1. Khái niệm `overtourism` (quá tải du lịch) đề cập đến tình trạng nào?
A. Sự gia tăng đột ngột về giá cả dịch vụ du lịch.
B. Sự suy giảm chất lượng dịch vụ du lịch do thiếu nhân lực.
C. Số lượng khách du lịch vượt quá khả năng chịu tải của điểm đến, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và cộng đồng địa phương.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp du lịch.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của quản lý điểm đến du lịch bền vững?
A. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa.
B. Sự tham gia của cộng đồng địa phương.
C. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế ngắn hạn.
D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được sử dụng để đánh giá sự thành công của một điểm đến du lịch?
A. Sự hài lòng của khách du lịch.
B. Tác động kinh tế đến cộng đồng địa phương.
C. Tác động môi trường của hoạt động du lịch.
D. Số lượng khách du lịch đến điểm đến, bất kể tác động.
4. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc trải nghiệm và khám phá các vùng nông thôn?
A. Du lịch đô thị.
B. Du lịch nông nghiệp.
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch biển.
5. Loại hình du lịch nào sau đây thường được liên kết với việc `rửa xanh` (greenwashing)?
A. Du lịch sinh thái thực sự.
B. Du lịch cộng đồng.
C. Du lịch bền vững được chứng nhận.
D. Du lịch được quảng cáo là thân thiện với môi trường nhưng không thực sự áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường.
6. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa ngành du lịch và cộng đồng địa phương?
A. Áp đặt các quy định nghiêm ngặt đối với cộng đồng.
B. Tạo ra các cơ hội kinh tế và việc làm cho người dân địa phương.
C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng, tách biệt khỏi cộng đồng.
D. Chỉ thuê nhân viên từ bên ngoài địa phương để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
7. Trong quản lý điểm đến du lịch, khái niệm `du lịch có trách nhiệm` (responsible tourism) nhấn mạnh điều gì?
A. Việc khách du lịch chi tiêu nhiều tiền nhất có thể.
B. Việc giảm thiểu tác động tiêu cực và tối đa hóa lợi ích cho cộng đồng địa phương, môi trường và nền kinh tế.
C. Việc khách du lịch tuân thủ mọi quy định của điểm đến.
D. Việc các doanh nghiệp du lịch tối đa hóa lợi nhuận.
8. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), du lịch bền vững nên đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, định nghĩa này nhấn mạnh đến yếu tố nào?
A. Lợi nhuận kinh tế tối đa.
B. Sự công bằng giữa các thế hệ.
C. Sự phát triển nhanh chóng của ngành du lịch.
D. Sự hài lòng của du khách hiện tại.
9. Loại hình du lịch nào có xu hướng tạo ra ít tác động tiêu cực nhất đến môi trường?
A. Du lịch đại trà.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch biển đảo.
D. Du lịch đô thị.
10. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một sản phẩm du lịch cộng đồng?
A. Sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ.
B. Sự tham gia tích cực và quyền làm chủ của cộng đồng địa phương.
C. Sự quảng bá rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
D. Sự hợp tác với các công ty du lịch lớn.
11. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự bền vững về mặt xã hội của một điểm đến du lịch?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng.
B. Bảo tồn và tôn trọng văn hóa, lịch sử và truyền thống địa phương.
C. Đảm bảo lợi ích kinh tế được chia sẻ công bằng cho tất cả các thành viên của cộng đồng.
D. Thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.
12. Trong quản lý điểm đến du lịch, `phân khúc thị trường` (market segmentation) là gì?
A. Việc giảm giá các sản phẩm và dịch vụ du lịch.
B. Việc chia thị trường du lịch thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Việc quảng bá điểm đến trên các phương tiện truyền thông khác nhau.
D. Việc cạnh tranh với các điểm đến khác để thu hút khách du lịch.
13. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho khách du lịch tại một điểm đến?
A. Giảm thiểu chi phí an ninh.
B. Cung cấp thông tin an toàn đầy đủ và triển khai các biện pháp bảo vệ hiệu quả.
C. Hạn chế sự tự do của khách du lịch.
D. Chỉ tập trung vào bảo vệ các khu vực du lịch chính.
14. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ trong quản lý điểm đến du lịch?
A. Cải thiện trải nghiệm của khách du lịch.
B. Tăng cường hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp du lịch.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào con người.
D. Hỗ trợ quản lý và bảo tồn tài nguyên du lịch.
15. Trong quản lý điểm đến du lịch, `sức chứa` (carrying capacity) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng khách sạn và nhà nghỉ có sẵn tại điểm đến.
B. Số lượng khách du lịch tối đa mà một điểm đến có thể chứa mà không gây ra tác động tiêu cực không thể chấp nhận được.
C. Tổng doanh thu từ du lịch mà một điểm đến có thể tạo ra.
D. Số lượng nhân viên làm việc trong ngành du lịch tại điểm đến.
16. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự hài lòng của khách du lịch?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
C. Chỉ số hài lòng của khách hàng (CSI).
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên trong chiến lược marketing của một điểm đến du lịch?
A. Xây dựng thương hiệu điểm đến.
B. Quảng bá các sản phẩm và dịch vụ du lịch.
C. Thu hút số lượng khách du lịch lớn nhất có thể, bất kể tác động.
D. Tạo ra trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho du khách.
18. Trong quản lý điểm đến du lịch, `du lịch thông minh` (smart tourism) đề cập đến điều gì?
A. Việc xây dựng các khách sạn thông minh.
B. Việc sử dụng công nghệ để cải thiện trải nghiệm của khách du lịch và quản lý điểm đến hiệu quả hơn.
C. Việc giảm giá các sản phẩm và dịch vụ du lịch.
D. Việc quảng bá điểm đến trên các phương tiện truyền thông xã hội.
19. Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc bảo tồn và tôn trọng văn hóa địa phương?
A. Du lịch đại trà.
B. Du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch văn hóa.
D. Du lịch sinh thái.
20. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo sự tham gia của cộng đồng địa phương vào quá trình quản lý du lịch?
A. Áp đặt các quy định từ chính quyền trung ương.
B. Tổ chức các cuộc tham vấn cộng đồng và lắng nghe ý kiến của người dân.
C. Phát triển du lịch một cách bí mật để tránh gây xáo trộn.
D. Chỉ thuê nhân viên từ bên ngoài địa phương để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
21. Công cụ nào sau đây có thể được sử dụng để theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược quản lý điểm đến du lịch?
A. Hệ thống thông tin địa lý (GIS).
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Hệ thống theo dõi và đánh giá (M&E).
D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
22. Vai trò của tổ chức quản lý điểm đến (DMO) là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc quảng bá điểm đến.
B. Điều hành và quản lý tất cả các doanh nghiệp du lịch tại điểm đến.
C. Điều phối các hoạt động du lịch, quảng bá điểm đến và phát triển du lịch bền vững.
D. Chịu trách nhiệm về an ninh và trật tự tại điểm đến.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc lập kế hoạch quản lý khủng hoảng cho một điểm đến du lịch?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Phát triển các quy trình ứng phó khẩn cấp.
C. Truyền thông hiệu quả với công chúng và các bên liên quan.
D. Bỏ qua các vấn đề nhỏ để tránh gây hoang mang.
24. Trong quản lý điểm đến du lịch, `thương hiệu điểm đến` (destination branding) là gì?
A. Việc giảm giá các sản phẩm và dịch vụ du lịch.
B. Việc tạo ra một hình ảnh và bản sắc độc đáo cho một điểm đến.
C. Việc quảng bá điểm đến trên các phương tiện truyền thông khác nhau.
D. Việc cạnh tranh với các điểm đến khác để thu hút khách du lịch.
25. Trong bối cảnh quản lý điểm đến du lịch, `khả năng phục hồi` (resilience) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng thu hút khách du lịch với số lượng lớn.
B. Khả năng nhanh chóng phục hồi sau các khủng hoảng hoặc sự kiện bất lợi.
C. Khả năng cạnh tranh với các điểm đến khác.
D. Khả năng duy trì giá cả dịch vụ du lịch ở mức cao.
26. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì tính xác thực của một điểm đến du lịch?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng.
B. Bảo tồn và tôn trọng văn hóa, lịch sử và truyền thống địa phương.
C. Phát triển các hoạt động giải trí hiện đại.
D. Thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.
27. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường biển?
A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn ven biển.
B. Khuyến khích các hoạt động du lịch biển có trách nhiệm và bảo vệ các hệ sinh thái biển.
C. Tăng cường số lượng tàu thuyền du lịch.
D. Giảm giá vé tham quan các khu bảo tồn biển.
28. Chiến lược `demarketing` trong quản lý điểm đến du lịch được sử dụng để làm gì?
A. Thu hút thêm khách du lịch đến điểm đến.
B. Giảm thiểu số lượng khách du lịch đến điểm đến.
C. Tăng cường quảng bá hình ảnh điểm đến.
D. Cải thiện chất lượng dịch vụ du lịch.
29. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn giao thông tại các điểm du lịch nổi tiếng?
A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
B. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe đạp.
C. Tăng cường số lượng bãi đỗ xe.
D. Giảm giá vé máy bay đến điểm đến.
30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tác động môi trường của hoạt động du lịch tại một điểm đến?
A. Phân tích SWOT.
B. Đánh giá tác động môi trường (EIA).
C. Ma trận BCG.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.