1. Loại nghiên cứu nào được sử dụng để xác định mối liên hệ giữa phơi nhiễm với một chất độc và tỷ lệ mắc bệnh trong một quần thể?
A. Nghiên cứu in vitro
B. Nghiên cứu trên động vật
C. Nghiên cứu dịch tễ học
D. Nghiên cứu lâm sàng
2. Loại chất độc nào có thể gây ra dị tật bẩm sinh?
A. Chất gây ung thư (carcinogen)
B. Chất gây đột biến (mutagen)
C. Chất gây quái thai (teratogen)
D. Chất gây dị ứng (allergen)
3. Đâu là một ví dụ về xét nghiệm in vitro trong độc chất học?
A. Nghiên cứu trên động vật sống
B. Nghiên cứu trên tế bào nuôi cấy trong phòng thí nghiệm
C. Nghiên cứu dịch tễ học trên người
D. Khảo sát thực địa
4. Chất độc nào sau đây thường liên quan đến ngộ độc thực phẩm do hải sản?
A. Cyanide
B. Botulinum toxin
C. Saxitoxin
D. Aflatoxin
5. Đâu là một phương pháp để giảm thiểu rủi ro phơi nhiễm với các chất độc trong môi trường làm việc?
A. Uống nhiều nước
B. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE)
C. Ăn nhiều rau xanh
D. Tập thể dục thường xuyên
6. Cơ chế tác động của than hoạt tính trong điều trị ngộ độc là gì?
A. Trung hòa chất độc
B. Gây nôn
C. Hấp phụ chất độc, ngăn chặn hấp thu
D. Tăng tốc độ chuyển hóa chất độc
7. Đâu là một ví dụ về tác động đối kháng (antagonistic effect) trong độc chất học?
A. Hai chất khi kết hợp có độc tính mạnh hơn.
B. Một chất làm tăng độc tính của chất khác.
C. Một chất làm giảm độc tính của chất khác.
D. Hai chất có độc tính tương tự nhau.
8. Trong độc chất học môi trường, `hệ số octanol-nước` (Kow) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Độ tan của một chất trong nước.
B. Độ tan của một chất trong octanol.
C. Khả năng một chất tích lũy trong mô mỡ.
D. Tốc độ phân hủy của một chất trong môi trường.
9. Cơ chế tác động của paracetamol (acetaminophen) gây độc cho gan là gì?
A. Ức chế trực tiếp chức năng gan.
B. Tạo ra một chất chuyển hóa độc hại (NAPQI) gây tổn thương tế bào gan.
C. Gây tắc nghẽn mạch máu trong gan.
D. Kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào gan.
10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xác định mức độ nghiêm trọng của ngộ độc?
A. Liều lượng chất độc
B. Thời gian từ khi tiếp xúc đến khi điều trị
C. Tình trạng sức khỏe tổng thể của nạn nhân
D. Giá của chất độc
11. Cơ quan nào trong cơ thể thường chịu trách nhiệm chính trong việc giải độc các chất độc hại?
A. Tim
B. Gan
C. Thận
D. Phổi
12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến độc tính của một chất?
A. Liều lượng
B. Thời gian tiếp xúc
C. Đường tiếp xúc
D. Màu sắc của chất
13. Cơ chế tác động của botulinum toxin là gì?
A. Ức chế hô hấp tế bào.
B. Phong tỏa giải phóng acetylcholine tại các khớp thần kinh cơ.
C. Gây tổn thương trực tiếp đến tế bào thần kinh.
D. Gây co giật.
14. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá rủi ro trong độc chất học?
A. Xác định các chất độc hại mới.
B. Định lượng mức độ phơi nhiễm của con người với các chất độc hại.
C. Đánh giá khả năng xảy ra các tác động bất lợi đến sức khỏe do phơi nhiễm với các chất độc hại.
D. Phát triển các phương pháp điều trị ngộ độc.
15. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của độc chất học pháp y?
A. Xác định chất độc liên quan đến một vụ án hình sự.
B. Xác định liều lượng chất độc đã gây ra cái chết.
C. Xác định thời điểm tiếp xúc với chất độc.
D. Phát triển các loại thuốc mới.
16. Thuật ngữ `sinh khả dụng` (bioavailability) trong độc chất học đề cập đến điều gì?
A. Khả năng một chất độc gây ra đột biến gen.
B. Tỷ lệ và tốc độ một chất xâm nhập vào tuần hoàn chung và có thể phát huy tác dụng.
C. Khả năng một chất được chuyển hóa bởi gan.
D. Mức độ một chất tích tụ trong mô mỡ.
17. Đâu là ví dụ về tác dụng hiệp đồng (synergistic effect) trong độc chất học?
A. Một chất làm giảm độc tính của chất khác.
B. Hai chất có độc tính tương tự nhau khi dùng riêng lẻ.
C. Hai chất khi kết hợp với nhau tạo ra độc tính lớn hơn tổng độc tính của từng chất riêng lẻ.
D. Một chất không có độc tính cho đến khi tiếp xúc với chất khác.
18. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình đánh giá rủi ro sức khỏe do hóa chất?
A. Xác định mối nguy
B. Đánh giá phơi nhiễm
C. Đặc tính hóa mối nguy
D. Sản xuất hóa chất
19. Loại phơi nhiễm nào sau đây liên quan đến việc tiếp xúc với một chất độc trong một khoảng thời gian dài?
A. Phơi nhiễm cấp tính
B. Phơi nhiễm mãn tính
C. Phơi nhiễm bán cấp tính
D. Phơi nhiễm gián đoạn
20. Đâu là một ví dụ về độc tính chọn lọc?
A. Một chất độc ảnh hưởng đến tất cả các tế bào trong cơ thể.
B. Một chất độc chỉ ảnh hưởng đến một loại tế bào hoặc cơ quan cụ thể.
C. Một chất độc có độc tính như nhau đối với tất cả các loài.
D. Một chất độc có độc tính giảm dần theo thời gian.
21. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `liều gây chết trung bình` (LD50)?
A. Liều lượng gây ra tác dụng phụ ở 50% đối tượng thử nghiệm.
B. Liều lượng gây chết ở 50% đối tượng thử nghiệm.
C. Liều lượng tối thiểu gây ra bất kỳ tác dụng độc hại nào.
D. Liều lượng tối đa mà không gây ra tác dụng độc hại.
22. Chất nào sau đây có thể gây ra ngộ độc methanol?
A. Cồn ethanol
B. Cồn isopropyl
C. Cồn methanol
D. Cồn benzyl
23. Chất độc nào sau đây có thể gây ra hội chứng serotonin?
A. Paracetamol
B. Ethanol
C. MDMA (Ecstasy)
D. Aspirin
24. Chất nào sau đây có thể gây ra ngộ độc thủy ngân?
A. Muối ăn
B. Nấm
C. Pin
D. Hóa chất tẩy rửa
25. Đâu là một phương pháp điều trị ngộ độc chì?
A. Than hoạt tính
B. Thuốc giải độc (chelating agents)
C. Truyền máu
D. Thở oxy
26. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để đánh giá độc tính cấp tính của một chất?
A. Nghiên cứu dịch tễ học
B. Xét nghiệm LD50
C. Phân tích mô bệnh học
D. Đo điện não đồ (EEG)
27. Chất nào sau đây có thể gây ra methemoglobinemia?
A. Oxy
B. Nitrat
C. Glucose
D. Natri clorua
28. Cơ chế tác động của cyanide là gì?
A. Ức chế acetylcholinesterase.
B. Gây cản trở vận chuyển oxy bằng hemoglobin.
C. Ức chế cytochrome oxidase, ngăn chặn hô hấp tế bào.
D. Gây tổn thương trực tiếp đến DNA.
29. Chất nào sau đây được biết đến là một chất gây ung thư (carcinogen) mạnh?
A. Vitamin C
B. Nước tinh khiết
C. Asen (Arsenic)
D. Đường glucose
30. Chất nào sau đây là một chất độc thần kinh (neurotoxin)?
A. Nước
B. Vitamin D
C. Chì
D. Đường