1. Mục đích của việc băng ép chi dưới cho bệnh nhân suy tĩnh mạch là gì?
A. Tăng cường lưu thông máu tĩnh mạch về tim.
B. Giảm đau nhức ở chân.
C. Ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
D. Cải thiện chức năng vận động của chân.
2. Mục đích của việc sử dụng phương pháp `da kề da` (skin-to-skin contact) cho trẻ sơ sinh là gì?
A. Giảm nguy cơ nhiễm trùng cho trẻ.
B. Ổn định thân nhiệt và nhịp tim của trẻ, tăng cường gắn kết mẹ con.
C. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
D. Tăng cân nhanh cho trẻ.
3. Khi chăm sóc bệnh nhân Parkinson, điều quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân là gì?
A. Khuyến khích bệnh nhân vận động nhiều để cải thiện chức năng.
B. Ngăn bệnh nhân vận động để tránh té ngã.
C. Đảm bảo môi trường sống an toàn, loại bỏ các vật cản và hỗ trợ bệnh nhân khi di chuyển.
D. Cho bệnh nhân ăn thức ăn mềm để dễ nuốt.
4. Mục đích của việc sử dụng nẹp cố định sau gãy xương là gì?
A. Giảm đau cho bệnh nhân.
B. Hạn chế vận động của xương gãy, tạo điều kiện cho quá trình liền xương.
C. Tăng cường lưu thông máu đến vùng gãy.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
5. Khi thu thập bệnh phẩm nước tiểu giữa dòng, điều quan trọng nhất cần hướng dẫn bệnh nhân là gì?
A. Thu thập toàn bộ lượng nước tiểu trong bàng quang.
B. Bắt đầu đi tiểu vào bồn cầu, sau đó mới thu thập nước tiểu vào ống nghiệm.
C. Thu thập nước tiểu ngay khi vừa thức dậy.
D. Uống nhiều nước trước khi thu thập mẫu.
6. Trong quá trình đo mạch cho bệnh nhân, vị trí nào sau đây thường được sử dụng nhất?
A. Động mạch cảnh
B. Động mạch bẹn
C. Động mạch quay
D. Động mạch mu chân
7. Khi rửa mắt cho bệnh nhân, điều quan trọng nhất cần thực hiện để tránh lây nhiễm chéo là gì?
A. Sử dụng cùng một miếng gạc cho cả hai mắt.
B. Rửa từ góc trong ra góc ngoài của mắt.
C. Sử dụng lực mạnh để loại bỏ chất tiết.
D. Không cần sử dụng găng tay.
8. Khi chăm sóc bệnh nhân bị tiêu chảy, điều quan trọng nhất cần theo dõi là gì?
A. Số lượng phân.
B. Tình trạng mất nước và điện giải.
C. Chế độ ăn uống.
D. Màu sắc phân.
9. Khi chăm sóc bệnh nhân có ống thông tiểu lưu, điều quan trọng nhất cần lưu ý để phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu là gì?
A. Thay ống thông tiểu hàng ngày.
B. Đảm bảo hệ thống dẫn lưu nước tiểu kín và vô trùng.
C. Rửa bàng quang bằng dung dịch sát khuẩn thường xuyên.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
10. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa loét tì đè ở bệnh nhân nằm lâu?
A. Xoa bóp thường xuyên các vùng da chịu áp lực.
B. Sử dụng đệm hơi hoặc đệm chống loét.
C. Thay đổi tư thế bệnh nhân thường xuyên.
D. Đảm bảo chế độ dinh dưỡng giàu protein.
11. Trong quá trình chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân hôn mê, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng bàn chải đánh răng lông cứng.
B. Đảm bảo bệnh nhân không bị sặc.
C. Chỉ sử dụng nước muối sinh lý để vệ sinh.
D. Thực hiện vệ sinh răng miệng 1 lần/ngày.
12. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những dấu hiệu sinh tồn cơ bản cần theo dõi ở bệnh nhân?
A. Huyết áp
B. Nhịp tim
C. Cân nặng
D. Nhiệt độ
13. Khi chuẩn bị giường cho bệnh nhân mới nhập viện, loại giường nào sau đây là phù hợp nhất cho bệnh nhân có nguy cơ loét tì đè cao?
A. Giường thường.
B. Giường có đệm nước.
C. Giường có đệm khí.
D. Giường có khung.
14. Khi đo huyết áp, vị trí đặt ống nghe (ống nghe tim phổi) thường là ở đâu?
A. Phía trên khuỷu tay.
B. Phía dưới khuỷu tay.
C. Trên động mạch cánh tay.
D. Trên tĩnh mạch cánh tay.
15. Khi thực hiện vệ sinh tay thường quy, thời gian tối thiểu cho việc chà xát tay với xà phòng là bao nhiêu theo khuyến cáo của WHO?
A. 10-15 giây
B. 20-30 giây
C. 30-40 giây
D. 40-60 giây
16. Theo quy định về phòng ngừa ngã trong bệnh viện, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân có nguy cơ ngã cao?
A. Để bệnh nhân tự do đi lại để tăng cường sức khỏe.
B. Sử dụng dây trói để cố định bệnh nhân trên giường.
C. Đánh giá nguy cơ ngã, hướng dẫn bệnh nhân và người nhà, đảm bảo môi trường an toàn và sử dụng các phương tiện hỗ trợ khi cần thiết.
D. Không cho bệnh nhân sử dụng nhà vệ sinh.
17. Mục đích của việc sử dụng găng tay khi thực hiện các thủ thuật điều dưỡng là gì?
A. Để tăng độ chính xác khi thực hiện thủ thuật.
B. Để bảo vệ bệnh nhân và điều dưỡng viên khỏi sự lây nhiễm.
C. Để tiết kiệm thời gian vệ sinh tay.
D. Để tạo sự thoải mái cho bệnh nhân.
18. Mục tiêu chính của việc sử dụng kỹ thuật vô khuẩn trong điều dưỡng cơ sở là gì?
A. Giảm thiểu sự lây lan của vi sinh vật gây bệnh.
B. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân.
C. Cải thiện tốc độ phục hồi của bệnh nhân.
D. Đảm bảo sự thoải mái cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.
19. Khi hướng dẫn bệnh nhân cách sử dụng bình hít định liều (MDI), điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là gì?
A. Hít vào thật nhanh và mạnh.
B. Thở ra hết cỡ trước khi hít vào và phối hợp nhịp nhàng giữa việc ấn bình xịt và hít vào chậm, sâu.
C. Không cần giữ hơi thở sau khi hít thuốc.
D. Sử dụng bình hít bất cứ khi nào cảm thấy khó thở.
20. Khi chăm sóc bệnh nhân đang truyền dịch, dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh nhân có thể bị quá tải dịch?
A. Khô da và niêm mạc.
B. Phù, khó thở và tăng huyết áp.
C. Tiểu ít.
D. Mệt mỏi.
21. Khi chăm sóc bệnh nhân sốt cao, biện pháp nào sau đây giúp hạ nhiệt hiệu quả nhất?
A. Ủ ấm bệnh nhân bằng chăn dày.
B. Cho bệnh nhân uống nhiều nước và lau mát.
C. Sử dụng thuốc hạ sốt khi nhiệt độ vượt quá 37.5°C.
D. Hạn chế cho bệnh nhân vận động.
22. Khi thực hiện thay băng vết thương, dung dịch nào sau đây thường được sử dụng để làm sạch vết thương?
A. Cồn 70 độ
B. Oxy già
C. Nước muối sinh lý
D. Povidine
23. Khi đo nhiệt độ ở nách, cần hướng dẫn bệnh nhân giữ tay ép sát vào thân mình trong khoảng thời gian bao lâu để đảm bảo kết quả chính xác?
A. 1 phút
B. 3 phút
C. 5 phút
D. 10 phút
24. Khi chăm sóc người bệnh tâm thần, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Luôn giữ khoảng cách an toàn với người bệnh.
B. Tạo môi trường an toàn, tôn trọng và thấu hiểu người bệnh.
C. Sử dụng biện pháp trừng phạt khi người bệnh có hành vi gây rối.
D. Không giao tiếp với người bệnh.
25. Khi chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật, dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh nhân có thể bị nhiễm trùng vết mổ?
A. Vết mổ khô và không có dịch tiết.
B. Vết mổ hơi đỏ và ấm.
C. Vết mổ sưng, nóng, đỏ, đau và có dịch mủ.
D. Vết mổ liền tốt và không có dấu hiệu bất thường.
26. Chức năng chính của việc dẫn lưu tư thế trong điều trị viêm phổi là gì?
A. Tăng cường lưu thông máu đến phổi.
B. Giúp long đờm và dẫn lưu dịch tiết ra khỏi phổi.
C. Giảm đau ngực cho bệnh nhân.
D. Cải thiện chức năng hô hấp.
27. Khi tiêm thuốc dưới da, góc độ tiêm lý tưởng nhất là bao nhiêu?
A. 15 độ
B. 45 độ
C. 90 độ
D. 25 độ
28. Trong quá trình cho ăn qua ống thông (sonde dạ dày), tư thế nào là phù hợp nhất để phòng ngừa sặc?
A. Nằm ngửa hoàn toàn.
B. Nằm nghiêng trái.
C. Đầu cao 30-45 độ.
D. Nằm sấp.
29. Khi đo chiều cao cho người bệnh không thể đứng thẳng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Đo chiều dài bàn chân.
B. Đo khoảng cách từ đầu đến gót chân khi nằm.
C. Ước lượng chiều cao dựa trên cân nặng.
D. Hỏi chiều cao của người bệnh.
30. Khi chăm sóc người bệnh có vết thương hở, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến quá trình lành thương?
A. Tuổi của người bệnh.
B. Giới tính của người bệnh.
C. Tình trạng dinh dưỡng của người bệnh.
D. Màu da của người bệnh.