1. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG được tìm thấy trong xương đặc?
A. Ống Havers
B. Ống Volkmann
C. Tủy xương
D. Tế bào xương
2. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của mô cơ tim?
A. Vân ngang
B. Nhân nằm ở trung tâm
C. Liên kết tế bào bằng đĩa gian đốt
D. Khả năng phân chia tế bào
3. Cấu trúc nào sau đây có chức năng bảo vệ mắt khỏi các tác nhân bên ngoài và giúp duy trì độ ẩm cho bề mặt mắt?
A. Giác mạc
B. Kết mạc
C. Mống mắt
D. Thủy tinh thể
4. Loại sợi nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo độ bền kéo cho mô liên kết?
A. Sợi collagen
B. Sợi elastin
C. Sợi reticular
D. Sợi actin
5. Trong quá trình biệt hóa tế bào, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định số phận của tế bào?
A. Kích thước tế bào
B. Hình dạng tế bào
C. Biểu hiện gene
D. Vị trí tế bào
6. Loại tế bào nào sau đây có chức năng sản xuất testosterone trong tinh hoàn?
A. Tế bào Sertoli
B. Tế bào Leydig
C. Tế bào mầm
D. Tế bào biểu mô
7. Cấu trúc nào sau đây có chức năng trao đổi chất giữa mẹ và thai nhi trong quá trình mang thai?
A. Tử cung
B. Ống dẫn trứng
C. Nhau thai
D. Dây rốn
8. Loại liên kết tế bào nào cho phép các tế bào biểu mô liên lạc trực tiếp với nhau thông qua các kênh protein?
A. Desmosome
B. Liên kết khe
C. Liên kết chặt
D. Hemidesmosome
9. Chức năng chính của thể Golgi là gì?
A. Tổng hợp protein
B. Sản xuất năng lượng
C. Xử lý và đóng gói protein
D. Phân hủy chất thải tế bào
10. Cấu trúc nào sau đây có chức năng lọc máu trong thận?
A. Tiểu cầu thận
B. Ống lượn gần
C. Quai Henle
D. Ống lượn xa
11. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
A. Tế bào mast
B. Tế bào plasma
C. Tế bào lympho T
D. Tế bào lympho NK
12. Lớp nào sau đây của da chứa các mạch máu, dây thần kinh và các phần phụ của da như tuyến mồ hôi và nang lông?
A. Lớp biểu bì
B. Lớp hạ bì
C. Lớp mỡ dưới da
D. Lớp sừng
13. Loại liên kết nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc bốn của protein?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết hydro
C. Liên kết disulfide
D. Liên kết glycosidic
14. Loại tế bào nào sau đây có chức năng sản xuất melanin, sắc tố quyết định màu da?
A. Tế bào keratinocyte
B. Tế bào melanocyte
C. Tế bào Langerhans
D. Tế bào Merkel
15. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng?
A. Lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Lysosome
D. Ty thể
16. Loại tế bào nào sau đây có chức năng sản xuất sữa trong tuyến vú?
A. Tế bào biểu mô tuyến
B. Tế bào cơ biểu mô
C. Tế bào mỡ
D. Tế bào liên kết
17. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của chất nền ngoại bào?
A. Collagen
B. Elastin
C. Proteoglycan
D. Actin
18. Loại biểu mô nào sau đây phù hợp nhất cho việc hấp thụ và bài tiết?
A. Biểu mô lát tầng
B. Biểu mô trụ đơn
C. Biểu mô chuyển tiếp
D. Biểu mô vuông tầng
19. Tế bào nào sau đây có vai trò myelin hóa các sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Schwann
B. Tế bào oligodendrocyte
C. Tế bào astrocyte
D. Tế bào microglia
20. Loại tế bào nào sau đây có chức năng phá hủy xương để giải phóng calcium vào máu?
A. Tế bào tạo xương
B. Tế bào hủy xương
C. Tế bào xương
D. Tế bào sụn
21. Cấu trúc nào sau đây có chức năng sản xuất trứng trong buồng trứng?
A. Ống dẫn trứng
B. Tử cung
C. Noãn nang
D. Âm đạo
22. Cấu trúc nào sau đây có chức năng dẫn truyền âm thanh từ tai giữa đến tai trong?
A. Ống bán khuyên
B. Ốc tai
C. Màng nhĩ
D. Chuỗi xương con
23. Loại mô nào sau đây có đặc điểm là các tế bào được bao quanh bởi một chất nền giàu glycosaminoglycan?
A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh
24. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG được tìm thấy trong tất cả các loại tế bào?
A. Màng tế bào
B. Ribosome
C. Nhân tế bào
D. Tế bào chất
25. Loại tế bào nào sau đây có chức năng cảm nhận ánh sáng trong võng mạc?
A. Tế bào hạch
B. Tế bào amacrine
C. Tế bào nón và tế bào que
D. Tế bào Muller
26. Loại tế bào nào sau đây có nhiều ribosome tự do trong tế bào chất để tổng hợp protein cho chính tế bào?
A. Tế bào thần kinh
B. Tế bào gan
C. Tế bào tuyến tụy ngoại tiết
D. Tế bào cơ trơn
27. Sự khác biệt chính giữa tế bào chất ưa acid và tế bào chất ưa base là gì?
A. Hình dạng tế bào
B. Kích thước tế bào
C. Khả năng bắt màu thuốc nhuộm
D. Số lượng bào quan
28. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để quan sát các cấu trúc tế bào ở độ phân giải cao nhất?
A. Kính hiển vi quang học
B. Kính hiển vi huỳnh quang
C. Kính hiển vi điện tử truyền qua
D. Kính hiển vi tương phản pha
29. Loại tế bào thần kinh nào sau đây có chức năng dẫn truyền xung thần kinh từ não hoặc tủy sống đến các cơ quan đích?
A. Neuron cảm giác
B. Neuron vận động
C. Neuron trung gian
D. Tế bào thần kinh đệm
30. Loại tế bào nào sau đây có chức năng sản xuất insulin trong tuyến tụy?
A. Tế bào alpha
B. Tế bào beta
C. Tế bào delta
D. Tế bào PP