1. Theo mô hình văn hóa của Erin Meyer, `giao tiếp cấp cao` (high-context communication) khác với `giao tiếp cấp thấp` (low-context communication) như thế nào?
A. Giao tiếp cấp cao sử dụng nhiều ngôn ngữ cơ thể hơn, trong khi giao tiếp cấp thấp sử dụng ít ngôn ngữ cơ thể hơn.
B. Giao tiếp cấp cao dựa vào ngữ cảnh và thông tin ngầm hiểu, trong khi giao tiếp cấp thấp trực tiếp và rõ ràng.
C. Giao tiếp cấp cao được sử dụng trong các nền văn hóa phương Tây, trong khi giao tiếp cấp thấp được sử dụng trong các nền văn hóa phương Đông.
D. Giao tiếp cấp cao hiệu quả hơn giao tiếp cấp thấp.
2. Điều gì là một thách thức phổ biến khi quản lý các đội ngũ ảo đa văn hóa?
A. Sự thiếu hụt công nghệ thông tin.
B. Sự khác biệt về múi giờ và lịch làm việc.
C. Sự thiếu tin tưởng giữa các thành viên trong nhóm.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Trong bối cảnh quản trị đa văn hóa, `sự nhạy cảm văn hóa` đề cập đến điều gì?
A. Khả năng nhanh chóng học một ngôn ngữ mới.
B. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt văn hóa, cũng như ảnh hưởng của chúng đến hành vi.
C. Khả năng thích nghi với mọi nền văn hóa mà không cần học hỏi.
D. Sự hiểu biết sâu sắc về lịch sử và truyền thống của một nền văn hóa cụ thể.
4. Một nhà quản lý nhận thấy rằng các thành viên trong nhóm từ một nền văn hóa cụ thể có xu hướng làm việc độc lập hơn là làm việc theo nhóm. Cách tiếp cận nào sau đây sẽ giúp khuyến khích họ hợp tác hơn?
A. Yêu cầu họ phải làm việc theo nhóm bất kể sở thích của họ.
B. Giải thích lợi ích của làm việc theo nhóm và tạo cơ hội để họ hợp tác trong các dự án.
C. Chỉ giao các nhiệm vụ cá nhân cho họ.
D. Phớt lờ sự độc lập của họ và tiếp tục giao việc cho các thành viên khác trong nhóm.
5. Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Hoa Kỳ mở rộng sang Nhật Bản. Điều gì là một thách thức quản lý đa văn hóa phổ biến mà họ có thể gặp phải liên quan đến giao tiếp?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong cách giao tiếp trực tiếp so với gián tiếp.
B. Sự thiếu hụt công nghệ thông tin ở Nhật Bản.
C. Nhân viên Nhật Bản không quen làm việc theo nhóm.
D. Luật lao động Nhật Bản cấm làm thêm giờ.
6. Trong bối cảnh quản trị đa văn hóa, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `trí tuệ văn hóa` (cultural intelligence)?
A. Kiến thức về các nền văn hóa khác nhau.
B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả với những người từ các nền văn hóa khác nhau.
C. Khả năng thích nghi với các tình huống văn hóa mới.
D. Khả năng nói trôi chảy nhiều ngôn ngữ.
7. Trong bối cảnh làm việc đa văn hóa, `sự hòa nhập` (inclusion) khác với `sự đa dạng` (diversity) như thế nào?
A. Sự đa dạng chỉ tập trung vào số lượng, trong khi sự hòa nhập tập trung vào sự tham gia và đóng góp của mọi người.
B. Sự hòa nhập là một hình thức của sự đa dạng.
C. Sự đa dạng là mục tiêu, trong khi sự hòa nhập là phương tiện để đạt được mục tiêu đó.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này có thể hoán đổi cho nhau.
8. Một nhà quản lý nhận thấy rằng các thành viên trong nhóm từ một nền văn hóa cụ thể có xu hướng tập trung vào các mối quan hệ cá nhân hơn là các nhiệm vụ công việc. Cách tiếp cận nào sau đây sẽ giúp họ cân bằng giữa hai yếu tố này?
A. Yêu cầu họ phải tập trung hoàn toàn vào các nhiệm vụ công việc.
B. Công nhận tầm quan trọng của các mối quan hệ cá nhân và tạo cơ hội để họ xây dựng mối quan hệ trong khi vẫn hoàn thành công việc.
C. Phớt lờ các mối quan hệ cá nhân và chỉ tập trung vào hiệu suất công việc.
D. Thay thế họ bằng các thành viên khác trong nhóm.
9. Trong quản trị đa văn hóa, tại sao việc tránh các khuôn mẫu văn hóa lại quan trọng?
A. Các khuôn mẫu văn hóa luôn đúng.
B. Các khuôn mẫu văn hóa có thể dẫn đến những đánh giá sai lầm và phân biệt đối xử.
C. Các khuôn mẫu văn hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các nền văn hóa khác nhau.
D. Không có lý do gì để tránh các khuôn mẫu văn hóa.
10. Điều gì là một ví dụ về `giao tiếp phi ngôn ngữ` có thể gây hiểu lầm trong môi trường đa văn hóa?
A. Sử dụng ngôn ngữ địa phương.
B. Sử dụng các thuật ngữ chuyên môn.
C. Ánh mắt, cử chỉ và khoảng cách cá nhân.
D. Sử dụng email để trao đổi thông tin.
11. Trong quản trị đa văn hóa, `tính tương đồng giả định` (assumed similarity) đề cập đến điều gì?
A. Giả định rằng tất cả mọi người đều giống nhau bất kể nền văn hóa của họ.
B. Giả định rằng những người từ các nền văn hóa khác nhau có cùng giá trị và niềm tin với mình.
C. Sự hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau.
D. Sự chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
12. Một công ty muốn xây dựng một đội ngũ đa văn hóa hiệu quả. Bước đầu tiên nên là gì?
A. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
B. Đào tạo tất cả nhân viên về các nền văn hóa khác nhau.
C. Xây dựng nhận thức về sự khác biệt văn hóa và tầm quan trọng của sự hòa nhập.
D. Thiết lập các quy tắc ứng xử nghiêm ngặt để tránh xung đột.
13. Một nhà quản lý nhận thấy rằng các thành viên trong nhóm từ một nền văn hóa cụ thể có xu hướng tránh đưa ra ý kiến phản đối trực tiếp. Cách tiếp cận nào sau đây sẽ giúp khuyến khích họ chia sẻ ý kiến của mình?
A. Yêu cầu họ phải đưa ra ý kiến phản đối trực tiếp trong các cuộc họp.
B. Tạo ra một môi trường an toàn nơi họ có thể chia sẻ ý kiến một cách ẩn danh.
C. Chỉ lắng nghe ý kiến của các thành viên khác trong nhóm.
D. Phớt lờ sự im lặng của họ và tiếp tục cuộc họp.
14. Khi quản lý một dự án với các thành viên từ nhiều quốc gia khác nhau, điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lên lịch các cuộc họp?
A. Chỉ lên lịch các cuộc họp vào giờ làm việc tiêu chuẩn của trụ sở chính của công ty.
B. Xem xét sự khác biệt về múi giờ và ngày lễ ở các quốc gia khác nhau.
C. Yêu cầu tất cả các thành viên phải tham gia cuộc họp bất kể múi giờ.
D. Sử dụng phần mềm dịch thuật tự động để đảm bảo mọi người đều hiểu.
15. Theo Hofstede, khía cạnh văn hóa nào đo lường mức độ một xã hội chấp nhận sự bất bình đẳng trong phân phối quyền lực?
A. Chủ nghĩa cá nhân so với chủ nghĩa tập thể.
B. Khoảng cách quyền lực.
C. Nam tính so với nữ tính.
D. Sự né tránh rủi ro.
16. Chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất để giải quyết xung đột phát sinh từ sự khác biệt văn hóa trong một nhóm làm việc đa quốc gia?
A. Phớt lờ xung đột và hy vọng nó tự giải quyết.
B. Áp đặt quan điểm của một nền văn hóa lên các nền văn hóa khác.
C. Tạo ra một không gian an toàn để thảo luận cởi mở và tìm kiếm giải pháp chung.
D. Tránh giao tiếp trực tiếp và chỉ sử dụng email để trao đổi.
17. Trong quản trị đa văn hóa, `sự giao thoa văn hóa` (cross-cultural communication) hiệu quả đòi hỏi điều gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và tránh sử dụng các thành ngữ.
B. Hiểu rõ các giá trị và niềm tin của các nền văn hóa khác nhau.
C. Lắng nghe tích cực và đặt câu hỏi để làm rõ.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Điều gì là một dấu hiệu cho thấy một tổ chức đang thực hiện quản lý đa văn hóa hiệu quả?
A. Tất cả nhân viên đều có cùng quan điểm và cách làm việc.
B. Có sự đa dạng về chủng tộc và giới tính ở tất cả các cấp bậc trong tổ chức.
C. Xung đột giữa các nhóm văn hóa khác nhau được giải quyết nhanh chóng và hiệu quả.
D. Tổ chức có thể thích ứng với các thị trường và khách hàng khác nhau trên toàn thế giới.
19. Trong quản trị đa văn hóa, `sự thích nghi văn hóa` (cultural adaptation) đề cập đến điều gì?
A. Việc thay đổi hoàn toàn bản sắc văn hóa của một người để phù hợp với một nền văn hóa mới.
B. Quá trình điều chỉnh hành vi và thái độ để phù hợp với một nền văn hóa mới.
C. Sự từ chối chấp nhận các giá trị và phong tục của một nền văn hóa mới.
D. Việc áp đặt các giá trị và phong tục của một nền văn hóa lên các nền văn hóa khác.
20. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để một nhà quản lý đa văn hóa thành công trong việc xây dựng lòng tin với nhân viên từ các nền văn hóa khác nhau?
A. Áp đặt các giá trị văn hóa của mình lên nhân viên.
B. Thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng đối với sự khác biệt văn hóa.
C. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa để tránh xung đột.
D. Chỉ tập trung vào các mục tiêu kinh doanh chung.
21. Điều gì là một ví dụ về `xung đột văn hóa` có thể xảy ra trong một môi trường làm việc đa văn hóa?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt về quan điểm về thời gian và sự đúng giờ.
C. Sự khác biệt về sở thích ăn uống.
D. Sự khác biệt về màu sắc yêu thích.
22. Trong quản trị đa văn hóa, `sự nhạy cảm về thời gian` (time sensitivity) có nghĩa là gì?
A. Khả năng làm việc dưới áp lực thời gian.
B. Nhận thức về cách các nền văn hóa khác nhau cảm nhận và sử dụng thời gian.
C. Khả năng quản lý thời gian hiệu quả.
D. Sự đúng giờ trong các cuộc họp.
23. Trong quản trị đa văn hóa, `đồng hóa` (assimilation) có nghĩa là gì?
A. Sự pha trộn của nhiều nền văn hóa để tạo ra một nền văn hóa mới.
B. Quá trình một nhóm thiểu số từ bỏ các đặc điểm văn hóa của mình để hòa nhập vào văn hóa của nhóm chiếm ưu thế.
C. Sự chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
D. Sự chung sống hòa bình của nhiều nền văn hóa khác nhau.
24. Trong quản trị đa văn hóa, `định kiến vô thức` (unconscious bias) có nghĩa là gì?
A. Sự phân biệt đối xử công khai dựa trên chủng tộc hoặc tôn giáo.
B. Những thái độ hoặc khuôn mẫu tiềm ẩn ảnh hưởng đến quyết định mà không nhận thức được.
C. Sự ưu tiên có ý thức đối với một nền văn hóa cụ thể.
D. Sự thiếu hiểu biết về các nền văn hóa khác.
25. Một công ty đa quốc gia đang gặp khó khăn trong việc duy trì nhân viên ở một quốc gia có nền văn hóa rất khác biệt so với văn hóa của công ty. Giải pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?
A. Áp dụng các chính sách và quy trình giống như ở trụ sở chính.
B. Cung cấp đào tạo về văn hóa cho cả nhân viên nước ngoài và nhân viên địa phương.
C. Tăng lương cho nhân viên để bù đắp cho sự khác biệt văn hóa.
D. Tuyển dụng tất cả nhân viên từ trụ sở chính để đảm bảo tính đồng nhất.
26. Một nhà quản lý nhận thấy rằng các thành viên trong nhóm từ các nền văn hóa khác nhau có những kỳ vọng khác nhau về vai trò lãnh đạo. Cách tiếp cận nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?
A. Áp dụng một phong cách lãnh đạo duy nhất cho tất cả các thành viên trong nhóm.
B. Tìm hiểu và điều chỉnh phong cách lãnh đạo để phù hợp với kỳ vọng của từng nền văn hóa.
C. Yêu cầu tất cả các thành viên trong nhóm tuân theo phong cách lãnh đạo của nhà quản lý.
D. Giao tiếp riêng với từng thành viên để hiểu rõ kỳ vọng của họ.
27. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc quản lý đa văn hóa hiệu quả trong một tổ chức?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề.
C. Giảm thiểu sự đa dạng trong suy nghĩ và hành động.
D. Mở rộng thị trường và cơ hội kinh doanh toàn cầu.
28. Theo Trompenaars và Hampden-Turner, khía cạnh văn hóa nào tập trung vào việc các nền văn hóa khác nhau tiếp cận các quy tắc và ngoại lệ?
A. Chủ nghĩa phổ quát so với chủ nghĩa đặc thù.
B. Chủ nghĩa cá nhân so với chủ nghĩa tập thể.
C. Trung lập so với cảm xúc.
D. Đạt được so với quy kết.
29. Một công ty muốn cải thiện khả năng quản lý đa văn hóa của mình. Hoạt động nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Thuê một chuyên gia tư vấn về đa văn hóa để đánh giá và đưa ra khuyến nghị.
B. Gửi tất cả nhân viên đi du lịch nước ngoài để trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.
C. Tổ chức các buổi tiệc tùng để kỷ niệm các ngày lễ của các nền văn hóa khác nhau.
D. Cấm tất cả các cuộc thảo luận về văn hóa tại nơi làm việc.
30. Một công ty đang mở rộng hoạt động sang một quốc gia mới với một nền văn hóa rất khác biệt. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế các chương trình đào tạo cho nhân viên địa phương?
A. Sử dụng các tài liệu đào tạo giống như ở trụ sở chính.
B. Điều chỉnh nội dung và phương pháp đào tạo để phù hợp với văn hóa địa phương.
C. Yêu cầu tất cả nhân viên phải tham gia các khóa đào tạo trực tuyến bằng tiếng Anh.
D. Không cần đào tạo vì nhân viên địa phương đã quen với văn hóa của họ.