1. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?
A. Nhà cửa
B. Đi học
C. Bàn học
D. Áo mưa
2. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của một câu đơn trong tiếng Việt là gì?
A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Trạng ngữ
B. Vị ngữ - Chủ ngữ
C. Chủ ngữ - Vị ngữ
D. Trạng ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ
3. Trong các từ sau, từ nào là động từ?
A. Xinh đẹp
B. Đi
C. Bàn
D. Trường học
4. Trong câu `Vì trời mưa nên tôi không đi học.`, quan hệ giữa hai vế câu là gì?
A. Điều kiện - Kết quả
B. Nguyên nhân - Kết quả
C. Tương phản
D. Bổ sung
5. Câu nào sau đây sử dụng đúng quy tắc chính tả?
A. Bạn ấy rất thông minh.
B. Bạn ấy rất thong minh.
C. Bạn ấy rất thongminh.
D. Bạn ấy rât thông minh.
6. Từ nào sau đây không cùng nhóm với các từ còn lại?
A. Bàn
B. Ghế
C. Tủ
D. Chạy
7. Trong câu `Hôm nay, trời rất đẹp.`, từ `rất` thuộc loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Phó từ
8. Từ nào sau đây là từ mượn từ tiếng Pháp?
A. Áo dài
B. Cà phê
C. Xe đạp
D. Tivi
9. Từ nào sau đây là từ Hán Việt?
A. Bàn
B. Ghế
C. Giang sơn
D. Nhà
10. Trong câu `Quyển sách này rất hay.`, từ `hay` là loại tính từ gì?
A. Tính từ chỉ màu sắc
B. Tính từ chỉ kích thước
C. Tính từ chỉ phẩm chất
D. Tính từ chỉ số lượng
11. Từ nào sau đây không phải là từ láy?
A. Xinh xắn
B. Nhanh nhẹn
C. Thật thà
D. Cây cối
12. Trong tiếng Việt, loại từ nào thường được dùng để chỉ người, vật, sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Danh từ
D. Trạng từ
13. Tìm từ trái nghĩa với từ `yêu thích`.
A. Ghét bỏ
B. Ưa chuộng
C. Say mê
D. Thích thú
14. Đâu là biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: `Mặt trời như quả cầu lửa.`
A. Nhân hóa
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. So sánh
15. Từ nào sau đây viết sai chính tả?
A. Sạch sẽ
B. Xinh xắn
C. Lỗng lẫy
D. Thật thà
16. Tìm từ đồng âm khác nghĩa với từ `bàn` (trong `cái bàn`).
A. Ghế
B. Bàn bạc
C. Tủ
D. Sofa
17. Chức năng của dấu phẩy trong câu `Tôi thích ăn phở, bún, và bánh mì.` là gì?
A. Ngăn cách các vế câu
B. Ngăn cách các thành phần cùng chức vụ trong câu
C. Kết thúc câu
D. Biểu thị cảm xúc
18. Trong các phương án sau, đâu là câu ghép?
A. Tôi đi học.
B. Trời mưa to.
C. Em hát và chị múa.
D. Học sinh chăm chỉ.
19. Trong câu `Mẹ tôi là một giáo viên.`, từ `là` đóng vai trò gì?
A. Động từ chính
B. Trợ từ
C. Tính từ
D. Quan hệ từ
20. Tìm lỗi sai trong câu sau: `Tôi rất thích đọc sách, nhưng tôi không có thời gian.`
A. Sử dụng sai dấu phẩy
B. Sử dụng sai từ nối
C. Câu không có lỗi
D. Sử dụng sai chủ ngữ
21. Chức năng chính của dấu chấm câu trong tiếng Việt là gì?
A. Ngăn cách các thành phần câu
B. Biểu thị cảm xúc
C. Kết thúc một câu trần thuật
D. Nối các vế câu phức
22. Trong câu `Con mèo trèo lên cây cau.`, cụm từ `lên cây cau` đóng vai trò gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
23. Chức năng chính của thành phần trạng ngữ trong câu là gì?
A. Bổ nghĩa cho động từ
B. Bổ nghĩa cho danh từ
C. Xác định thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức của hành động
D. Nối các vế câu
24. Từ nào sau đây là danh từ chỉ đơn vị?
A. Cái
B. Đi
C. Đẹp
D. Nhanh
25. Trong tiếng Việt, dấu hỏi thường được đặt ở vị trí nào trong âm tiết?
A. Trước nguyên âm
B. Sau nguyên âm
C. Trên nguyên âm
D. Dưới nguyên âm
26. Trong câu `Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.`, đâu là quan hệ giữa hai vế câu?
A. Tương phản
B. Điều kiện - Kết quả
C. Tăng tiến
D. Bổ sung
27. Thành ngữ nào sau đây có nghĩa tương tự với `gần mực thì đen, gần đèn thì sáng`?
A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
B. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn
C. Ở bầu thì tròn, ở ống thì dài
D. Uống nước nhớ nguồn
28. Trong tiếng Việt, đại từ nhân xưng nào được dùng để chỉ người lớn tuổi hơn, thể hiện sự tôn trọng?
A. Tôi
B. Bạn
C. Anh/Chị
D. Nó
29. Trong câu `Uống nước nhớ nguồn`, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
30. Dòng nào sau đây chứa tất cả các từ đồng nghĩa với từ `đẹp`?
A. Xinh xắn, dễ thương, tồi tệ
B. Xinh xắn, dễ thương, xấu xí
C. Xinh xắn, dễ thương, mỹ lệ
D. Xinh xắn, dễ thương, buồn bã