1. Phương pháp marketing ngân hàng nào tập trung vào việc sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm và ưu đãi?
A. Marketing đại chúng (Mass marketing).
B. Marketing trực tiếp (Direct marketing).
C. Marketing du kích (Guerrilla marketing).
D. Marketing dựa trên dữ liệu (Data-driven marketing).
2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một ngân hàng?
A. Quảng cáo rầm rộ.
B. Lãi suất cao.
C. Tính minh bạch và trung thực.
D. Mạng lưới chi nhánh rộng khắp.
3. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ứng dụng di động trong marketing ngân hàng?
A. Cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng.
B. Giảm chi phí hoạt động cho ngân hàng.
C. Tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng mọi lúc mọi nơi.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của chi nhánh vật lý.
4. Trong marketing ngân hàng, `segmentation` (phân khúc thị trường) là gì?
A. Bán sản phẩm tài chính cho tất cả mọi người.
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với nhu cầu và đặc điểm tương đồng.
C. Tập trung vào một sản phẩm tài chính duy nhất.
D. Giảm chi phí marketing.
5. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng chatbot trong marketing ngân hàng?
A. Cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7.
B. Giảm chi phí nhân sự.
C. Cung cấp thông tin cá nhân hóa cho khách hàng.
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên tư vấn tài chính.
6. Ngân hàng nên làm gì để xử lý khủng hoảng truyền thông một cách hiệu quả?
A. Im lặng và hy vọng mọi chuyện sẽ qua.
B. Phản hồi nhanh chóng, trung thực và minh bạch.
C. Đổ lỗi cho người khác.
D. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
7. Trong marketing ngân hàng, `kể chuyện` (storytelling) được sử dụng để làm gì?
A. Giới thiệu các sản phẩm tài chính mới.
B. Tạo kết nối cảm xúc với khách hàng.
C. Cung cấp thông tin về lãi suất.
D. Báo cáo kết quả kinh doanh.
8. Ngân hàng A triển khai chương trình `Giới thiệu bạn bè` (Referral Program) cho sản phẩm thẻ tín dụng. Điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất để chương trình thành công?
A. Tặng quà cho tất cả nhân viên ngân hàng tham gia giới thiệu.
B. Phần thưởng hấp dẫn cho cả người giới thiệu và người được giới thiệu.
C. Quảng cáo rầm rộ chương trình trên báo chí.
D. Yêu cầu người giới thiệu phải có ít nhất 10 năm kinh nghiệm sử dụng thẻ tín dụng của ngân hàng.
9. Trong marketing ngân hàng, chiến lược `định vị` (positioning) tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
B. Xây dựng hình ảnh và sự khác biệt của ngân hàng trong tâm trí khách hàng.
C. Tăng cường tuyển dụng nhân sự.
D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh.
10. Trong marketing ngân hàng, `upselling` (bán thêm) là gì?
A. Bán các sản phẩm tài chính rẻ hơn.
B. Bán các sản phẩm tài chính cao cấp hơn.
C. Bán các sản phẩm tài chính cho khách hàng mới.
D. Bán các sản phẩm tài chính cho nhân viên ngân hàng.
11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một chiến dịch marketing ngân hàng?
A. Ngân sách lớn.
B. Sự sáng tạo.
C. Sự hiểu biết sâu sắc về khách hàng mục tiêu.
D. Sử dụng nhiều kênh truyền thông.
12. Ngân hàng có thể sử dụng mạng xã hội để làm gì hiệu quả nhất trong hoạt động marketing?
A. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.
B. Tương tác và xây dựng cộng đồng với khách hàng.
C. Bán sản phẩm tài chính trực tiếp.
D. Cung cấp thông tin tài chính chuyên sâu.
13. Chiến lược `marketing xanh` (green marketing) trong ngân hàng tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp các sản phẩm tài chính có lãi suất cao.
B. Thực hiện các hoạt động thân thiện với môi trường và xã hội.
C. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông xanh.
D. Giảm chi phí hoạt động của ngân hàng.
14. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng marketing ngân hàng hiện nay?
A. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI).
B. Tập trung vào trải nghiệm khách hàng.
C. Sử dụng tiền mặt làm phương thức thanh toán chính.
D. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
15. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, ngân hàng nên tập trung vào yếu tố nào để tạo sự khác biệt trong marketing?
A. Giảm lãi suất cho vay.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng vượt trội.
C. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
D. Mở rộng mạng lưới ATM.
16. Trong marketing ngân hàng, `influencer marketing` (tiếp thị người ảnh hưởng) được sử dụng như thế nào?
A. Để quảng cáo trực tiếp các sản phẩm tài chính.
B. Để xây dựng uy tín và tiếp cận đối tượng khách hàng mới.
C. Để giảm chi phí marketing.
D. Để tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
17. Trong marketing ngân hàng, `loyalty program` (chương trình khách hàng thân thiết) được sử dụng để làm gì?
A. Thu hút khách hàng mới.
B. Giữ chân và tăng cường lòng trung thành của khách hàng hiện tại.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
18. Trong marketing ngân hàng, `cross-selling` (bán chéo) là gì?
A. Bán các sản phẩm tài chính cho đối thủ cạnh tranh.
B. Bán các sản phẩm tài chính khác cho khách hàng hiện tại.
C. Bán các sản phẩm tài chính cho khách hàng mới.
D. Bán các sản phẩm tài chính cho nhân viên ngân hàng.
19. Trong marketing ngân hàng, `remarketing` (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?
A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
B. Tiếp cận lại những khách hàng đã tương tác với ngân hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của marketing mix (4P) trong ngân hàng?
A. Sản phẩm (Product).
B. Giá cả (Price).
C. Địa điểm (Place).
D. Con người (People).
21. Một ngân hàng muốn tăng cường sự gắn kết với khách hàng trẻ tuổi (Gen Z). Chiến lược marketing nào sau đây có khả năng hiệu quả nhất?
A. Quảng cáo trên truyền hình vào khung giờ vàng.
B. Tổ chức hội thảo về tài chính cá nhân tại các trung tâm cộng đồng.
C. Sử dụng TikTok để tạo ra các video ngắn, hài hước và cung cấp thông tin tài chính đơn giản.
D. Gửi thư trực tiếp đến từng hộ gia đình.
22. Trong marketing ngân hàng, `retargeting` (nhắm mục tiêu lại) khác với `remarketing` (tiếp thị lại) như thế nào?
A. Không có sự khác biệt.
B. Retargeting sử dụng cookie để theo dõi hành vi, trong khi remarketing sử dụng danh sách email.
C. Remarketing sử dụng cookie để theo dõi hành vi, trong khi retargeting sử dụng danh sách email.
D. Retargeting chỉ dành cho khách hàng mới, trong khi remarketing chỉ dành cho khách hàng cũ.
23. Chiến lược marketing nội dung (content marketing) trong ngân hàng thường tập trung vào điều gì?
A. Bán các sản phẩm tài chính trực tiếp.
B. Cung cấp thông tin giá trị và hữu ích cho khách hàng.
C. Tổ chức các sự kiện khuyến mãi lớn.
D. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
24. Trong marketing ngân hàng, `omnichannel` (đa kênh) có nghĩa là gì?
A. Chỉ sử dụng một kênh truyền thông duy nhất.
B. Cung cấp trải nghiệm liền mạch trên tất cả các kênh.
C. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình.
D. Giảm chi phí marketing.
25. Ngân hàng nên làm gì để xây dựng thương hiệu mạnh trên thị trường?
A. Chỉ tập trung vào quảng cáo.
B. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, nhất quán.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
26. Ngân hàng nên làm gì để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Chỉ tập trung vào số lượng email đã gửi.
B. Theo dõi tỷ lệ mở email, tỷ lệ nhấp chuột và tỷ lệ chuyển đổi.
C. Chỉ quan tâm đến số lượng khách hàng mới.
D. Không cần đo lường hiệu quả.
27. Trong marketing ngân hàng, `personalization` (cá nhân hóa) được sử dụng để làm gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tạo trải nghiệm phù hợp với từng khách hàng.
C. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
D. Bán sản phẩm tài chính cho tất cả mọi người.
28. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing ngân hàng trực tuyến?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate).
B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce rate).
C. Số lượng nhân viên bán hàng.
D. Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (Cost per lead).
29. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên Google Ads cho một sản phẩm vay tiêu dùng của ngân hàng, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng hiển thị quảng cáo (Impressions).
B. Số lượng nhấp chuột vào quảng cáo (Clicks).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ nhấp chuột sang đăng ký vay.
D. Chi phí cho mỗi nhấp chuột (Cost per Click - CPC).
30. Hình thức marketing nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp giá trị liên tục?
A. Marketing giao dịch (Transactional marketing).
B. Marketing quan hệ (Relationship marketing).
C. Marketing lan truyền (Viral marketing).
D. Marketing du kích (Guerrilla marketing).