1. Mục đích của khuôn khổ khái niệm của báo cáo tài chính là gì?
A. Để cung cấp một bộ quy tắc chi tiết để lập báo cáo tài chính.
B. Để giúp các nhà lập tiêu chuẩn phát triển các chuẩn mực IFRS nhất quán và để giúp các công ty áp dụng các chuẩn mực này.
C. Để cung cấp một khuôn khổ pháp lý cho báo cáo tài chính.
D. Để giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư.
2. Phân biệt giữa phương pháp tỷ giá hiện hành và phương pháp tỷ giá tạm thời trong chuyển đổi báo cáo tài chính theo IAS 21.
A. Phương pháp tỷ giá hiện hành sử dụng tỷ giá hối đoái hiện tại để chuyển đổi tất cả các mục trong báo cáo tài chính, trong khi phương pháp tỷ giá tạm thời sử dụng tỷ giá hối đoái lịch sử cho một số mục.
B. Phương pháp tỷ giá tạm thời sử dụng tỷ giá hối đoái hiện tại để chuyển đổi tất cả các mục trong báo cáo tài chính, trong khi phương pháp tỷ giá hiện hành sử dụng tỷ giá hối đoái lịch sử cho một số mục.
C. Cả hai phương pháp đều sử dụng tỷ giá hối đoái hiện tại cho tất cả các mục, nhưng phương pháp tỷ giá hiện hành điều chỉnh thêm cho lạm phát.
D. Cả hai phương pháp đều sử dụng tỷ giá hối đoái lịch sử cho tất cả các mục, nhưng phương pháp tỷ giá tạm thời điều chỉnh thêm cho lạm phát.
3. Theo IAS 1, mục đích của báo cáo tài chính là gì?
A. Để cung cấp thông tin về vị thế tài chính, hiệu quả hoạt động và các luồng tiền của một doanh nghiệp, hữu ích cho một phạm vi rộng người sử dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế.
B. Để tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán và báo cáo tài chính.
C. Để cung cấp thông tin chi tiết về tất cả các giao dịch tài chính của một doanh nghiệp.
D. Để tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông của doanh nghiệp.
4. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP trong việc ghi nhận doanh thu?
A. IFRS có nhiều quy tắc chi tiết hơn US GAAP về ghi nhận doanh thu.
B. US GAAP có nhiều quy tắc chi tiết hơn IFRS về ghi nhận doanh thu.
C. IFRS cấm ghi nhận doanh thu cho đến khi tiền mặt được nhận.
D. US GAAP cho phép ghi nhận doanh thu dựa trên ước tính, trong khi IFRS thì không.
5. IAS 28 quy định về vấn đề gì?
A. Đầu tư vào các công ty liên kết và liên doanh.
B. Thuê tài sản.
C. Hàng tồn kho.
D. Bất động sản đầu tư.
6. Ảnh hưởng của việc áp dụng IFRS đối với khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các công ty trên toàn cầu là gì?
A. Làm giảm khả năng so sánh do IFRS cho phép nhiều lựa chọn kế toán hơn.
B. Không ảnh hưởng đến khả năng so sánh vì các công ty vẫn có thể sử dụng GAAP của Hoa Kỳ.
C. Làm tăng khả năng so sánh do IFRS cung cấp một khuôn khổ kế toán thống nhất.
D. Làm tăng khả năng so sánh ở các quốc gia phát triển nhưng làm giảm ở các quốc gia đang phát triển.
7. Theo IFRS 15, khi nào doanh thu từ hợp đồng với khách hàng được ghi nhận?
A. Khi hợp đồng được ký kết.
B. Khi hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng và khách hàng có quyền kiểm soát chúng.
C. Khi tiền mặt được nhận từ khách hàng.
D. Khi chi phí liên quan đến hợp đồng được phát sinh.
8. IAS 21 ảnh hưởng đến báo cáo tài chính của một công ty đa quốc gia như thế nào?
A. Nó yêu cầu công ty phải sử dụng cùng một loại tiền tệ cho tất cả các công ty con.
B. Nó quy định cách hạch toán các giao dịch bằng ngoại tệ và chuyển đổi báo cáo tài chính của các công ty con ở nước ngoài sang đồng tiền báo cáo của công ty mẹ.
C. Nó loại bỏ nhu cầu chuyển đổi báo cáo tài chính của các công ty con ở nước ngoài.
D. Nó đơn giản hóa quá trình lập báo cáo tài chính hợp nhất.
9. IAS 36 quy định về vấn đề gì?
A. Trình bày báo cáo tài chính.
B. Xác định giá trị tài sản cố định.
C. Suy giảm giá trị tài sản.
D. Hợp nhất kinh doanh.
10. IAS 33 đề cập đến vấn đề gì?
A. Báo cáo tài chính hợp nhất.
B. Lãi trên cổ phiếu.
C. Công cụ tài chính: Trình bày.
D. Các khoản phải trả.
11. IFRS khác biệt so với GAAP của Hoa Kỳ như thế nào về cách xử lý hàng tồn kho?
A. IFRS cho phép sử dụng phương pháp LIFO, trong khi GAAP không cho phép.
B. GAAP yêu cầu sử dụng phương pháp FIFO, trong khi IFRS cho phép sử dụng phương pháp bình quân gia quyền.
C. IFRS không cho phép sử dụng phương pháp LIFO, trong khi GAAP thì có.
D. GAAP cho phép ghi giảm giá trị hàng tồn kho xuống giá trị thuần có thể thực hiện được, trong khi IFRS thì không.
12. Theo IAS 39, các khoản đầu tư được phân loại như thế nào?
A. Chỉ có sẵn để bán.
B. Chỉ giữ đến ngày đáo hạn.
C. Giao dịch thông qua lãi hoặc lỗ.
D. Sẵn sàng để bán, giữ đến ngày đáo hạn, giao dịch thông qua lãi hoặc lỗ.
13. Mục đích của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IAS 7 là gì?
A. Để cung cấp thông tin về sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu của một công ty.
B. Để cung cấp thông tin về các luồng tiền vào và ra của một công ty trong một giai đoạn.
C. Để cung cấp thông tin về vị thế tài chính của một công ty tại một thời điểm nhất định.
D. Để cung cấp thông tin về hiệu quả hoạt động của một công ty trong một giai đoạn.
14. IAS 26 đề cập đến vấn đề gì?
A. Kế toán và báo cáo theo các chương trình phúc lợi hưu trí.
B. Báo cáo tài chính hợp nhất.
C. Các công cụ tài chính.
D. Hàng tồn kho.
15. Theo IAS 38, tài sản vô hình được ghi nhận ban đầu theo giá nào?
A. Giá trị hợp lý.
B. Giá trị sử dụng.
C. Giá gốc.
D. Giá trị thanh lý.
16. IAS 2 trình bày những yêu cầu nào liên quan đến việc xác định giá trị hàng tồn kho?
A. Hàng tồn kho phải được xác định giá trị theo giá gốc hoặc giá trị thuần có thể thực hiện được, tùy theo giá trị nào cao hơn.
B. Hàng tồn kho phải được xác định giá trị theo giá gốc hoặc giá trị thuần có thể thực hiện được, tùy theo giá trị nào thấp hơn.
C. Hàng tồn kho phải được xác định giá trị theo giá thị trường.
D. Hàng tồn kho phải được xác định giá trị theo giá trị thay thế.
17. IAS 16 quy định về phương pháp khấu hao nào?
A. Chỉ phương pháp đường thẳng.
B. Chỉ phương pháp số dư giảm dần.
C. Chỉ phương pháp tổng số năm.
D. Phương pháp đường thẳng, phương pháp số dư giảm dần và phương pháp sản lượng.
18. IAS 12 quy định về vấn đề gì?
A. Thuế thu nhập.
B. Thuế giá trị gia tăng.
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
D. Thuế tài sản.
19. Công cụ tài chính được định nghĩa như thế nào theo IAS 32?
A. Bất kỳ hợp đồng nào tạo ra một tài sản tài chính cho một bên và một nợ phải trả tài chính hoặc công cụ vốn chủ sở hữu cho bên kia.
B. Bất kỳ tài sản hữu hình nào có giá trị tiền tệ.
C. Bất kỳ khoản đầu tư nào vào thị trường chứng khoán.
D. Bất kỳ khoản vay nào từ ngân hàng.
20. IAS 10 đề cập đến điều gì?
A. Sự kiện sau kỳ báo cáo.
B. Chính sách kế toán.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo tài chính hợp nhất.
21. Theo IAS 37, khi nào một khoản dự phòng (provision) nên được ghi nhận?
A. Khi có khả năng xảy ra một nghĩa vụ trong tương lai.
B. Khi có một nghĩa vụ hiện tại (pháp lý hoặc liên đới) phát sinh từ một sự kiện đã qua, có khả năng dòng tiền ra để thanh toán nghĩa vụ và có thể ước tính đáng tin cậy giá trị của nghĩa vụ đó.
C. Khi ban quản lý quyết định ghi nhận nó.
D. Khi có một nghĩa vụ tiềm tàng.
22. IAS 20 đề cập đến vấn đề gì?
A. Kế toán các khoản trợ cấp của chính phủ và trình bày thông tin về hỗ trợ của chính phủ.
B. Kế toán hàng tồn kho
C. Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái.
D. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
23. Khi nào một khoản thuê được phân loại là thuê tài chính theo IFRS 16?
A. Khi thời hạn thuê ngắn hơn 12 tháng.
B. Khi giá trị hiện tại của các khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu xấp xỉ toàn bộ giá trị hợp lý của tài sản thuê.
C. Khi người thuê không có quyền chọn mua tài sản vào cuối thời hạn thuê.
D. Khi tài sản thuê không chuyên dụng.
24. IAS 8 quy định về vấn đề gì?
A. Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán và sai sót.
B. Sự kiện phát sinh sau ngày báo cáo.
C. Thu nhập từ hoạt động liên tục.
D. Lợi nhuận giữ lại.
25. Theo IFRS, khái niệm `giá trị hợp lý` (fair value) được định nghĩa như thế nào?
A. Giá mà một tài sản có thể được bán hoặc một khoản nợ phải trả có thể được chuyển nhượng trong một giao dịch có trật tự giữa các bên tham gia thị trường vào ngày định giá.
B. Giá gốc của tài sản.
C. Giá trị sử dụng của tài sản.
D. Giá trị thanh lý của tài sản.
26. IAS 24 đề cập đến vấn đề gì?
A. Trình bày các bên liên quan.
B. Lãi trên cổ phiếu.
C. Hàng tồn kho.
D. Khấu hao.
27. IAS 40 quy định về vấn đề gì?
A. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
B. Bất động sản đầu tư.
C. Tài sản vô hình.
D. Thuê tài sản.
28. Tại sao việc hiểu biết về kế toán quốc tế lại quan trọng đối với các nhà quản lý tài chính?
A. Vì nó giúp họ tuân thủ các quy định pháp luật trong nước.
B. Vì nó giúp họ đưa ra các quyết định đầu tư và tài chính sáng suốt hơn trong môi trường toàn cầu.
C. Vì nó giúp họ tránh phải trả thuế.
D. Vì nó đơn giản hóa quá trình lập báo cáo tài chính.
29. Khi nào một công ty nên hợp nhất báo cáo tài chính của một công ty con theo IFRS 10?
A. Khi công ty mẹ sở hữu hơn 20% quyền biểu quyết của công ty con.
B. Khi công ty mẹ có quyền kiểm soát công ty con, bất kể tỷ lệ sở hữu.
C. Khi công ty mẹ có ảnh hưởng đáng kể đến công ty con.
D. Khi công ty mẹ và công ty con hoạt động trong cùng một ngành.
30. Sự khác biệt chính giữa chi phí đi vay được vốn hóa theo IAS 23 và chi phí đi vay được ghi nhận vào chi phí là gì?
A. Chi phí đi vay được vốn hóa làm tăng lợi nhuận, trong khi chi phí đi vay được ghi nhận vào chi phí làm giảm lợi nhuận.
B. Chi phí đi vay được vốn hóa được ghi nhận là một tài sản, trong khi chi phí đi vay được ghi nhận vào chi phí được ghi nhận là một chi phí trong kỳ.
C. Chi phí đi vay được vốn hóa chỉ áp dụng cho các khoản vay dài hạn, trong khi chi phí đi vay được ghi nhận vào chi phí chỉ áp dụng cho các khoản vay ngắn hạn.
D. Chi phí đi vay được vốn hóa được ghi nhận trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, trong khi chi phí đi vay được ghi nhận vào chi phí được ghi nhận trong báo cáo thu nhập.