1. Nguồn thực phẩm nào sau đây cung cấp nhiều omega-3 axit béo?
A. Thịt bò
B. Cá hồi
C. Thịt gà
D. Thịt lợn
2. Chất dinh dưỡng nào sau đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có thể giúp bảo vệ chống lại bệnh mãn tính?
A. Vitamin K
B. Vitamin C
C. Vitamin B12
D. Vitamin D
3. Điều gì xảy ra khi một người tiêu thụ nhiều calo hơn mức họ đốt cháy?
A. Họ sẽ giảm cân
B. Họ sẽ tăng cân
C. Họ sẽ duy trì cân nặng
D. Họ sẽ phát triển cơ bắp
4. Vai trò chính của carbohydrate trong cơ thể là gì?
A. Xây dựng và sửa chữa các mô
B. Cung cấp năng lượng
C. Điều chỉnh các quá trình của cơ thể
D. Vận chuyển oxy
5. Chất dinh dưỡng nào sau đây giúp xây dựng và duy trì xương và răng chắc khỏe?
A. Sắt
B. Canxi
C. Iốt
D. Kẽm
6. Vitamin nào sau đây thường được bổ sung cho sữa để tăng cường sức khỏe của xương?
A. Vitamin A
B. Vitamin D
C. Vitamin E
D. Vitamin K
7. Nguồn protein hoàn chỉnh nào sau đây chứa tất cả chín axit amin thiết yếu?
A. Đậu
B. Gạo
C. Quinoa
D. Hạt
8. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp nhiều năng lượng nhất trên mỗi gram?
A. Protein
B. Carbohydrate
C. Chất béo
D. Vitamin
9. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho việc tạo ra hormone tuyến giáp?
A. Sắt
B. Iốt
C. Canxi
D. Kẽm
10. Chất dinh dưỡng nào sau đây rất quan trọng cho sức khỏe của mắt?
A. Vitamin K
B. Vitamin A
C. Vitamin B12
D. Vitamin D
11. Các nguồn thực phẩm nào sau đây cung cấp nhiều chất béo không bão hòa đơn?
A. Bơ và dầu ô liu
B. Thịt đỏ và bơ
C. Dầu dừa và dầu cọ
D. Thực phẩm chế biến và đồ chiên
12. Hậu quả của việc thiếu vitamin B12 là gì?
A. Bệnh còi xương
B. Thiếu máu ác tính
C. Bệnh scorbut
D. Bệnh pellagra
13. Khoáng chất nào sau đây rất quan trọng cho chức năng tuyến giáp?
A. Canxi
B. Sắt
C. Iốt
D. Kẽm
14. Chất dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò trong việc duy trì huyết áp khỏe mạnh?
A. Vitamin A
B. Kali
C. Canxi
D. Sắt
15. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?
A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Vitamin A
D. Vitamin B1
16. Vitamin nào sau đây hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại?
A. Vitamin K
B. Vitamin B12
C. Vitamin C
D. Vitamin B1
17. Điều gì xảy ra với protein dư thừa không được cơ thể sử dụng ngay lập tức?
A. Nó được lưu trữ dưới dạng protein
B. Nó được chuyển đổi thành carbohydrate
C. Nó được chuyển đổi thành glucose hoặc chất béo
D. Nó được bài tiết qua nước tiểu
18. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho việc vận chuyển oxy trong máu?
A. Canxi
B. Sắt
C. Vitamin C
D. Kali
19. Hậu quả của việc thiếu vitamin C là gì?
A. Bệnh còi xương
B. Bệnh scorbut
C. Thiếu máu ác tính
D. Bệnh pellagra
20. Loại đường nào sau đây là đường đơn (monosaccharide)?
A. Sucrose
B. Lactose
C. Fructose
D. Maltose
21. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự đông máu?
A. Vitamin C
B. Vitamin K
C. Vitamin B12
D. Vitamin D
22. Loại chất béo nào sau đây được coi là không lành mạnh nhất?
A. Chất béo không bão hòa đơn
B. Chất béo không bão hòa đa
C. Chất béo bão hòa
D. Chất béo chuyển hóa
23. Chất dinh dưỡng nào sau đây rất quan trọng cho chức năng hệ miễn dịch?
A. Canxi
B. Kẽm
C. Iốt
D. Kali
24. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều natri là gì?
A. Huyết áp thấp
B. Tăng huyết áp
C. Thiếu máu
D. Loãng xương
25. Loại thực phẩm nào sau đây được coi là nguồn carbohydrate phức tạp?
A. Kẹo
B. Bánh mì trắng
C. Gạo lứt
D. Nước ngọt
26. Chất dinh dưỡng nào sau đây giúp duy trì cân bằng chất lỏng trong cơ thể?
A. Canxi
B. Kali
C. Sắt
D. Vitamin C
27. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây có thể dẫn đến bệnh còi xương?
A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Sắt
D. Iốt
28. Chất dinh dưỡng nào sau đây rất quan trọng cho sự phát triển của ống thần kinh trong thai kỳ?
A. Vitamin A
B. Folate (Vitamin B9)
C. Vitamin C
D. Canxi
29. Hậu quả của việc thiếu sắt là gì?
A. Bệnh còi xương
B. Thiếu máu
C. Bệnh scorbut
D. Bệnh pellagra
30. Chất xơ có vai trò gì trong chế độ ăn uống?
A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng
B. Hỗ trợ tiêu hóa và điều hòa lượng đường trong máu
C. Xây dựng và sửa chữa các mô
D. Vận chuyển oxy