người khác và không cho họ cơ hội phản biện.
D. Sử dụng các chiến thuật lừa dối để đạt được mục tiêu của bạn.

10. Trong một cuộc đàm phán, kỹ năng nào sau đây giúp đạt được kết quả có lợi cho cả hai bên (win-win)?

A. Cố gắng thắng bằng mọi giá, bất kể hậu quả.
B. Tìm kiếm điểm chung và thỏa hiệp để đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
C. Giữ bí mật thông tin quan trọng để tạo lợi thế.
D. Sử dụng các chiến thuật gây áp lực để buộc đối phương phải nhượng bộ.

11. Khi bạn không hiểu rõ điều gì đó trong một cuộc trò chuyện, bạn nên làm gì?

A. Giả vờ hiểu để tránh làm mất mặt.
B. Yêu cầu người nói giải thích rõ hơn.
C. Thay đổi chủ đề để tránh sự bối rối.
D. Im lặng và hy vọng bạn sẽ hiểu sau.

12. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn để thể hiện sự thông minh.
B. Nói một cách lan man và không có cấu trúc rõ ràng.
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, trực tiếp và có cấu trúc logic.
D. Nói nhanh và không cho người khác cơ hội đặt câu hỏi.

13. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn giải quyết xung đột một cách hiệu quả?

A. Tránh đối đầu bằng mọi giá.
B. Tìm kiếm điểm chung và thỏa hiệp.
C. Áp đặt quan điểm của bạn lên người khác.
D. Đổ lỗi cho người khác.

14. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều quan trọng là phải nhận thức được những gì?

A. Chỉ có một cách đúng đắn để giao tiếp.
B. Các chuẩn mực và giá trị giao tiếp khác nhau giữa các nền văn hóa.
C. Văn hóa của bạn luôn tốt hơn các nền văn hóa khác.
D. Mọi người đều giao tiếp theo cùng một cách bất kể nền văn hóa của họ.

15. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, cách tốt nhất để phản ứng là gì?

A. Phản ứng một cách phòng thủ và bác bỏ mọi lời chỉ trích.
B. Lắng nghe một cách cẩn thận, tìm kiếm điểm chung và học hỏi từ những sai sót.
C. Bỏ qua phản hồi và tiếp tục làm theo cách của bạn.
D. Tấn công cá nhân người đưa ra phản hồi.

16. Trong giao tiếp, `sự chân thành` (authenticity) có nghĩa là gì?

A. Nói những gì người khác muốn nghe.
B. Là chính mình và thể hiện cảm xúc thật của bạn.
C. Che giấu cảm xúc thật của bạn để tránh làm tổn thương người khác.
D. Cố gắng trở thành người mà bạn không phải.

17. Trong giao tiếp, `khả năng thích ứng` (adaptability) có nghĩa là gì?

A. Luôn luôn tuân theo quy tắc.
B. Điều chỉnh phong cách giao tiếp của bạn cho phù hợp với người nghe và tình huống.
C. Không bao giờ thay đổi ý kiến của bạn.
D. Cố gắng kiểm soát mọi cuộc trò chuyện.

18. Khi bạn cần từ chối một yêu cầu, bạn nên làm gì?

A. Nói `có` để tránh làm mất lòng người khác.
B. Từ chối một cách lịch sự và giải thích lý do.
C. Lờ đi yêu cầu.
D. Đổ lỗi cho người khác.

19. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp `bất đồng nhưng không gây hấn` (assertive communication)?

A. Im lặng và không bày tỏ ý kiến của bạn.
B. Bày tỏ ý kiến của bạn một cách tôn trọng và khẳng định, ngay cả khi nó khác với người khác.
C. Tấn công cá nhân và hạ thấp người khác để chứng minh quan điểm của bạn.
D. Thay đổi ý kiến của bạn để làm hài lòng người khác.

20. Trong giao tiếp nhóm, điều gì sau đây là quan trọng để đảm bảo mọi người đều được lắng nghe?

A. Chỉ những người có kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn mới được phép lên tiếng.
B. Tạo cơ hội cho mọi người chia sẻ ý kiến và khuyến khích sự tham gia tích cực.
C. Chỉ tập trung vào những ý kiến phổ biến và bỏ qua những ý kiến thiểu số.
D. Để một người kiểm soát cuộc trò chuyện và đưa ra quyết định cuối cùng.

21. Khi giao tiếp với người có nền văn hóa khác biệt, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

A. Áp đặt các giá trị và phong tục của bạn lên người khác.
B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa của họ.
C. Giả vờ hiểu biết về văn hóa của họ để tránh gây hiểu lầm.
D. Tránh giao tiếp với người có nền văn hóa khác biệt.

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong giao tiếp?

A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể mở và tự tin.
B. Thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu quan điểm của người khác.
C. Luôn luôn đúng và chứng minh quan điểm của mình.
D. Nói một cách lưu loát và sử dụng từ ngữ hoa mỹ.

23. Điều gì sau đây thể hiện sự tự tin trong giao tiếp?

A. Nói nhỏ và tránh giao tiếp bằng mắt.
B. Nói một cách rõ ràng, mạch lạc và duy trì giao tiếp bằng mắt.
C. Liên tục xin lỗi và tự ti về bản thân.
D. Cố gắng kiểm soát cuộc trò chuyện và không cho người khác cơ hội nói.

24. Điều gì sau đây là một ví dụ về `lắng nghe tích cực` (active listening) trong một cuộc họp?

A. Ngồi im lặng và ghi chép mọi thứ được nói.
B. Đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt ý chính và đưa ra phản hồi.
C. Lên kế hoạch cho những gì bạn sẽ nói tiếp theo.
D. Kiểm tra email và tin nhắn trên điện thoại của bạn.

25. Trong tình huống xung đột, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

A. Tránh đối đầu và giữ im lặng để tránh làm tình hình trở nên tồi tệ hơn.
B. Lắng nghe quan điểm của người khác và tìm kiếm giải pháp hòa giải.
C. Tấn công cá nhân và đổ lỗi cho người khác.
D. Cố gắng chứng minh rằng bạn luôn đúng và người khác sai.

26. Khi đưa ra phản hồi tiêu cực, điều quan trọng là phải tập trung vào điều gì?

A. Tính cách của người nhận.
B. Hành vi hoặc tình huống cụ thể.
C. Cảm xúc của bạn.
D. Những sai lầm trong quá khứ.

27. Trong giao tiếp chuyên nghiệp, điều gì sau đây là quan trọng để duy trì sự tôn trọng?

A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và tránh sử dụng biệt danh.
B. Nói chuyện một cách suồng sã và thân mật để tạo sự gần gũi.
C. Nói to và khẳng định để thể hiện sự tự tin.
D. Bỏ qua những quy tắc giao tiếp thông thường.

28. Trong giao tiếp trực tuyến, điều quan trọng nhất cần lưu ý để tránh hiểu lầm là gì?

A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emojis) để thể hiện cảm xúc.
B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, cụ thể và tránh sử dụng giọng điệu mỉa mai hoặc са са.
C. Viết tắt và sử dụng nhiều từ lóng để tiết kiệm thời gian.
D. Giả định rằng người khác hiểu rõ ý của bạn.

29. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, `giao tiếp bằng mắt` có vai trò gì?

A. Không có vai trò gì cả.
B. Thể hiện sự quan tâm, tôn trọng và tin cậy.
C. Thể hiện sự thiếu tự tin và sợ hãi.
D. Thể hiện sự thống trị và quyền lực.

30. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp `thụ động` (passive communication)?

A. Bày tỏ nhu cầu và mong muốn của bạn một cách rõ ràng và tôn trọng.
B. Đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của bạn.
C. Tấn công cá nhân và hạ thấp người khác.
D. Bày tỏ ý kiến của bạn một cách tôn trọng và khẳng định.

1 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

1. Khi bạn cần truyền đạt một thông tin phức tạp, bạn nên làm gì?

2 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

2. Điều gì sau đây thể hiện một phản hồi tích cực trong giao tiếp?

3 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

3. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của ngôn ngữ cơ thể tiêu cực trong giao tiếp?

4 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

4. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'giao tiếp phi bạo lực' (nonviolent communication)?

5 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

5. Trong giao tiếp, 'ngôn ngữ cơ thể' (body language) chiếm bao nhiêu phần trăm trong việc truyền tải thông điệp?

6 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

6. Trong giao tiếp nhóm, điều gì sau đây là quan trọng để đảm bảo hiệu quả?

7 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

7. Trong giao tiếp, 'nghe chủ động' (active listening) bao gồm hành động nào sau đây?

8 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

8. Trong giao tiếp, 'sự đồng cảm' (empathy) có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

9. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn thuyết phục người khác một cách hiệu quả?

10 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

10. Trong một cuộc đàm phán, kỹ năng nào sau đây giúp đạt được kết quả có lợi cho cả hai bên (win-win)?

11 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

11. Khi bạn không hiểu rõ điều gì đó trong một cuộc trò chuyện, bạn nên làm gì?

12 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

12. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả?

13 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

13. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn giải quyết xung đột một cách hiệu quả?

14 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

14. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều quan trọng là phải nhận thức được những gì?

15 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

15. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, cách tốt nhất để phản ứng là gì?

16 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

16. Trong giao tiếp, 'sự chân thành' (authenticity) có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

17. Trong giao tiếp, 'khả năng thích ứng' (adaptability) có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

18. Khi bạn cần từ chối một yêu cầu, bạn nên làm gì?

19 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

19. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp 'bất đồng nhưng không gây hấn' (assertive communication)?

20 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

20. Trong giao tiếp nhóm, điều gì sau đây là quan trọng để đảm bảo mọi người đều được lắng nghe?

21 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

21. Khi giao tiếp với người có nền văn hóa khác biệt, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

22 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong giao tiếp?

23 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

23. Điều gì sau đây thể hiện sự tự tin trong giao tiếp?

24 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

24. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'lắng nghe tích cực' (active listening) trong một cuộc họp?

25 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

25. Trong tình huống xung đột, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

26 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

26. Khi đưa ra phản hồi tiêu cực, điều quan trọng là phải tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

27. Trong giao tiếp chuyên nghiệp, điều gì sau đây là quan trọng để duy trì sự tôn trọng?

28 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

28. Trong giao tiếp trực tuyến, điều quan trọng nhất cần lưu ý để tránh hiểu lầm là gì?

29 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

29. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, 'giao tiếp bằng mắt' có vai trò gì?

30 / 30

Category: Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 6

30. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp 'thụ động' (passive communication)?