1. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong một mẫu dược phẩm?
A. Sắc ký khí
B. Chuẩn độ Karl Fischer
C. Quang phổ hồng ngoại
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao
2. Trong công thức thuốc nhỏ mắt, chất nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt?
A. Benzalkonium chloride
B. Natri clorua
C. Hydroxypropyl methylcellulose
D. Edetate disodium
3. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để bảo vệ nhóm carbonyl?
A. Phản ứng Grignard
B. Phản ứng Wittig
C. Phản ứng tạo acetal hoặc ketal
D. Phản ứng Diels-Alder
4. Phản ứng Grignard được sử dụng để tạo liên kết nào?
A. C-O
B. C-N
C. C-C
D. N-O
5. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng một phân tử thuốc liên kết với một receptor?
A. Độ tan
B. Ái lực (Affinity)
C. Hằng số phân ly
D. Hiệu lực (Potency)
6. Phản ứng Sandmeyer được sử dụng để thay thế nhóm diazonium bằng nhóm chức nào?
A. Hydroxyl
B. Amino
C. Halogen
D. Nitro
7. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn sáng thường được sử dụng là gì?
A. Đèn catot rỗng (Hollow cathode lamp)
B. Đèn deuterium
C. Đèn tungsten
D. Laser
8. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất chuẩn trong phương pháp sắc ký khí (GC)?
A. Nước cất
B. Silicon dioxide
C. Một hydrocacbon mạch thẳng đã biết
D. Ethanol tuyệt đối
9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định kích thước hạt của bột thuốc?
A. Sắc ký khí
B. Kính hiển vi
C. Chuẩn độ acid-base
D. Quang phổ UV-Vis
10. Trong dược phẩm, tá dược (excipient) có vai trò chính là gì?
A. Tăng cường tác dụng dược lý của hoạt chất
B. Cải thiện độ ổn định, sinh khả dụng hoặc dễ sử dụng của thuốc
C. Loại bỏ tác dụng phụ của hoạt chất
D. Thay thế hoàn toàn hoạt chất khi nó khan hiếm
11. Trong hóa học dược phẩm, thuật ngữ `prodrug` dùng để chỉ điều gì?
A. Một chất ức chế enzyme mạnh
B. Một dạng bào chế có tác dụng kéo dài
C. Một tiền chất thuốc cần chuyển hóa để trở thành dạng hoạt động
D. Một thuốc generic
12. Trong động học hóa học, bậc của phản ứng được xác định bằng gì?
A. Hệ số tỷ lượng của phương trình hóa học
B. Tổng số mũ của nồng độ các chất phản ứng trong phương trình tốc độ
C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng
D. Hằng số tốc độ của phản ứng
13. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để định lượng vitamin C (axit ascorbic)?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng oxy hóa khử với Iốt
C. Phản ứng tạo phức với EDTA
D. Phản ứng kết tủa với bạc nitrat
14. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc bậc hai của protein?
A. Quang phổ khối lượng
B. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
C. Nhiễu xạ tia X
D. Quang phổ hồng ngoại (IR)
15. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?
A. Tổng hợp protein
B. Sao chép DNA
C. Tổng hợp lipid
D. Phân giải carbohydrate
16. Trong quá trình sản xuất thuốc, giai đoạn nào sau đây đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ nhất về độ ẩm và nhiệt độ?
A. Nghiền nguyên liệu
B. Trộn tá dược
C. Sản xuất viên nén hoặc đóng nang
D. Đóng gói sản phẩm
17. Phản ứng Diels-Alder là phản ứng cộng [4+2] giữa một dien và một chất nào?
A. Một anken
B. Một dienophile
C. Một ankane
D. Một alcol
18. Trong quá trình sản xuất viên nén, chất nào sau đây được sử dụng làm chất kết dính?
A. Magnesium stearate
B. Tinh bột
C. Silicon dioxide
D. Talc
19. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một hợp chất?
A. Sắc ký khí
B. Nhiễu xạ tia X
C. Quang phổ hồng ngoại
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao
20. Phản ứng Williamson ether synthesis được sử dụng để tạo thành loại liên kết nào?
A. Este
B. Amit
C. Ete
D. Anhydrit
21. Phản ứng Wittig được sử dụng để tổng hợp loại hợp chất nào?
A. Alcol
B. Ete
C. Anken
D. Amin
22. Trong công thức thuốc tiêm, chất nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh áp suất thẩm thấu?
A. Chất bảo quản
B. Chất chống oxy hóa
C. Natri clorua
D. Chất tạo màu
23. Trong quá trình điều chế thuốc, phương pháp nào sau đây được sử dụng để loại bỏ các hạt không tan khỏi dung dịch?
A. Chưng cất
B. Lọc
C. Cô cạn
D. Ly tâm
24. Cấu trúc nào sau đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định tính chất quang học của một chất?
A. Số lượng nguyên tử carbon
B. Sự hiện diện của các electron pi liên hợp
C. Khối lượng phân tử
D. Độ tan trong nước
25. Loại liên kết hóa học nào quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết hydro
C. Liên kết ion
D. Tương tác van der Waals
26. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm?
A. Axit citric
B. Paraben
C. Glycerin
D. Vitamin E
27. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định nhiệt độ nóng chảy của một chất?
A. Quang phổ UV-Vis
B. Quang phổ hồng ngoại
C. Máy đo nhiệt vi sai quét (Differential Scanning Calorimetry - DSC)
D. Sắc ký khí
28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích thành phần nguyên tố của một hợp chất?
A. Sắc ký khí
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử
D. Phân tích C, H, N
29. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) thường sử dụng detector nào để phát hiện các chất không hấp thụ UV-Vis?
A. Detector UV-Vis
B. Detector huỳnh quang
C. Detector tán xạ ánh sáng bay hơi (Evaporative Light Scattering Detector - ELSD)
D. Detector điện hóa
30. Định luật Lambert-Beer mô tả mối quan hệ giữa đại lượng nào với nồng độ của chất phân tích?
A. Độ dẫn điện
B. Độ hấp thụ ánh sáng
C. Chiết suất
D. Độ nhớt