Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tai – Mũi – Họng

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

1. Kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị viêm xoang do vi khuẩn?

A. Amoxicillin.
B. Paracetamol.
C. Ibuprofen.
D. Loratadine.

2. Nguyên nhân nào sau đây gây ra viêm tai ngoài?

A. Nấm.
B. Viêm họng.
C. Viêm xoang.
D. Viêm mũi.

3. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị viêm tai giữa cấp tính?

A. Viêm màng não.
B. Viêm loét giác mạc.
C. Viêm khớp.
D. Viêm gan.

4. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy cần phải đi khám bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng?

A. Ù tai kéo dài.
B. Hắt hơi sau khi tiếp xúc với bụi.
C. Nghẹt mũi vào mùa đông.
D. Khô họng khi ngủ dậy.

5. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra khàn tiếng kéo dài?

A. Polyp dây thanh.
B. Cảm lạnh thông thường.
C. Viêm họng cấp tính.
D. Viêm mũi dị ứng.

6. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện chức năng nuốt ở bệnh nhân bị khó nuốt?

A. Tập luyện các bài tập nuốt.
B. Uống nhiều nước.
C. Ăn thức ăn mềm.
D. Nằm nghiêng khi ăn.

7. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc tính cho tai (ototoxicity)?

A. Aminoglycoside.
B. Vitamin C.
C. Paracetamol.
D. Ibuprofen.

8. Dị vật đường thở ở trẻ em thường gặp nhất là gì?

A. Thức ăn.
B. Đồ chơi nhỏ.
C. Đồng xu.
D. Pin cúc áo.

9. Nguyên nhân nào sau đây gây ra viêm thanh quản?

A. Sử dụng giọng nói quá nhiều.
B. Thiếu vitamin.
C. Ăn đồ lạnh.
D. Ngủ không đủ giấc.

10. Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên cho bệnh Ménière?

A. Thay đổi chế độ ăn uống và dùng thuốc.
B. Phẫu thuật cắt bỏ dây thần kinh tiền đình.
C. Sử dụng máy trợ thính.
D. Liệu pháp oxy cao áp.

11. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị chóng mặt?

A. Betahistine.
B. Aspirin.
C. Vitamin B12.
D. Calcium.

12. Viêm xoang cấp tính thường kéo dài bao lâu?

A. Ít hơn 4 tuần.
B. Từ 4 đến 12 tuần.
C. Hơn 12 tuần.
D. Từ 6 đến 8 tháng.

13. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của viêm xoang bướm?

A. Đau nhức vùng mặt.
B. Đau đầu ở vùng đỉnh đầu hoặc sau gáy.
C. Giảm thị lực.
D. Ho nhiều về đêm.

14. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em?

A. Tiêm phòng cúm.
B. Uống vitamin C.
C. Ăn nhiều trái cây.
D. Tắm nước ấm.

15. Chức năng của tế bào lông trong ốc tai là gì?

A. Chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu điện.
B. Duy trì sự cân bằng của cơ thể.
C. Điều chỉnh áp suất trong tai trong.
D. Bảo vệ ốc tai khỏi tổn thương do tiếng ồn.

16. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng là gì?

A. Nhiễm virus.
B. Nhiễm vi khuẩn Streptococcus.
C. Dị ứng.
D. Ô nhiễm không khí.

17. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để loại bỏ ráy tai?

A. Sử dụng tăm bông.
B. Sử dụng thuốc nhỏ làm mềm ráy tai.
C. Rửa tai bằng nước muối sinh lý.
D. Đến bác sĩ chuyên khoa để lấy ráy tai.

18. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?

A. Điều chỉnh áp suất trong tai giữa.
B. Tăng cường khả năng nghe ở tần số cao.
C. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn.
D. Sản xuất ráy tai để bôi trơn ống tai.

19. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn?

A. Đo đa ký giấc ngủ (Polysomnography).
B. Nội soi mũi họng.
C. Chụp X-quang phổi.
D. Xét nghiệm máu.

20. Phương pháp nào sau đây giúp giảm triệu chứng nghẹt mũi?

A. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý.
B. Uống nước đá.
C. Ăn đồ cay.
D. Nằm ngửa.

21. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra điếc dẫn truyền?

A. Tắc nghẽn ống tai ngoài.
B. Tổn thương dây thần kinh thính giác.
C. Tổn thương ốc tai.
D. Tổn thương não bộ.

22. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa mất thính lực do tiếng ồn?

A. Sử dụng nút bịt tai hoặc chụp tai.
B. Uống vitamin A.
C. Ăn nhiều cá.
D. Tập thể dục nhẹ nhàng.

23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị polyp mũi?

A. Corticosteroid.
B. Kháng sinh.
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc lợi tiểu.

24. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?

A. Thuốc kháng histamine.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc lợi tiểu.

25. Tật vẹo vách ngăn mũi có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

A. Khó thở bằng mũi.
B. Đau mắt.
C. Đau đầu.
D. Ù tai.

26. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán ung thư thanh quản giai đoạn sớm?

A. Nội soi thanh quản.
B. Chụp X-quang ngực.
C. Siêu âm cổ.
D. Xét nghiệm máu.

27. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt amidan?

A. Chảy máu.
B. Đau bụng.
C. Sốt cao.
D. Tiêu chảy.

28. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc ung thư thanh quản?

A. Hút thuốc lá.
B. Uống nhiều nước.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Tập thể dục thường xuyên.

29. Nguyên nhân nào sau đây gây ra bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) có thể ảnh hưởng đến họng?

A. Acid từ dạ dày trào ngược lên thực quản và họng.
B. Viêm nhiễm đường hô hấp trên.
C. Dị ứng thực phẩm.
D. Khô miệng.

30. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của ung thư vòm họng?

A. Đau đầu dữ dội.
B. Nghẹt mũi kéo dài.
C. Khàn tiếng.
D. Nổi hạch cổ.

1 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

1. Kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị viêm xoang do vi khuẩn?

2 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

2. Nguyên nhân nào sau đây gây ra viêm tai ngoài?

3 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

3. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị viêm tai giữa cấp tính?

4 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

4. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy cần phải đi khám bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng?

5 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

5. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra khàn tiếng kéo dài?

6 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

6. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện chức năng nuốt ở bệnh nhân bị khó nuốt?

7 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

7. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc tính cho tai (ototoxicity)?

8 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

8. Dị vật đường thở ở trẻ em thường gặp nhất là gì?

9 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

9. Nguyên nhân nào sau đây gây ra viêm thanh quản?

10 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

10. Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên cho bệnh Ménière?

11 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

11. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị chóng mặt?

12 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

12. Viêm xoang cấp tính thường kéo dài bao lâu?

13 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

13. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của viêm xoang bướm?

14 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

14. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em?

15 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

15. Chức năng của tế bào lông trong ốc tai là gì?

16 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

16. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng là gì?

17 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

17. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để loại bỏ ráy tai?

18 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

18. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?

19 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

19. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn?

20 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

20. Phương pháp nào sau đây giúp giảm triệu chứng nghẹt mũi?

21 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

21. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra điếc dẫn truyền?

22 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

22. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa mất thính lực do tiếng ồn?

23 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị polyp mũi?

24 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

24. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?

25 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

25. Tật vẹo vách ngăn mũi có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

26 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

26. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán ung thư thanh quản giai đoạn sớm?

27 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

27. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt amidan?

28 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

28. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc ung thư thanh quản?

29 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

29. Nguyên nhân nào sau đây gây ra bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) có thể ảnh hưởng đến họng?

30 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 6

30. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của ung thư vòm họng?

Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tai mũi họng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tai mũi họng

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tai mũi họng

1. Đâu là vị trí thường gặp nhất của chảy máu cam?

A. Phía trên vách ngăn mũi.
B. Phía dưới vách ngăn mũi.
C. Điểm mạch Kisselbach ở vách ngăn mũi.
D. Xoang sàng.

2. Trong các phương pháp điều trị sau, phương pháp nào thường được ưu tiên cho polyp mũi lớn gây tắc nghẽn?

A. Sử dụng thuốc xịt steroid tại chỗ.
B. Uống thuốc kháng histamin.
C. Phẫu thuật nội soi mũi xoang.
D. Liệu pháp miễn dịch.

3. Phương pháp nào sau đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với viêm amidan?

A. Uống nhiều nước.
B. Vệ sinh răng miệng sạch sẽ.
C. Tránh tiếp xúc với người bệnh.
D. Tiêm phòng cúm.

4. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc ung thư amidan?

A. Tiền sử gia đình mắc ung thư.
B. Hút thuốc lá.
C. Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus).
D. Vệ sinh răng miệng kém.

5. Nguyên nhân nào sau đây gây ra hội chứng Meniere?

A. Sự tích tụ quá nhiều nội dịch trong tai trong.
B. Viêm dây thần kinh tiền đình.
C. Chấn thương đầu.
D. Sử dụng thuốc kháng sinh.

6. Điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất trong việc phòng ngừa các bệnh về mũi xoang?

A. Giữ ấm cơ thể.
B. Vệ sinh mũi xoang hàng ngày.
C. Uống vitamin C.
D. Ăn nhiều rau xanh.

7. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng là gì?

A. Vi khuẩn Streptococcus.
B. Virus.
C. Dị ứng.
D. Ô nhiễm không khí.

8. Đâu là biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất khi bị dị vật đường thở?

A. Uống nhiều nước.
B. Vỗ lưng và ấn bụng (nghiệm pháp Heimlich).
C. Thở sâu và ho mạnh.
D. Nằm xuống và nghỉ ngơi.

9. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về tai do bơi lội?

A. Sử dụng nút bịt tai khi bơi.
B. Lau khô tai bằng khăn sạch sau khi bơi.
C. Sử dụng thuốc nhỏ tai có chứa cồn sau khi bơi.
D. Tất cả các biện pháp trên.

10. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng corticoid trong điều trị viêm mũi xoang?

A. Corticoid chỉ nên được sử dụng trong các trường hợp viêm mũi xoang nhẹ.
B. Corticoid có thể được sử dụng đường uống hoặc tiêm trong các trường hợp viêm mũi xoang nặng hoặc có polyp mũi.
C. Corticoid không có tác dụng trong điều trị viêm mũi xoang.
D. Corticoid luôn là lựa chọn đầu tay trong điều trị viêm mũi xoang.

11. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán chính xác nhất nguyên nhân gây viêm mũi dị ứng?

A. Nội soi mũi.
B. Xét nghiệm máu.
C. Test lẩy da.
D. Chụp X-quang xoang.

12. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong điều trị viêm họng do liên cầu khuẩn?

A. Sử dụng thuốc giảm đau hạ sốt.
B. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn.
C. Súc họng bằng nước muối ấm.
D. Nghỉ ngơi tại giường.

13. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc chăm sóc sau phẫu thuật cắt amidan?

A. Ăn thức ăn cứng để làm sạch họng.
B. Hạn chế nói chuyện để tránh đau.
C. Uống đủ nước và ăn thức ăn mềm, dễ nuốt.
D. Súc miệng bằng nước muối đặc thường xuyên.

14. Trong trường hợp nào sau đây cần phải phẫu thuật cấp cứu viêm tai xương chũm?

A. Khi có chảy mủ tai kéo dài.
B. Khi có đau đầu nhẹ.
C. Khi có liệt dây thần kinh mặt hoặc áp xe não.
D. Khi có ù tai.

15. Trong các loại thuốc sau đây, loại nào có thể gây độc tính cho tai (gây điếc hoặc ù tai)?

A. Paracetamol.
B. Ibuprofen.
C. Gentamicin (một loại kháng sinh aminoglycoside).
D. Vitamin C.

16. Chức năng của tế bào lông chuyển trong mũi là gì?

A. Nhận biết mùi.
B. Lọc không khí.
C. Làm ấm không khí.
D. Tạo ra chất nhầy.

17. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra ù tai?

A. Huyết áp thấp.
B. Thiếu máu.
C. Tiếp xúc với tiếng ồn lớn.
D. Cảm lạnh thông thường.

18. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm xoang do vi khuẩn?

A. Thuốc kháng histamin.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).

19. Khi nào thì nên nghi ngờ một người bị viêm thanh quản cấp do bạch hầu?

A. Khi có sốt cao đột ngột.
B. Khi có khàn tiếng kéo dài.
C. Khi có giả mạc trắng ở thanh quản và khó thở tăng dần.
D. Khi có ho khan dữ dội.

20. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do viêm tai giữa cấp không được điều trị kịp thời?

A. Viêm màng não.
B. Viêm phổi.
C. Viêm khớp.
D. Viêm loét dạ dày.

21. Viêm xoang cấp tính thường kéo dài bao lâu?

A. Dưới 4 tuần.
B. Từ 4 đến 12 tuần.
C. Trên 12 tuần.
D. Trên 6 tháng.

22. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của viêm mũi dị ứng?

A. Ngứa mũi.
B. Hắt hơi liên tục.
C. Nghẹt mũi.
D. Sốt cao.

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán điếc dẫn truyền?

A. Đo thính lực đơn âm.
B. Đo nhĩ lượng.
C. Chụp MRI não.
D. Đo điện thính giác thân não (ABR).

24. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến ung thư thanh quản?

A. Khàn tiếng kéo dài trên 3 tuần không rõ nguyên nhân.
B. Đau họng khi nuốt.
C. Ho ra máu.
D. Sụt cân không rõ nguyên nhân.

25. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng nghe ở người bị điếc thần kinh giác quan?

A. Phẫu thuật tái tạo chuỗi xương con.
B. Sử dụng máy trợ thính hoặc cấy ốc tai điện tử.
C. Nội soi tai.
D. Sử dụng thuốc kháng sinh.

26. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc phục hồi giọng nói sau phẫu thuật polyp thanh quản?

A. Hạn chế nói chuyện tuyệt đối trong vài ngày.
B. Tập luyện phát âm theo hướng dẫn của chuyên gia.
C. Uống nhiều nước ấm.
D. Sử dụng thuốc giảm đau.

27. Trong các phương pháp sau, phương pháp nào giúp phân biệt viêm xoang do vi khuẩn và viêm xoang do virus?

A. Nội soi mũi.
B. Chụp X-quang xoang.
C. Chụp CT scan xoang.
D. Dựa vào thời gian kéo dài của triệu chứng và đáp ứng với điều trị.

28. Trong các loại thuốc sau, loại nào thường được sử dụng để giảm nghẹt mũi do cảm lạnh?

A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc giảm đau hạ sốt.
C. Thuốc co mạch.
D. Thuốc long đờm.

29. Chức năng chính của vòi nhĩ (ống Eustache) là gì?

A. Dẫn truyền âm thanh từ tai ngoài vào tai trong.
B. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và môi trường bên ngoài.
C. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn.
D. Sản xuất ráy tai để giữ ẩm ống tai.

30. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng?

A. Hút thuốc lá.
B. Uống rượu bia.
C. Nhiễm virus HPV.
D. Tiếp xúc với amiăng.

1 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

1. Đâu là vị trí thường gặp nhất của chảy máu cam?

2 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

2. Trong các phương pháp điều trị sau, phương pháp nào thường được ưu tiên cho polyp mũi lớn gây tắc nghẽn?

3 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

3. Phương pháp nào sau đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với viêm amidan?

4 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

4. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc ung thư amidan?

5 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

5. Nguyên nhân nào sau đây gây ra hội chứng Meniere?

6 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

6. Điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất trong việc phòng ngừa các bệnh về mũi xoang?

7 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

7. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng là gì?

8 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

8. Đâu là biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất khi bị dị vật đường thở?

9 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

9. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về tai do bơi lội?

10 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

10. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng corticoid trong điều trị viêm mũi xoang?

11 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

11. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán chính xác nhất nguyên nhân gây viêm mũi dị ứng?

12 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

12. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong điều trị viêm họng do liên cầu khuẩn?

13 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

13. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc chăm sóc sau phẫu thuật cắt amidan?

14 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

14. Trong trường hợp nào sau đây cần phải phẫu thuật cấp cứu viêm tai xương chũm?

15 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

15. Trong các loại thuốc sau đây, loại nào có thể gây độc tính cho tai (gây điếc hoặc ù tai)?

16 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

16. Chức năng của tế bào lông chuyển trong mũi là gì?

17 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

17. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra ù tai?

18 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

18. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm xoang do vi khuẩn?

19 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

19. Khi nào thì nên nghi ngờ một người bị viêm thanh quản cấp do bạch hầu?

20 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

20. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do viêm tai giữa cấp không được điều trị kịp thời?

21 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

21. Viêm xoang cấp tính thường kéo dài bao lâu?

22 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

22. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của viêm mũi dị ứng?

23 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán điếc dẫn truyền?

24 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

24. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến ung thư thanh quản?

25 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

25. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng nghe ở người bị điếc thần kinh giác quan?

26 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

26. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc phục hồi giọng nói sau phẫu thuật polyp thanh quản?

27 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

27. Trong các phương pháp sau, phương pháp nào giúp phân biệt viêm xoang do vi khuẩn và viêm xoang do virus?

28 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

28. Trong các loại thuốc sau, loại nào thường được sử dụng để giảm nghẹt mũi do cảm lạnh?

29 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

29. Chức năng chính của vòi nhĩ (ống Eustache) là gì?

30 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 6

30. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng?