Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hoá dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá dược

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hoá dược

1. Trong thiết kế thuốc, `pharmacophore` là gì?

A. Phần cấu trúc của một phân tử chịu trách nhiệm cho hoạt tính sinh học của nó.
B. Một loại tá dược được sử dụng trong công thức thuốc.
C. Một phương pháp phân tích thống kê để đánh giá dữ liệu dược lý.
D. Một loại xét nghiệm in vitro để đánh giá độc tính của thuốc.

2. Cấu trúc hóa học nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính tan trong nước của một dược chất?

A. Thêm nhóm alkyl mạch dài.
B. Thêm nhóm halogen.
C. Thêm nhóm chức ưa nước như hydroxyl (-OH) hoặc amine (-NH2).
D. Thêm nhóm ester.

3. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa `hit` thành `lead` trong quá trình phát triển thuốc là gì?

A. Tăng cường hoạt tính và độ chọn lọc, đồng thời cải thiện các đặc tính dược động học.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Đơn giản hóa quá trình tổng hợp.
D. Tăng độ ổn định hóa học.

4. Trong hóa dược, `stereoisomers` là gì?

A. Các phân tử có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về cấu trúc liên kết.
B. Các phân tử có cùng công thức phân tử và cấu trúc liên kết, nhưng khác nhau về sự sắp xếp không gian của các nguyên tử.
C. Các phân tử có cùng cấu trúc nhưng khác nhau về khối lượng phân tử.
D. Các phân tử có cùng hoạt tính sinh học nhưng khác nhau về cấu trúc hóa học.

5. Trong quá trình thiết kế thuốc, thuật ngữ `scaffold hopping` đề cập đến điều gì?

A. Tối ưu hóa một scaffold đã biết để cải thiện ái lực.
B. Thay thế một scaffold bằng một cấu trúc khác biệt về mặt cấu trúc nhưng có chức năng tương tự.
C. Thay đổi nhóm thế trên một scaffold để cải thiện dược động học.
D. Sàng lọc một thư viện các hợp chất để tìm các scaffold mới.

6. Trong thiết kế thuốc, thuật ngữ `bioisostere` đề cập đến điều gì?

A. Các phân tử có cùng hoạt tính sinh học.
B. Các nhóm chức có tính chất vật lý hoặc hóa học tương tự và tạo ra các hiệu ứng sinh học tương tự.
C. Các phân tử có cùng công thức phân tử.
D. Các phân tử có cùng cấu trúc ba chiều.

7. Trong quá trình phát triển thuốc, `độc tính gen` (genotoxicity) đề cập đến khả năng của một chất gây ra điều gì?

A. Gây độc cho gan.
B. Gây đột biến gen hoặc tổn thương nhiễm sắc thể.
C. Gây độc cho thận.
D. Gây độc cho tim.

8. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để tạo liên kết amide trong quá trình tổng hợp thuốc?

A. Phản ứng Diels-Alder.
B. Phản ứng Grignard.
C. Phản ứng peptide coupling.
D. Phản ứng Wittig.

9. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để tạo liên kết ester trong quá trình tổng hợp thuốc?

A. Phản ứng Diels-Alder.
B. Phản ứng ester hóa Fischer.
C. Phản ứng Grignard.
D. Phản ứng Wittig.

10. Trong quá trình phát triển thuốc, `therapeutic index` (chỉ số điều trị) được định nghĩa là gì?

A. Tỷ lệ giữa liều gây độc và liều hiệu quả.
B. Tỷ lệ giữa liều hiệu quả và liều hấp thụ.
C. Tỷ lệ giữa liều hấp thụ và liều thải trừ.
D. Tỷ lệ giữa liều thải trừ và liều gây độc.

11. Chức năng chính của `tá dược` (excipient) trong một công thức thuốc là gì?

A. Cung cấp tác dụng dược lý chính của thuốc.
B. Cải thiện độ ổn định, độ tan, hoặc khả năng hấp thụ của thuốc.
C. Giảm tác dụng phụ của thuốc.
D. Tăng thời gian bán thải của thuốc.

12. Mục tiêu của việc sử dụng muối trong bào chế thuốc là gì?

A. Giảm tác dụng dược lý của thuốc.
B. Tăng độ tan, độ ổn định hoặc khả năng hấp thụ của thuốc.
C. Thay đổi màu sắc của thuốc.
D. Giảm chi phí sản xuất thuốc.

13. Chức năng chính của một nhóm `mang` (carrier) trong thiết kế prodrug là gì?

A. Tăng cường tác dụng dược lý của thuốc.
B. Cải thiện độ tan, hấp thu hoặc phân bố của thuốc.
C. Giảm độc tính của thuốc.
D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.

14. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình chuyển hóa thuốc pha I trong cơ thể?

A. Peptidase.
B. Cytochrome P450 (CYP450).
C. Amylase.
D. Lipase.

15. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tăng độ ổn định của peptide trong cơ thể?

A. Thêm nhóm halogen.
B. Sử dụng các amino acid D-.
C. Thêm nhóm alkyl mạch dài.
D. Thêm nhóm ester.

16. Loại liên kết hóa học nào quan trọng nhất trong tương tác giữa thuốc và receptor?

A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết hydro và tương tác Van der Waals.
D. Liên kết kim loại.

17. Trong quá trình phát triển thuốc, `sàng lọc ảo` (virtual screening) là gì?

A. Sàng lọc các bệnh nhân để tìm người phù hợp cho thử nghiệm lâm sàng.
B. Sử dụng các phương pháp tính toán để sàng lọc một thư viện lớn các hợp chất nhằm xác định các chất có khả năng liên kết với mục tiêu.
C. Sàng lọc các nhà cung cấp hóa chất để tìm nguồn cung ứng hợp chất.
D. Sàng lọc các bài báo khoa học để tìm thông tin về các hợp chất tiềm năng.

18. Trong hóa dược, thuật ngữ `lipinski`s rule of five` được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Đánh giá độc tính của hợp chất.
B. Dự đoán khả năng một hợp chất có thể được hấp thụ qua đường uống.
C. Xác định độ ổn định của hợp chất trong dung dịch.
D. Đánh giá khả năng liên kết của hợp chất với protein.

19. Thuật ngữ `bioavailability` (khả dụng sinh học) đề cập đến điều gì?

A. Tỷ lệ thuốc được hấp thụ vào máu sau khi dùng.
B. Tỷ lệ thuốc được chuyển hóa bởi gan.
C. Tỷ lệ thuốc được thải trừ qua thận.
D. Tỷ lệ thuốc liên kết với protein huyết tương.

20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định độ tinh khiết của một hợp chất thuốc?

A. Điện di trên gel (Gel electrophoresis).
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
C. Quang phổ hồng ngoại (Infrared spectroscopy).
D. Chuẩn độ acid-base (Acid-base titration).

21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của một protein mục tiêu trong thiết kế thuốc?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Quang phổ khối lượng (Mass spectrometry).
C. Nghiên cứu nhiễu xạ tia X (X-ray crystallography).
D. Điện di trên gel (Gel electrophoresis).

22. Trong quá trình phát triển thuốc, `off-target effect` đề cập đến điều gì?

A. Tác dụng mong muốn của thuốc trên mục tiêu chính.
B. Tác dụng không mong muốn của thuốc trên các mục tiêu khác ngoài mục tiêu chính.
C. Tác dụng của thuốc khi dùng sai liều lượng.
D. Tác dụng của thuốc khi dùng chung với các thuốc khác.

23. Trong quá trình phát triển thuốc, `lead optimization` là gì?

A. Quá trình xác định mục tiêu thuốc.
B. Quá trình cải thiện các đặc tính của một `lead compound` để tạo ra một ứng cử viên thuốc tốt hơn.
C. Quá trình sàng lọc các hợp chất tự nhiên để tìm `lead compound`.
D. Quá trình đánh giá độc tính của thuốc.

24. Loại phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để tạo vòng heterocyclic trong quá trình tổng hợp thuốc?

A. Phản ứng Grignard.
B. Phản ứng cycloaddition.
C. Phản ứng Wittig.
D. Phản ứng ester hóa Fischer.

25. Trong thiết kế thuốc, thuật ngữ `docking` dùng để chỉ điều gì?

A. Kết nối các thiết bị trong phòng thí nghiệm hóa dược.
B. Dự đoán cách một phân tử nhỏ liên kết với một protein mục tiêu.
C. Tổng hợp một phân tử thuốc mới.
D. Phân tích dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng.

26. Thuật ngữ `prodrug` dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại thuốc mới được phát triển.
B. Một dạng thuốc không hoạt tính được chuyển hóa thành dạng hoạt tính trong cơ thể.
C. Một loại thuốc có tác dụng phụ nghiêm trọng.
D. Một loại thuốc chỉ có tác dụng tại chỗ.

27. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin cấu trúc của phân tử nào sau đây được sử dụng?

A. Cấu trúc của thuốc mục tiêu.
B. Cấu trúc của receptor mục tiêu.
C. Cấu trúc của enzyme chuyển hóa thuốc.
D. Cấu trúc của protein vận chuyển thuốc.

28. Trong hóa dược, thuật ngữ `structure-activity relationship` (SAR) mô tả điều gì?

A. Mối quan hệ giữa cấu trúc hóa học của một hợp chất và hoạt tính sinh học của nó.
B. Mối quan hệ giữa cấu trúc của một protein và chức năng của nó.
C. Mối quan hệ giữa cấu trúc của một tế bào và chức năng của nó.
D. Mối quan hệ giữa cấu trúc của một gen và chức năng của nó.

29. Nhóm chức nào sau đây thường được sử dụng để tạo liên kết peptide trong quá trình tổng hợp peptide?

A. Alcohol.
B. Amine.
C. Carboxylic acid.
D. Ether.

30. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ nhóm chức alcohol trong quá trình tổng hợp thuốc?

A. Phản ứng Grignard.
B. Phản ứng Wittig.
C. Phản ứng sử dụng nhóm bảo vệ như silyl ether.
D. Phản ứng Diels-Alder.

1 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

1. Trong thiết kế thuốc, 'pharmacophore' là gì?

2 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

2. Cấu trúc hóa học nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính tan trong nước của một dược chất?

3 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

3. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa 'hit' thành 'lead' trong quá trình phát triển thuốc là gì?

4 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

4. Trong hóa dược, 'stereoisomers' là gì?

5 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

5. Trong quá trình thiết kế thuốc, thuật ngữ 'scaffold hopping' đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

6. Trong thiết kế thuốc, thuật ngữ 'bioisostere' đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

7. Trong quá trình phát triển thuốc, 'độc tính gen' (genotoxicity) đề cập đến khả năng của một chất gây ra điều gì?

8 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

8. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để tạo liên kết amide trong quá trình tổng hợp thuốc?

9 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

9. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để tạo liên kết ester trong quá trình tổng hợp thuốc?

10 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

10. Trong quá trình phát triển thuốc, 'therapeutic index' (chỉ số điều trị) được định nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

11. Chức năng chính của 'tá dược' (excipient) trong một công thức thuốc là gì?

12 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

12. Mục tiêu của việc sử dụng muối trong bào chế thuốc là gì?

13 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

13. Chức năng chính của một nhóm 'mang' (carrier) trong thiết kế prodrug là gì?

14 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

14. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình chuyển hóa thuốc pha I trong cơ thể?

15 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

15. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tăng độ ổn định của peptide trong cơ thể?

16 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

16. Loại liên kết hóa học nào quan trọng nhất trong tương tác giữa thuốc và receptor?

17 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

17. Trong quá trình phát triển thuốc, 'sàng lọc ảo' (virtual screening) là gì?

18 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

18. Trong hóa dược, thuật ngữ 'lipinski's rule of five' được sử dụng để đánh giá điều gì?

19 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

19. Thuật ngữ 'bioavailability' (khả dụng sinh học) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định độ tinh khiết của một hợp chất thuốc?

21 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của một protein mục tiêu trong thiết kế thuốc?

22 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

22. Trong quá trình phát triển thuốc, 'off-target effect' đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

23. Trong quá trình phát triển thuốc, 'lead optimization' là gì?

24 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

24. Loại phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để tạo vòng heterocyclic trong quá trình tổng hợp thuốc?

25 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

25. Trong thiết kế thuốc, thuật ngữ 'docking' dùng để chỉ điều gì?

26 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

26. Thuật ngữ 'prodrug' dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

27. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin cấu trúc của phân tử nào sau đây được sử dụng?

28 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

28. Trong hóa dược, thuật ngữ 'structure-activity relationship' (SAR) mô tả điều gì?

29 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

29. Nhóm chức nào sau đây thường được sử dụng để tạo liên kết peptide trong quá trình tổng hợp peptide?

30 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 9

30. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ nhóm chức alcohol trong quá trình tổng hợp thuốc?