Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị công nghệ

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

1. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá và lựa chọn các dự án công nghệ?

A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PEST
C. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis)
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter

2. Đâu là mục tiêu chính của việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong quản trị công nghệ?

A. Ngăn chặn sự cạnh tranh từ các công ty nước ngoài.
B. Khuyến khích đổi mới và sáng tạo bằng cách bảo vệ các nhà phát minh khỏi việc bị sao chép.
C. Tăng cường sức mạnh độc quyền của các công ty lớn.
D. Làm chậm quá trình phổ biến công nghệ.

3. Tại sao việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về an ninh mạng (cybersecurity) lại quan trọng trong quản trị công nghệ?

A. Để giảm chi phí bảo hiểm.
B. Để bảo vệ dữ liệu và hệ thống của tổ chức khỏi các cuộc tấn công mạng, đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh và duy trì uy tín.
C. Để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
D. Để tăng cường quảng bá sản phẩm.

4. Chiến lược `first-mover` trong quản trị công nghệ có nghĩa là gì?

A. Chờ đợi các đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới trước khi hành động.
B. Tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hiện có.
C. Là người đầu tiên đưa ra một sản phẩm hoặc dịch vụ công nghệ mới trên thị trường.
D. Sao chép các sản phẩm công nghệ thành công của đối thủ cạnh tranh.

5. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn một nhà cung cấp công nghệ?

A. Giá cả thấp nhất.
B. Uy tín, kinh nghiệm, khả năng hỗ trợ và bảo trì, cũng như sự phù hợp với nhu cầu của tổ chức.
C. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
D. Vị trí địa lý gần.

6. Tại sao việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của các khoản đầu tư công nghệ lại quan trọng?

A. Để đảm bảo tuân thủ các quy định kế toán.
B. Để xác định xem các khoản đầu tư có mang lại lợi nhuận như mong đợi hay không, và để điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết.
C. Để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
D. Để giảm chi phí bảo trì.

7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án triển khai công nghệ mới?

A. Ngân sách dự án lớn.
B. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ ban lãnh đạo và sự tham gia của người dùng cuối.
C. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
D. Thời gian triển khai dự án ngắn.

8. Lợi ích chính của việc sử dụng `kiến trúc doanh nghiệp` (enterprise architecture) trong quản trị công nghệ là gì?

A. Giảm chi phí phần cứng.
B. Cải thiện sự liên kết giữa công nghệ thông tin và các mục tiêu kinh doanh, giúp tối ưu hóa các nguồn lực và quy trình.
C. Tăng cường bảo mật hệ thống.
D. Đơn giản hóa việc quản lý dự án.

9. Trong quản trị công nghệ, điều gì thể hiện sự khác biệt giữa `Big Data` và `Small Data`?

A. Big Data chỉ dành cho các tập đoàn lớn, còn Small Data dành cho doanh nghiệp nhỏ.
B. Big Data có khối lượng, tốc độ và sự đa dạng lớn hơn nhiều so với Small Data.
C. Big Data chỉ chứa dữ liệu có cấu trúc, còn Small Data chứa dữ liệu phi cấu trúc.
D. Big Data dễ phân tích hơn Small Data.

10. Trong bối cảnh quản trị công nghệ, `sự gián đoạn công nghệ` (Technological Disruption) đề cập đến điều gì?

A. Sự cố kỹ thuật làm gián đoạn hoạt động sản xuất.
B. Một công nghệ mới làm thay đổi hoàn toàn thị trường và tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
C. Sự chậm trễ trong việc triển khai công nghệ mới.
D. Việc ngừng sử dụng một công nghệ cũ.

11. Trong quản trị công nghệ, `open innovation` (đổi mới mở) là gì?

A. Việc chia sẻ công nghệ miễn phí cho cộng đồng.
B. Việc sử dụng các nguồn lực bên ngoài (ví dụ: khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh) để thúc đẩy quá trình đổi mới.
C. Việc bảo vệ nghiêm ngặt quyền sở hữu trí tuệ.
D. Việc chỉ tập trung vào nghiên cứu và phát triển nội bộ.

12. Rủi ro đạo đức (Moral Hazard) trong quản lý dự án công nghệ thường phát sinh khi nào?

A. Khi dự án bị chậm tiến độ so với kế hoạch.
B. Khi các thành viên dự án thiếu năng lực chuyên môn.
C. Khi một bên tham gia dự án có động cơ che giấu thông tin hoặc hành động không trung thực vì lợi ích cá nhân.
D. Khi nguồn lực tài chính của dự án bị hạn chế.

13. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý các dự án công nghệ có tính chất toàn cầu?

A. Sự khác biệt về múi giờ và văn hóa làm việc.
B. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
C. Sự thiếu hụt công nghệ phù hợp.
D. Sự thiếu quan tâm từ ban lãnh đạo.

14. Đâu là một ví dụ về công nghệ `nổi trội` (emerging technology) có thể có tác động lớn đến doanh nghiệp trong tương lai?

A. Email marketing.
B. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
C. Máy tính cá nhân (Personal Computer).
D. In 3D (3D Printing).

15. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị công nghệ?

A. Quản trị công nghệ là quá trình áp dụng khoa học và kỹ thuật vào hoạt động sản xuất.
B. Quản trị công nghệ là quá trình phát triển các sản phẩm công nghệ mới.
C. Quản trị công nghệ là quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát việc phát triển, triển khai và sử dụng công nghệ để đạt được các mục tiêu chiến lược của tổ chức.
D. Quản trị công nghệ là quá trình bảo trì và nâng cấp các hệ thống công nghệ hiện có.

16. Tại sao việc tích hợp quản lý rủi ro vào quản trị công nghệ lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí bảo hiểm.
B. Để đảm bảo rằng các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến công nghệ được xác định và giảm thiểu, từ đó bảo vệ tổ chức khỏi các tác động tiêu cực.
C. Để tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.

17. Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa `đổi mới gia tăng` (incremental innovation) và `đổi mới đột phá` (radical innovation) trong quản trị công nghệ?

A. Đổi mới gia tăng liên quan đến việc giảm chi phí, trong khi đổi mới đột phá liên quan đến việc tăng doanh thu.
B. Đổi mới gia tăng là những cải tiến nhỏ, liên tục, trong khi đổi mới đột phá tạo ra sự thay đổi lớn và cơ bản.
C. Đổi mới gia tăng dễ thực hiện hơn đổi mới đột phá.
D. Đổi mới gia tăng chỉ áp dụng cho sản phẩm, trong khi đổi mới đột phá áp dụng cho quy trình.

18. Đâu là một xu hướng công nghệ hiện nay đang ảnh hưởng đến cách các doanh nghiệp quản lý dữ liệu?

A. Sử dụng giấy và bút chì.
B. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) và Machine Learning.
C. Sử dụng ổ đĩa cứng rời.
D. Sử dụng băng từ.

19. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng một đội ngũ quản lý công nghệ hiệu quả?

A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm trong ngành.
B. Đảm bảo sự đa dạng về kỹ năng, kinh nghiệm và quan điểm, cũng như khả năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả.
C. Trả lương cao hơn so với các công ty khác.
D. Áp dụng các quy trình quản lý nghiêm ngặt.

20. Khía cạnh nào sau đây không thuộc phạm vi của quản trị công nghệ?

A. Hoạch định chiến lược công nghệ
B. Quản lý vòng đời sản phẩm công nghệ
C. Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới
D. Quản lý tài chính của doanh nghiệp

21. Trong quản trị công nghệ, `Minimum Viable Product` (MVP) được sử dụng để làm gì?

A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để nhanh chóng thử nghiệm một sản phẩm mới với một lượng nhỏ khách hàng, thu thập phản hồi và cải tiến sản phẩm trước khi tung ra thị trường rộng rãi.
C. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Để tăng cường quảng bá sản phẩm.

22. Trong quản trị công nghệ, `vòng đời công nghệ` (Technology Life Cycle) mô tả điều gì?

A. Thời gian bảo hành của một sản phẩm công nghệ.
B. Các giai đoạn phát triển, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái của một công nghệ.
C. Thời gian cần thiết để phát triển một công nghệ mới.
D. Chi phí để duy trì một công nghệ trong suốt thời gian sử dụng.

23. Trong quản trị công nghệ, `Technical Debt` (Nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?

A. Số tiền mà một công ty nợ các nhà cung cấp công nghệ.
B. Chi phí bảo trì và nâng cấp hệ thống công nghệ.
C. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc mã hóa vội vàng, dẫn đến các vấn đề trong tương lai.
D. Sự chậm trễ trong việc triển khai công nghệ mới.

24. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ trưởng thành công nghệ của mình?

A. Balanced Scorecard
B. Technology Maturity Model (TMM)
C. PESTEL Analysis
D. Value Chain Analysis

25. Đâu là vai trò quan trọng nhất của quản trị công nghệ trong một tổ chức?

A. Giảm chi phí hoạt động
B. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên
C. Đảm bảo lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới công nghệ
D. Duy trì sự ổn định của hệ thống công nghệ hiện có

26. Trong quản trị công nghệ, `Digital Transformation` (Chuyển đổi số) có nghĩa là gì?

A. Việc số hóa các tài liệu giấy.
B. Việc sử dụng công nghệ kỹ thuật số để thay đổi căn bản cách thức hoạt động của một tổ chức, tạo ra giá trị mới cho khách hàng và cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Việc nâng cấp phần mềm.
D. Việc cài đặt hệ thống mạng mới.

27. Trong quản trị công nghệ, `Technology Roadmap` (Lộ trình công nghệ) được sử dụng để làm gì?

A. Để theo dõi chi phí phát triển công nghệ.
B. Để lập kế hoạch và dự báo sự phát triển của công nghệ trong tương lai, cũng như để xác định các cơ hội và thách thức.
C. Để đánh giá hiệu quả của các công nghệ hiện có.
D. Để quản lý rủi ro trong các dự án công nghệ.

28. Trong quản trị công nghệ, `khả năng hấp thụ` (absorptive capacity) của một tổ chức là gì?

A. Khả năng của tổ chức trong việc hấp thụ các nguồn vốn đầu tư.
B. Khả năng của tổ chức trong việc thu hút và giữ chân nhân tài công nghệ.
C. Khả năng của tổ chức trong việc nhận biết, đồng hóa và ứng dụng kiến thức mới từ bên ngoài.
D. Khả năng của tổ chức trong việc thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.

29. Tại sao việc xây dựng văn hóa đổi mới (innovation culture) lại quan trọng trong quản trị công nghệ?

A. Để giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
B. Để khuyến khích nhân viên đưa ra ý tưởng mới, thử nghiệm và chấp nhận rủi ro, từ đó thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.
C. Để tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật.

30. Khái niệm `chuyển giao công nghệ` (Technology Transfer) đề cập đến điều gì?

A. Việc thay thế các công nghệ cũ bằng các công nghệ mới.
B. Việc di chuyển công nghệ từ phòng thí nghiệm sang sản xuất.
C. Việc chia sẻ kiến thức, kỹ năng, quy trình sản xuất và các phương tiện công nghệ giữa các tổ chức hoặc quốc gia.
D. Việc đào thải các công nghệ lỗi thời.

1 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

1. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá và lựa chọn các dự án công nghệ?

2 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

2. Đâu là mục tiêu chính của việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong quản trị công nghệ?

3 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

3. Tại sao việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về an ninh mạng (cybersecurity) lại quan trọng trong quản trị công nghệ?

4 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

4. Chiến lược 'first-mover' trong quản trị công nghệ có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

5. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn một nhà cung cấp công nghệ?

6 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

6. Tại sao việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của các khoản đầu tư công nghệ lại quan trọng?

7 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án triển khai công nghệ mới?

8 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

8. Lợi ích chính của việc sử dụng 'kiến trúc doanh nghiệp' (enterprise architecture) trong quản trị công nghệ là gì?

9 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

9. Trong quản trị công nghệ, điều gì thể hiện sự khác biệt giữa 'Big Data' và 'Small Data'?

10 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

10. Trong bối cảnh quản trị công nghệ, 'sự gián đoạn công nghệ' (Technological Disruption) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

11. Trong quản trị công nghệ, 'open innovation' (đổi mới mở) là gì?

12 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

12. Rủi ro đạo đức (Moral Hazard) trong quản lý dự án công nghệ thường phát sinh khi nào?

13 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

13. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý các dự án công nghệ có tính chất toàn cầu?

14 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

14. Đâu là một ví dụ về công nghệ 'nổi trội' (emerging technology) có thể có tác động lớn đến doanh nghiệp trong tương lai?

15 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

15. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị công nghệ?

16 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

16. Tại sao việc tích hợp quản lý rủi ro vào quản trị công nghệ lại quan trọng?

17 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

17. Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa 'đổi mới gia tăng' (incremental innovation) và 'đổi mới đột phá' (radical innovation) trong quản trị công nghệ?

18 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

18. Đâu là một xu hướng công nghệ hiện nay đang ảnh hưởng đến cách các doanh nghiệp quản lý dữ liệu?

19 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

19. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng một đội ngũ quản lý công nghệ hiệu quả?

20 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

20. Khía cạnh nào sau đây không thuộc phạm vi của quản trị công nghệ?

21 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

21. Trong quản trị công nghệ, 'Minimum Viable Product' (MVP) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

22. Trong quản trị công nghệ, 'vòng đời công nghệ' (Technology Life Cycle) mô tả điều gì?

23 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

23. Trong quản trị công nghệ, 'Technical Debt' (Nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

24. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ trưởng thành công nghệ của mình?

25 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

25. Đâu là vai trò quan trọng nhất của quản trị công nghệ trong một tổ chức?

26 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

26. Trong quản trị công nghệ, 'Digital Transformation' (Chuyển đổi số) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

27. Trong quản trị công nghệ, 'Technology Roadmap' (Lộ trình công nghệ) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

28. Trong quản trị công nghệ, 'khả năng hấp thụ' (absorptive capacity) của một tổ chức là gì?

29 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

29. Tại sao việc xây dựng văn hóa đổi mới (innovation culture) lại quan trọng trong quản trị công nghệ?

30 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 6

30. Khái niệm 'chuyển giao công nghệ' (Technology Transfer) đề cập đến điều gì?