Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm toán báo cáo tài chính

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của gian lận theo `Tam giác gian lận`?

A. Cơ hội (Opportunity).
B. Áp lực (Pressure).
C. Hợp lý hóa (Rationalization).
D. Năng lực (Competence).

2. Loại báo cáo kiểm toán nào sau đây được đưa ra khi có một hoặc nhiều sai sót không ảnh hưởng trọng yếu đến tổng thể báo cáo tài chính?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến từ chối.
D. Ý kiến trái ngược.

3. Trong kiểm toán, `rủi ro kiểm soát` (control risk) là gì?

A. Rủi ro kiểm toán viên không tuân thủ chuẩn mực kiểm toán.
B. Rủi ro hệ thống kiểm soát nội bộ không ngăn chặn hoặc phát hiện ra sai sót trọng yếu.
C. Rủi ro ban quản lý gian lận.
D. Rủi ro môi trường kinh doanh ảnh hưởng đến công ty.

4. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính giá của tài sản cố định?

A. Kiểm tra hóa đơn mua tài sản và đối chiếu với sổ sách kế toán.
B. Kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày kết thúc năm tài chính.
C. Gửi thư xác nhận đến các nhà cung cấp.
D. Phân tích tỷ suất sinh lời trên tài sản.

5. Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) là gì?

A. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra gian lận trọng yếu.
B. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.
C. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện vì sơ suất nghề nghiệp.
D. Rủi ro công ty bị phá sản sau khi báo cáo tài chính đã được kiểm toán.

6. Điều gì sau đây là hạn chế cố hữu của kiểm toán báo cáo tài chính?

A. Kiểm toán viên không đủ năng lực.
B. Ban quản lý có thể che giấu gian lận.
C. Kiểm toán không thể phát hiện ra tất cả các sai sót.
D. Tất cả các đáp án trên.

7. Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm của kiểm toán viên khi thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính?

A. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của công ty.
B. Thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp.
C. Chuẩn bị báo cáo tài chính cho công ty.
D. Đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính.

8. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ trong quá trình kiểm toán?

A. Xác định xem ban quản lý có trung thực hay không.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty.
C. Xác định rủi ro có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
D. Đảm bảo rằng công ty tuân thủ tất cả các luật và quy định hiện hành.

9. Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính mà ban quản lý từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên nên làm gì?

A. Bỏ qua sai sót nếu nó không ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán.
B. Thương lượng với ban quản lý để giảm bớt mức độ sai sót.
C. Đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp (ví dụ: ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến trái ngược).
D. Rút khỏi cuộc kiểm toán.

10. Trách nhiệm của ban quản lý công ty đối với báo cáo tài chính là gì?

A. Thiết kế, thực hiện và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ.
B. Lựa chọn và áp dụng các chính sách kế toán phù hợp.
C. Trình bày báo cáo tài chính trung thực và hợp lý.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tính hiện hữu của hàng tồn kho?

A. Kiểm tra hóa đơn mua hàng.
B. Đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng.
C. Chứng kiến kiểm kê hàng tồn kho.
D. Phân tích tỷ suất vòng quay hàng tồn kho.

12. Trong kiểm toán, thuật ngữ `hoài nghi nghề nghiệp` (professional skepticism) có nghĩa là gì?

A. Kiểm toán viên luôn nghi ngờ về tính trung thực của ban quản lý.
B. Kiểm toán viên đánh giá một cách phê phán bằng chứng kiểm toán và luôn đặt câu hỏi.
C. Kiểm toán viên tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực kiểm toán.
D. Kiểm toán viên chỉ tin vào bằng chứng kiểm toán từ bên thứ ba độc lập.

13. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc lập kế hoạch kiểm toán?

A. Đảm bảo kiểm toán viên thu thập đủ bằng chứng kiểm toán.
B. Thực hiện kiểm toán một cách hiệu quả và hiệu suất.
C. Giảm thiểu rủi ro kiểm toán.
D. Tất cả các đáp án trên.

14. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ?

A. Để xác định xem có gian lận hay không.
B. Để đánh giá hiệu quả của hoạt động kinh doanh.
C. Để xác định mức độ tin cậy của thông tin tài chính.
D. Để đảm bảo rằng công ty tuân thủ các quy định pháp luật.

15. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Kiểm toán độc lập.

16. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, kiểm toán viên KHÔNG được phép thực hiện công việc kiểm toán trong trường hợp nào sau đây?

A. Kiểm toán viên có quan hệ họ hàng với giám đốc tài chính của công ty.
B. Công ty kiểm toán đã cung cấp dịch vụ tư vấn thuế cho công ty trong năm trước.
C. Kiểm toán viên sở hữu một lượng nhỏ cổ phiếu của công ty, nhưng không ảnh hưởng đến tính độc lập.
D. Kiểm toán viên đã từng làm việc cho công ty, nhưng đã nghỉ việc được 5 năm.

17. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tính liên tục hoạt động (going concern) của một doanh nghiệp?

A. Xem xét các chỉ số tài chính và phi tài chính.
B. Đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
C. Kiểm tra các sự kiện xảy ra sau ngày kết thúc năm tài chính.
D. Kiểm tra chi tiết các giao dịch bán hàng.

18. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính trình bày không trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến từ chối.
D. Ý kiến trái ngược.

19. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng kiểm toán để đưa ra ý kiến?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến từ chối.
D. Ý kiến trái ngược.

20. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính có thật của các khoản phải thu?

A. Gửi thư xác nhận đến các khách hàng.
B. Kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày kết thúc năm tài chính.
C. Đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng.
D. Phân tích tỷ suất vòng quay khoản phải thu.

21. Theo chuẩn mực kiểm toán, điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại bằng chứng kiểm toán?

A. Bằng chứng vật chất.
B. Bằng chứng tài liệu.
C. Bằng chứng phân tích.
D. Bằng chứng suy đoán.

22. Khái niệm `trọng yếu` (materiality) trong kiểm toán báo cáo tài chính đề cập đến điều gì?

A. Tầm quan trọng của các thủ tục kiểm toán được thực hiện.
B. Mức độ ảnh hưởng của một sai sót có thể làm thay đổi quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Số lượng bằng chứng kiểm toán cần thu thập.
D. Chi phí thực hiện kiểm toán.

23. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính đầy đủ của các khoản phải trả?

A. Kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày kết thúc năm tài chính.
B. Gửi thư xác nhận đến các nhà cung cấp.
C. Đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng.
D. Phân tích tỷ suất thanh toán hiện hành.

24. Kiểm soát nội bộ (Internal control) là gì?

A. Hệ thống các chính sách và thủ tục do ban quản lý thiết lập để đảm bảo hoạt động hiệu quả, báo cáo tài chính đáng tin cậy và tuân thủ pháp luật.
B. Quy trình kiểm toán được thực hiện bởi kiểm toán viên độc lập.
C. Các quy định của pháp luật về kế toán và kiểm toán.
D. Phần mềm kế toán được sử dụng bởi công ty.

25. Trong kiểm toán, `rủi ro tiềm tàng` (inherent risk) là gì?

A. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém.
B. Rủi ro có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính do đặc điểm của ngành nghề kinh doanh.
C. Rủi ro do kiểm toán viên không đủ năng lực.
D. Rủi ro do ban quản lý gian lận.

26. Thủ tục kiểm toán nào sau đây cung cấp bằng chứng kiểm toán đáng tin cậy nhất?

A. Phỏng vấn ban quản lý.
B. Xem xét tài liệu nội bộ của công ty.
C. Xác nhận từ bên thứ ba độc lập.
D. Thực hiện các thủ tục phân tích.

27. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Đảm bảo rằng công ty tuân thủ tất cả các luật và quy định hiện hành.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của ban quản lý công ty.
C. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ báo cáo tài chính được áp dụng hay không.
D. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.

28. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?

A. Thực hiện các thử nghiệm kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu.
C. Thu thập bằng chứng kiểm toán về các số dư tài khoản.
D. Phát hành báo cáo kiểm toán.

29. Khi nào kiểm toán viên nên đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần?

A. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng kiểm toán.
B. Khi có một hoặc nhiều sai sót trọng yếu nhưng không ảnh hưởng lan tỏa đến tổng thể báo cáo tài chính.
C. Khi báo cáo tài chính không tuân thủ khuôn khổ báo cáo tài chính được áp dụng.
D. Khi kiểm toán viên phát hiện ra gian lận trọng yếu.

30. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính chính xác của doanh thu?

A. Kiểm tra hóa đơn bán hàng và đối chiếu với các chứng từ vận chuyển.
B. Kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày kết thúc năm tài chính.
C. Gửi thư xác nhận đến các khách hàng.
D. Phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp.

1 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của gian lận theo 'Tam giác gian lận'?

2 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

2. Loại báo cáo kiểm toán nào sau đây được đưa ra khi có một hoặc nhiều sai sót không ảnh hưởng trọng yếu đến tổng thể báo cáo tài chính?

3 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

3. Trong kiểm toán, 'rủi ro kiểm soát' (control risk) là gì?

4 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

4. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính giá của tài sản cố định?

5 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

5. Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) là gì?

6 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

6. Điều gì sau đây là hạn chế cố hữu của kiểm toán báo cáo tài chính?

7 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

7. Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm của kiểm toán viên khi thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính?

8 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

8. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ trong quá trình kiểm toán?

9 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

9. Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính mà ban quản lý từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên nên làm gì?

10 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

10. Trách nhiệm của ban quản lý công ty đối với báo cáo tài chính là gì?

11 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

11. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tính hiện hữu của hàng tồn kho?

12 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

12. Trong kiểm toán, thuật ngữ 'hoài nghi nghề nghiệp' (professional skepticism) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

13. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc lập kế hoạch kiểm toán?

14 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

14. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ?

15 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

15. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

16 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

16. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, kiểm toán viên KHÔNG được phép thực hiện công việc kiểm toán trong trường hợp nào sau đây?

17 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

17. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tính liên tục hoạt động (going concern) của một doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

18. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính trình bày không trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

19 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

19. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng kiểm toán để đưa ra ý kiến?

20 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

20. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính có thật của các khoản phải thu?

21 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

21. Theo chuẩn mực kiểm toán, điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại bằng chứng kiểm toán?

22 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

22. Khái niệm 'trọng yếu' (materiality) trong kiểm toán báo cáo tài chính đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

23. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính đầy đủ của các khoản phải trả?

24 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

24. Kiểm soát nội bộ (Internal control) là gì?

25 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

25. Trong kiểm toán, 'rủi ro tiềm tàng' (inherent risk) là gì?

26 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

26. Thủ tục kiểm toán nào sau đây cung cấp bằng chứng kiểm toán đáng tin cậy nhất?

27 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

27. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

28 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

28. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?

29 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

29. Khi nào kiểm toán viên nên đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần?

30 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 9

30. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính chính xác của doanh thu?