1. Trong ngữ nghĩa học, việc nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy thuộc về lĩnh vực nào?
A. Ngôn ngữ học tri nhận
B. Ngôn ngữ học xã hội
C. Ngôn ngữ học lịch sử
D. Ngôn ngữ học ứng dụng
2. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là gì?
A. Đồng âm
B. Đồng nghĩa
C. Nhiều nghĩa (đa nghĩa)
D. Trái nghĩa
3. Phương pháp nào thường được sử dụng để phân tích cấu trúc nghĩa của từ, chia nhỏ ý nghĩa thành các thành phần nhỏ hơn?
A. Phân tích trường nghĩa
B. Phân tích cấu trúc luận
C. Phân tích thành tố nghĩa
D. Phân tích diễn ngôn
4. Từ `ăn` trong cụm từ `ăn ảnh` mang nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
A. Nghĩa gốc
B. Nghĩa chuyển
C. Vừa nghĩa gốc vừa nghĩa chuyển
D. Không phải cả hai
5. Khi một từ có nhiều nghĩa, làm thế nào để xác định nghĩa chính xác của từ trong một ngữ cảnh cụ thể?
A. Dựa vào từ điển
B. Dựa vào sở thích cá nhân
C. Dựa vào ngữ cảnh xung quanh
D. Dựa vào cấu trúc âm tiết của từ
6. Trong câu `Cô ấy có một trái tim vàng`, cụm từ `trái tim vàng` mang ý nghĩa gì?
A. Cô ấy có trái tim làm bằng vàng
B. Cô ấy là người giàu có
C. Cô ấy là người nhân hậu, tốt bụng
D. Cô ấy có trái tim khỏe mạnh
7. Từ nào sau đây có nghĩa rộng hơn so với các từ còn lại?
A. Xe máy
B. Ô tô
C. Phương tiện giao thông
D. Xe đạp
8. Trong câu `Anh ấy chạy rất nhanh`, từ `nhanh` bổ nghĩa cho từ nào và thể hiện ý nghĩa gì?
A. Bổ nghĩa cho `anh ấy`, chỉ người có tốc độ cao
B. Bổ nghĩa cho `chạy`, chỉ hành động có tốc độ cao
C. Bổ nghĩa cho `rất`, chỉ mức độ cao
D. Bổ nghĩa cho cả câu, chỉ sự việc diễn ra nhanh chóng
9. Trong câu `Con trâu là bạn của nhà nông`, từ `bạn` được sử dụng theo nghĩa nào?
A. Nghĩa gốc
B. Nghĩa chuyển
C. Nghĩa bóng
D. Nghĩa đen
10. Trong câu `Mùa xuân là mùa của tuổi trẻ`, từ `xuân` được sử dụng theo nghĩa nào?
A. Nghĩa gốc chỉ mùa xuân
B. Nghĩa chuyển chỉ tuổi trẻ, sức sống
C. Nghĩa bóng chỉ sự khởi đầu
D. Nghĩa đen chỉ thời tiết ấm áp
11. Trong câu `Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn`, từ `cửa sổ` được sử dụng theo phép tu từ nào?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
12. Trong câu `Nước chảy đá mòn`, câu tục ngữ này muốn nói đến điều gì?
A. Sức mạnh của tự nhiên
B. Sự kiên trì, nhẫn nại sẽ thành công
C. Sự thay đổi của thời gian
D. Tầm quan trọng của nước
13. Trong ngữ nghĩa học, sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian được gọi là gì?
A. Biến đổi ngữ pháp
B. Biến đổi ngữ âm
C. Biến đổi ngữ nghĩa
D. Biến đổi văn hóa
14. Trong ngữ cảnh giao tiếp, ngữ nghĩa của một câu có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Cấu trúc ngữ pháp
B. Âm điệu
C. Tình huống giao tiếp
D. Số lượng từ
15. Hiện tượng đồng âm khác nghĩa có thể gây ra điều gì trong giao tiếp?
A. Làm tăng tính biểu cảm của ngôn ngữ
B. Gây nhầm lẫn, hiểu sai ý
C. Giúp ngôn ngữ trở nên phong phú hơn
D. Tạo sự hài hước, dí dỏm
16. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ nói giảm nói tránh?
A. Anh ấy rất giàu có.
B. Cô ấy đã qua đời.
C. Hôm nay trời rất đẹp.
D. Chúng ta cần cố gắng hơn nữa.
17. Trong ngữ nghĩa học, `ngữ cảnh` được hiểu là gì?
A. Các quy tắc ngữ pháp của câu
B. Tập hợp các từ vựng được sử dụng
C. Bối cảnh, tình huống xung quanh việc sử dụng ngôn ngữ
D. Cấu trúc âm thanh của từ
18. Hiện tượng nào xảy ra khi một từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược với một từ khác?
A. Đồng âm
B. Đồng nghĩa
C. Trái nghĩa
D. Nhiều nghĩa
19. Phương pháp nào tập trung vào việc nghiên cứu ý nghĩa của từ và câu trong mối quan hệ với người nói, người nghe và tình huống giao tiếp?
A. Ngữ pháp học
B. Ngữ dụng học
C. Từ vựng học
D. Phong cách học
20. Khi nào thì việc giải thích nghĩa của một từ cần phải xem xét đến yếu tố văn hóa?
A. Khi từ đó có nguồn gốc từ tiếng nước ngoài
B. Khi từ đó được sử dụng phổ biến trong giới trẻ
C. Khi từ đó mang ý nghĩa biểu tượng hoặc liên quan đến phong tục tập quán
D. Khi từ đó có nhiều nghĩa khác nhau
21. Trong câu `Thời gian là vàng bạc`, ý nghĩa của câu này là gì?
A. Vàng bạc có giá trị hơn thời gian
B. Thời gian và vàng bạc đều có giá trị như nhau
C. Thời gian rất quý giá, cần được trân trọng
D. Thời gian có thể đổi được vàng bạc
22. Từ nào sau đây thể hiện quan hệ trái nghĩa với từ `hạnh phúc`?
A. Vui vẻ
B. May mắn
C. Đau khổ
D. Bình yên
23. Loại quan hệ ngữ nghĩa nào thể hiện sự bao hàm ý nghĩa giữa các từ, ví dụ: `hoa` và `hồng`?
A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Hyponomy (quan hệ dưới - trên)
D. Meronymy (quan hệ bộ phận - toàn thể)
24. Từ nào sau đây có tính biểu cảm cao hơn so với các từ còn lại?
A. Đi
B. Chạy
C. Bước
D. Lao
25. Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ giữa từ và khái niệm mà nó biểu thị được gọi là gì?
A. Quan hệ ngữ pháp
B. Quan hệ biểu vật
C. Quan hệ ngữ nghĩa
D. Quan hệ hình thái
26. Thành ngữ `Chó treo mèo đậy` thể hiện kinh nghiệm gì của người Việt?
A. Kinh nghiệm nuôi chó mèo
B. Kinh nghiệm bảo quản thức ăn
C. Kinh nghiệm xây nhà
D. Kinh nghiệm trồng trọt
27. Loại quan hệ ngữ nghĩa nào thể hiện mối quan hệ giữa một vật và các bộ phận cấu thành của nó, ví dụ: `xe đạp` và `bánh xe`?
A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Hyponomy (quan hệ dưới - trên)
D. Meronymy (quan hệ bộ phận - toàn thể)
28. Phân tích trường nghĩa là gì?
A. Phân tích các trường hợp sử dụng từ trong văn bản pháp luật.
B. Phân tích các từ có liên quan đến một chủ đề hoặc phạm vi ý nghĩa chung.
C. Phân tích sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian.
D. Phân tích nghĩa của từ dựa trên cấu trúc âm thanh.
29. Từ nào sau đây có thể được coi là từ đồng nghĩa với từ `xinh đẹp`?
A. Buồn bã
B. Thông minh
C. Xấu xí
D. Mỹ lệ
30. Trong ngữ nghĩa học, nghiên cứu về cách thức người bản ngữ hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong đời sống hàng ngày thuộc về lĩnh vực nào?
A. Ngữ dụng học
B. Ngữ pháp học
C. Từ vựng học
D. Âm vị học