Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược toàn cầu

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
C. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu.

2. Cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia đang cố gắng đạt được cả hiệu quả toàn cầu và khả năng đáp ứng địa phương?

A. Cấu trúc chức năng.
B. Cấu trúc bộ phận.
C. Cấu trúc ma trận.
D. Cấu trúc địa lý.

3. Hình thức kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc sử dụng các quy tắc, quy trình và thủ tục để hướng dẫn hành vi của nhân viên?

A. Kiểm soát văn hóa.
B. Kiểm soát đầu ra.
C. Kiểm soát hành vi.
D. Kiểm soát tài chính.

4. Phương pháp nào sau đây giúp một công ty đánh giá sự phù hợp giữa nguồn lực và năng lực bên trong của mình với các cơ hội và thách thức bên ngoài?

A. Phân tích PESTEL.
B. Phân tích SWOT.
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Chuỗi giá trị.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong.
B. Xây dựng và lựa chọn chiến lược.
C. Thực hiện và kiểm soát chiến lược.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.

6. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, điều gì thể hiện lợi thế cạnh tranh?

A. Khả năng sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí thấp hơn đối thủ.
B. Khả năng cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo mà khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn.
C. Cả hai đáp án trên.
D. Không đáp án nào đúng.

7. Loại tỷ giá hối đoái nào được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối?

A. Tỷ giá cố định.
B. Tỷ giá thả nổi.
C. Tỷ giá neo.
D. Tỷ giá quản lý.

8. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `sự nhanh nhẹn chiến lược` (strategic agility) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của một công ty để nhanh chóng thay đổi chiến lược của mình để đáp ứng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh.
B. Khả năng của một công ty để nhanh chóng tung ra các sản phẩm mới trên thị trường.
C. Khả năng của một công ty để nhanh chóng mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.
D. Khả năng của một công ty để nhanh chóng giảm chi phí hoạt động.

9. Phương pháp nào sau đây giúp một công ty đánh giá và so sánh hiệu quả hoạt động của mình với các đối thủ cạnh tranh hàng đầu?

A. Phân tích SWOT.
B. Benchmarking.
C. Phân tích PESTEL.
D. Mô hình chuỗi giá trị.

10. Đâu là một thách thức lớn đối với các công ty đa quốc gia khi quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Rủi ro chính trị và kinh tế.
C. Sự phức tạp của logistics và vận chuyển.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc cấp quyền sử dụng tài sản vô hình (ví dụ: bằng sáng chế, thương hiệu) cho một công ty ở nước ngoài để đổi lấy phí bản quyền?

A. Xuất khẩu.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Nhượng quyền thương mại.
D. Cấp phép.

12. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing để phù hợp với thị hiếu và sở thích của từng thị trường địa phương?

A. Chiến lược toàn cầu.
B. Chiến lược đa quốc gia.
C. Chiến lược quốc tế.
D. Chiến lược xuất khẩu.

13. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `khả năng hấp thụ` (absorptive capacity) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của một công ty để hấp thụ các cú sốc kinh tế.
B. Khả năng của một công ty để nhận biết, đồng hóa và khai thác kiến thức mới từ bên ngoài.
C. Khả năng của một công ty để hấp thụ các nền văn hóa khác nhau.
D. Khả năng của một công ty để hấp thụ nhân viên mới.

14. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng chiến lược liên minh chiến lược?

A. Chia sẻ chi phí và rủi ro phát triển sản phẩm mới.
B. Tiếp cận các thị trường mới.
C. Giảm sự phụ thuộc vào các nguồn lực bên ngoài.
D. Tiếp cận công nghệ và kỹ năng mới.

15. Điều gì KHÔNG phải là một lý do để các công ty tham gia vào đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm chi phí lao động.
C. Tránh các rào cản thương mại.
D. Tăng cường kiểm soát chuỗi cung ứng trong nước.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng một thương hiệu toàn cầu thành công?

A. Tính nhất quán trong thông điệp và hình ảnh thương hiệu.
B. Khả năng thích ứng với văn hóa và thị hiếu địa phương.
C. Định giá sản phẩm cao để tạo ấn tượng về chất lượng.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của một tổ chức học tập (learning organization)?

A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
B. Chia sẻ kiến thức và thông tin rộng rãi.
C. Tập trung vào kiểm soát và tuân thủ nghiêm ngặt.
D. Liên tục cải tiến và đổi mới.

18. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây đại diện cho những điều kiện bên ngoài có thể gây khó khăn cho việc đạt được mục tiêu của tổ chức?

A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).

19. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `chủ nghĩa địa phương mới` (new localization) đề cập đến điều gì?

A. Sự trỗi dậy của các công ty địa phương cạnh tranh với các công ty đa quốc gia.
B. Xu hướng các công ty đa quốc gia chuyển hoạt động sản xuất trở lại quốc gia gốc.
C. Sự gia tăng tầm quan trọng của các yếu tố địa phương như văn hóa, chính trị và kinh tế trong việc định hình chiến lược toàn cầu.
D. Sự suy giảm của toàn cầu hóa và sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ.

20. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `lợi thế về vị trí` (location advantage) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của một công ty để định vị sản phẩm của mình tốt hơn so với đối thủ.
B. Lợi ích mà một công ty có được bằng cách hoạt động ở một vị trí địa lý cụ thể.
C. Khả năng của một công ty để nhanh chóng thay đổi vị trí của mình trên thị trường.
D. Lợi thế có được từ việc có trụ sở chính ở một quốc gia phát triển.

21. Rủi ro chính trị nào xảy ra khi chính phủ quốc gia sở tại tước đoạt tài sản của một công ty nước ngoài mà không bồi thường thỏa đáng?

A. Rủi ro chuyển đổi.
B. Rủi ro quốc hữu hóa.
C. Rủi ro kinh tế.
D. Rủi ro tài chính.

22. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về `khoảng cách văn hóa` trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Sự khác biệt về trình độ học vấn giữa các quốc gia.
B. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục giữa các nền văn hóa.
C. Khoảng cách địa lý giữa trụ sở chính của công ty và các chi nhánh ở nước ngoài.
D. Sự khác biệt về quy định pháp luật giữa các quốc gia.

23. Chiến lược toàn cầu nào tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách chuyển giao các kỹ năng và sản phẩm có giá trị sang các thị trường nước ngoài, đồng thời không đáp ứng nhu cầu địa phương?

A. Chiến lược đa quốc gia.
B. Chiến lược toàn cầu.
C. Chiến lược xuyên quốc gia.
D. Chiến lược quốc tế.

24. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng các nền tảng kỹ thuật số và mạng xã hội trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.
B. Cải thiện khả năng tương tác và giao tiếp với khách hàng.
C. Giảm thiểu rủi ro về bảo mật và quyền riêng tư.
D. Tăng cường khả năng thu thập và phân tích dữ liệu.

25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng các đội nhóm đa văn hóa trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề.
C. Giảm thiểu xung đột và hiểu lầm.
D. Tăng cường sự hiểu biết về thị trường địa phương.

26. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong bối cảnh toàn cầu?

A. Bảo vệ môi trường.
B. Đóng góp vào sự phát triển kinh tế của cộng đồng địa phương.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
D. Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và công bằng.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường PESTEL?

A. Yếu tố chính trị (Political).
B. Yếu tố kinh tế (Economic).
C. Yếu tố xã hội (Social).
D. Yếu tố đạo đức (Ethical).

28. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất cho một công ty hoạt động trong một ngành công nghiệp toàn cầu hóa cao với áp lực chi phí cao và áp lực đáp ứng địa phương thấp?

A. Chiến lược đa quốc gia.
B. Chiến lược toàn cầu.
C. Chiến lược quốc tế.
D. Chiến lược xuyên quốc gia.

29. Điều gì KHÔNG phải là một cách để một công ty có thể đối phó với rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro như hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn.
B. Chuyển chi phí rủi ro tỷ giá hối đoái sang khách hàng.
C. Đa dạng hóa hoạt động sang nhiều quốc gia khác nhau.
D. Bỏ qua rủi ro và hy vọng tỷ giá hối đoái sẽ biến động theo hướng có lợi.

30. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `hiệu ứng quốc gia xuất xứ` (country-of-origin effect) đề cập đến điều gì?

A. Ảnh hưởng của quốc gia nơi sản phẩm được sản xuất đến nhận thức của người tiêu dùng về chất lượng và giá trị của sản phẩm.
B. Ảnh hưởng của các chính sách thương mại của một quốc gia đến khả năng cạnh tranh của các công ty trong nước.
C. Ảnh hưởng của văn hóa một quốc gia đến phong cách quản lý của các công ty.
D. Ảnh hưởng của vị trí địa lý của một quốc gia đến chi phí vận chuyển và logistics.

1 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa?

2 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

2. Cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia đang cố gắng đạt được cả hiệu quả toàn cầu và khả năng đáp ứng địa phương?

3 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

3. Hình thức kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc sử dụng các quy tắc, quy trình và thủ tục để hướng dẫn hành vi của nhân viên?

4 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

4. Phương pháp nào sau đây giúp một công ty đánh giá sự phù hợp giữa nguồn lực và năng lực bên trong của mình với các cơ hội và thách thức bên ngoài?

5 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản trị chiến lược toàn cầu?

6 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

6. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, điều gì thể hiện lợi thế cạnh tranh?

7 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

7. Loại tỷ giá hối đoái nào được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối?

8 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

8. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'sự nhanh nhẹn chiến lược' (strategic agility) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

9. Phương pháp nào sau đây giúp một công ty đánh giá và so sánh hiệu quả hoạt động của mình với các đối thủ cạnh tranh hàng đầu?

10 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

10. Đâu là một thách thức lớn đối với các công ty đa quốc gia khi quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

11 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

11. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc cấp quyền sử dụng tài sản vô hình (ví dụ: bằng sáng chế, thương hiệu) cho một công ty ở nước ngoài để đổi lấy phí bản quyền?

12 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

12. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing để phù hợp với thị hiếu và sở thích của từng thị trường địa phương?

13 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

13. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'khả năng hấp thụ' (absorptive capacity) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

14. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng chiến lược liên minh chiến lược?

15 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

15. Điều gì KHÔNG phải là một lý do để các công ty tham gia vào đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

16 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng một thương hiệu toàn cầu thành công?

17 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của một tổ chức học tập (learning organization)?

18 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

18. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây đại diện cho những điều kiện bên ngoài có thể gây khó khăn cho việc đạt được mục tiêu của tổ chức?

19 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

19. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'chủ nghĩa địa phương mới' (new localization) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

20. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'lợi thế về vị trí' (location advantage) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

21. Rủi ro chính trị nào xảy ra khi chính phủ quốc gia sở tại tước đoạt tài sản của một công ty nước ngoài mà không bồi thường thỏa đáng?

22 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

22. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'khoảng cách văn hóa' trong quản trị chiến lược toàn cầu?

23 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

23. Chiến lược toàn cầu nào tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách chuyển giao các kỹ năng và sản phẩm có giá trị sang các thị trường nước ngoài, đồng thời không đáp ứng nhu cầu địa phương?

24 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

24. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng các nền tảng kỹ thuật số và mạng xã hội trong quản trị chiến lược toàn cầu?

25 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng các đội nhóm đa văn hóa trong quản trị chiến lược toàn cầu?

26 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

26. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong bối cảnh toàn cầu?

27 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường PESTEL?

28 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

28. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất cho một công ty hoạt động trong một ngành công nghiệp toàn cầu hóa cao với áp lực chi phí cao và áp lực đáp ứng địa phương thấp?

29 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

29. Điều gì KHÔNG phải là một cách để một công ty có thể đối phó với rủi ro tỷ giá hối đoái?

30 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 6

30. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'hiệu ứng quốc gia xuất xứ' (country-of-origin effect) đề cập đến điều gì?