1. Loại hoại tử nào thường gặp trong viêm tụy cấp?
A. Hoại tử đông
B. Hoại tử mỡ
C. Hoại tử bã đậu
D. Hoại tử fibrinoid
2. Protein nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình di căn của tế bào ung thư?
A. Actin
B. E-cadherin
C. Collagen
D. Elastin
3. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ ác tính của khối u?
A. Sinh thiết kim
B. Độ mô học
C. Tế bào học dịch rửa
D. Giải phẫu đại thể
4. Phản ứng viêm nào đặc trưng bởi sự tăng sinh của các tế bào nội mô, dẫn đến hình thành các cấu trúc giống như mạch máu?
A. Viêm thanh dịch
B. Viêm mủ
C. Viêm u hạt
D. Viêm tăng sinh
5. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định nguồn gốc của một khối u di căn?
A. Sinh thiết
B. Hóa mô miễn dịch
C. Tế bào học
D. Giải phẫu đại thể
6. Cơ chế nào sau đây liên quan đến sự hình thành phù?
A. Tăng áp suất keo trong mạch máu
B. Giảm tính thấm thành mạch
C. Tăng áp suất thủy tĩnh trong mạch máu
D. Tăng dẫn lưu bạch huyết
7. Loại bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích tụ tinh thể urat trong khớp?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Thoái hóa khớp
C. Gout
D. Lupus ban đỏ hệ thống
8. Loại amyloidosis nào liên quan đến bệnh Alzheimer?
A. Amyloidosis AL (chuỗi nhẹ)
B. Amyloidosis AA (liên quan đến viêm)
C. Amyloidosis Aβ (beta-amyloid)
D. Amyloidosis ATTR (transthyretin)
9. Loại metaplasia nào thường xảy ra ở biểu mô phế quản của người hút thuốc lá?
A. Metaplasia xương
B. Metaplasia sụn
C. Metaplasia biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển thành biểu mô lát tầng
D. Metaplasia cơ
10. Loại bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích tụ sắt trong các cơ quan?
A. Amyloidosis
B. Hemochromatosis
C. Gout
D. Sarcoidosis
11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tế bào ung thư?
A. Khả năng tăng sinh không kiểm soát
B. Khả năng di căn
C. Sự biệt hóa cao
D. Tránh được apoptosis
12. Sự khác biệt chính giữa u lành tính và u ác tính là gì?
A. U lành tính phát triển nhanh hơn u ác tính
B. U ác tính có khả năng di căn, u lành tính thì không
C. U lành tính luôn gây đau đớn, u ác tính thì không
D. U ác tính luôn có vỏ bọc, u lành tính thì không
13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của viêm mạn tính?
A. Xơ hóa
B. Sự xâm nhập của bạch cầu đa nhân trung tính
C. Sự xâm nhập của tế bào lympho và đại thực bào
D. Tăng sinh mạch máu
14. Loại viêm nào đặc trưng bởi sự hình thành áp xe?
A. Viêm thanh dịch
B. Viêm mủ
C. Viêm fibrin
D. Viêm loét
15. Đặc điểm mô học nào là dấu hiệu chính của viêm mạn tính?
A. Sự xâm nhập của bạch cầu đa nhân trung tính
B. Sự tăng sinh mạch máu mới
C. Sự xâm nhập của tế bào lympho và đại thực bào
D. Sự hình thành fibrin
16. Loại u nào sau đây có khả năng ác tính cao nhất?
A. U tuyến (Adenoma)
B. U xơ (Fibroma)
C. U biểu mô tế bào đáy (Basal cell carcinoma)
D. U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma)
17. Tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành u hạt?
A. Tế bào lympho T
B. Tế bào lympho B
C. Đại thực bào
D. Bạch cầu ái toan
18. Sự khác biệt chính giữa apoptosis và necrosis là gì?
A. Apoptosis luôn gây ra viêm, necrosis thì không
B. Necrosis là một quá trình sinh lý, apoptosis là một quá trình bệnh lý
C. Apoptosis là chết tế bào theo chương trình, necrosis là chết tế bào do tổn thương
D. Necrosis liên quan đến sự co rút tế bào, apoptosis liên quan đến sự phình to tế bào
19. Loại khối u nào có nguồn gốc từ tế bào biểu mô tuyến?
A. Sarcoma
B. Carcinoma
C. Lymphoma
D. Glioma
20. Cơ chế nào sau đây liên quan đến sự hình thành huyết khối?
A. Tăng lưu lượng máu
B. Tổn thương nội mạc mạch máu
C. Giảm độ nhớt của máu
D. Tăng sản xuất plasminogen
21. Thay đổi nào sau đây KHÔNG được coi là một ví dụ về thích ứng tế bào?
A. Phì đại cơ tim do tăng huyết áp
B. Teo cơ do bất động
C. Loạn sản cổ tử cung do nhiễm HPV
D. Tăng sản tuyến vú trong thai kỳ
22. Loại hoại tử nào thường liên quan đến nhiễm trùng lao?
A. Hoại tử đông
B. Hoại tử bã đậu
C. Hoại tử mỡ
D. Hoại tử fibrinoid
23. Quá trình nào sau đây liên quan đến sự hình thành mạch máu mới trong khối u?
A. Apoptosis
B. Angiogenesis
C. Metaplasia
D. Dysplasia
24. Tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc chữa lành vết thương bằng cách tạo ra collagen?
A. Bạch cầu trung tính
B. Tế bào lympho
C. Nguyên bào sợi
D. Tế bào biểu mô
25. Thay đổi tế bào nào sau đây được coi là tiền ung thư?
A. Phì đại (Hypertrophy)
B. Tăng sản (Hyperplasia)
C. Loạn sản (Dysplasia)
D. Teo (Atrophy)
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển của xơ gan?
A. Nghiện rượu mãn tính
B. Viêm gan virus mãn tính
C. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
D. Tăng sản tế bào gan
27. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của ung thư?
A. Đột biến gen ức chế khối u
B. Kích hoạt gen sinh ung thư
C. Sửa chữa DNA hiệu quả
D. Bất ổn định bộ gen
28. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?
A. Hoại tử mỡ
B. Hoại tử đông
C. Hoại tử bã đậu
D. Hoại tử fibrinoid
29. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của viêm cấp tính?
A. Đau (Dolor)
B. Nóng (Calor)
C. Xơ hóa
D. Sưng (Tumor)
30. Loại tổn thương nào sau đây có thể dẫn đến sẹo lồi?
A. Vết cắt nhỏ
B. Bỏng độ một
C. Bỏng độ ba
D. Vết thương sâu