Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thực vật dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thực vật dược

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thực vật dược

1. Atropine, một alkaloid có tác dụng kháng cholinergic, được chiết xuất từ cây nào sau đây?

A. Cây cà phê (Coffea arabica)
B. Cây cà độc dược (Atropa belladonna)
C. Cây chè (Camellia sinensis)
D. Cây thuốc lá (Nicotiana tabacum)

2. Thực vật dược nào sau đây được sử dụng để điều trị các vấn đề về đường tiết niệu nhờ chứa các hợp chất có tác dụng lợi tiểu và kháng khuẩn?

A. Cây rau má (Centella asiatica)
B. Cây nam việt quất (Vaccinium macrocarpon)
C. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis)
D. Cây bạc hà (Mentha piperita)

3. Thực vật dược nào được sử dụng trong y học Ayurveda để tăng cường sức khỏe tổng thể, tăng cường miễn dịch và kéo dài tuổi thọ?

A. Cây lô hội (Aloe vera)
B. Cây ashwagandha (Withania somnifera)
C. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis)
D. Cây bạc hà (Mentha piperita)

4. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị bỏng và các vấn đề về da nhờ đặc tính làm dịu và chữa lành vết thương?

A. Cây tràm trà (Melaleuca alternifolia)
B. Cây lô hội (Aloe vera)
C. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis)
D. Cây bạc hà (Mentha piperita)

5. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường nhờ khả năng cải thiện độ nhạy insulin và giảm lượng đường trong máu?

A. Cây lô hội (Aloe vera)
B. Mướp đắng (Momordica charantia)
C. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis)
D. Cây bạc hà (Mentha piperita)

6. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các vấn đề về tim mạch và cao huyết áp nhờ chứa các hợp chất có tác dụng giãn mạch và hạ huyết áp?

A. Cây tỏi (Allium sativum)
B. Cây bạch quả (Ginkgo biloba)
C. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis)
D. Cây lô hội (Aloe vera)

7. Hợp chất menthol, được tìm thấy trong bạc hà (Mentha piperita), có tác dụng dược lý chính nào?

A. Kháng histamine
B. Long đờm và giảm nghẹt mũi
C. Chống co thắt
D. Hạ huyết áp

8. Thực vật dược nào sau đây chứa silymarin, một hợp chất được sử dụng để bảo vệ và hỗ trợ chức năng gan?

A. Cây rau má (Centella asiatica)
B. Cây kế sữa (Silybum marianum)
C. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis)
D. Cây bạc hà (Mentha piperita)

9. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiền mãn kinh và mãn kinh nhờ chứa các phytoestrogen?

A. Cây bạch quả (Ginkgo biloba)
B. Cây trinh nữ (Vitex agnus-castus)
C. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis)
D. Cây lô hội (Aloe vera)

10. Thực vật dược nào sau đây được sử dụng để điều trị các vết thương và vết loét nhờ chứa các hợp chất có tác dụng kháng khuẩn và kích thích tái tạo tế bào?

A. Cây rau má (Centella asiatica)
B. Cây tràm trà (Melaleuca alternifolia)
C. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis)
D. Cây bạc hà (Mentha piperita)

11. Cơ chế tác dụng chính của cây ban âu (Hypericum perforatum) trong điều trị trầm cảm là gì?

A. Tăng cường sản xuất serotonin
B. Ức chế tái hấp thu serotonin, norepinephrine và dopamine
C. Giảm viêm não
D. Tăng cường chức năng dẫn truyền thần kinh

12. Trong sản xuất thuốc từ thực vật dược, phương pháp chiết xuất nào thường được sử dụng để thu được các hợp chất có hoạt tính sinh học?

A. Phương pháp sấy khô
B. Phương pháp nghiền
C. Phương pháp chiết xuất bằng dung môi
D. Phương pháp lên men

13. Hợp chất nào trong cây ban âu (Hypericum perforatum) được cho là có tác dụng chống trầm cảm?

A. Allicin
B. Hypericin
C. Capsaicin
D. Silymarin

14. Hợp chất silymarin, được chiết xuất từ cây kế sữa, có cơ chế bảo vệ gan như thế nào?

A. Tăng cường sản xuất mật
B. Chống oxy hóa và giảm viêm
C. Tăng cường chức năng tiêu hóa
D. Kích thích tái tạo tế bào gan

15. Hợp chất rosmarinic acid, được tìm thấy trong hương thảo (Rosmarinus officinalis), có tác dụng dược lý chính nào?

A. Kháng khuẩn
B. Chống oxy hóa và chống viêm
C. An thần
D. Lợi tiểu

16. Thực vật dược nào sau đây được sử dụng để cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức, đặc biệt ở người lớn tuổi?

A. Cây rau má (Centella asiatica)
B. Cây bạch quả (Ginkgo biloba)
C. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis)
D. Cây bạc hà (Mentha piperita)

17. Cây nào sau đây được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các vấn đề về tiêu hóa và được biết đến với đặc tính chống viêm?

A. Cây cà độc dược (Datura stramonium)
B. Cây bạch quả (Ginkgo biloba)
C. Cây gừng (Zingiber officinale)
D. Cây thuốc phiện (Papaver somniferum)

18. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các triệu chứng lo âu và mất ngủ nhờ chứa các hợp chất valepotriates và sesquiterpenes?

A. Cây trinh nữ (Vitex agnus-castus)
B. Cây nữ lang (Valeriana officinalis)
C. Cây ban âu (Hypericum perforatum)
D. Cây lạc tiên (Passiflora incarnata)

19. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các triệu chứng cảm lạnh và cúm nhờ chứa các hợp chất có tác dụng kháng virus và tăng cường miễn dịch?

A. Cây bạch quả (Ginkgo biloba)
B. Cây cúc dại (Echinacea purpurea)
C. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis)
D. Cây lô hội (Aloe vera)

20. Thực vật dược nào sau đây được sử dụng để điều trị các vấn đề về hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản nhờ chứa các hợp chất có tác dụng giãn phế quản?

A. Cây rau má (Centella asiatica)
B. Cây ma hoàng (Ephedra sinica)
C. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis)
D. Cây bạc hà (Mentha piperita)

21. Tinh dầu từ cây oải hương (Lavandula angustifolia) thường được sử dụng với mục đích dược lý nào?

A. Kích thích tiêu hóa
B. Giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ
C. Hạ huyết áp
D. Giảm đau

22. Thực vật dược nào sau đây được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson nhờ chứa L-DOPA, một tiền chất của dopamine?

A. Cây rau má (Centella asiatica)
B. Đậu mèo (Mucuna pruriens)
C. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis)
D. Cây bạc hà (Mentha piperita)

23. Thực vật dược nào sau đây được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da và nấm nhờ chứa các hợp chất kháng khuẩn và kháng nấm mạnh mẽ?

A. Cây rau má (Centella asiatica)
B. Cây tràm trà (Melaleuca alternifolia)
C. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis)
D. Cây bạc hà (Mentha piperita)

24. Hợp chất nào trong tỏi (Allium sativum) được cho là có đặc tính kháng khuẩn và chống oxy hóa?

A. Capsaicin
B. Curcumin
C. Allicin
D. Gingerol

25. Glycyrrhizin, một hợp chất có vị ngọt gấp 50 lần đường mía, được tìm thấy trong cây nào sau đây và được sử dụng để điều trị viêm loét dạ dày?

A. Cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra)
B. Cây sâm (Panax ginseng)
C. Cây lô hội (Aloe vera)
D. Cây bạc hà (Mentha piperita)

26. Alkaloid nào sau đây được tìm thấy trong cây Canhkina (Cinchona) và được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?

A. Atropine
B. Morphine
C. Quinine
D. Caffeine

27. Loại thực vật dược nào được sử dụng để sản xuất Taxol, một loại thuốc quan trọng trong điều trị ung thư buồng trứng và ung thư vú?

A. Cây keo (Acacia)
B. Cây thông đỏ (Taxus brevifolia)
C. Cây tràm trà (Melaleuca alternifolia)
D. Cây lô hội (Aloe vera)

28. Hợp chất nào trong nghệ (Curcuma longa) được biết đến với đặc tính chống viêm mạnh mẽ và khả năng chống oxy hóa?

A. Allicin
B. Capsaicin
C. Curcumin
D. Quercetin

29. Hợp chất capsaicin, được tìm thấy trong ớt (Capsicum), có tác dụng dược lý chính nào?

A. Kháng khuẩn
B. Giảm đau và chống viêm
C. An thần
D. Lợi tiểu

30. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa như táo bón nhờ chứa các hợp chất có tác dụng nhuận tràng?

A. Cây lô hội (Aloe vera)
B. Cây keo (Senna alexandrina)
C. Cây hương thảo (Rosmarinus officinalis)
D. Cây bạc hà (Mentha piperita)

1 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

1. Atropine, một alkaloid có tác dụng kháng cholinergic, được chiết xuất từ cây nào sau đây?

2 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

2. Thực vật dược nào sau đây được sử dụng để điều trị các vấn đề về đường tiết niệu nhờ chứa các hợp chất có tác dụng lợi tiểu và kháng khuẩn?

3 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

3. Thực vật dược nào được sử dụng trong y học Ayurveda để tăng cường sức khỏe tổng thể, tăng cường miễn dịch và kéo dài tuổi thọ?

4 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

4. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị bỏng và các vấn đề về da nhờ đặc tính làm dịu và chữa lành vết thương?

5 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

5. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường nhờ khả năng cải thiện độ nhạy insulin và giảm lượng đường trong máu?

6 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

6. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các vấn đề về tim mạch và cao huyết áp nhờ chứa các hợp chất có tác dụng giãn mạch và hạ huyết áp?

7 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

7. Hợp chất menthol, được tìm thấy trong bạc hà (Mentha piperita), có tác dụng dược lý chính nào?

8 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

8. Thực vật dược nào sau đây chứa silymarin, một hợp chất được sử dụng để bảo vệ và hỗ trợ chức năng gan?

9 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

9. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiền mãn kinh và mãn kinh nhờ chứa các phytoestrogen?

10 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

10. Thực vật dược nào sau đây được sử dụng để điều trị các vết thương và vết loét nhờ chứa các hợp chất có tác dụng kháng khuẩn và kích thích tái tạo tế bào?

11 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

11. Cơ chế tác dụng chính của cây ban âu (Hypericum perforatum) trong điều trị trầm cảm là gì?

12 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

12. Trong sản xuất thuốc từ thực vật dược, phương pháp chiết xuất nào thường được sử dụng để thu được các hợp chất có hoạt tính sinh học?

13 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

13. Hợp chất nào trong cây ban âu (Hypericum perforatum) được cho là có tác dụng chống trầm cảm?

14 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

14. Hợp chất silymarin, được chiết xuất từ cây kế sữa, có cơ chế bảo vệ gan như thế nào?

15 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

15. Hợp chất rosmarinic acid, được tìm thấy trong hương thảo (Rosmarinus officinalis), có tác dụng dược lý chính nào?

16 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

16. Thực vật dược nào sau đây được sử dụng để cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức, đặc biệt ở người lớn tuổi?

17 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

17. Cây nào sau đây được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các vấn đề về tiêu hóa và được biết đến với đặc tính chống viêm?

18 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

18. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các triệu chứng lo âu và mất ngủ nhờ chứa các hợp chất valepotriates và sesquiterpenes?

19 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

19. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các triệu chứng cảm lạnh và cúm nhờ chứa các hợp chất có tác dụng kháng virus và tăng cường miễn dịch?

20 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

20. Thực vật dược nào sau đây được sử dụng để điều trị các vấn đề về hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản nhờ chứa các hợp chất có tác dụng giãn phế quản?

21 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

21. Tinh dầu từ cây oải hương (Lavandula angustifolia) thường được sử dụng với mục đích dược lý nào?

22 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

22. Thực vật dược nào sau đây được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson nhờ chứa L-DOPA, một tiền chất của dopamine?

23 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

23. Thực vật dược nào sau đây được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da và nấm nhờ chứa các hợp chất kháng khuẩn và kháng nấm mạnh mẽ?

24 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

24. Hợp chất nào trong tỏi (Allium sativum) được cho là có đặc tính kháng khuẩn và chống oxy hóa?

25 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

25. Glycyrrhizin, một hợp chất có vị ngọt gấp 50 lần đường mía, được tìm thấy trong cây nào sau đây và được sử dụng để điều trị viêm loét dạ dày?

26 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

26. Alkaloid nào sau đây được tìm thấy trong cây Canhkina (Cinchona) và được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?

27 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

27. Loại thực vật dược nào được sử dụng để sản xuất Taxol, một loại thuốc quan trọng trong điều trị ung thư buồng trứng và ung thư vú?

28 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

28. Hợp chất nào trong nghệ (Curcuma longa) được biết đến với đặc tính chống viêm mạnh mẽ và khả năng chống oxy hóa?

29 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

29. Hợp chất capsaicin, được tìm thấy trong ớt (Capsicum), có tác dụng dược lý chính nào?

30 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 6

30. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa như táo bón nhờ chứa các hợp chất có tác dụng nhuận tràng?