1. Cấu trúc bậc hai của protein chủ yếu được duy trì bởi loại liên kết nào?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết disulfide
C. Lực Van der Waals
D. Liên kết ion
2. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất chống oxy hóa?
A. Vitamin E
B. Axit clohydric
C. Natri clorua
D. Kali hydroxit
3. Phát biểu nào sau đây đúng về áp suất thẩm thấu?
A. Áp suất thẩm thấu là áp suất cần thiết để ngăn chặn sự thẩm thấu của dung môi qua màng bán thấm.
B. Áp suất thẩm thấu là áp suất gây ra sự thẩm thấu của dung môi qua màng bán thấm.
C. Áp suất thẩm thấu không phụ thuộc vào nồng độ của dung dịch.
D. Áp suất thẩm thấu là áp suất cần thiết để làm bay hơi dung môi.
4. Nguyên tắc của phương pháp chuẩn độ acid-base dựa trên điều gì?
A. Phản ứng trung hòa giữa acid và base
B. Phản ứng oxy hóa khử
C. Sự tạo phức
D. Sự kết tủa
5. Phát biểu nào sau đây đúng về entropy?
A. Entropy là thước đo sự hỗn loạn của một hệ thống.
B. Entropy luôn giảm trong các quá trình tự nhiên.
C. Entropy là một hàm trạng thái có giá trị âm.
D. Entropy không thay đổi trong các quá trình thuận nghịch.
6. Loại tương tác nào đóng vai trò quan trọng trong sự gắn kết của thuốc với receptor?
A. Liên kết hydro, tương tác Van der Waals, tương tác ion và tương tác kỵ nước
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết sigma
7. Phản ứng Diels-Alder là một ví dụ về loại phản ứng nào?
A. Phản ứng cộng vòng
B. Phản ứng thế ái điện tử
C. Phản ứng tách
D. Phản ứng oxy hóa khử
8. Loại liên kết hóa học nào mạnh nhất?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro
D. Lực Van der Waals
9. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để kéo dài mạch carbon của aldehyde hoặc ketone?
A. Phản ứng Wittig
B. Phản ứng Grignard
C. Phản ứng Diels-Alder
D. Phản ứng Cannizzaro
10. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Thay đổi không dự đoán được
11. Trong dược động học, quá trình nào mô tả sự vận chuyển thuốc từ máu vào các mô?
A. Phân bố
B. Hấp thu
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ
12. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để tổng hợp este từ axit cacboxylic và ancol?
A. Phản ứng ester hóa Fischer
B. Phản ứng Grignard
C. Phản ứng Witting
D. Phản ứng Cannizzaro
13. Loại phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để tổng hợp polymer?
A. Phản ứng trùng hợp
B. Phản ứng cracking
C. Phản ứng reforming
D. Phản ứng alkyl hóa
14. Phát biểu nào sau đây đúng về phản ứng bậc nhất?
A. Tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với nồng độ của một chất phản ứng.
B. Tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với bình phương nồng độ của một chất phản ứng.
C. Tốc độ phản ứng không phụ thuộc vào nồng độ của chất phản ứng.
D. Tốc độ phản ứng tỉ lệ nghịch với nồng độ của một chất phản ứng.
15. Trong quang phổ NMR, độ chuyển dịch hóa học (chemical shift) được đo bằng đơn vị nào?
A. ppm (phần triệu)
B. Hz (Hertz)
C. cm-1 (số sóng)
D. nm (nanomet)
16. Quá trình nào sau đây được sử dụng để tinh chế kim loại?
A. Điện phân
B. Chưng cất
C. Lọc
D. Kết tinh
17. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho sự hình thành DNA duplex?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết ion
D. Liên kết disulfide
18. Chất nào sau đây là một acid Lewis?
A. BF3
B. NH3
C. H2O
D. NaCl
19. Chất nào sau đây là một chất hoạt động bề mặt?
A. Natri lauryl sulfat
B. Axit clohydric
C. Natri clorua
D. Etanol
20. Trong phổ khối lượng, ion phân tử (molecular ion) cho biết điều gì?
A. Khối lượng phân tử của hợp chất
B. Số lượng nguyên tử carbon trong hợp chất
C. Độ bền của hợp chất
D. Sự phân bố đồng vị của hợp chất
21. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho việc chuyển hóa thuốc trong gan?
A. Cytochrome P450
B. Amylase
C. Lipase
D. Protease
22. Loại hợp chất nào sau đây có tính chất quang hoạt?
A. Hợp chất chiral
B. Hợp chất achiral
C. Hợp chất meso
D. Hợp chất racemic
23. Độ nhớt của chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Thay đổi không dự đoán được
24. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm lạnh?
A. Ammonia
B. Nitrogen
C. Oxygen
D. Hydrogen
25. Phương pháp sắc ký nào thường được sử dụng để phân tích các hợp chất dễ bay hơi?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
D. Sắc ký ion
26. Đơn vị nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị hoạt độ phóng xạ?
A. Becquerel (Bq)
B. Mole (mol)
C. Pascal (Pa)
D. Joule (J)
27. Phát biểu nào sau đây đúng về chất xúc tác?
A. Chất xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Chất xúc tác làm thay đổi cân bằng của phản ứng.
D. Chất xúc tác bị tiêu thụ trong phản ứng.
28. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn phát xạ nào được sử dụng phổ biến nhất?
A. Đèn catot rỗng (HCL)
B. Laser nhuộm màu
C. Đèn hồ quang xenon
D. Đèn deuterium
29. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một chất?
A. Nhiễu xạ tia X
B. Sắc ký khí
C. Quang phổ hồng ngoại
D. Quang phổ UV-Vis
30. Định luật Beer-Lambert mô tả mối quan hệ giữa những yếu tố nào?
A. Độ hấp thụ, nồng độ và chiều dài đường đi của ánh sáng
B. Độ dẫn điện, điện áp và điện trở
C. Áp suất, thể tích và nhiệt độ
D. Tốc độ phản ứng, hằng số tốc độ và nồng độ