Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sự thay đổi

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

1. Đâu là một ví dụ về `thay đổi gia tăng` (incremental change)?

A. Thay đổi toàn bộ hệ thống công nghệ thông tin của công ty.
B. Thay đổi cơ cấu tổ chức từ hình thức chức năng sang hình thức ma trận.
C. Cải tiến quy trình làm việc hiện tại để tăng hiệu quả.
D. Sáp nhập với một công ty khác.

2. Đâu là một ví dụ về `thay đổi chuyển đổi` (transformational change)?

A. Thay đổi phần mềm kế toán.
B. Thay đổi logo của công ty.
C. Thay đổi cơ cấu tổ chức và văn hóa làm việc để thích ứng với một thị trường hoàn toàn mới.
D. Thay đổi chính sách nghỉ phép.

3. Đâu là một dấu hiệu cho thấy một tổ chức đang gặp khó khăn trong việc quản lý sự thay đổi?

A. Nhân viên tích cực tham gia vào các hoạt động thay đổi.
B. Thông tin về thay đổi được truyền đạt rõ ràng và minh bạch.
C. Sự gia tăng căng thẳng, lo lắng và giảm năng suất làm việc của nhân viên.
D. Các dự án thay đổi đạt được các mục tiêu đã đề ra.

4. Loại hình giao tiếp nào hiệu quả nhất trong quá trình quản lý sự thay đổi?

A. Chỉ giao tiếp bằng văn bản để đảm bảo tính chính xác.
B. Giao tiếp một chiều từ lãnh đạo xuống nhân viên.
C. Giao tiếp hai chiều, cởi mở và minh bạch.
D. Chỉ giao tiếp khi có vấn đề phát sinh.

5. Tại sao việc liên tục đánh giá và điều chỉnh kế hoạch thay đổi lại quan trọng?

A. Để chứng minh rằng kế hoạch ban đầu luôn hoàn hảo.
B. Để đảm bảo rằng kế hoạch vẫn phù hợp với tình hình thực tế và có thể đạt được các mục tiêu đã đề ra.
C. Để tránh phải thay đổi bất cứ điều gì trong quá trình thực hiện.
D. Để tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

6. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ quản lý sự thay đổi?

A. Sử dụng email để thông báo về những thay đổi.
B. Sử dụng phần mềm quản lý dự án để theo dõi tiến độ thực hiện các hoạt động thay đổi.
C. Sử dụng mạng xã hội để chia sẻ thông tin về thay đổi.
D. Tất cả các đáp án trên.

7. Khi nào nên sử dụng phương pháp `quản lý thay đổi từ trên xuống` (top-down change management)?

A. Khi cần sự tham gia rộng rãi của nhân viên để đưa ra quyết định.
B. Khi có đủ thời gian để thảo luận và đạt được sự đồng thuận.
C. Khi cần thực hiện thay đổi nhanh chóng và quyết liệt.
D. Khi muốn tạo ra sự đổi mới từ cơ sở.

8. Làm thế nào để xây dựng `liên minh dẫn dắt` (guiding coalition) hiệu quả trong quá trình thay đổi?

A. Chọn những người có cùng quan điểm và dễ dàng đồng ý với lãnh đạo.
B. Chọn những người có quyền lực cao nhất trong tổ chức.
C. Chọn những người có kỹ năng, kinh nghiệm và uy tín khác nhau, đại diện cho nhiều bộ phận trong tổ chức.
D. Chọn những người sẵn sàng làm việc ngoài giờ để hoàn thành nhiệm vụ.

9. Trong bối cảnh thay đổi liên tục, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

A. Khả năng thực hiện các công việc lặp đi lặp lại một cách chính xác.
B. Khả năng thích ứng nhanh chóng và học hỏi những điều mới.
C. Khả năng tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã được thiết lập.
D. Khả năng làm việc độc lập mà không cần sự hướng dẫn.

10. Trong mô hình ADKAR, `Ability` (Khả năng) đề cập đến điều gì?

A. Nhận thức về sự cần thiết của thay đổi.
B. Mong muốn tham gia và hỗ trợ sự thay đổi.
C. Kiến thức về cách thực hiện sự thay đổi.
D. Khả năng thực hiện những thay đổi cần thiết và duy trì chúng.

11. Theo Kurt Lewin, mô hình 3 bước để quản lý sự thay đổi bao gồm những giai đoạn nào?

A. Lập kế hoạch, thực hiện, đánh giá.
B. Đóng băng, thay đổi, tái cấu trúc.
C. Giải băng, thay đổi, tái đóng băng.
D. Phân tích, thiết kế, triển khai.

12. Tại sao việc tạo ra những `thắng lợi ngắn hạn` (short-term wins) lại quan trọng trong quá trình thay đổi?

A. Để chứng minh rằng thay đổi luôn dễ dàng và nhanh chóng.
B. Để tạo động lực, củng cố niềm tin và chứng minh rằng những nỗ lực thay đổi đang đi đúng hướng.
C. Để giảm bớt áp lực cho nhân viên.
D. Để tạo ra một ảo ảnh về thành công.

13. Kháng cự thay đổi thường xuất phát từ yếu tố nào sau đây?

A. Sự hiểu biết đầy đủ về lợi ích của thay đổi.
B. Sự tham gia tích cực của nhân viên vào quá trình thay đổi.
C. Sự thiếu chắc chắn và lo sợ về những điều chưa biết.
D. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao.

14. Tại sao việc tạo ra một `tầm nhìn` (vision) rõ ràng lại quan trọng trong quá trình thay đổi?

A. Để chứng minh rằng lãnh đạo có quyền lực.
B. Để cung cấp một hướng đi rõ ràng và truyền cảm hứng cho mọi người cùng nỗ lực đạt được.
C. Để giảm bớt sự tham gia của nhân viên vào quá trình thay đổi.
D. Để tạo ra một báo cáo đẹp mắt cho cổ đông.

15. Tại sao việc đo lường hiệu quả của quá trình thay đổi lại quan trọng?

A. Để chứng minh rằng thay đổi luôn mang lại kết quả tốt.
B. Để xác định những gì đã hoạt động tốt, những gì cần cải thiện và đảm bảo rằng thay đổi đạt được các mục tiêu đã đề ra.
C. Để trừng phạt những người không ủng hộ thay đổi.
D. Để tạo ra một báo cáo đẹp mắt cho ban lãnh đạo.

16. Điều gì xảy ra nếu một tổ chức bỏ qua giai đoạn `tái đóng băng` (refreezing) trong mô hình Lewin?

A. Sự thay đổi sẽ diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B. Những thay đổi sẽ không được duy trì và mọi người sẽ quay trở lại những thói quen cũ.
C. Tổ chức sẽ tiết kiệm được thời gian và nguồn lực.
D. Nhân viên sẽ cảm thấy thoải mái hơn vì không bị ép buộc tuân theo những quy tắc mới.

17. Vai trò của lãnh đạo trong quản lý sự thay đổi là gì?

A. Đơn giản là phê duyệt các kế hoạch thay đổi.
B. Truyền cảm hứng, tạo tầm nhìn, cung cấp nguồn lực và hỗ trợ để nhân viên vượt qua những khó khăn trong quá trình thay đổi.
C. Tránh tham gia quá sâu vào quá trình thay đổi để nhân viên tự chủ hơn.
D. Tập trung vào việc duy trì sự ổn định hơn là thúc đẩy sự thay đổi.

18. Khi nào nên sử dụng phương pháp `quản lý thay đổi từ dưới lên` (bottom-up change management)?

A. Khi cần thực hiện thay đổi nhanh chóng và quyết liệt.
B. Khi có sự phản kháng mạnh mẽ từ nhân viên.
C. Khi muốn khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới từ cơ sở.
D. Khi cần tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

19. Theo John Kotter, bước đầu tiên trong quy trình 8 bước để tạo ra sự thay đổi lớn là gì?

A. Tạo ra các mục tiêu ngắn hạn.
B. Xây dựng một liên minh dẫn dắt.
C. Tạo ra cảm giác cấp bách.
D. Trao quyền hành động rộng rãi.

20. Tại sao việc củng cố những thay đổi đã đạt được lại quan trọng?

A. Để chứng minh rằng thay đổi đã kết thúc.
B. Để đảm bảo rằng những thay đổi trở thành một phần của văn hóa tổ chức và được duy trì trong thời gian dài.
C. Để giảm bớt sự chú ý đến thay đổi.
D. Để tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

21. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự kháng cự thay đổi hiệu quả nhất?

A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống mà không cần tham khảo ý kiến.
B. Truyền đạt rõ ràng mục tiêu, lợi ích và kế hoạch thay đổi.
C. Giữ bí mật thông tin về thay đổi để tránh gây hoang mang.
D. Chỉ tập trung vào những người ủng hộ thay đổi.

22. Trong giai đoạn `giải băng` (unfreezing) của mô hình Lewin, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Xây dựng kế hoạch chi tiết cho sự thay đổi.
B. Truyền đạt sự cần thiết của thay đổi và tạo ra động lực để thay đổi.
C. Thực hiện thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt.
D. Củng cố những thay đổi đã đạt được.

23. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của mô hình ADKAR trong quản lý sự thay đổi?

A. Awareness (Nhận thức).
B. Desire (Mong muốn).
C. Knowledge (Kiến thức).
D. Evaluation (Đánh giá).

24. Làm thế nào để đối phó với những nhân viên `kháng cự thay đổi` một cách hiệu quả?

A. Phớt lờ họ và tập trung vào những người ủng hộ thay đổi.
B. Trừng phạt họ để răn đe những người khác.
C. Lắng nghe những lo ngại của họ, cung cấp thông tin và hỗ trợ, và tìm cách giải quyết những vấn đề của họ.
D. Buộc họ phải tuân theo những thay đổi mà không cần giải thích.

25. Đâu là một ví dụ về việc `trao quyền hành động` (empower action) trong quá trình thay đổi?

A. Yêu cầu nhân viên phải tuân theo mọi quy tắc mới một cách nghiêm ngặt.
B. Cho phép nhân viên tự do thử nghiệm những cách làm mới và đưa ra những quyết định của riêng họ.
C. Giữ bí mật thông tin về thay đổi để tránh gây hoang mang.
D. Tập trung vào việc kiểm soát hơn là trao quyền.

26. Vai trò nào sau đây quan trọng nhất trong việc dẫn dắt sự thay đổi?

A. Người quản lý dự án.
B. Người phát ngôn của công ty.
C. Nhà vô địch thay đổi (Change champion).
D. Chuyên gia tư vấn bên ngoài.

27. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của văn hóa tổ chức hỗ trợ sự thay đổi?

A. Sự cởi mở với những ý tưởng mới.
B. Sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
C. Sự tập trung vào việc duy trì sự ổn định và tránh những thay đổi.
D. Sự khuyến khích học hỏi và phát triển.

28. Điều gì phân biệt `quản lý thay đổi` (change management) với `quản lý dự án` (project management)?

A. Quản lý dự án tập trung vào con người, quản lý thay đổi tập trung vào kỹ thuật.
B. Quản lý thay đổi tập trung vào con người và sự thích ứng của họ với thay đổi, trong khi quản lý dự án tập trung vào việc đạt được các mục tiêu cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Quản lý dự án chỉ áp dụng cho các dự án lớn, quản lý thay đổi áp dụng cho mọi quy mô.
D. Quản lý thay đổi là một phần của quản lý dự án.

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa tổ chức linh hoạt, dễ thích ứng với thay đổi?

A. Hệ thống thưởng phạt nghiêm ngặt.
B. Sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp quản lý.
C. Khuyến khích sự sáng tạo, thử nghiệm và học hỏi liên tục.
D. Quy trình làm việc được chuẩn hóa đến từng chi tiết.

30. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một `nhà vô địch thay đổi` (change champion)?

A. Khả năng phân tích dữ liệu.
B. Khả năng lập trình.
C. Khả năng truyền cảm hứng và tạo động lực cho người khác.
D. Khả năng quản lý tài chính.

1 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

1. Đâu là một ví dụ về 'thay đổi gia tăng' (incremental change)?

2 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

2. Đâu là một ví dụ về 'thay đổi chuyển đổi' (transformational change)?

3 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

3. Đâu là một dấu hiệu cho thấy một tổ chức đang gặp khó khăn trong việc quản lý sự thay đổi?

4 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

4. Loại hình giao tiếp nào hiệu quả nhất trong quá trình quản lý sự thay đổi?

5 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

5. Tại sao việc liên tục đánh giá và điều chỉnh kế hoạch thay đổi lại quan trọng?

6 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

6. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ quản lý sự thay đổi?

7 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

7. Khi nào nên sử dụng phương pháp 'quản lý thay đổi từ trên xuống' (top-down change management)?

8 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

8. Làm thế nào để xây dựng 'liên minh dẫn dắt' (guiding coalition) hiệu quả trong quá trình thay đổi?

9 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

9. Trong bối cảnh thay đổi liên tục, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

10 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

10. Trong mô hình ADKAR, 'Ability' (Khả năng) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

11. Theo Kurt Lewin, mô hình 3 bước để quản lý sự thay đổi bao gồm những giai đoạn nào?

12 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

12. Tại sao việc tạo ra những 'thắng lợi ngắn hạn' (short-term wins) lại quan trọng trong quá trình thay đổi?

13 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

13. Kháng cự thay đổi thường xuất phát từ yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

14. Tại sao việc tạo ra một 'tầm nhìn' (vision) rõ ràng lại quan trọng trong quá trình thay đổi?

15 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

15. Tại sao việc đo lường hiệu quả của quá trình thay đổi lại quan trọng?

16 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

16. Điều gì xảy ra nếu một tổ chức bỏ qua giai đoạn 'tái đóng băng' (refreezing) trong mô hình Lewin?

17 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

17. Vai trò của lãnh đạo trong quản lý sự thay đổi là gì?

18 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

18. Khi nào nên sử dụng phương pháp 'quản lý thay đổi từ dưới lên' (bottom-up change management)?

19 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

19. Theo John Kotter, bước đầu tiên trong quy trình 8 bước để tạo ra sự thay đổi lớn là gì?

20 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

20. Tại sao việc củng cố những thay đổi đã đạt được lại quan trọng?

21 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

21. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự kháng cự thay đổi hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

22. Trong giai đoạn 'giải băng' (unfreezing) của mô hình Lewin, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

23. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của mô hình ADKAR trong quản lý sự thay đổi?

24 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

24. Làm thế nào để đối phó với những nhân viên 'kháng cự thay đổi' một cách hiệu quả?

25 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

25. Đâu là một ví dụ về việc 'trao quyền hành động' (empower action) trong quá trình thay đổi?

26 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

26. Vai trò nào sau đây quan trọng nhất trong việc dẫn dắt sự thay đổi?

27 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

27. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của văn hóa tổ chức hỗ trợ sự thay đổi?

28 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

28. Điều gì phân biệt 'quản lý thay đổi' (change management) với 'quản lý dự án' (project management)?

29 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa tổ chức linh hoạt, dễ thích ứng với thay đổi?

30 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 6

30. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một 'nhà vô địch thay đổi' (change champion)?