Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn internet và e-learning

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn internet và e-learning

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn internet và e-learning

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân khi sử dụng Internet?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
B. Cài đặt phần mềm diệt virus.
C. Không chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
D. Tất cả các yếu tố trên.

2. Thuật ngữ `Netiquette` dùng để chỉ điều gì?

A. Các giao thức mạng Internet.
B. Phần mềm quản lý mạng.
C. Quy tắc ứng xử trên mạng Internet.
D. Các công cụ tìm kiếm trực tuyến.

3. Hình thức học tập nào tập trung vào việc cung cấp nội dung học tập ngắn gọn, dễ tiếp thu và có thể truy cập trên nhiều thiết bị?

A. Học tập kết hợp (Blended learning).
B. Học tập vi mô (Microlearning).
C. Học tập thích ứng (Adaptive learning).
D. Học tập dựa trên trò chơi (Gamified learning).

4. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong e-learning?

A. Tự động chấm điểm bài kiểm tra trắc nghiệm.
B. Cung cấp phản hồi cá nhân hóa cho người học.
C. Đề xuất nội dung học tập phù hợp với sở thích và mục tiêu của người học.
D. Tất cả các ứng dụng trên.

5. Điều gì KHÔNG nên làm khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến?

A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng.
B. Đọc kỹ các quy định của diễn đàn trước khi tham gia.
C. Chia sẻ thông tin cá nhân của mình một cách cẩn thận.
D. Gửi các bài viết quảng cáo hoặc spam.

6. Tại sao việc tôn trọng bản quyền trên Internet lại quan trọng?

A. Để tránh bị virus tấn công.
B. Để khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
C. Để tăng tốc độ truy cập Internet.
D. Để tiết kiệm chi phí sử dụng Internet.

7. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của học tập thích ứng (Adaptive learning)?

A. Điều chỉnh nội dung và phương pháp học tập dựa trên trình độ của người học.
B. Cung cấp lộ trình học tập cá nhân hóa.
C. Sử dụng thuật toán để theo dõi và đánh giá tiến độ học tập.
D. Cung cấp nội dung học tập giống nhau cho tất cả người học.

8. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ thực tế ảo (VR) trong e-learning?

A. Xem video bài giảng.
B. Tham gia vào các buổi thảo luận trực tuyến.
C. Mô phỏng các tình huống thực tế để học kỹ năng.
D. Đọc tài liệu học tập trực tuyến.

9. Công cụ nào sau đây giúp người học e-learning tương tác và cộng tác với nhau?

A. Email.
B. Diễn đàn trực tuyến.
C. Video call.
D. Tất cả các công cụ trên.

10. Điều gì là quan trọng nhất trong việc thiết kế một bài giảng e-learning hiệu quả?

A. Sử dụng nhiều hiệu ứng hình ảnh động.
B. Đảm bảo nội dung phù hợp với mục tiêu học tập và trình độ của người học.
C. Sử dụng phông chữ và màu sắc sặc sỡ.
D. Cung cấp quá nhiều thông tin trong một bài giảng.

11. Tại sao việc kiểm tra tính xác thực của thông tin trên Internet lại quan trọng?

A. Để tránh bị virus tấn công.
B. Để đảm bảo thông tin chính xác và đáng tin cậy.
C. Để tăng tốc độ truy cập Internet.
D. Để tiết kiệm chi phí sử dụng Internet.

12. Khi nào nên sử dụng VPN (Virtual Private Network) khi truy cập Internet?

A. Chỉ khi truy cập các trang web đen.
B. Luôn luôn, đặc biệt khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng.
C. Chỉ khi tải xuống các tệp lớn.
D. Không bao giờ, vì VPN làm chậm tốc độ Internet.

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng video trong e-learning?

A. Tăng tính tương tác và hấp dẫn của bài giảng.
B. Giúp người học dễ dàng hình dung và ghi nhớ thông tin.
C. Tiết kiệm chi phí sản xuất nội dung học tập.
D. Cung cấp nội dung học tập đa dạng và phong phú.

14. Trong e-learning, thuật ngữ `MOOC` dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại phần mềm chỉnh sửa video.
B. Một khóa học trực tuyến mở, miễn phí và dành cho số lượng lớn người học.
C. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Một giao thức truyền tải dữ liệu.

15. Đâu là một phương pháp hiệu quả để tránh bị lừa đảo trực tuyến (phishing)?

A. Nhấp vào tất cả các liên kết trong email để kiểm tra.
B. Cung cấp thông tin cá nhân cho bất kỳ ai yêu cầu.
C. Kiểm tra kỹ địa chỉ email và liên kết trước khi nhấp vào.
D. Sử dụng mật khẩu dễ đoán.

16. Trong e-learning, thuật ngữ `SCORM` dùng để chỉ điều gì?

A. Một ngôn ngữ lập trình.
B. Một tiêu chuẩn kỹ thuật cho việc đóng gói và trao đổi nội dung học tập.
C. Một loại phần mềm diệt virus.
D. Một công cụ tìm kiếm trực tuyến.

17. Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng?

A. Tốc độ Internet chậm.
B. Dễ bị tấn công và đánh cắp thông tin cá nhân.
C. Không thể truy cập một số trang web.
D. Bị tính phí sử dụng.

18. Trong e-learning, thuật ngữ `LMS` thường được dùng để chỉ cái gì?

A. Large Memory Storage
B. Learning Management System
C. Local Machine Server
D. Limited Media Source

19. Phương pháp nào sau đây giúp người học e-learning duy trì động lực và sự tập trung?

A. Học liên tục trong thời gian dài.
B. Học một mình mà không tương tác với ai.
C. Chia nhỏ nội dung học tập thành các phần nhỏ hơn và đặt mục tiêu rõ ràng.
D. Tránh sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến.

20. Điều gì KHÔNG nên làm khi sử dụng email để giao tiếp trong môi trường học tập?

A. Sử dụng tiêu đề rõ ràng và cụ thể.
B. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng.
C. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp.
D. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không được phép.

21. Hình thức học tập nào kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp tại lớp?

A. Học tập vi mô (Microlearning).
B. Học tập hỗn hợp (Blended learning).
C. Học tập thích ứng (Adaptive learning).
D. Học tập dựa trên trò chơi (Gamified learning).

22. Công cụ nào sau đây giúp người học e-learning quản lý thời gian và tổ chức công việc hiệu quả?

A. Mạng xã hội.
B. Phần mềm quản lý dự án.
C. Trình duyệt web.
D. Phần mềm diệt virus.

23. Hình thức đánh giá nào sau đây thường được sử dụng trong e-learning để cung cấp phản hồi tức thì cho người học?

A. Bài luận.
B. Bài kiểm tra trắc nghiệm.
C. Dự án nhóm.
D. Thuyết trình.

24. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng giao thức HTTPS thay vì HTTP?

A. HTTPS nhanh hơn HTTP.
B. HTTPS sử dụng ít băng thông hơn HTTP.
C. HTTPS cung cấp mã hóa để bảo vệ dữ liệu truyền tải, đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn.
D. HTTPS tương thích với tất cả các trình duyệt, trong khi HTTP thì không.

25. Mô hình học tập trực tuyến nào tập trung vào việc cung cấp nội dung theo yêu cầu và cho phép người học tự điều chỉnh tốc độ học tập của mình?

A. Học tập đồng bộ (Synchronous learning).
B. Học tập kết hợp (Blended learning).
C. Học tập thích ứng (Adaptive learning).
D. Học tập không đồng bộ (Asynchronous learning).

26. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo và quản lý các khóa học trực tuyến?

A. Microsoft Word.
B. Hệ thống quản lý học tập (LMS).
C. Adobe Photoshop.
D. Zoom.

27. Đâu là một thách thức lớn đối với việc triển khai e-learning ở các vùng sâu vùng xa?

A. Sự thiếu hụt nội dung học tập phù hợp.
B. Chi phí phần mềm e-learning quá cao.
C. Sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng Internet và thiết bị.
D. Sự thiếu quan tâm của chính phủ.

28. Đâu là một biện pháp giúp bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại khi duyệt web?

A. Tắt tường lửa.
B. Truy cập các trang web không rõ nguồn gốc.
C. Cập nhật phần mềm diệt virus thường xuyên.
D. Sử dụng mật khẩu yếu.

29. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của e-learning so với phương pháp học truyền thống?

A. Tiết kiệm chi phí đi lại và cơ sở vật chất.
B. Khả năng tiếp cận nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng.
C. Tăng cường tương tác trực tiếp giữa người học và giảng viên.
D. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.

30. Điểm khác biệt chính giữa Web 1.0 và Web 2.0 là gì?

A. Web 1.0 sử dụng hình ảnh động, trong khi Web 2.0 thì không.
B. Web 1.0 là web tĩnh, trong khi Web 2.0 cho phép người dùng tương tác và tạo nội dung.
C. Web 1.0 miễn phí, trong khi Web 2.0 yêu cầu trả phí.
D. Web 1.0 chỉ dành cho máy tính, trong khi Web 2.0 dành cho thiết bị di động.

1 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân khi sử dụng Internet?

2 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

2. Thuật ngữ 'Netiquette' dùng để chỉ điều gì?

3 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

3. Hình thức học tập nào tập trung vào việc cung cấp nội dung học tập ngắn gọn, dễ tiếp thu và có thể truy cập trên nhiều thiết bị?

4 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

4. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong e-learning?

5 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

5. Điều gì KHÔNG nên làm khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến?

6 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

6. Tại sao việc tôn trọng bản quyền trên Internet lại quan trọng?

7 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

7. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của học tập thích ứng (Adaptive learning)?

8 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

8. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ thực tế ảo (VR) trong e-learning?

9 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

9. Công cụ nào sau đây giúp người học e-learning tương tác và cộng tác với nhau?

10 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

10. Điều gì là quan trọng nhất trong việc thiết kế một bài giảng e-learning hiệu quả?

11 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

11. Tại sao việc kiểm tra tính xác thực của thông tin trên Internet lại quan trọng?

12 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

12. Khi nào nên sử dụng VPN (Virtual Private Network) khi truy cập Internet?

13 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng video trong e-learning?

14 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

14. Trong e-learning, thuật ngữ 'MOOC' dùng để chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

15. Đâu là một phương pháp hiệu quả để tránh bị lừa đảo trực tuyến (phishing)?

16 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

16. Trong e-learning, thuật ngữ 'SCORM' dùng để chỉ điều gì?

17 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

17. Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng?

18 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

18. Trong e-learning, thuật ngữ 'LMS' thường được dùng để chỉ cái gì?

19 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

19. Phương pháp nào sau đây giúp người học e-learning duy trì động lực và sự tập trung?

20 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

20. Điều gì KHÔNG nên làm khi sử dụng email để giao tiếp trong môi trường học tập?

21 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

21. Hình thức học tập nào kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp tại lớp?

22 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

22. Công cụ nào sau đây giúp người học e-learning quản lý thời gian và tổ chức công việc hiệu quả?

23 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

23. Hình thức đánh giá nào sau đây thường được sử dụng trong e-learning để cung cấp phản hồi tức thì cho người học?

24 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

24. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng giao thức HTTPS thay vì HTTP?

25 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

25. Mô hình học tập trực tuyến nào tập trung vào việc cung cấp nội dung theo yêu cầu và cho phép người học tự điều chỉnh tốc độ học tập của mình?

26 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

26. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo và quản lý các khóa học trực tuyến?

27 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

27. Đâu là một thách thức lớn đối với việc triển khai e-learning ở các vùng sâu vùng xa?

28 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

28. Đâu là một biện pháp giúp bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại khi duyệt web?

29 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

29. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của e-learning so với phương pháp học truyền thống?

30 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 6

30. Điểm khác biệt chính giữa Web 1.0 và Web 2.0 là gì?