1. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng và xác định các vấn đề về định tuyến?
A. Ping.
B. Microsoft Word.
C. Adobe Photoshop.
D. Windows Media Player.
2. Giao thức nào sau đây được sử dụng để tự động gán địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng?
A. TCP (Transmission Control Protocol).
B. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol).
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
D. FTP (File Transfer Protocol).
3. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ mạng khỏi tấn công DDoS (Distributed Denial of Service)?
A. Sử dụng mật khẩu mặc định cho tất cả các thiết bị.
B. Sử dụng tường lửa và hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS), kết hợp với các biện pháp giảm thiểu DDoS.
C. Tắt tất cả các dịch vụ mạng không cần thiết.
D. Cho phép tất cả lưu lượng truy cập vào mạng.
4. Trong quản trị mạng, thuật ngữ `Single Point of Failure` (SPOF) đề cập đến điều gì?
A. Một thành phần của mạng mà nếu hỏng sẽ khiến toàn bộ mạng ngừng hoạt động.
B. Một giao thức mạng cụ thể chỉ được sử dụng trong các mạng nhỏ.
C. Một kỹ thuật mã hóa dữ liệu để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
D. Một phương pháp để tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng.
5. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích lưu lượng mạng và xác định các vấn đề về hiệu suất?
A. Microsoft Excel.
B. Wireshark.
C. Google Chrome.
D. Notepad.
6. Mục tiêu chính của việc sử dụng hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) trong quản trị mạng là gì?
A. Ngăn chặn tất cả các cuộc tấn công mạng trước khi chúng xảy ra.
B. Phát hiện các hoạt động đáng ngờ và cảnh báo cho quản trị viên.
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng.
D. Tự động sửa chữa các lỗi phần cứng trong mạng.
7. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để truyền tải email một cách an toàn?
A. POP3 (Post Office Protocol version 3).
B. IMAP (Internet Message Access Protocol).
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
D. S/MIME (Secure/Multipurpose Internet Mail Extensions).
8. Trong quản trị mạng, thuật ngữ `MTTR` (Mean Time To Repair) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian trung bình để phát hiện ra một sự cố mạng.
B. Thời gian trung bình để sửa chữa một sự cố mạng.
C. Thời gian trung bình giữa các sự cố mạng.
D. Thời gian trung bình để khởi động lại một thiết bị mạng.
9. Trong quản trị mạng, VLAN (Virtual LAN) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
B. Chia mạng vật lý thành các mạng logic nhỏ hơn.
C. Bảo vệ mạng khỏi virus và phần mềm độc hại.
D. Kết nối mạng với internet.
10. Tại sao việc giám sát nhật ký hệ thống (system logs) lại quan trọng trong quản trị mạng?
A. Để tăng tốc độ mạng.
B. Để phát hiện và khắc phục sự cố, cũng như theo dõi các hoạt động đáng ngờ.
C. Để tự động cập nhật phần mềm.
D. Để quản lý mật khẩu người dùng.
11. Điều gì là quan trọng nhất khi xử lý sự cố bảo mật mạng?
A. Cố gắng tự mình giải quyết vấn đề mà không thông báo cho ai.
B. Nhanh chóng xác định, cô lập và khắc phục sự cố, đồng thời thông báo cho các bên liên quan.
C. Đổ lỗi cho người khác về sự cố.
D. Xóa tất cả các nhật ký hệ thống để che giấu bằng chứng.
12. Trong quản trị mạng, `network segmentation` đề cập đến điều gì?
A. Việc kết nối tất cả các thiết bị trong mạng vào một phân đoạn duy nhất.
B. Việc chia mạng thành các phân đoạn nhỏ hơn, cô lập nhau để tăng cường bảo mật và hiệu suất.
C. Việc tăng tốc độ kết nối internet.
D. Việc cài đặt phần mềm diệt virus trên tất cả các máy tính.
13. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ internet.
B. Tạo một kết nối an toàn và mã hóa qua một mạng công cộng.
C. Quản lý mật khẩu cho tất cả các tài khoản trực tuyến.
D. Chặn quảng cáo trên internet.
14. Trong quản trị mạng, thuật ngữ `load balancing` có nghĩa là gì?
A. Tự động sao lưu dữ liệu mạng.
B. Phân phối lưu lượng mạng trên nhiều máy chủ để tránh quá tải.
C. Kiểm tra tốc độ kết nối internet.
D. Bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công DDoS.
15. RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ CPU của máy chủ.
B. Cung cấp dự phòng dữ liệu và tăng hiệu suất lưu trữ.
C. Bảo vệ máy chủ khỏi virus.
D. Quản lý địa chỉ IP trong mạng.
16. Mục đích của việc thực hiện kiểm tra bảo mật (security audit) mạng là gì?
A. Tăng tốc độ mạng.
B. Xác định và khắc phục các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống.
C. Cài đặt phần mềm mới trên tất cả các máy tính.
D. Thay đổi địa chỉ IP của mạng.
17. Phương pháp nào sau đây giúp ngăn chặn tấn công `man-in-the-middle`?
A. Sử dụng tường lửa cá nhân.
B. Sử dụng mã hóa đầu cuối (end-to-end encryption).
C. Tắt Bluetooth trên thiết bị.
D. Thay đổi mật khẩu Wi-Fi hàng ngày.
18. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập chính sách mật khẩu mạnh cho người dùng trong mạng?
A. Yêu cầu mật khẩu phải chứa ít nhất 4 ký tự.
B. Yêu cầu mật khẩu phải dễ nhớ để người dùng không quên.
C. Yêu cầu mật khẩu phải có độ dài tối thiểu, chứa ký tự đặc biệt, chữ hoa và chữ thường.
D. Cho phép người dùng sử dụng lại mật khẩu cũ.
19. Khái niệm `Quality of Service` (QoS) trong mạng dùng để chỉ điều gì?
A. Số lượng thiết bị tối đa có thể kết nối vào mạng.
B. Chất lượng phần cứng của các thiết bị mạng.
C. Khả năng ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng để đảm bảo hiệu suất.
D. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của mạng.
20. Trong ngữ cảnh của bảo mật mạng, `least privilege` có nghĩa là gì?
A. Cung cấp cho tất cả người dùng quyền truy cập đầy đủ vào tất cả các tài nguyên.
B. Cung cấp cho người dùng chỉ những quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc của họ.
C. Từ chối tất cả các quyền truy cập cho người dùng.
D. Yêu cầu người dùng thay đổi mật khẩu hàng ngày.
21. DNS (Domain Name System) server có chức năng gì trong mạng?
A. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
C. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
D. Kiểm tra tốc độ kết nối internet.
22. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
A. FTP (File Transfer Protocol).
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
C. SNMP (Simple Network Management Protocol).
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
23. Trong quản trị mạng, `zero-day exploit` đề cập đến điều gì?
A. Một cuộc tấn công xảy ra vào ngày đầu tiên của năm.
B. Một lỗ hổng bảo mật chưa được biết đến hoặc chưa có bản vá.
C. Một cuộc tấn công chỉ xảy ra vào ban đêm.
D. Một loại virus không thể bị phát hiện.
24. Trong quản trị mạng, `SIEM` (Security Information and Event Management) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ mạng.
B. Thu thập, phân tích và quản lý thông tin bảo mật từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Quản lý mật khẩu người dùng.
D. Ngăn chặn tất cả các cuộc tấn công mạng.
25. Chức năng chính của tường lửa (firewall) trong bảo mật mạng là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối internet.
B. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc được xác định trước.
C. Tự động cập nhật phần mềm trên tất cả các máy tính trong mạng.
D. Sao lưu dữ liệu quan trọng của mạng.
26. Mục đích của việc sử dụng `honeypot` trong bảo mật mạng là gì?
A. Tăng tốc độ mạng.
B. Thu hút và đánh lạc hướng kẻ tấn công để thu thập thông tin về phương pháp tấn công của họ.
C. Ngăn chặn tất cả các cuộc tấn công mạng.
D. Sao lưu dữ liệu quan trọng của mạng.
27. Trong quản trị mạng, `patch management` đề cập đến điều gì?
A. Việc thay đổi phần cứng của các thiết bị mạng.
B. Việc cập nhật và quản lý các bản vá bảo mật cho phần mềm và hệ điều hành.
C. Việc thay đổi địa chỉ IP của các thiết bị trong mạng.
D. Việc sao lưu dữ liệu mạng.
28. Tại sao việc lập kế hoạch dự phòng và phục hồi sau thảm họa (disaster recovery) lại quan trọng trong quản trị mạng?
A. Để tăng tốc độ mạng.
B. Để đảm bảo rằng mạng có thể phục hồi nhanh chóng sau một sự kiện thảm khốc.
C. Để ngăn chặn tất cả các cuộc tấn công mạng.
D. Để quản lý mật khẩu người dùng.
29. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một giải pháp sao lưu dữ liệu cho mạng?
A. Giá thành rẻ nhất.
B. Tốc độ sao lưu nhanh nhất.
C. Khả năng phục hồi dữ liệu nhanh chóng và đáng tin cậy.
D. Dung lượng lưu trữ lớn nhất.
30. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ mạng không dây (Wi-Fi) khỏi truy cập trái phép?
A. Sử dụng mật khẩu mặc định của nhà sản xuất.
B. Ẩn tên mạng (SSID).
C. Sử dụng mã hóa WPA3 với một mật khẩu mạnh.
D. Giảm công suất phát sóng của router Wi-Fi.