Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị thương mại

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị thương mại

1. Trong phân tích PESTEL, yếu tố nào sau đây đề cập đến các quy định về bảo vệ môi trường và an toàn lao động?

A. Political (Chính trị)
B. Economic (Kinh tế)
C. Social (Xã hội)
D. Legal (Pháp luật)

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 4P của marketing hỗn hợp (marketing mix)?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Promotion (Xúc tiến)
D. Process (Quy trình)

3. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sử dụng các cuộc thảo luận nhóm để thu thập thông tin định tính về thái độ, ý kiến và hành vi của người tiêu dùng?

A. Khảo sát (Survey)
B. Phỏng vấn sâu (In-depth Interview)
C. Thảo luận nhóm (Focus Group)
D. Quan sát (Observation)

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động thương mại của doanh nghiệp?

A. Tình hình kinh tế
B. Chính sách pháp luật
C. Công nghệ
D. Đối thủ cạnh tranh

5. Hình thức quảng cáo nào sử dụng người nổi tiếng hoặc chuyên gia để chứng thực sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Quảng cáo so sánh (Comparative Advertising)
B. Quảng cáo truyền miệng (Word-of-Mouth Advertising)
C. Quảng cáo chứng thực (Testimonial Advertising)
D. Quảng cáo ẩn (Subliminal Advertising)

6. Trong quản trị dự án thương mại, phương pháp nào sử dụng sơ đồ mạng để xác định đường găng (critical path)?

A. PERT/CPM
B. SWOT
C. PESTEL
D. 5 Whys

7. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sử dụng dữ liệu lịch sử và các yếu tố định tính như ý kiến chuyên gia để dự đoán doanh số?

A. Phân tích hồi quy
B. Phương pháp Delphi
C. Trung bình trượt
D. San bằng hàm mũ

8. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ?

A. Marketing đại chúng (Mass Marketing)
B. Marketing mục tiêu (Target Marketing)
C. Marketing cá nhân hóa (Personalized Marketing)
D. Marketing du kích (Guerrilla Marketing)

9. Loại hình marketing nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng?

A. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
B. Marketing nội dung (Content Marketing)
C. Marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing)
D. Marketing du kích (Guerrilla Marketing)

10. Hình thức thanh toán quốc tế nào đảm bảo người bán sẽ nhận được tiền khi xuất trình đầy đủ chứng từ hợp lệ cho ngân hàng?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)

11. KPI nào sau đây được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động marketing trên mạng xã hội?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
C. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value)
D. Điểm hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score)

12. Trong quản trị thương hiệu, giá trị thương hiệu (brand equity) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu
B. Nhận thức, lòng trung thành và liên tưởng của khách hàng đối với thương hiệu
C. Chi phí xây dựng thương hiệu
D. Thị phần của thương hiệu

13. Trong quản trị thương mại điện tử, chỉ số nào đo lường tỷ lệ phần trăm khách hàng bỏ giỏ hàng (abandoned cart) trước khi hoàn tất thanh toán?

A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
B. Tỷ lệ bỏ giỏ hàng (Cart Abandonment Rate)
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)

14. Trong quản trị chất lượng, phương pháp nào sử dụng biểu đồ Pareto để xác định các nguyên nhân quan trọng nhất gây ra vấn đề?

A. Kaizen
B. Six Sigma
C. Biểu đồ Pareto
D. 5S

15. Hoạt động nào sau đây không thuộc chức năng cơ bản của quản trị chuỗi cung ứng?

A. Lập kế hoạch sản xuất
B. Quản lý kho vận
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
D. Mua hàng và quản lý nhà cung cấp

16. Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất?

A. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-Plus Pricing)
B. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing)
C. Định giá theo giá trị cảm nhận (Value-Based Pricing)
D. Định giá động (Dynamic Pricing)

17. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `bullwhip effect` (hiệu ứng cái roi da) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
B. Việc sử dụng công nghệ thông tin để cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng
C. Sự hợp tác giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng
D. Việc giảm chi phí vận chuyển

18. Mục tiêu của quản trị mối quan hệ khách hàng (CRM) là gì?

A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
D. Mở rộng thị trường

19. Trong quản trị rủi ro thương mại, `khẩu vị rủi ro` (risk appetite) thể hiện điều gì?

A. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận
B. Các biện pháp phòng ngừa rủi ro
C. Chi phí bảo hiểm rủi ro
D. Quy trình đánh giá rủi ro

20. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí trong hoạt động sản xuất và kinh doanh?

A. Lean Management
B. Total Quality Management (TQM)
C. Six Sigma
D. Business Process Reengineering (BPR)

21. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào giả định rằng hàng hóa được mua hoặc sản xuất đầu tiên sẽ được bán hoặc sử dụng đầu tiên?

A. LIFO (Last-In, First-Out)
B. FIFO (First-In, First-Out)
C. Weighted Average Cost
D. Just-in-Time (JIT)

22. Chỉ số đo lường nào thể hiện khả năng của doanh nghiệp trong việc chuyển đổi hàng tồn kho thành doanh thu?

A. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity)
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
D. Biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)

23. Trong quản trị nhân sự ngành thương mại, phương pháp nào đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên dựa trên việc so sánh với các tiêu chuẩn đã được thiết lập trước?

A. Đánh giá 360 độ
B. Quản trị theo mục tiêu (MBO)
C. Đánh giá dựa trên thang điểm (Rating Scales)
D. Phỏng vấn thôi việc (Exit Interview)

24. Chiến lược giá nào phù hợp nhất khi một công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn cho một sản phẩm mới?

A. Định giá hớt váng (Price Skimming)
B. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing)
C. Định giá thâm nhập (Penetration Pricing)
D. Định giá tâm lý (Psychological Pricing)

25. Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) xảy ra khi nào?

A. Khi các thành viên trong kênh phân phối không đồng ý về mục tiêu hoặc vai trò
B. Khi doanh nghiệp mở rộng thị trường
C. Khi doanh nghiệp giảm giá sản phẩm
D. Khi doanh nghiệp tăng cường hoạt động marketing

26. Mô hình SWOT được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong quản trị thương mại?

A. Môi trường chính trị
B. Môi trường kinh tế
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
D. Đối thủ cạnh tranh

27. Trong quản trị thương mại, kênh phân phối nào mà nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

A. Kênh phân phối gián tiếp
B. Kênh phân phối đa kênh
C. Kênh phân phối trực tiếp
D. Kênh phân phối hỗn hợp

28. Loại hình phân tích tài chính nào được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

A. Phân tích tỷ suất sinh lời (Profitability Ratios)
B. Phân tích tỷ suất thanh khoản (Liquidity Ratios)
C. Phân tích tỷ suất hoạt động (Activity Ratios)
D. Phân tích tỷ suất đòn bẩy (Leverage Ratios)

29. Hình thức xúc tiến bán hàng nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua các hoạt động tương tác cá nhân?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
C. Quan hệ công chúng (Public Relations)
D. Khuyến mãi (Sales Promotion)

30. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược nào nhấn mạnh vào việc tìm kiếm giải pháp `win-win` để cả hai bên đều có lợi?

A. Chiến lược cạnh tranh (Competitive Strategy)
B. Chiến lược hợp tác (Collaborative Strategy)
C. Chiến lược né tránh (Avoiding Strategy)
D. Chiến lược thỏa hiệp (Compromising Strategy)

1 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

1. Trong phân tích PESTEL, yếu tố nào sau đây đề cập đến các quy định về bảo vệ môi trường và an toàn lao động?

2 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 4P của marketing hỗn hợp (marketing mix)?

3 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

3. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sử dụng các cuộc thảo luận nhóm để thu thập thông tin định tính về thái độ, ý kiến và hành vi của người tiêu dùng?

4 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động thương mại của doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

5. Hình thức quảng cáo nào sử dụng người nổi tiếng hoặc chuyên gia để chứng thực sản phẩm hoặc dịch vụ?

6 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

6. Trong quản trị dự án thương mại, phương pháp nào sử dụng sơ đồ mạng để xác định đường găng (critical path)?

7 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

7. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sử dụng dữ liệu lịch sử và các yếu tố định tính như ý kiến chuyên gia để dự đoán doanh số?

8 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

8. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ?

9 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

9. Loại hình marketing nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng?

10 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

10. Hình thức thanh toán quốc tế nào đảm bảo người bán sẽ nhận được tiền khi xuất trình đầy đủ chứng từ hợp lệ cho ngân hàng?

11 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

11. KPI nào sau đây được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động marketing trên mạng xã hội?

12 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

12. Trong quản trị thương hiệu, giá trị thương hiệu (brand equity) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

13. Trong quản trị thương mại điện tử, chỉ số nào đo lường tỷ lệ phần trăm khách hàng bỏ giỏ hàng (abandoned cart) trước khi hoàn tất thanh toán?

14 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

14. Trong quản trị chất lượng, phương pháp nào sử dụng biểu đồ Pareto để xác định các nguyên nhân quan trọng nhất gây ra vấn đề?

15 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

15. Hoạt động nào sau đây không thuộc chức năng cơ bản của quản trị chuỗi cung ứng?

16 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

16. Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất?

17 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

17. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'bullwhip effect' (hiệu ứng cái roi da) đề cập đến hiện tượng gì?

18 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

18. Mục tiêu của quản trị mối quan hệ khách hàng (CRM) là gì?

19 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

19. Trong quản trị rủi ro thương mại, 'khẩu vị rủi ro' (risk appetite) thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

20. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí trong hoạt động sản xuất và kinh doanh?

21 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

21. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào giả định rằng hàng hóa được mua hoặc sản xuất đầu tiên sẽ được bán hoặc sử dụng đầu tiên?

22 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

22. Chỉ số đo lường nào thể hiện khả năng của doanh nghiệp trong việc chuyển đổi hàng tồn kho thành doanh thu?

23 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

23. Trong quản trị nhân sự ngành thương mại, phương pháp nào đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên dựa trên việc so sánh với các tiêu chuẩn đã được thiết lập trước?

24 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

24. Chiến lược giá nào phù hợp nhất khi một công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn cho một sản phẩm mới?

25 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

25. Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) xảy ra khi nào?

26 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

26. Mô hình SWOT được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong quản trị thương mại?

27 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

27. Trong quản trị thương mại, kênh phân phối nào mà nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

28 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

28. Loại hình phân tích tài chính nào được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

29. Hình thức xúc tiến bán hàng nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua các hoạt động tương tác cá nhân?

30 / 30

Category: Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 6

30. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược nào nhấn mạnh vào việc tìm kiếm giải pháp 'win-win' để cả hai bên đều có lợi?