Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Toán cao cấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Toán cao cấp

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Toán cao cấp

1. Tìm eigenvalue của ma trận $A = \begin{bmatrix} 2 & 1 \\ 1 & 2 \end{bmatrix}$.

A. $1$ và $3$
B. $0$ và $2$
C. $-1$ và $-3$
D. Không có eigenvalue

2. Tìm gradient của hàm số $f(x, y, z) = x^2y + yz^2 + xz$.

A. $\nabla f = (2xy + z, x^2 + z^2, 2yz + x)$
B. $\nabla f = (x^2 + z^2, 2xy + z, 2yz + x)$
C. $\nabla f = (2xy, x^2 + z^2, 2yz)$
D. $\nabla f = (2xy + z, x^2 + z^2 + x, 2yz)$

3. Cho hàm số $f(x, y) = x^3 + y^3 - 3xy$. Tìm các điểm dừng của hàm số.

A. $(0, 0)$ và $(1, 1)$
B. $(0, 1)$ và $(1, 0)$
C. $(0, 0)$ và $(-1, -1)$
D. Không có điểm dừng

4. Cho $z = 1 + i$. Tính $z^8$.

A. $16$
B. $-16$
C. $16i$
D. $-16i$

5. Cho ma trận $A = \begin{bmatrix} 1 & 2 \\ 3 & 4 \end{bmatrix}$. Tìm ma trận nghịch đảo $A^{-1}$.

A. $\begin{bmatrix} -2 & 1 \\ \frac{3}{2} & -\frac{1}{2} \end{bmatrix}$
B. $\begin{bmatrix} 2 & -1 \\ -\frac{3}{2} & \frac{1}{2} \end{bmatrix}$
C. $\begin{bmatrix} 4 & -2 \\ -3 & 1 \end{bmatrix}$
D. Không tồn tại ma trận nghịch đảo

6. Tính tích phân $\int_0^1 \int_0^x (x^2 + y^2) dy dx$.

A. $\frac{7}{15}$
B. $\frac{1}{3}$
C. $\frac{2}{5}$
D. $\frac{1}{2}$

7. Tìm vector riêng ứng với eigenvalue $\lambda = 1$ của ma trận $A = \begin{bmatrix} 2 & 1 \\ 1 & 2 \end{bmatrix}$.

A. $(1, -1)$
B. $(1, 1)$
C. $\begin{bmatrix} 1 \\ 0 \end{bmatrix}$
D. $\begin{bmatrix} 0 \\ 1 \end{bmatrix}$

8. Cho $f(x, y) = e^{x^2 + y^2}$. Tính $\frac{\partial f}{\partial x}$.

A. $2xe^{x^2 + y^2}$
B. $2ye^{x^2 + y^2}$
C. $e^{x^2 + y^2}$
D. $2(x+y)e^{x^2 + y^2}$

9. Tìm nghiệm của phương trình vi phân $\frac{dy}{dx} = \frac{x}{y}$.

A. $y^2 = x^2 + C$
B. $y = x + C$
C. $y = x^2 + C$
D. $y^2 = x + C$

10. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân $y`` - 4y` + 4y = 0$.

A. $y = C_1e^{2x} + C_2xe^{2x}$
B. $y = C_1e^{2x} + C_2e^{-2x}$
C. $y = C_1e^{4x} + C_2xe^{4x}$
D. $y = C_1\cos(2x) + C_2\sin(2x)$

11. Tìm cực trị của hàm số $f(x) = x^3 - 6x^2 + 9x - 4$.

A. Hàm số đạt cực đại tại $x = 1$ và cực tiểu tại $x = 3$.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại $x = 1$ và cực đại tại $x = 3$.
C. Hàm số đạt cực đại tại $x = -1$ và cực tiểu tại $x = -3$.
D. Hàm số không có cực trị.

12. Tìm hạng của ma trận $A = \begin{bmatrix} 1 & 2 & 3 \\ 2 & 4 & 6 \\ 1 & 2 & 3 \end{bmatrix}$.

A. $1$
B. $2$
C. $3$
D. $0$

13. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân $y` + y = e^{-x}$.

A. $y = (x + C)e^{-x}$
B. $y = e^{-x} + C$
C. $y = xe^{-x}$
D. $y = Ce^{-x}$

14. Tìm giới hạn $\lim_{x \to 0} (1 + x)^{\frac{1}{x}}$.

A. $e$
B. $1$
C. $0$
D. $\infty$

15. Tìm đạo hàm của hàm số $f(x) = \ln(\sin(x))$.

A. $\cot(x)$
B. $\tan(x)$
C. $\frac{1}{\sin(x)}$
D. $\frac{1}{\cos(x)}$

16. Tính $\int_{-\infty}^{+\infty} e^{-x^2} dx$.

A. $\sqrt{\pi}$
B. $\pi$
C. $1$
D. $2\sqrt{\pi}$

17. Tìm điều kiện để tích phân suy rộng $\int_1^{\infty} \frac{1}{x^\alpha} dx$ hội tụ.

A. $\alpha > 1$
B. $\alpha < 1$
C. $\alpha \geq 1$
D. $\alpha \leq 1$

18. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi $y = x^2$ và $y = 2x$.

A. $\frac{4}{3}$
B. $\frac{2}{3}$
C. $\frac{1}{3}$
D. $1$

19. Cho ma trận $A = \begin{bmatrix} 1 & 0 \\ 0 & 1 \end{bmatrix}$. Tìm $A^n$.

A. $\begin{bmatrix} 1 & 0 \\ 0 & 1 \end{bmatrix}$
B. $\begin{bmatrix} n & 0 \\ 0 & n \end{bmatrix}$
C. $\begin{bmatrix} 1 & n \\ n & 1 \end{bmatrix}$
D. $\begin{bmatrix} n & n \\ n & n \end{bmatrix}$

20. Tìm cực trị của hàm số $f(x, y) = x^2 + y^2 - xy + x + y$.

A. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm $(-1, -1)$.
B. Hàm số đạt cực đại tại điểm $(-1, -1)$.
C. Hàm số không có cực trị.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm $(1, 1)$.

21. Tìm giá trị của $\lim_{x \to \infty} \frac{x^2 + 2x + 1}{2x^2 - x + 3}$.

A. $\frac{1}{2}$
B. $1$
C. $0$
D. $\infty$

22. Tính định thức của ma trận $A = \begin{bmatrix} 1 & 2 & 3 \\ 0 & 4 & 5 \\ 0 & 0 & 6 \end{bmatrix}$.

A. $24$
B. $0$
C. $1$
D. $12$

23. Cho hàm số $f(x) = x^3 - 3x + 2$. Tìm khoảng đồng biến của hàm số.

A. $(-\infty, -1)$ và $(1, +\infty)$
B. $(-1, 1)$
C. $\mathbb{R}$
D. Không có khoảng đồng biến

24. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa $\sum_{n=0}^{\infty} \frac{x^n}{n!}$.

A. $\mathbb{R}$
B. $\mathbb{C}$
C. $(-1, 1)$
D. $[-1, 1]$

25. Cho chuỗi $\sum_{n=1}^{\infty} \frac{1}{n^p}$. Chuỗi này hội tụ khi nào?

A. $p > 1$
B. $p < 1$
C. $p \ge 1$
D. $p \le 1$

26. Tính tích phân đường $\int_C (x^2 + y^2) ds$, với $C$ là đường tròn $x^2 + y^2 = 1$.

A. $2\pi$
B. $\pi$
C. $4\pi$
D. $0$

27. Giải phương trình $z^2 + 2z + 5 = 0$ trên tập số phức.

A. $z = -1 \pm 2i$
B. $z = 1 \pm 2i$
C. $z = -1 \pm i$
D. $z = 1 \pm i$

28. Tính giới hạn $\lim_{x \to 0} \frac{\sin(x)}{x}$.

A. $1$
B. $0$
C. $\infty$
D. Không tồn tại

29. Cho hàm số $f(x,y) = x^2 + xy + y^2$. Tìm giá trị nhỏ nhất của $f(x,y)$ trên miền $x^2 + y^2 \leq 1$.

A. $0$
B. $1$
C. $-1$
D. $\frac{1}{2}$

30. Tìm khai triển Taylor của hàm số $f(x) = \sin(x)$ tại $x = 0$.

A. $\sum_{n=0}^{\infty} \frac{(-1)^n x^{2n+1}}{(2n+1)!}$
B. $\sum_{n=0}^{\infty} \frac{x^n}{n!}$
C. $\sum_{n=0}^{\infty} \frac{(-1)^n x^{2n}}{(2n)!}$
D. $\sum_{n=0}^{\infty} \frac{x^{2n+1}}{(2n+1)!}$

1 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

1. Tìm eigenvalue của ma trận $A = \begin{bmatrix} 2 & 1 \\ 1 & 2 \end{bmatrix}$.

2 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

2. Tìm gradient của hàm số $f(x, y, z) = x^2y + yz^2 + xz$.

3 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

3. Cho hàm số $f(x, y) = x^3 + y^3 - 3xy$. Tìm các điểm dừng của hàm số.

4 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

4. Cho $z = 1 + i$. Tính $z^8$.

5 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

5. Cho ma trận $A = \begin{bmatrix} 1 & 2 \\ 3 & 4 \end{bmatrix}$. Tìm ma trận nghịch đảo $A^{-1}$.

6 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

6. Tính tích phân $\int_0^1 \int_0^x (x^2 + y^2) dy dx$.

7 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

7. Tìm vector riêng ứng với eigenvalue $\lambda = 1$ của ma trận $A = \begin{bmatrix} 2 & 1 \\ 1 & 2 \end{bmatrix}$.

8 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

8. Cho $f(x, y) = e^{x^2 + y^2}$. Tính $\frac{\partial f}{\partial x}$.

9 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

9. Tìm nghiệm của phương trình vi phân $\frac{dy}{dx} = \frac{x}{y}$.

10 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

10. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân $y'' - 4y' + 4y = 0$.

11 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

11. Tìm cực trị của hàm số $f(x) = x^3 - 6x^2 + 9x - 4$.

12 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

12. Tìm hạng của ma trận $A = \begin{bmatrix} 1 & 2 & 3 \\ 2 & 4 & 6 \\ 1 & 2 & 3 \end{bmatrix}$.

13 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

13. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân $y' + y = e^{-x}$.

14 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

14. Tìm giới hạn $\lim_{x \to 0} (1 + x)^{\frac{1}{x}}$.

15 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

15. Tìm đạo hàm của hàm số $f(x) = \ln(\sin(x))$.

16 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

16. Tính $\int_{-\infty}^{+\infty} e^{-x^2} dx$.

17 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

17. Tìm điều kiện để tích phân suy rộng $\int_1^{\infty} \frac{1}{x^\alpha} dx$ hội tụ.

18 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

18. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi $y = x^2$ và $y = 2x$.

19 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

19. Cho ma trận $A = \begin{bmatrix} 1 & 0 \\ 0 & 1 \end{bmatrix}$. Tìm $A^n$.

20 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

20. Tìm cực trị của hàm số $f(x, y) = x^2 + y^2 - xy + x + y$.

21 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

21. Tìm giá trị của $\lim_{x \to \infty} \frac{x^2 + 2x + 1}{2x^2 - x + 3}$.

22 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

22. Tính định thức của ma trận $A = \begin{bmatrix} 1 & 2 & 3 \\ 0 & 4 & 5 \\ 0 & 0 & 6 \end{bmatrix}$.

23 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

23. Cho hàm số $f(x) = x^3 - 3x + 2$. Tìm khoảng đồng biến của hàm số.

24 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

24. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa $\sum_{n=0}^{\infty} \frac{x^n}{n!}$.

25 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

25. Cho chuỗi $\sum_{n=1}^{\infty} \frac{1}{n^p}$. Chuỗi này hội tụ khi nào?

26 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

26. Tính tích phân đường $\int_C (x^2 + y^2) ds$, với $C$ là đường tròn $x^2 + y^2 = 1$.

27 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

27. Giải phương trình $z^2 + 2z + 5 = 0$ trên tập số phức.

28 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

28. Tính giới hạn $\lim_{x \to 0} \frac{\sin(x)}{x}$.

29 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

29. Cho hàm số $f(x,y) = x^2 + xy + y^2$. Tìm giá trị nhỏ nhất của $f(x,y)$ trên miền $x^2 + y^2 \leq 1$.

30 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 6

30. Tìm khai triển Taylor của hàm số $f(x) = \sin(x)$ tại $x = 0$.