1. Sự khác biệt chính giữa chất trắng và chất xám trong não là gì?
A. Chất trắng chủ yếu bao gồm thân tế bào thần kinh, trong khi chất xám bao gồm các sợi trục được myelin hóa.
B. Chất xám chủ yếu bao gồm thân tế bào thần kinh, trong khi chất trắng bao gồm các sợi trục được myelin hóa.
C. Chất trắng chỉ được tìm thấy trong tủy sống, trong khi chất xám chỉ được tìm thấy trong não.
D. Chất xám chỉ được tìm thấy ở bán cầu não trái, trong khi chất trắng chỉ được tìm thấy ở bán cầu não phải.
2. Ảnh hưởng của myelin hóa lên tốc độ dẫn truyền thần kinh là gì?
A. Làm chậm tốc độ dẫn truyền.
B. Không ảnh hưởng đến tốc độ dẫn truyền.
C. Làm tăng tốc độ dẫn truyền.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ dẫn truyền ở tế bào thần kinh vận động.
3. Một người gặp khó khăn trong việc hiểu ngôn ngữ nói có thể bị tổn thương ở vùng não nào?
A. Vùng Broca
B. Vùng Wernicke
C. Vỏ não cảm giác vận động
D. Tiểu não
4. Vai trò của hệ viền là gì?
A. Điều phối vận động
B. Xử lý thông tin giác quan
C. Điều chỉnh cảm xúc, trí nhớ và động lực
D. Kiểm soát các chức năng tự động
5. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát hành vi có mục tiêu?
A. Tiểu não
B. Vỏ não cảm giác vận động
C. Vỏ não trước trán
D. Vùng hải mã
6. Sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm là gì?
A. Hệ giao cảm kiểm soát tiêu hóa, trong khi hệ phó giao cảm kiểm soát nhịp tim.
B. Hệ giao cảm chuẩn bị cơ thể cho phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy`, trong khi hệ phó giao cảm thúc đẩy các chức năng `nghỉ ngơi và tiêu hóa`.
C. Hệ giao cảm hoạt động chủ yếu vào ban đêm, trong khi hệ phó giao cảm hoạt động chủ yếu vào ban ngày.
D. Hệ giao cảm liên quan đến chức năng nhận thức, trong khi hệ phó giao cảm liên quan đến xử lý cảm xúc.
7. Ảnh hưởng của stress mãn tính lên não bộ là gì?
A. Cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức
B. Tăng kích thước vùng hải mã
C. Giảm khả năng dẻo dai thần kinh và tăng nguy cơ mắc các rối loạn tâm thần
D. Tăng cường kết nối giữa các vùng não
8. Một người bị tổn thương vỏ não thị giác có thể gặp phải điều gì?
A. Mất thính giác
B. Mất vị giác
C. Mất thị lực
D. Mất khứu giác
9. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối và học các kỹ năng vận động?
A. Vùng hải mã
B. Tiểu não
C. Hạch hạnh nhân
D. Vỏ não trước trán
10. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan đến chức năng vận động, động lực và khen thưởng?
A. Acetylcholine
B. Dopamine
C. Serotonin
D. GABA
11. Hậu quả của tổn thương vùng hải mã hai bên là gì?
A. Mất trí nhớ vận động
B. Mất trí nhớ ngược dòng
C. Mất trí nhớ xuôi dòng
D. Mất trí nhớ ngắn hạn
12. Cơ chế nào chịu trách nhiệm cho việc duy trì điện thế nghỉ của tế bào thần kinh?
A. Sự khuếch tán đơn thuần của các ion
B. Bơm natri-kali
C. Kênh ion cổng điện thế
D. Kênh ion cổng chất dẫn truyền thần kinh
13. Một người bị tổn thương vùng Broca có thể gặp phải điều gì?
A. Khó hiểu ngôn ngữ
B. Khó sản xuất ngôn ngữ
C. Khó nhận biết khuôn mặt
D. Khó điều phối vận động
14. Hậu quả của tổn thương vỏ não trước trán là gì?
A. Khó khăn trong việc điều phối vận động
B. Suy giảm trí nhớ
C. Khó khăn trong việc lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát xung động
D. Mất cảm giác
15. Thuật ngữ `tính dẻo thần kinh` đề cập đến điều gì?
A. Khả năng não bộ tự chữa lành sau chấn thương.
B. Khả năng não bộ tạo ra các tế bào thần kinh mới trong suốt cuộc đời.
C. Khả năng não bộ thay đổi cấu trúc và chức năng của nó để đáp ứng với kinh nghiệm hoặc chấn thương.
D. Sự suy giảm dần dần của chức năng nhận thức theo tuổi tác.
16. Chất dẫn truyền thần kinh nào thường liên quan đến hệ thống khen thưởng trong não và đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố hành vi?
A. GABA
B. Serotonin
C. Dopamine
D. Glutamate
17. Nguyên tắc `tất cả hoặc không có gì` trong hoạt động của tế bào thần kinh đề cập đến điều gì?
A. Tế bào thần kinh chỉ có thể truyền tín hiệu hưng phấn hoặc ức chế.
B. Tế bào thần kinh chỉ có thể truyền tín hiệu đến một tế bào thần kinh khác tại một thời điểm.
C. Điện thế hoạt động xảy ra với cường độ tối đa hoặc hoàn toàn không xảy ra.
D. Tế bào thần kinh phải nhận tất cả các đầu vào của nó để kích hoạt.
18. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan đến điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?
A. Dopamine
B. Serotonin
C. Glutamate
D. GABA
19. Vai trò của tiểu não là gì?
A. Xử lý thông tin giác quan
B. Điều phối vận động và học các kỹ năng vận động
C. Điều chỉnh cảm xúc
D. Hình thành ký ức dài hạn
20. Sự khác biệt chính giữa trí nhớ rõ ràng (tuyên bố) và trí nhớ ngầm (phi tuyên bố) là gì?
A. Trí nhớ rõ ràng là vô thức, trong khi trí nhớ ngầm là có ý thức.
B. Trí nhớ rõ ràng liên quan đến kỹ năng vận động, trong khi trí nhớ ngầm liên quan đến các sự kiện.
C. Trí nhớ rõ ràng có thể được nhớ lại một cách có ý thức, trong khi trí nhớ ngầm được thể hiện thông qua hiệu suất.
D. Trí nhớ rõ ràng được lưu trữ trong tiểu não, trong khi trí nhớ ngầm được lưu trữ trong vùng hải mã.
21. Loại tế bào thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh hành động và cảm xúc của người khác, và thường được liên kết với sự đồng cảm và học hỏi bằng cách quan sát?
A. Tế bào hình tháp
B. Tế bào glial
C. Tế bào Purkinje
D. Tế bào thần kinh gương
22. Sự khác biệt chính giữa gen và biểu sinh là gì?
A. Gen có thể thay đổi, trong khi biểu sinh thì không.
B. Gen liên quan đến trình tự DNA, trong khi biểu sinh liên quan đến những thay đổi trong biểu hiện gen mà không thay đổi trình tự DNA.
C. Gen chỉ ảnh hưởng đến các đặc điểm thể chất, trong khi biểu sinh chỉ ảnh hưởng đến hành vi.
D. Gen được di truyền, trong khi biểu sinh thì không.
23. Chất dẫn truyền thần kinh nào ức chế chính trong hệ thần kinh trung ương, đóng vai trò trong việc giảm hưng phấn thần kinh?
A. Glutamate
B. GABA
C. Dopamine
D. Acetylcholine
24. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu can thiệp và nghiên cứu quan sát trong khoa học thần kinh là gì?
A. Nghiên cứu can thiệp chỉ liên quan đến con người, trong khi nghiên cứu quan sát chỉ liên quan đến động vật.
B. Nghiên cứu can thiệp liên quan đến việc thao túng một biến, trong khi nghiên cứu quan sát không có.
C. Nghiên cứu can thiệp được sử dụng để xác định mối tương quan, trong khi nghiên cứu quan sát được sử dụng để xác định nguyên nhân.
D. Nghiên cứu can thiệp luôn chính xác hơn nghiên cứu quan sát.
25. Sự khác biệt chính giữa điện thế hưng phấn sau synap (EPSP) và điện thế ức chế sau synap (IPSP) là gì?
A. EPSP làm tăng khả năng tế bào thần kinh kích hoạt, trong khi IPSP làm giảm khả năng đó.
B. EPSP chỉ xảy ra trong não, trong khi IPSP chỉ xảy ra trong tủy sống.
C. EPSP liên quan đến glutamate, trong khi IPSP liên quan đến GABA.
D. EPSP kéo dài hơn IPSP.
26. Điện não đồ (EEG) đo lường điều gì?
A. Hoạt động điện của não
B. Lưu lượng máu trong não
C. Hoạt động trao đổi chất của não
D. Cấu trúc của não
27. Cấu trúc não nào chịu trách nhiệm chính trong việc điều chỉnh phản ứng sợ hãi và xử lý thông tin cảm xúc?
A. Vùng hải mã
B. Hạch hạnh nhân
C. Vỏ não trước trán
D. Thân não
28. Hệ thần kinh tự chủ kiểm soát những chức năng nào?
A. Chuyển động cơ xương có ý thức
B. Xử lý giác quan
C. Các quá trình không tự nguyện như nhịp tim và tiêu hóa
D. Ngôn ngữ và lời nói
29. Cấu trúc não nào đóng vai trò chính trong việc xử lý và mã hóa ký ức dài hạn, đặc biệt là ký ức không gian?
A. Hạch nền
B. Tiểu não
C. Vùng hải mã
D. Hạch hạnh nhân
30. Vai trò của tế bào glial là gì?
A. Truyền tín hiệu điện
B. Hỗ trợ và bảo vệ tế bào thần kinh
C. Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh
D. Hình thành ký ức