Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị kinh doanh

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

1. Phân tích PESTLE được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Môi trường bên trong doanh nghiệp.
B. Môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Khách hàng.

2. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với nhà quản trị?

A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng ngoại ngữ và giao tiếp đa văn hóa.
C. Kỹ năng kế toán.
D. Kỹ năng bán hàng.

3. Chu trình Deming (PDCA) bao gồm các bước nào?

A. Lập kế hoạch, Thực hiện, Kiểm tra, Điều chỉnh.
B. Xác định, Phân tích, Cải tiến, Kiểm soát.
C. Thiết kế, Phát triển, Triển khai, Đánh giá.
D. Nghiên cứu, Phát triển, Sản xuất, Marketing.

4. Đâu là vai trò của nhà quản lý cấp trung?

A. Xây dựng chiến lược tổng thể cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
C. Kết nối giữa cấp quản lý cao cấp và nhân viên.
D. Thực hiện các công việc chuyên môn.

5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?

A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
B. Giá cả cạnh tranh.
C. Sản phẩm chất lượng và trải nghiệm khách hàng tốt.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.

6. Hàm ý của việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) trong quản trị doanh nghiệp là gì?

A. Tối đa hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm thiểu chất thải và tái sử dụng tài nguyên.
C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa dùng một lần.
D. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu thô.

7. Đâu là đặc điểm của phong cách lãnh đạo dân chủ?

A. Ra quyết định độc đoán và kiểm soát chặt chẽ.
B. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
C. Tập trung vào việc duy trì trật tự và kỷ luật.
D. Ủy thác hoàn toàn quyền lực cho nhân viên.

8. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?

A. Sản phẩm, giá cả, địa điểm, quảng bá.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức.
C. Nhân sự, tài chính, marketing, vận hành.
D. Ngắn hạn, trung hạn, dài hạn, chiến lược.

9. Đâu là lợi ích của việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong quản trị kinh doanh?

A. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
B. Tăng cường bảo mật thông tin.
C. Cải thiện khả năng ra quyết định dựa trên thông tin chi tiết và chính xác.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình kinh doanh.

10. Đâu là mục tiêu của quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?

A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Nâng cao chất lượng trong tất cả các khía cạnh của tổ chức.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.

11. Đâu là dấu hiệu cho thấy một doanh nghiệp đang thiếu đổi mới?

A. Liên tục ra mắt sản phẩm mới.
B. Doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng đều đặn.
C. Thị phần giảm sút và khó khăn trong việc thích ứng với thay đổi của thị trường.
D. Văn hóa doanh nghiệp cởi mở và khuyến khích sáng tạo.

12. Trong quản trị nhân sự, điều gì thể hiện `Employer Branding`?

A. Chiến lược quảng cáo tuyển dụng.
B. Hình ảnh của doanh nghiệp trong mắt ứng viên và nhân viên.
C. Chính sách lương thưởng và phúc lợi.
D. Quy trình đánh giá hiệu quả công việc.

13. Mục tiêu của Lean Startup là gì?

A. Xây dựng sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách thử nghiệm và điều chỉnh liên tục.
C. Tối đa hóa chi phí marketing.
D. Bảo vệ ý tưởng kinh doanh một cách tuyệt mật.

14. Đâu là đặc điểm của văn hóa doanh nghiệp mạnh?

A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy định.
B. Sự đồng nhất về suy nghĩ và hành động của nhân viên.
C. Các giá trị cốt lõi được chia sẻ và thể hiện rõ ràng trong hành vi của nhân viên.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các phòng ban.

15. Đâu là mục tiêu của quản trị tài chính doanh nghiệp?

A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
C. Tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.

16. Phương pháp định giá nào dựa trên chi phí sản xuất cộng với một khoản lợi nhuận mong muốn?

A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá hớt váng.
C. Định giá chi phí cộng thêm.
D. Định giá theo giá trị cảm nhận.

17. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Tích hợp và quản lý tất cả các hoạt động kinh doanh trong một hệ thống duy nhất.
C. Tăng cường bảo mật thông tin.
D. Giảm thiểu chi phí marketing.

18. Đâu là yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên?

A. Mức lương cao.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Môi trường làm việc tích cực, sự công nhận và cơ hội phát triển.
D. Văn phòng làm việc đẹp.

19. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

A. Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chính.
B. Kế hoạch phát triển sản phẩm mới.
C. Quy trình kiểm soát chất lượng.
D. Chiến lược marketing trực tuyến.

20. Khi doanh nghiệp đối mặt với khủng hoảng truyền thông, điều gì quan trọng nhất cần làm?

A. Im lặng và chờ đợi cho đến khi mọi chuyện lắng xuống.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Phản hồi nhanh chóng, trung thực và minh bạch.
D. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

21. Tại sao việc xây dựng thương hiệu cá nhân (Personal Branding) lại quan trọng đối với nhà quản lý?

A. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Để tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp.
C. Để nâng cao uy tín và tạo dựng sự tin tưởng trong ngành.
D. Để kiếm được nhiều tiền hơn.

22. Mục tiêu của quản trị rủi ro trong doanh nghiệp là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro đến hoạt động kinh doanh.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư mạo hiểm.

23. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau?

A. Cấu trúc chức năng.
B. Cấu trúc ma trận.
C. Cấu trúc trực tuyến.
D. Cấu trúc đơn giản.

24. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp gia đình?

A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Khó khăn trong việc thu hút nhân tài.
C. Cân bằng giữa lợi ích gia đình và lợi ích kinh doanh.
D. Khả năng cạnh tranh kém.

25. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến các quy trình để loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả?

A. Quản lý theo mục tiêu (MBO).
B. Six Sigma.
C. Kaizen.
D. Tái cấu trúc doanh nghiệp.

26. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào là cao nhất trong tháp nhu cầu?

A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.

27. Phương pháp quản lý dự án nào sử dụng các sprint ngắn để phát triển sản phẩm một cách linh hoạt?

A. Waterfall.
B. Agile.
C. Critical Path Method (CPM).
D. Gantt Chart.

28. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

A. Marketing đại chúng.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing du kích.
D. Marketing quan hệ.

29. Chiến lược marketing nào tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể?

A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing hỗn hợp.

30. Đâu là mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng?

A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Tối đa hóa lợi nhuận của nhà cung cấp.
C. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.

1 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

1. Phân tích PESTLE được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

2 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

2. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với nhà quản trị?

3 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

3. Chu trình Deming (PDCA) bao gồm các bước nào?

4 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

4. Đâu là vai trò của nhà quản lý cấp trung?

5 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?

6 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

6. Hàm ý của việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) trong quản trị doanh nghiệp là gì?

7 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

7. Đâu là đặc điểm của phong cách lãnh đạo dân chủ?

8 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

8. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

9. Đâu là lợi ích của việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong quản trị kinh doanh?

10 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

10. Đâu là mục tiêu của quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?

11 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

11. Đâu là dấu hiệu cho thấy một doanh nghiệp đang thiếu đổi mới?

12 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

12. Trong quản trị nhân sự, điều gì thể hiện 'Employer Branding'?

13 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

13. Mục tiêu của Lean Startup là gì?

14 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

14. Đâu là đặc điểm của văn hóa doanh nghiệp mạnh?

15 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

15. Đâu là mục tiêu của quản trị tài chính doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

16. Phương pháp định giá nào dựa trên chi phí sản xuất cộng với một khoản lợi nhuận mong muốn?

17 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

17. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) giúp doanh nghiệp điều gì?

18 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

18. Đâu là yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên?

19 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

19. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

20 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

20. Khi doanh nghiệp đối mặt với khủng hoảng truyền thông, điều gì quan trọng nhất cần làm?

21 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

21. Tại sao việc xây dựng thương hiệu cá nhân (Personal Branding) lại quan trọng đối với nhà quản lý?

22 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

22. Mục tiêu của quản trị rủi ro trong doanh nghiệp là gì?

23 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

23. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau?

24 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

24. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp gia đình?

25 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

25. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến các quy trình để loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả?

26 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

26. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào là cao nhất trong tháp nhu cầu?

27 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

27. Phương pháp quản lý dự án nào sử dụng các sprint ngắn để phát triển sản phẩm một cách linh hoạt?

28 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

28. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

29 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

29. Chiến lược marketing nào tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể?

30 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

30. Đâu là mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng?