Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược toàn cầu

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

1. Điều gì sau đây là một thách thức chính đối với các công ty đa quốc gia khi hoạt động ở các nước đang phát triển?

A. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề.
B. Cơ sở hạ tầng kém phát triển.
C. Sự ổn định chính trị.
D. Sự cạnh tranh từ các công ty đa quốc gia khác.

2. Điều gì sau đây là một chiến lược để giảm thiểu rủi ro chính trị trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Tập trung đầu tư vào một quốc gia duy nhất.
B. Đa dạng hóa đầu tư vào nhiều quốc gia khác nhau.
C. Tránh hợp tác với các đối tác địa phương.
D. Không tham gia vào các hoạt động xã hội.

3. Điều gì sau đây là một ví dụ về chiến lược đa nội địa (multi-domestic)?

A. Bán cùng một sản phẩm trên toàn thế giới với giá như nhau.
B. Điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho phù hợp với từng quốc gia.
C. Tập trung sản xuất ở một quốc gia duy nhất để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
D. Sử dụng cùng một chiến dịch quảng cáo trên toàn thế giới.

4. Chiến lược `Blue Ocean` tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại.
B. Tạo ra thị trường mới không có cạnh tranh.
C. Giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường hiện có.

5. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một thương hiệu toàn cầu thành công?

A. Sử dụng các chiến lược marketing khác nhau ở mỗi quốc gia.
B. Duy trì sự nhất quán về hình ảnh và thông điệp thương hiệu trên toàn cầu.
C. Tập trung vào các thị trường ngách nhỏ.
D. Sử dụng giá thấp để cạnh tranh.

6. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng chiến lược thuê ngoài (outsourcing) trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp bên ngoài.
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
C. Tập trung vào các hoạt động cốt lõi và giảm chi phí.
D. Tăng cường bảo vệ bí mật công nghệ.

7. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, `lợi thế về chi phí` thường đạt được thông qua yếu tố nào?

A. Sản phẩm chất lượng cao.
B. Giá bán cao.
C. Hiệu quả hoạt động và quy mô sản xuất lớn.
D. Chiến lược marketing sáng tạo.

8. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một thách thức từ môi trường bên ngoài?

A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Nguy cơ (Threats).

9. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Tập trung vào một nhà cung cấp duy nhất.
B. Thiếu kế hoạch dự phòng.
C. Đa dạng hóa nhà cung cấp và xây dựng kế hoạch dự phòng.
D. Bỏ qua các yếu tố chính trị và kinh tế.

10. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến công ty đa quốc gia như thế nào?

A. Ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.
B. Ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm.
C. Ảnh hưởng đến lợi nhuận khi chuyển đổi doanh thu từ ngoại tệ về đồng nội tệ.
D. Ảnh hưởng đến số lượng sản phẩm bán ra.

11. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng công nghệ trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Giảm tính minh bạch của chuỗi cung ứng.
B. Tăng chi phí vận chuyển.
C. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý hàng tồn kho.
D. Giảm sự hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.

12. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Tăng cường rào cản thương mại.
B. Giảm khả năng tiếp cận thị trường mới.
C. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác.
D. Tăng chi phí sản xuất.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính của toàn cầu hóa?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
C. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực.

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế xuất khẩu.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình PESTEL để phân tích môi trường vĩ mô?

A. Political (Chính trị).
B. Economic (Kinh tế).
C. Social (Xã hội).
D. Operational (Vận hành).

16. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `lợi thế cạnh tranh quốc gia` (national competitive advantage) được xác định bởi yếu tố nào?

A. Chính sách tiền tệ của quốc gia.
B. Điều kiện về yếu tố sản xuất, điều kiện về nhu cầu, các ngành công nghiệp hỗ trợ và chiến lược, cấu trúc, và cạnh tranh của công ty.
C. Vị trí địa lý của quốc gia.
D. Quy mô dân số của quốc gia.

17. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `hội nhập dọc` (vertical integration) đề cập đến điều gì?

A. Mua lại hoặc kiểm soát các đối thủ cạnh tranh.
B. Mua lại hoặc kiểm soát các nhà cung cấp hoặc nhà phân phối.
C. Mở rộng sang các thị trường mới.
D. Phát triển sản phẩm mới.

18. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược `think global, act local` nhấn mạnh điều gì?

A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu.
B. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu.
C. Thích ứng sản phẩm và dịch vụ với nhu cầu địa phương trong khi vẫn duy trì tầm nhìn toàn cầu.
D. Sử dụng nguồn lao động giá rẻ ở các nước đang phát triển để giảm chi phí.

19. Điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định lợi thế cạnh tranh bền vững trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Khả năng đổi mới liên tục và thích ứng với thay đổi.
D. Mối quan hệ tốt với chính phủ các nước.

20. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `chuỗi giá trị toàn cầu` (global value chain) đề cập đến điều gì?

A. Chuỗi cung ứng chỉ hoạt động trong một quốc gia.
B. Chuỗi các hoạt động tạo ra giá trị, trải dài trên nhiều quốc gia.
C. Chuỗi các hoạt động marketing toàn cầu.
D. Chuỗi các hoạt động nghiên cứu và phát triển toàn cầu.

21. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `kinh tế theo quy mô` (economies of scale) đề cập đến điều gì?

A. Sự gia tăng chi phí khi quy mô sản xuất tăng lên.
B. Sự giảm chi phí trung bình khi quy mô sản xuất tăng lên.
C. Sự ổn định của chi phí khi quy mô sản xuất thay đổi.
D. Sự thay đổi chi phí do yếu tố bên ngoài.

22. Chiến lược `glocalization` kết hợp yếu tố nào?

A. Toàn cầu hóa và tiêu chuẩn hóa.
B. Địa phương hóa và tùy chỉnh.
C. Toàn cầu hóa và địa phương hóa.
D. Tiêu chuẩn hóa và tùy chỉnh.

23. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (CSR) đề cập đến điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Tuân thủ luật pháp.
C. Hoạt động kinh doanh một cách có đạo đức và bền vững, đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
D. Tập trung vào các hoạt động marketing.

24. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng chiến lược toàn cầu hóa (global strategy) là gì?

A. Khó khăn trong việc thích ứng với nhu cầu địa phương.
B. Chi phí nghiên cứu và phát triển cao.
C. Khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty địa phương.

25. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `lợi thế so sánh` đề cập đến điều gì?

A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp hơn.
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn.
C. Khả năng bán hàng hóa với giá cao hơn.
D. Khả năng tiếp cận thị trường lớn hơn.

26. Mục tiêu chính của việc sử dụng chiến lược liên minh (alliance) trong quản trị chiến lược toàn cầu là gì?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng cường kiểm soát chuỗi cung ứng.
C. Tiếp cận thị trường mới và chia sẻ rủi ro.
D. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh.

27. Điều gì sau đây là một thách thức chính đối với việc quản lý đa văn hóa trong một công ty đa quốc gia?

A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong cách giao tiếp.
C. Sự khác biệt về quy định pháp luật.
D. Sự khác biệt về cơ sở hạ tầng.

28. Khái niệm `khoảng cách văn hóa` (cultural distance) đề cập đến điều gì?

A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
C. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục giữa các nền văn hóa.
D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.

29. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `chủ nghĩa bảo hộ` (protectionism) đề cập đến điều gì?

A. Chính sách mở cửa thị trường.
B. Chính sách hỗ trợ thương mại tự do.
C. Chính sách bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
D. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài.

30. Rủi ro chính trị nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt động của một công ty đa quốc gia?

A. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
B. Sự phát triển của công nghệ mới.
C. Quốc hữu hóa tài sản của công ty.
D. Sự cạnh tranh từ các công ty khác.

1 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

1. Điều gì sau đây là một thách thức chính đối với các công ty đa quốc gia khi hoạt động ở các nước đang phát triển?

2 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

2. Điều gì sau đây là một chiến lược để giảm thiểu rủi ro chính trị trong quản trị chiến lược toàn cầu?

3 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

3. Điều gì sau đây là một ví dụ về chiến lược đa nội địa (multi-domestic)?

4 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

4. Chiến lược 'Blue Ocean' tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

5. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một thương hiệu toàn cầu thành công?

6 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

6. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng chiến lược thuê ngoài (outsourcing) trong quản trị chiến lược toàn cầu?

7 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

7. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, 'lợi thế về chi phí' thường đạt được thông qua yếu tố nào?

8 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

8. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một thách thức từ môi trường bên ngoài?

9 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

9. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu?

10 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

10. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến công ty đa quốc gia như thế nào?

11 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

11. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng công nghệ trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?

12 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

12. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

13 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính của toàn cầu hóa?

14 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình PESTEL để phân tích môi trường vĩ mô?

16 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

16. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'lợi thế cạnh tranh quốc gia' (national competitive advantage) được xác định bởi yếu tố nào?

17 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

17. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'hội nhập dọc' (vertical integration) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

18. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược 'think global, act local' nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

19. Điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định lợi thế cạnh tranh bền vững trong quản trị chiến lược toàn cầu?

20 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

20. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'chuỗi giá trị toàn cầu' (global value chain) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

21. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'kinh tế theo quy mô' (economies of scale) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

22. Chiến lược 'glocalization' kết hợp yếu tố nào?

23 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

23. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

24. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng chiến lược toàn cầu hóa (global strategy) là gì?

25 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

25. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'lợi thế so sánh' đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

26. Mục tiêu chính của việc sử dụng chiến lược liên minh (alliance) trong quản trị chiến lược toàn cầu là gì?

27 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

27. Điều gì sau đây là một thách thức chính đối với việc quản lý đa văn hóa trong một công ty đa quốc gia?

28 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

28. Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

29. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'chủ nghĩa bảo hộ' (protectionism) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 9

30. Rủi ro chính trị nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt động của một công ty đa quốc gia?