1. Loại hình đào tạo nào phù hợp nhất để giúp nhân viên làm quen với các quy trình và hệ thống mới của công ty?
A. Đào tạo định hướng (orientation training).
B. Đào tạo kỹ năng (skills training).
C. Đào tạo chéo (cross-training).
D. Đào tạo quản lý (management training).
2. Đâu là xu hướng quan trọng nhất trong quản trị nhân lực hiện nay?
A. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu (data analytics) để đưa ra các quyết định nhân sự thông minh hơn.
B. Giảm chi phí nhân sự.
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Tập trung vào việc tuân thủ các quy định pháp luật.
3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc hiệu quả?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất để thu thập dữ liệu.
B. Xây dựng các tiêu chí đánh giá rõ ràng, đo lường được và liên kết với mục tiêu của tổ chức.
C. Thực hiện đánh giá thường xuyên, liên tục hàng ngày.
D. Tập trung vào việc so sánh nhân viên với nhau.
4. Đâu là lý do chính khiến doanh nghiệp cần quan tâm đến sức khỏe tinh thần của nhân viên?
A. Để tuân thủ luật pháp.
B. Để giảm chi phí bảo hiểm y tế.
C. Để cải thiện năng suất lao động, giảm tỷ lệ nghỉ việc và xây dựng một môi trường làm việc tích cực.
D. Để thu hút nhân viên giỏi.
5. Chính sách nào sau đây giúp cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cho nhân viên?
A. Làm việc từ xa (remote work).
B. Thời gian làm việc linh hoạt (flexible working hours).
C. Chăm sóc con cái tại nơi làm việc (on-site childcare).
D. Tất cả các phương án trên.
6. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá tiềm năng lãnh đạo của nhân viên?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc hiện tại.
B. Sử dụng các bài kiểm tra tâm lý và trắc nghiệm tính cách.
C. Giao cho nhân viên các dự án thử thách và quan sát cách họ thể hiện.
D. Tất cả các phương án trên.
7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một nền văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ?
A. Có một bộ quy tắc ứng xử chi tiết.
B. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí.
C. Truyền đạt rõ ràng các giá trị cốt lõi và đảm bảo rằng mọi nhân viên đều hành xử phù hợp với các giá trị đó.
D. Có một văn phòng làm việc đẹp và hiện đại.
8. Loại hình phỏng vấn nào cho phép nhà tuyển dụng đánh giá kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện của ứng viên thông qua các tình huống giả định?
A. Phỏng vấn theo cấu trúc.
B. Phỏng vấn tình huống.
C. Phỏng vấn hành vi.
D. Phỏng vấn nhóm.
9. Chính sách nào sau đây giúp ngăn chặn quấy rối tình dục tại nơi làm việc?
A. Không cho phép nhân viên nam và nữ làm việc chung.
B. Xây dựng một chính sách rõ ràng về quấy rối tình dục, đào tạo cho nhân viên về chính sách này và có quy trình xử lý các trường hợp vi phạm.
C. Sa thải ngay lập tức bất kỳ nhân viên nào bị cáo buộc quấy rối tình dục.
D. Khuyến khích nhân viên tự giải quyết các vấn đề cá nhân.
10. Hệ quả của việc thiếu đào tạo và phát triển nhân viên là gì?
A. Tăng năng suất lao động.
B. Giảm chi phí tuyển dụng.
C. Giảm sự hài lòng của nhân viên và tăng tỷ lệ nghỉ việc.
D. Cải thiện khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
11. Phương pháp nào sau đây giúp giải quyết xung đột giữa các nhân viên một cách hiệu quả?
A. Tránh né xung đột.
B. Áp đặt ý kiến của người quản lý.
C. Lắng nghe ý kiến của cả hai bên, tìm kiếm điểm chung và đưa ra giải pháp thỏa hiệp.
D. Kỷ luật cả hai bên.
12. Đâu là vai trò chính của bộ phận nhân sự trong việc quản lý sự thay đổi của tổ chức?
A. Thông báo về các thay đổi đã được quyết định.
B. Lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động hỗ trợ nhân viên thích ứng với sự thay đổi.
C. Chỉ đạo các bộ phận khác thực hiện thay đổi.
D. Đảm bảo rằng các thay đổi không ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty.
13. Khi nào nên sử dụng phương pháp đánh giá 360 độ?
A. Khi cần đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên một cách toàn diện từ nhiều góc độ khác nhau.
B. Khi cần đánh giá kiến thức chuyên môn của nhân viên.
C. Khi cần đưa ra quyết định tăng lương cho nhân viên.
D. Khi cần xác định nhân viên nào cần được thăng chức.
14. Chính sách nào sau đây giúp thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong doanh nghiệp?
A. Khuyến khích nhân viên thử nghiệm những ý tưởng mới và chấp nhận rủi ro.
B. Áp đặt các quy trình làm việc nghiêm ngặt.
C. Trừng phạt những sai sót.
D. Tập trung vào việc duy trì hiện trạng.
15. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý hiệu suất làm việc?
A. Tìm kiếm lý do để sa thải nhân viên không đạt yêu cầu.
B. Đảm bảo nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của công ty.
C. Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên và đóng góp vào thành công chung của tổ chức.
D. Giảm thiểu chi phí lương thưởng cho nhân viên.
16. Phương pháp nào sau đây giúp xác định nhu cầu đào tạo hiệu quả nhất?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Thực hiện khảo sát ý kiến của nhân viên.
C. Phân tích khoảng cách giữa kỹ năng hiện tại của nhân viên và kỹ năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu công việc trong tương lai.
D. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia nhân sự.
17. Khi nào nên sử dụng phương pháp phỏng vấn hành vi (behavioral interview) trong tuyển dụng?
A. Khi cần đánh giá kiến thức chuyên môn của ứng viên.
B. Khi cần tìm hiểu về tính cách và giá trị của ứng viên.
C. Khi cần dự đoán khả năng làm việc của ứng viên trong tương lai dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ.
D. Khi cần kiểm tra khả năng giải quyết vấn đề của ứng viên.
18. Đâu là vai trò của công đoàn trong doanh nghiệp?
A. Đại diện cho quyền lợi của người lao động và thương lượng với người sử dụng lao động về các vấn đề liên quan đến lương thưởng, điều kiện làm việc và an toàn lao động.
B. Quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
D. Đảm bảo lợi nhuận của doanh nghiệp.
19. Phương pháp đào tạo nào sau đây giúp nhân viên phát triển kỹ năng mềm hiệu quả nhất?
A. Đọc sách và tài liệu chuyên ngành.
B. Tham gia các khóa học trực tuyến về kỹ năng mềm.
C. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (mentoring) và huấn luyện (coaching) trực tiếp.
D. Xem video hướng dẫn trên YouTube.
20. Trong quá trình tuyển dụng, hành vi nào sau đây vi phạm luật chống phân biệt đối xử?
A. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc liên quan.
B. Yêu cầu ứng viên cung cấp thông tin về tuổi tác, tình trạng hôn nhân hoặc tôn giáo.
C. Sử dụng bài kiểm tra năng lực đã được chứng minh tính hiệu quả.
D. Phỏng vấn ứng viên về mục tiêu nghề nghiệp của họ.
21. Yếu tố nào sau đây không thuộc về các yếu tố duy trì (hygiene factors) trong học thuyết hai yếu tố của Herzberg?
A. Chính sách của công ty.
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
C. Sự công nhận và thành tựu.
D. Điều kiện làm việc.
22. Đâu là lý do chính khiến nhân viên rời bỏ công ty?
A. Mức lương thấp.
B. Thiếu cơ hội phát triển nghề nghiệp.
C. Môi trường làm việc độc hại.
D. Tất cả các phương án trên.
23. Đâu là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding)?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Thu hút ứng viên tiềm năng và giảm chi phí tuyển dụng.
C. Tăng doanh thu bán hàng.
D. Cải thiện quan hệ với nhà đầu tư.
24. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường hiệu quả của chương trình đào tạo?
A. Thu thập phản hồi từ người tham gia.
B. Đánh giá sự thay đổi trong kiến thức, kỹ năng và thái độ của người tham gia.
C. Đánh giá tác động của chương trình đào tạo đến hiệu suất làm việc và kết quả kinh doanh.
D. Tất cả các phương án trên.
25. Chính sách nào sau đây khuyến khích sự đa dạng và hòa nhập trong lực lượng lao động?
A. Ưu tiên tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm lâu năm.
B. Xây dựng môi trường làm việc mà mọi nhân viên đều cảm thấy được tôn trọng và có cơ hội phát triển.
C. Áp dụng các quy tắc ứng xử nghiêm ngặt.
D. Tập trung vào việc tuyển dụng nhân viên có cùng nền tảng văn hóa.
26. Đâu là mục tiêu chính của việc lập kế hoạch nguồn nhân lực?
A. Giảm chi phí nhân sự.
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ số lượng và chất lượng nhân viên cần thiết để đạt được mục tiêu kinh doanh.
C. Tuyển dụng nhân viên có trình độ cao nhất.
D. Tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh.
27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống quản lý hiệu suất công bằng và minh bạch?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại.
B. Đánh giá nhân viên thường xuyên.
C. Xây dựng các tiêu chí đánh giá rõ ràng, khách quan và được thông báo trước cho nhân viên.
D. So sánh nhân viên với nhau.
28. Đâu là lợi ích của việc trao quyền cho nhân viên?
A. Giảm bớt trách nhiệm của người quản lý.
B. Tăng sự hài lòng của nhân viên, khuyến khích sự sáng tạo và cải thiện hiệu suất làm việc.
C. Giảm chi phí đào tạo.
D. Tạo ra một môi trường làm việc ít kỷ luật hơn.
29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chương trình phúc lợi hiệu quả?
A. Cung cấp các phúc lợi giống như các công ty khác trong ngành.
B. Tìm hiểu nhu cầu và mong muốn của nhân viên.
C. Giảm thiểu chi phí phúc lợi.
D. Tập trung vào các phúc lợi có lợi cho công ty hơn là cho nhân viên.
30. Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân nhân tài hiệu quả nhất?
A. Trả lương cao hơn so với đối thủ cạnh tranh.
B. Cung cấp các phúc lợi hấp dẫn và cơ hội phát triển nghề nghiệp rõ ràng.
C. Tạo áp lực cao để nhân viên làm việc hiệu quả.
D. Hạn chế sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.