1. Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào thường gặp nhất trong viêm khớp dạng thấp?
A. Đau lưng
B. Đau khớp đối xứng
C. Đau một khớp lớn
D. Đau khớp ngón chân cái
2. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự phát triển của bệnh xơ nang?
A. Tăng sản xuất chất nhầy loãng
B. Giảm sản xuất chất nhầy
C. Khiếm khuyết trong kênh vận chuyển chloride
D. Tăng hoạt động của hệ thống miễn dịch
3. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng điển hình của viêm phổi?
A. Ho có đờm
B. Đau ngực kiểu màng phổi
C. Khó thở
D. Đau bụng
4. Cơ chế nào sau đây giải thích sự hình thành phù trong suy tim?
A. Tăng áp lực keo trong huyết tương
B. Giảm áp lực thủy tĩnh trong mao mạch
C. Tăng giữ natri và nước ở thận
D. Tăng tính thấm thành mạch
5. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE)?
A. Yếu tố dạng thấp (RF)
B. Anti-CCP
C. Kháng thể kháng nhân (ANA)
D. CRP (protein phản ứng C)
6. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu thiếu sắt?
A. Chế độ ăn uống thiếu sắt
B. Mất máu mạn tính
C. Giảm hấp thu sắt
D. Tăng nhu cầu sắt
7. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong phản ứng dị ứng type I (IgE qua trung gian)?
A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào B
C. Tế bào mast
D. Đại thực bào
8. Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào giúp phân biệt giữa thiếu máu do bệnh mạn tính và thiếu máu thiếu sắt?
A. Số lượng hồng cầu
B. Hemoglobin
C. Ferritin
D. MCV (thể tích trung bình hồng cầu)
9. Trong các dấu hiệu sau đây, dấu hiệu nào gợi ý suy tim trái hơn là suy tim phải?
A. Phù ngoại biên
B. Tĩnh mạch cổ nổi
C. Ran ẩm ở phổi
D. Gan to
10. Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong đáp ứng miễn dịch tế bào?
A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ (helper T cells)
C. Tế bào mast
D. Bạch cầu trung tính
11. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành xơ vữa động mạch?
A. Tăng sản xuất nitric oxide
B. Tăng cholesterol HDL
C. Viêm nội mạc mạch máu
D. Giảm kết tập tiểu cầu
12. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng thận tốt nhất?
A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Ure máu
C. Creatinin máu
D. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)
13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không làm tăng nguy cơ loãng xương?
A. Tuổi cao
B. Giới nữ
C. Béo phì
D. Tiền sử gia đình có người bị loãng xương
14. Triệu chứng nào sau đây không điển hình của cường giáp?
A. Tăng cân
B. Mất ngủ
C. Đánh trống ngực
D. Run tay
15. Cơ chế bệnh sinh chính của phù trong hội chứng thận hư là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch
B. Giảm áp lực keo trong huyết tương
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết
16. Cơ chế chính gây ra phù phổi cấp trong suy tim là gì?
A. Tăng áp lực keo trong huyết tương
B. Giảm áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi
C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi
D. Tăng tính thấm thành mạch phổi
17. Loại thuốc nào sau đây có thể gây hạ kali máu?
A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
B. Thuốc lợi tiểu thiazide
C. Thuốc kháng aldosterone
D. Thuốc chẹn beta
18. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra bệnh gút là gì?
A. Lắng đọng tinh thể calci pyrophosphat
B. Lắng đọng tinh thể urat monosodium
C. Lắng đọng phức hợp miễn dịch
D. Thoái hóa sụn khớp
19. Cơ chế chính gây ra kháng insulin trong bệnh đái tháo đường type 2 là gì?
A. Giảm sản xuất insulin ở tế bào beta tuyến tụy
B. Tăng sản xuất glucagon
C. Khiếm khuyết trong tín hiệu insulin ở tế bào đích
D. Tự kháng thể kháng insulin
20. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori?
A. Amylase máu
B. Lipase máu
C. Test thở ure
D. CEA (kháng nguyên ung thư phôi)
21. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự phát triển của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Tăng sản xuất surfactant
B. Co thắt phế quản có hồi phục hoàn toàn
C. Viêm đường thở mạn tính
D. Giảm tiết chất nhầy
22. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng đông máu theo con đường đông máu nội sinh?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian thrombin (TT)
D. Định lượng fibrinogen
23. Trong các biểu hiện sau, biểu hiện nào gợi ý xuất huyết tiêu hóa trên hơn là xuất huyết tiêu hóa dưới?
A. Đi ngoài phân đen (Melena)
B. Đi ngoài ra máu đỏ tươi (Hematochezia)
C. Đau bụng
D. Tiêu chảy
24. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào phổ biến nhất gây suy thận cấp trước thận?
A. Viêm cầu thận cấp
B. Hoại tử ống thận cấp
C. Mất nước
D. Sỏi niệu quản
25. Nguyên nhân phổ biến nhất của suy giáp là gì?
A. Bệnh Hashimoto (viêm tuyến giáp tự miễn)
B. Thiếu iốt
C. Phẫu thuật cắt tuyến giáp
D. Sử dụng thuốc kháng giáp
26. Cơ chế nào sau đây giải thích sự hình thành cổ trướng trong xơ gan?
A. Tăng áp lực keo trong huyết tương
B. Giảm áp lực thủy tĩnh trong mao mạch
C. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
D. Tăng tính thấm thành mạch
27. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất của tăng huyết áp không kiểm soát?
A. Phì đại thất trái
B. Bệnh võng mạc do tăng huyết áp
C. Đột quỵ
D. Suy thận mạn
28. Trong các yếu tố nguy cơ sau đây, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của bệnh tim mạch?
A. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch
B. Hút thuốc lá
C. Tăng huyết áp
D. Ít vận động thể lực
29. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định bệnh đái tháo đường?
A. Glucose niệu
B. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT)
C. HbA1c (Hemoglobin A1c)
D. Glucose máu lúc đói
30. Biến chứng cấp tính nào sau đây thường gặp nhất ở bệnh nhân đái tháo đường type 1?
A. Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu
B. Nhiễm toan ceton
C. Hạ đường huyết
D. Bệnh thần kinh ngoại biên