Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị doanh nghiệp thương mại

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

1. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong quản trị doanh nghiệp thương mại?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
C. Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên

2. Chức năng chính của kênh phân phối là gì?

A. Sản xuất hàng hóa
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng
C. Nghiên cứu thị trường
D. Quản lý tài chính

3. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí lưu trữ và tránh tình trạng hết hàng?

A. FIFO (First-In, First-Out)
B. LIFO (Last-In, First-Out)
C. EOQ (Economic Order Quantity)
D. Weighted Average Cost

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng thương mại điện tử (e-commerce) cho doanh nghiệp thương mại?

A. Tiếp cận thị trường toàn cầu
B. Giảm chi phí hoạt động
C. Tăng cường tương tác với khách hàng
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro kinh doanh

5. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng?

A. Doanh thu thuần
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
C. Chi phí marketing
D. Vòng quay hàng tồn kho

6. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover) cao thường chỉ ra điều gì?

A. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho tốt
B. Lượng hàng tồn kho quá lớn
C. Doanh số bán hàng thấp
D. Giá vốn hàng bán cao

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của marketing mix (4P)?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Promotion (Xúc tiến)
D. Process (Quy trình)

8. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, `outsourcing` là gì?

A. Tập trung vào các hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp
B. Thuê ngoài các hoạt động không cốt lõi cho các nhà cung cấp bên ngoài
C. Mở rộng thị trường ra nước ngoài
D. Tự động hóa quy trình sản xuất

9. Trong quản trị tài chính, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) dùng để đánh giá điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
C. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp
D. Mức độ nợ của doanh nghiệp

10. Mục tiêu của việc phân tích điểm hòa vốn (break-even analysis) là gì?

A. Xác định doanh thu tối đa
B. Xác định chi phí tối thiểu
C. Xác định mức sản xuất hoặc doanh số cần thiết để bù đắp chi phí
D. Xác định lợi nhuận tối đa

11. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đa dạng hóa

12. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

A. Định giá cạnh tranh
B. Định giá theo giá trị cảm nhận
C. Định giá chi phí cộng thêm
D. Định giá động

13. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi?

A. Doanh số bán hàng
B. Lợi nhuận gộp
C. Chi phí sản xuất
D. Số lượng khách hàng mới

14. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `Just-in-Time` (JIT) là gì?

A. Một phương pháp dự báo nhu cầu
B. Một hệ thống quản lý chất lượng
C. Một chiến lược sản xuất và tồn kho
D. Một kỹ thuật đàm phán với nhà cung cấp

15. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, `điểm hòa vốn` (break-even point) là gì?

A. Doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được
B. Mức sản lượng mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí
C. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp
D. Chi phí cố định của doanh nghiệp

16. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) là gì?

A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn
C. Tạo dựng sự nhận biết và lòng trung thành của khách hàng
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức

17. Trong quản lý dự án, phương pháp `Critical Path Method` (CPM) được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý chi phí dự án
B. Xác định các hoạt động quan trọng nhất và thời gian hoàn thành dự án
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Phân bổ nguồn lực dự án

18. Trong quản trị rủi ro, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
C. Bỏ qua rủi ro
D. Tăng cường chấp nhận rủi ro

19. Đâu là vai trò chính của người quản lý cấp trung trong doanh nghiệp thương mại?

A. Đưa ra các quyết định chiến lược dài hạn
B. Giám sát và điều phối hoạt động của các bộ phận
C. Thực hiện các công việc hàng ngày
D. Xây dựng tầm nhìn cho doanh nghiệp

20. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động marketing trên mạng xã hội?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
C. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value)
D. Điểm hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score)

21. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, chiến lược `đại dương xanh` (blue ocean strategy) là gì?

A. Chiến lược cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại
B. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách
C. Chiến lược tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh
D. Chiến lược giảm chi phí tối đa

22. Chiến lược CRM (Customer Relationship Management) tập trung vào điều gì?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng
C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
D. Phát triển sản phẩm mới

23. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây được xem là cốt lõi để tạo ra lợi nhuận?

A. Quản lý nhân sự
B. Marketing và bán hàng
C. Nghiên cứu và phát triển
D. Quản lý tài chính

24. Trong chiến lược giá, `định giá hớt váng` (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh
B. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất thấp
C. Khi sản phẩm mới ra mắt và có tính độc đáo
D. Khi thị trường có độ co giãn cao

25. Trong marketing, `persona` là gì?

A. Một chiến dịch quảng cáo
B. Một phân khúc thị trường
C. Một hồ sơ khách hàng đại diện
D. Một kênh phân phối

26. Trong quản lý chất lượng, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào điều gì?

A. An toàn lao động
B. Bảo vệ môi trường
C. Hệ thống quản lý chất lượng
D. Trách nhiệm xã hội

27. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ `bullwhip effect` đề cập đến điều gì?

A. Sự biến động nhu cầu tăng dần khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
B. Sự tăng trưởng nhanh chóng của một doanh nghiệp
C. Sự suy giảm chất lượng sản phẩm
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp

28. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiệp thương mại?

A. Tuyển dụng và đào tạo
B. Quản lý hiệu suất
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
D. Đánh giá và trả lương

29. Phương pháp ABC trong quản lý hàng tồn kho dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sắp xếp hàng tồn kho theo thứ tự nhập kho
B. Phân loại hàng tồn kho theo giá trị sử dụng
C. Sắp xếp hàng tồn kho theo kích thước
D. Phân loại hàng tồn kho theo màu sắc

30. Phương pháp quản lý nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả?

A. Six Sigma
B. Lean Management
C. Total Quality Management (TQM)
D. Business Process Reengineering (BPR)

1 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

1. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong quản trị doanh nghiệp thương mại?

2 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

2. Chức năng chính của kênh phân phối là gì?

3 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

3. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí lưu trữ và tránh tình trạng hết hàng?

4 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng thương mại điện tử (e-commerce) cho doanh nghiệp thương mại?

5 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

5. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng?

6 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

6. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover) cao thường chỉ ra điều gì?

7 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của marketing mix (4P)?

8 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

8. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, 'outsourcing' là gì?

9 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

9. Trong quản trị tài chính, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) dùng để đánh giá điều gì?

10 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

10. Mục tiêu của việc phân tích điểm hòa vốn (break-even analysis) là gì?

11 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

11. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?

12 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

12. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

13 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

13. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi?

14 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

14. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là gì?

15 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

15. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, 'điểm hòa vốn' (break-even point) là gì?

16 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

16. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) là gì?

17 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

17. Trong quản lý dự án, phương pháp 'Critical Path Method' (CPM) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

18. Trong quản trị rủi ro, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?

19 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

19. Đâu là vai trò chính của người quản lý cấp trung trong doanh nghiệp thương mại?

20 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

20. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động marketing trên mạng xã hội?

21 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

21. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, chiến lược 'đại dương xanh' (blue ocean strategy) là gì?

22 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

22. Chiến lược CRM (Customer Relationship Management) tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

23. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây được xem là cốt lõi để tạo ra lợi nhuận?

24 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

24. Trong chiến lược giá, 'định giá hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

25 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

25. Trong marketing, 'persona' là gì?

26 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

26. Trong quản lý chất lượng, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

27. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ 'bullwhip effect' đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

28. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiệp thương mại?

29 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

29. Phương pháp ABC trong quản lý hàng tồn kho dựa trên nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 9

30. Phương pháp quản lý nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả?