1. Điều gì sau đây là một đặc điểm của `tính dẻo dai thần kinh` (neuroplasticity) trong suốt quá trình phát triển?
A. Khả năng của não bộ để thay đổi và thích nghi với kinh nghiệm.
B. Sự suy giảm không thể tránh khỏi về chức năng não bộ theo tuổi tác.
C. Sự ổn định tuyệt đối của các kết nối thần kinh từ khi sinh ra.
D. Sự hạn chế của não bộ trong việc học hỏi những điều mới sau tuổi trưởng thành.
2. Theo Erik Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội nào đặc trưng cho giai đoạn thanh niên?
A. Sáng kiến so với Tội lỗi
B. Tự chủ so với Xấu hổ và Nghi ngờ
C. Siêng năng so với Cảm giác thua kém
D. Đồng nhất bản sắc so với Mơ hồ vai trò
3. Khái niệm `vùng phát triển gần` (Zone of Proximal Development - ZPD) được Lev Vygotsky đưa ra, mô tả điều gì?
A. Khoảng cách giữa những gì trẻ có thể tự làm và những gì trẻ có thể làm với sự giúp đỡ.
B. Giai đoạn phát triển mà trẻ em đạt được các kỹ năng vận động thô.
C. Quá trình trẻ em học hỏi thông qua bắt chước người lớn.
D. Mức độ phát triển nhận thức tối đa mà một đứa trẻ có thể đạt được.
4. Điều gì sau đây là một đặc điểm của `tư duy phản biện` (critical thinking) trong giai đoạn thanh niên?
A. Chấp nhận mọi thông tin một cách thụ động.
B. Đánh giá thông tin và đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng.
C. Tin tưởng tuyệt đối vàoAuthority figures.
D. Tránh né những ý kiến khác biệt.
5. Trong lý thuyết gắn bó của John Bowlby, kiểu gắn bó nào được đặc trưng bởi sự lo lắng về việc bị bỏ rơi và khó khăn trong việc tin tưởng người khác?
A. Gắn bó an toàn
B. Gắn bó né tránh
C. Gắn bó lo âu
D. Gắn bó hỗn loạn
6. Theo James Marcia, trạng thái nào trong việc hình thành bản sắc (identity formation) được đặc trưng bởi việc khám phá và thử nghiệm các lựa chọn khác nhau?
A. Khuếch tán bản sắc (Identity diffusion)
B. Khép kín bản sắc (Identity foreclosure)
C. Đạt được bản sắc (Identity achievement)
D. Tạm hoãn bản sắc (Identity moratorium)
7. Điều gì sau đây là một đặc điểm của giai đoạn `khủng hoảng tuổi trung niên` (midlife crisis)?
A. Sự gia tăng ổn định về sự hài lòng trong công việc và các mối quan hệ cá nhân.
B. Một giai đoạn khám phá và thay đổi đáng kể trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.
C. Sự suy giảm nhanh chóng về sức khỏe thể chất và tinh thần.
D. Một cảm giác bình yên và chấp nhận hoàn toàn với cuộc sống hiện tại.
8. Theo Erik Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội nào xảy ra ở giai đoạn tuổi thanh niên (adolescence)?
A. Tin tưởng so với Mất tin tưởng (Trust vs. Mistrust)
B. Tự chủ so với Xấu hổ và Nghi ngờ (Autonomy vs. Shame and Doubt)
C. Đồng nhất bản sắc so với Mơ hồ vai trò (Identity vs. Role Confusion)
D. Năng suất so với Trì trệ (Generativity vs. Stagnation)
9. Theo quan điểm sinh thái học phát triển của Bronfenbrenner, chính sách giáo dục của chính phủ thuộc về hệ thống nào?
A. Microsystem
B. Mesosystem
C. Exosystem
D. Macrosystem
10. Jean Piaget mô tả giai đoạn phát triển nhận thức nào đặc trưng bởi khả năng suy nghĩ trừu tượng và logic hình thức?
A. Cảm giác vận động
B. Tiền thao tác
C. Thao tác cụ thể
D. Thao tác hình thức
11. Trong lĩnh vực phát triển đạo đức, `lý luận vị tha` (altruistic reasoning) đề cập đến điều gì?
A. Đưa ra quyết định đạo đức dựa trên lợi ích cá nhân.
B. Đưa ra quyết định đạo đức dựa trên sự đồng cảm và quan tâm đến người khác.
C. Đưa ra quyết định đạo đức dựa trên quy tắc và luật lệ.
D. Đưa ra quyết định đạo đức một cách ngẫu nhiên.
12. Trong bối cảnh phát triển nhận thức, `siêu nhận thức` (metacognition) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng ghi nhớ một lượng lớn thông tin.
B. Khả năng suy nghĩ về suy nghĩ của chính mình.
C. Khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng.
D. Khả năng nhận biết và thể hiện cảm xúc một cách phù hợp.
13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố bảo vệ giúp trẻ em phục hồi sau chấn thương?
A. Mối quan hệ gắn bó với người lớn đáng tin cậy.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.
C. Môi trường gia đình ổn định và hỗ trợ.
D. Sự cô lập xã hội.
14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển ngôn ngữ của trẻ?
A. Di truyền
B. Môi trường gia đình
C. Tình trạng kinh tế xã hội
D. Màu mắt
15. Theo lý thuyết hệ thống sinh thái của Bronfenbrenner, mối quan hệ giữa gia đình và trường học của một đứa trẻ thuộc về hệ thống nào?
A. Microsystem
B. Mesosystem
C. Exosystem
D. Macrosystem
16. Theo Elisabeth Kübler-Ross, giai đoạn nào sau đây KHÔNG nằm trong mô hình 5 giai đoạn đau buồn (five stages of grief)?
A. Chối bỏ (Denial)
B. Thương lượng (Bargaining)
C. Chấp nhận (Acceptance)
D. Ghen tị (Envy)
17. Theo Urie Bronfenbrenner, hệ sinh thái nào đề cập đến các thiết lập mà cá nhân không trực tiếp tham gia vào, nhưng vẫn bị ảnh hưởng bởi chúng?
A. Hệ vi mô (Microsystem)
B. Hệ trung mô (Mesosystem)
C. Hệ ngoại vi (Exosystem)
D. Hệ vĩ mô (Macrosystem)
18. Theo Carol Gilligan, lý thuyết đạo đức của Kohlberg có thể bị chỉ trích vì điều gì?
A. Quá tập trung vào công lý và quyền lợi cá nhân, bỏ qua khía cạnh chăm sóc và trách nhiệm trong các mối quan hệ.
B. Quá tập trung vào việc tuân thủ các quy tắc xã hội, bỏ qua sự phát triển cá nhân.
C. Quá tập trung vào sự khác biệt văn hóa, bỏ qua các giá trị đạo đức phổ quát.
D. Quá tập trung vào lý thuyết, bỏ qua các ứng dụng thực tế.
19. Theo Lev Vygotsky, sự phát triển nhận thức của trẻ em chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào?
A. Di truyền
B. Môi trường xã hội và văn hóa
C. Dinh dưỡng
D. Tình trạng kinh tế
20. Điều gì sau đây là một ví dụ về `hiệu ứng Flynn` (Flynn effect)?
A. Sự suy giảm dần dần về trí thông minh ở người lớn tuổi.
B. Sự gia tăng điểm số IQ trung bình qua các thế hệ.
C. Sự khác biệt về trí thông minh giữa nam và nữ.
D. Sự ảnh hưởng của di truyền đối với trí thông minh.
21. Điều gì sau đây là một ví dụ về `học tập có hướng dẫn` (guided participation) theo Vygotsky?
A. Một đứa trẻ tự học cách đi xe đạp mà không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.
B. Một người lớn hướng dẫn một đứa trẻ cách làm bánh, từng bước một.
C. Một đứa trẻ xem TV và học hỏi từ các chương trình giáo dục.
D. Một đứa trẻ chơi một mình với đồ chơi.
22. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc hình thành sự gắn bó an toàn giữa trẻ sơ sinh và người chăm sóc?
A. Cung cấp đầy đủ đồ chơi và vật dụng giải trí cho trẻ.
B. Đáp ứng nhất quán và nhạy cảm với nhu cầu của trẻ.
C. Áp đặt kỷ luật nghiêm khắc để dạy trẻ về các quy tắc.
D. Đảm bảo trẻ có nhiều thời gian ở một mình để phát triển tính độc lập.
23. Điều gì sau đây là một ví dụ về `tính dễ tổn thương` (vulnerability) trong bối cảnh phát triển?
A. Một đứa trẻ có khả năng phục hồi tốt sau nghịch cảnh.
B. Một đứa trẻ lớn lên trong một môi trường gia đình ổn định và yêu thương.
C. Một đứa trẻ sinh non và có sức khỏe yếu.
D. Một đứa trẻ có nhiều bạn bè và được xã hội chấp nhận.
24. Theo Lawrence Kohlberg, đạo đức hậu ước quy ước (post-conventional morality) tập trung vào điều gì?
A. Tránh hình phạt
B. Tìm kiếm phần thưởng
C. Tuân thủ luật pháp và quy tắc xã hội
D. Các nguyên tắc đạo đức phổ quát
25. Điều gì sau đây là một ví dụ về tư duy vị kỷ (egocentrism) ở trẻ em giai đoạn tiền thao tác (preoperational stage) theo Piaget?
A. Một đứa trẻ hiểu rằng một lượng nước vẫn giữ nguyên khi đổ từ một cốc cao, hẹp sang một cốc rộng, thấp.
B. Một đứa trẻ tin rằng tất cả mọi người đều nhìn thế giới giống như cách chúng nhìn.
C. Một đứa trẻ có thể sắp xếp các đồ vật theo kích thước từ nhỏ đến lớn.
D. Một đứa trẻ hiểu rằng đồ vật vẫn tồn tại ngay cả khi chúng không nhìn thấy chúng (tính thường trực đối tượng).
26. Theo lý thuyết của Erik Erikson, sự thành công trong giai đoạn tuổi già (late adulthood) dẫn đến điều gì?
A. Cảm giác cô lập
B. Cảm giác mãn nguyện
C. Cảm giác tội lỗi
D. Cảm giác xấu hổ
27. Điều gì sau đây là một ví dụ về `tính kiên trì của đối tượng` (object permanence) ở trẻ sơ sinh?
A. Một đứa trẻ khóc khi mẹ rời đi.
B. Một đứa trẻ tìm kiếm một món đồ chơi bị che khuất.
C. Một đứa trẻ bắt chước hành động của người lớn.
D. Một đứa trẻ cười khi được cù.
28. Sự khác biệt chính giữa đồng hóa (assimilation) và điều ứng (accommodation) trong lý thuyết phát triển nhận thức của Piaget là gì?
A. Đồng hóa là thay đổi lược đồ hiện có để phù hợp với thông tin mới, trong khi điều ứng là tích hợp thông tin mới vào lược đồ hiện có.
B. Đồng hóa là tích hợp thông tin mới vào lược đồ hiện có, trong khi điều ứng là thay đổi lược đồ hiện có để phù hợp với thông tin mới.
C. Đồng hóa là quá trình quên đi thông tin cũ, trong khi điều ứng là quá trình nhớ lại thông tin cũ.
D. Đồng hóa và điều ứng là hai khái niệm giống nhau và có thể thay thế cho nhau.
29. Đâu là sự khác biệt chính giữa nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) và nghiên cứu dọc (longitudinal study) trong tâm lý học phát triển?
A. Nghiên cứu cắt ngang thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất, trong khi nghiên cứu dọc thu thập dữ liệu từ cùng một nhóm người trong một khoảng thời gian dài.
B. Nghiên cứu cắt ngang tập trung vào các yếu tố di truyền, trong khi nghiên cứu dọc tập trung vào các yếu tố môi trường.
C. Nghiên cứu cắt ngang sử dụng phương pháp định tính, trong khi nghiên cứu dọc sử dụng phương pháp định lượng.
D. Nghiên cứu cắt ngang luôn chính xác hơn nghiên cứu dọc.
30. Theo quan điểm vòng đời (life-span perspective) về phát triển, điều gì sau đây là đúng?
A. Phát triển chỉ xảy ra trong thời thơ ấu và thanh thiếu niên.
B. Phát triển là một quá trình đa hướng, đa chiều và suốt đời.
C. Phát triển chỉ bị ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền.
D. Phát triển luôn dẫn đến sự tiến bộ và cải thiện.