Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị khách sạn

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

1. Theo xu hướng hiện nay, công nghệ nào sau đây có tiềm năng thay đổi lớn nhất cách khách sạn tương tác với khách hàng?

A. Máy fax.
B. Điện thoại bàn.
C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và chatbot.
D. Tivi màn hình phẳng.

2. Đâu là chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả nhất cho khách sạn trong bối cảnh thiên tai hoặc dịch bệnh bất ngờ?

A. Chờ đợi và xem tình hình diễn biến.
B. Hủy bỏ tất cả các đặt phòng và đóng cửa khách sạn ngay lập tức.
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho khách và nhân viên, đồng thời duy trì liên lạc thường xuyên với khách hàng.
D. Tăng giá phòng để bù đắp thiệt hại do giảm lượng khách.

3. Trong quản lý marketing khách sạn, việc sử dụng mạng xã hội có lợi ích gì?

A. Chỉ để đăng tải thông tin về khách sạn.
B. Không có lợi ích gì.
C. Giúp quảng bá thương hiệu, tương tác với khách hàng, thu thập phản hồi và tăng doanh thu.
D. Chỉ để giải trí.

4. Trong quản lý tài sản khách sạn, biện pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và giảm chi phí?

A. Sử dụng đèn chiếu sáng công suất lớn để tăng độ sáng.
B. Bật điều hòa 24/24 để đảm bảo nhiệt độ luôn ổn định.
C. Đầu tư vào hệ thống quản lý năng lượng thông minh, sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng và thực hiện bảo trì định kỳ.
D. Không cần quan tâm đến việc tiết kiệm năng lượng.

5. Trong quản lý chất thải khách sạn, biện pháp nào sau đây thân thiện với môi trường nhất?

A. Đốt tất cả các loại rác thải.
B. Chôn rác thải ở khu vực xa dân cư.
C. Phân loại rác thải tại nguồn, tái chế các vật liệu có thể tái chế và giảm thiểu sử dụng các sản phẩm nhựa.
D. Xả rác thải trực tiếp xuống cống.

6. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, việc thu thập phản hồi từ khách hàng quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng.
B. Chỉ quan trọng đối với khách hàng khó tính.
C. Rất quan trọng, giúp khách sạn hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong đợi của khách hàng, từ đó cải thiện dịch vụ.
D. Chỉ quan trọng đối với khách sạn mới khai trương.

7. Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, chỉ số nào sau đây thể hiện mức độ hài lòng của khách hàng về trải nghiệm của họ?

A. Công suất phòng (Occupancy Rate).
B. Doanh thu trên mỗi phòng có sẵn (RevPAR).
C. Điểm đánh giá trung bình của khách hàng trên các trang web du lịch (Customer Satisfaction Score - CSAT).
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại (Repeat Customer Rate).

8. Phương pháp nào sau đây giúp khách sạn quản lý doanh thu hiệu quả nhất trong mùa thấp điểm?

A. Tăng giá phòng để bù đắp lượng khách giảm.
B. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
C. Áp dụng các chương trình khuyến mãi, giảm giá và gói dịch vụ hấp dẫn để thu hút khách hàng.
D. Đóng cửa một số khu vực của khách sạn để tiết kiệm chi phí.

9. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành khách sạn trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Sự thiếu hụt lao động.
B. Sự thay đổi của thời tiết.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền tảng đặt phòng trực tuyến và các mô hình lưu trú mới.
D. Sự gia tăng của các loại thuế.

10. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp nhất cho một khách sạn mới khai trương muốn nhanh chóng thu hút khách hàng?

A. Giá cao cấp, tương đương với các khách sạn 5 sao khác.
B. Giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh, kèm theo các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
C. Giá linh hoạt, thay đổi theo mùa và theo ngày trong tuần.
D. Giá cố định, không thay đổi trong suốt năm đầu tiên hoạt động.

11. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu khách sạn mạnh mẽ?

A. Có logo đẹp và ấn tượng.
B. Có mặt trên tất cả các mạng xã hội.
C. Cung cấp dịch vụ chất lượng cao, nhất quán và tạo ra trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng.
D. Có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

12. Vai trò chính của bộ phận tiền sảnh (Front Office) trong khách sạn là gì?

A. Quản lý tài chính và kế toán.
B. Đảm bảo an ninh và an toàn cho khách sạn.
C. Cung cấp dịch vụ đón tiếp, làm thủ tục nhận và trả phòng, giải đáp thắc mắc và hỗ trợ khách hàng.
D. Quản lý hoạt động nhà hàng và quầy bar.

13. Trong quản lý nhà hàng khách sạn, phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát chi phí thực phẩm hiệu quả nhất?

A. Mua thực phẩm với số lượng lớn để được giá rẻ.
B. Không cần quan tâm đến việc kiểm soát khẩu phần ăn.
C. Xây dựng thực đơn hợp lý, kiểm soát chặt chẽ quy trình nhập, xuất và chế biến thực phẩm, giảm thiểu lãng phí.
D. Tăng giá các món ăn để bù đắp chi phí.

14. Đâu là vai trò của quản lý doanh thu (Revenue Management) trong khách sạn?

A. Quản lý nhân sự.
B. Quản lý tài sản.
C. Tối ưu hóa giá phòng và công suất phòng để đạt doanh thu cao nhất.
D. Quản lý chất lượng dịch vụ.

15. Theo lý thuyết quản trị nhân sự hiện đại, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để giữ chân nhân viên giỏi trong ngành khách sạn?

A. Mức lương cạnh tranh nhất thị trường.
B. Cơ hội thăng tiến nhanh chóng.
C. Môi trường làm việc tích cực, cơ hội phát triển kỹ năng và được công nhận đóng góp.
D. Chế độ bảo hiểm và phúc lợi tốt nhất.

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa dịch vụ xuất sắc trong khách sạn?

A. Cơ sở vật chất hiện đại và sang trọng.
B. Mức lương và phúc lợi cao cho nhân viên.
C. Đào tạo và trao quyền cho nhân viên để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
D. Chiến dịch quảng cáo và marketing rầm rộ.

17. Theo quan điểm quản trị nguồn nhân lực hiện đại, việc trao quyền cho nhân viên có ý nghĩa gì?

A. Cho phép nhân viên làm mọi việc theo ý muốn.
B. Giảm trách nhiệm của người quản lý.
C. Giao quyền tự chủ và trách nhiệm cho nhân viên trong công việc, khuyến khích họ đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề.
D. Tăng khối lượng công việc cho nhân viên.

18. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, việc thiết lập tiêu chuẩn dịch vụ (service standards) có vai trò gì?

A. Không quan trọng.
B. Chỉ để gây khó dễ cho nhân viên.
C. Giúp đảm bảo tính nhất quán và chất lượng của dịch vụ, đáp ứng mong đợi của khách hàng.
D. Chỉ để tăng giá dịch vụ.

19. Trong quản lý khách sạn, đâu là sự khác biệt chính giữa `quản lý doanh thu` (Revenue Management) và `quản lý năng suất` (Yield Management)?

A. Không có sự khác biệt.
B. Quản lý doanh thu chỉ tập trung vào tăng giá phòng, còn quản lý năng suất chỉ tập trung vào giảm chi phí.
C. Quản lý doanh thu tập trung vào việc tối ưu hóa doanh thu từ tất cả các nguồn (phòng, nhà hàng, dịch vụ khác), trong khi quản lý năng suất tập trung vào việc tối ưu hóa doanh thu từ phòng.
D. Quản lý doanh thu là công việc của bộ phận marketing, còn quản lý năng suất là công việc của bộ phận tài chính.

20. Trong quản lý an ninh khách sạn, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho khách hàng?

A. Tuyển dụng nhân viên an ninh có ngoại hình cao lớn.
B. Lắp đặt camera giám sát ở tất cả các khu vực công cộng.
C. Xây dựng quy trình an ninh chặt chẽ, đào tạo nhân viên về phòng chống cháy nổ, sơ cứu và ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
D. Yêu cầu khách hàng tự bảo quản tài sản cá nhân.

21. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của một hội nghị lớn?

A. Giá thuê hội trường rẻ nhất.
B. Thực đơn ăn uống đa dạng nhất.
C. Khả năng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng, từ kỹ thuật đến dịch vụ hỗ trợ, với sự chuyên nghiệp và linh hoạt.
D. Trang trí hội trường lộng lẫy nhất.

22. Trong quản lý nhân sự, việc đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên (performance appraisal) có vai trò gì?

A. Chỉ để tìm ra những nhân viên yếu kém để sa thải.
B. Không quan trọng.
C. Giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu của nhân viên, từ đó đưa ra kế hoạch đào tạo và phát triển phù hợp, đồng thời làm căn cứ để khen thưởng và kỷ luật.
D. Chỉ để tăng lương cho nhân viên.

23. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý khách sạn (PMS - Property Management System) hiện đại?

A. Giảm số lượng nhân viên cần thiết.
B. Tăng giá phòng tự động.
C. Tự động hóa các quy trình, cải thiện hiệu quả hoạt động và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
D. Loại bỏ hoàn toàn các lỗi do con người gây ra.

24. Trong quản lý rủi ro tài chính, khách sạn nên làm gì để phòng ngừa rủi ro hối đoái khi có các khoản thanh toán bằng ngoại tệ?

A. Chờ đến khi tỷ giá hối đoái có lợi nhất thì mới thanh toán.
B. Không cần quan tâm đến rủi ro hối đoái.
C. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro hối đoái như hợp đồng kỳ hạn hoặc quyền chọn.
D. Thanh toán bằng nội tệ.

25. Theo xu hướng phát triển bền vững, khách sạn nên làm gì để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng địa phương?

A. Không cần quan tâm đến vấn đề này.
B. Chỉ thực hiện các hoạt động mang tính hình thức.
C. Áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng, sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường, hỗ trợ cộng đồng địa phương và bảo tồn văn hóa.
D. Tăng giá phòng để bù đắp chi phí.

26. Trong quản lý hoạt động buồng phòng, quy trình nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo vệ sinh và an toàn cho khách hàng?

A. Thay ga trải giường và vỏ gối sau mỗi lần khách trả phòng.
B. Sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh để khử trùng phòng.
C. Thực hiện quy trình làm sạch và khử trùng phòng theo tiêu chuẩn, kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đón khách mới.
D. Yêu cầu khách hàng tự dọn dẹp phòng để giảm chi phí.

27. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, khách sạn cần làm gì để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

A. Sao chép các dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.
B. Giảm giá phòng liên tục.
C. Tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm độc đáo, cá nhân hóa và vượt trội so với mong đợi của khách hàng.
D. Giữ nguyên các dịch vụ truyền thống.

28. Trong quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp, điều gì quan trọng nhất?

A. Luôn tìm kiếm nhà cung cấp có giá rẻ nhất.
B. Thay đổi nhà cung cấp thường xuyên để có nhiều lựa chọn.
C. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài, dựa trên sự tin tưởng và minh bạch, đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý.
D. Không cần quan tâm đến việc xây dựng mối quan hệ.

29. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng đội ngũ quản lý khách sạn vững mạnh?

A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm nhất.
B. Trả lương cao nhất cho quản lý.
C. Xây dựng văn hóa học tập, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm, tạo cơ hội phát triển cho các thành viên.
D. Không cần đào tạo quản lý.

30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng trung thành?

A. Gửi email quảng cáo thường xuyên.
B. Tặng quà cho tất cả khách hàng vào dịp lễ, Tết.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm, ghi nhớ sở thích và nhu cầu của khách hàng, cung cấp dịch vụ vượt trội.
D. Giữ bí mật thông tin cá nhân của khách hàng.

1 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

1. Theo xu hướng hiện nay, công nghệ nào sau đây có tiềm năng thay đổi lớn nhất cách khách sạn tương tác với khách hàng?

2 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

2. Đâu là chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả nhất cho khách sạn trong bối cảnh thiên tai hoặc dịch bệnh bất ngờ?

3 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

3. Trong quản lý marketing khách sạn, việc sử dụng mạng xã hội có lợi ích gì?

4 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

4. Trong quản lý tài sản khách sạn, biện pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và giảm chi phí?

5 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

5. Trong quản lý chất thải khách sạn, biện pháp nào sau đây thân thiện với môi trường nhất?

6 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

6. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, việc thu thập phản hồi từ khách hàng quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

7. Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, chỉ số nào sau đây thể hiện mức độ hài lòng của khách hàng về trải nghiệm của họ?

8 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

8. Phương pháp nào sau đây giúp khách sạn quản lý doanh thu hiệu quả nhất trong mùa thấp điểm?

9 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

9. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành khách sạn trong bối cảnh toàn cầu hóa?

10 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

10. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp nhất cho một khách sạn mới khai trương muốn nhanh chóng thu hút khách hàng?

11 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

11. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu khách sạn mạnh mẽ?

12 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

12. Vai trò chính của bộ phận tiền sảnh (Front Office) trong khách sạn là gì?

13 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

13. Trong quản lý nhà hàng khách sạn, phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát chi phí thực phẩm hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

14. Đâu là vai trò của quản lý doanh thu (Revenue Management) trong khách sạn?

15 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

15. Theo lý thuyết quản trị nhân sự hiện đại, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để giữ chân nhân viên giỏi trong ngành khách sạn?

16 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa dịch vụ xuất sắc trong khách sạn?

17 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

17. Theo quan điểm quản trị nguồn nhân lực hiện đại, việc trao quyền cho nhân viên có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

18. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, việc thiết lập tiêu chuẩn dịch vụ (service standards) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

19. Trong quản lý khách sạn, đâu là sự khác biệt chính giữa 'quản lý doanh thu' (Revenue Management) và 'quản lý năng suất' (Yield Management)?

20 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

20. Trong quản lý an ninh khách sạn, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho khách hàng?

21 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

21. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của một hội nghị lớn?

22 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

22. Trong quản lý nhân sự, việc đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên (performance appraisal) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

23. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý khách sạn (PMS - Property Management System) hiện đại?

24 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

24. Trong quản lý rủi ro tài chính, khách sạn nên làm gì để phòng ngừa rủi ro hối đoái khi có các khoản thanh toán bằng ngoại tệ?

25 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

25. Theo xu hướng phát triển bền vững, khách sạn nên làm gì để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng địa phương?

26 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

26. Trong quản lý hoạt động buồng phòng, quy trình nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo vệ sinh và an toàn cho khách hàng?

27 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

27. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, khách sạn cần làm gì để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

28 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

28. Trong quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp, điều gì quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

29. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng đội ngũ quản lý khách sạn vững mạnh?

30 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng trung thành?