Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nội khoa cơ sở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nội khoa cơ sở

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nội khoa cơ sở

1. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây có thể gây ho khan kéo dài?

A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
B. Thuốc chẹn beta.
C. Thuốc lợi tiểu thiazide.
D. Thuốc chẹn kênh canxi.

2. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh đái tháo đường?

A. Glucose niệu.
B. HbA1c.
C. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT).
D. Glucose máu tĩnh mạch lúc đói.

3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của tràn dịch màng phổi?

A. Đau ngực kiểu màng phổi.
B. Khó thở.
C. Ho khan.
D. Sốt cao liên tục.

4. Nguyên nhân thường gặp nhất gây suy tim trái là gì?

A. Bệnh van tim.
B. Bệnh cơ tim phì đại.
C. Tăng huyết áp.
D. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

5. Trong bệnh loãng xương, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa?

A. Bổ sung vitamin C.
B. Bổ sung canxi và vitamin D.
C. Uống nhiều nước.
D. Hạn chế vận động.

6. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng cấp tính của bệnh đái tháo đường?

A. Nhiễm toan ceton.
B. Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu.
C. Hạ đường huyết.
D. Bệnh thần kinh ngoại biên.

7. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu?

A. Công thức máu.
B. Thời gian prothrombin (PT/INR).
C. Điện giải đồ.
D. Chức năng gan.

8. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của suy giáp?

A. Tăng cân.
B. Mệt mỏi.
C. Táo bón.
D. Đổ mồ hôi nhiều.

9. Trong hội chứng thận hư, protein niệu thường ở mức nào?

A. Dưới 300 mg/ngày.
B. Từ 300 mg đến 3.5 g/ngày.
C. Trên 3.5 g/ngày.
D. Không có protein trong nước tiểu.

10. Triệu chứng nào sau đây thường gặp trong bệnh thiếu máu thiếu sắt?

A. Da xanh xao, niêm mạc nhợt.
B. Vàng da.
C. Phù.
D. Tăng huyết áp.

11. Trong bệnh viêm khớp dạng thấp, xét nghiệm nào sau đây thường dương tính?

A. Yếu tố dạng thấp (RF).
B. Glucose máu.
C. Creatinin máu.
D. Amylase máu.

12. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim?

A. Chế độ ăn giảm muối.
B. Tập thể dục vừa phải.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Truyền dịch tĩnh mạch với số lượng lớn.

13. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của cường giáp?

A. Sụt cân.
B. Tăng nhịp tim.
C. Táo bón.
D. Mất ngủ.

14. Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào sự tắc nghẽn đường thở?

A. Co thắt phế quản có hồi phục hoàn toàn.
B. Viêm và xơ hóa đường thở.
C. Tăng tiết chất nhầy thoáng qua.
D. Phản ứng quá mức của đường thở với các tác nhân kích thích.

15. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán bệnh gút?

A. Acid uric máu.
B. Creatinin máu.
C. Glucose máu.
D. Cholesterol máu.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch?

A. Hút thuốc lá.
B. Tăng cholesterol máu.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Béo phì.

17. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm phổi mắc phải tại cộng đồng là gì?

A. Vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae.
B. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae.
C. Virus cúm.
D. Nấm Aspergillus.

18. Trong bệnh hen phế quản, thuốc nào sau đây được sử dụng để kiểm soát lâu dài bệnh?

A. Salbutamol.
B. Ipratropium.
C. Budesonide.
D. Theophylline.

19. Trong hội chứng ruột kích thích (IBS), yếu tố nào sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh?

A. Nhiễm trùng vi khuẩn.
B. Rối loạn nhu động ruột.
C. Thiếu máu cục bộ ruột.
D. Tắc nghẽn ruột.

20. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tuyến giáp?

A. TSH (hormone kích thích tuyến giáp).
B. Glucose máu.
C. Creatinin máu.
D. Cholesterol máu.

21. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn hen phế quản cấp tính?

A. Kháng sinh.
B. Corticosteroid đường uống.
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA).
D. Thuốc ức chế leukotriene.

22. Trong bệnh Parkinson, chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây bị thiếu hụt?

A. Serotonin.
B. Dopamine.
C. Norepinephrine.
D. Acetylcholine.

23. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu?

A. Tổng phân tích nước tiểu.
B. Công thức máu.
C. Điện giải đồ.
D. Chức năng gan.

24. Trong bệnh hen phế quản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh?

A. Tăng tiết chất nhầy.
B. Co thắt phế quản.
C. Viêm đường thở.
D. Xơ hóa đường thở.

25. Trong điều trị bệnh Basedow, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

A. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp.
B. Sử dụng iod phóng xạ.
C. Sử dụng thuốc kháng giáp.
D. Tất cả các phương pháp trên.

26. Nguyên nhân thường gặp nhất gây suy thận cấp là gì?

A. Viêm cầu thận cấp.
B. Sỏi thận.
C. Mất nước.
D. Bệnh đái tháo đường.

27. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của xơ gan?

A. Cổ trướng.
B. Xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản.
C. Hôn mê gan.
D. Viêm tụy cấp.

28. Trong điều trị bệnh tăng huyết áp, mục tiêu huyết áp cần đạt được là bao nhiêu?

A. Dưới 120/80 mmHg.
B. Dưới 130/80 mmHg.
C. Dưới 140/90 mmHg.
D. Dưới 150/90 mmHg.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh loét dạ dày tá tràng?

A. Nhiễm Helicobacter pylori.
B. Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
C. Hút thuốc lá.
D. Chế độ ăn nhiều chất xơ.

30. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh lupus ban đỏ hệ thống?

A. Ban cánh bướm ở mặt.
B. Đau khớp.
C. Rụng tóc.
D. Tăng cân.

1 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

1. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây có thể gây ho khan kéo dài?

2 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

2. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh đái tháo đường?

3 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của tràn dịch màng phổi?

4 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

4. Nguyên nhân thường gặp nhất gây suy tim trái là gì?

5 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

5. Trong bệnh loãng xương, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa?

6 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

6. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng cấp tính của bệnh đái tháo đường?

7 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

7. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu?

8 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

8. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của suy giáp?

9 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

9. Trong hội chứng thận hư, protein niệu thường ở mức nào?

10 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

10. Triệu chứng nào sau đây thường gặp trong bệnh thiếu máu thiếu sắt?

11 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

11. Trong bệnh viêm khớp dạng thấp, xét nghiệm nào sau đây thường dương tính?

12 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

12. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim?

13 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

13. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của cường giáp?

14 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

14. Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào sự tắc nghẽn đường thở?

15 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

15. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán bệnh gút?

16 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch?

17 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

17. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm phổi mắc phải tại cộng đồng là gì?

18 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

18. Trong bệnh hen phế quản, thuốc nào sau đây được sử dụng để kiểm soát lâu dài bệnh?

19 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

19. Trong hội chứng ruột kích thích (IBS), yếu tố nào sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh?

20 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

20. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tuyến giáp?

21 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

21. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn hen phế quản cấp tính?

22 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

22. Trong bệnh Parkinson, chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây bị thiếu hụt?

23 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

23. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu?

24 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

24. Trong bệnh hen phế quản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh?

25 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

25. Trong điều trị bệnh Basedow, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

26. Nguyên nhân thường gặp nhất gây suy thận cấp là gì?

27 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

27. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của xơ gan?

28 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

28. Trong điều trị bệnh tăng huyết áp, mục tiêu huyết áp cần đạt được là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh loét dạ dày tá tràng?

30 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 9

30. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh lupus ban đỏ hệ thống?