Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tài chính

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tài chính

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đưa ra quyết định đầu tư?

A. Chi phí đầu tư ban đầu.
B. Lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro liên quan.
C. Thời gian hoàn vốn đầu tư.
D. Xu hướng thị trường hiện tại.

2. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng để khấu hao nhanh tài sản trong những năm đầu sử dụng?

A. Khấu hao đường thẳng.
B. Khấu hao theo số dư giảm dần.
C. Khấu hao theo số lượng sản phẩm.
D. Khấu hao theo phương pháp tổng số năm.

3. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Định giá một khoản đầu tư dựa trên dòng tiền kỳ vọng trong tương lai.
C. Phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Dự báo doanh thu bán hàng.

4. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hoạt động trong quản trị tài chính?

A. Thay đổi lãi suất thị trường.
B. Sự cố ngừng sản xuất do lỗi kỹ thuật.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Thay đổi chính sách thuế.

5. Giá trị thời gian của tiền tệ (Time value of money) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tiền tệ mất giá theo thời gian.
B. Một đồng tiền nhận được hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền nhận được trong tương lai.
C. Lạm phát làm tăng giá trị của tiền tệ.
D. Tiết kiệm tiền là cách tốt nhất để gia tăng giá trị tài sản.

6. Khái niệm `chi phí cơ hội` trong quản trị tài chính đề cập đến điều gì?

A. Chi phí thực tế phát sinh khi thực hiện một dự án.
B. Lợi nhuận tiềm năng bị bỏ lỡ khi lựa chọn một phương án đầu tư thay vì phương án khác.
C. Tổng chi phí sản xuất của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định.

7. Trong quản lý rủi ro, hedging là gì?

A. Tăng cường đầu tư vào các tài sản rủi ro.
B. Sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu rủi ro.
C. Chấp nhận rủi ro để đạt được lợi nhuận cao hơn.
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.

8. Điều gì sau đây là một phương pháp để giảm thiểu rủi ro thanh khoản?

A. Tăng cường đầu tư vào các tài sản kém thanh khoản.
B. Duy trì một lượng tiền mặt dự trữ hợp lý.
C. Giảm thiểu vay nợ ngắn hạn.
D. Tăng cường sử dụng đòn bẩy tài chính.

9. Điều gì sau đây là một ví dụ về quyết định tài trợ?

A. Mua một dây chuyền sản xuất mới.
B. Phát hành trái phiếu để huy động vốn.
C. Giảm giá bán sản phẩm để tăng doanh thu.
D. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả.

10. Chính sách cổ tức nào sau đây có xu hướng ổn định nhất?

A. Chính sách cổ tức cố định.
B. Chính sách cổ tức tăng trưởng đều đặn.
C. Chính sách cổ tức theo tỷ lệ lợi nhuận.
D. Chính sách cổ tức thặng dư.

11. Chỉ số P/E (Price to Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
C. Giá trị thị trường của cổ phiếu so với thu nhập trên mỗi cổ phiếu.
D. Mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.

12. Trong quản lý vốn lưu động, mục tiêu chính của việc quản lý tiền mặt là gì?

A. Tối đa hóa lượng tiền mặt dự trữ.
B. Tối thiểu hóa chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền mặt.
C. Tối đa hóa doanh thu từ hoạt động đầu tư tiền mặt.
D. Tối thiểu hóa rủi ro thanh khoản.

13. Trong quản trị dự án, IRR (Internal Rate of Return) là gì?

A. Tỷ lệ chiết khấu làm cho NPV của dự án bằng không.
B. Tỷ lệ lợi nhuận tối thiểu mà nhà đầu tư yêu cầu.
C. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu dự kiến của dự án.
D. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư trung bình của dự án.

14. Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
B. Tính toán giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án.
C. Xác định cơ cấu vốn tối ưu của doanh nghiệp.
D. Đo lường rủi ro hệ thống của doanh nghiệp.

15. Điều gì sau đây là một ví dụ về quản lý rủi ro tín dụng?

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
B. Yêu cầu khách hàng thế chấp tài sản.
C. Sử dụng hợp đồng tương lai để bảo vệ giá.
D. Mua bảo hiểm tài sản.

16. Trong tài chính quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro liên quan đến biến động lãi suất.
B. Rủi ro liên quan đến biến động giá hàng hóa.
C. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá giữa các đồng tiền.
D. Rủi ro liên quan đến thay đổi chính sách thuế.

17. Rủi ro hệ thống (Systematic risk) còn được gọi là gì?

A. Rủi ro đặc thù của doanh nghiệp.
B. Rủi ro thị trường.
C. Rủi ro tín dụng.
D. Rủi ro hoạt động.

18. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính?

A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
C. Tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.

19. Mục tiêu của việc lập ngân sách vốn (Capital budgeting) là gì?

A. Quản lý chi phí hoạt động hàng ngày.
B. Lựa chọn các dự án đầu tư dài hạn có giá trị cao nhất.
C. Dự báo doanh thu bán hàng trong ngắn hạn.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban.

20. Theo lý thuyết Modigliani-Miller (MM), trong một thị trường hoàn hảo, giá trị của doanh nghiệp phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
B. Chính sách cổ tức của doanh nghiệp.
C. Dòng tiền từ hoạt động của doanh nghiệp.
D. Chi phí sử dụng vốn của doanh nghiệp.

21. Điều gì sau đây là một đặc điểm của trái phiếu chuyển đổi?

A. Có thể chuyển đổi thành cổ phiếu thường của công ty phát hành.
B. Có lãi suất cố định trong suốt thời gian đáo hạn.
C. Được đảm bảo bằng tài sản của công ty phát hành.
D. Không thể giao dịch trên thị trường thứ cấp.

22. Phân tích DuPont được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

A. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
B. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
C. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.

23. Trong phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis), điều gì được xem xét?

A. Tác động của việc thay đổi một biến số đầu vào lên kết quả của một dự án.
B. Xác suất xảy ra các sự kiện khác nhau.
C. Mối tương quan giữa các biến số khác nhau.
D. Giá trị kỳ vọng của một dự án.

24. Điều gì sau đây là một mục tiêu của quản lý nợ?

A. Tối đa hóa chi phí lãi vay.
B. Duy trì mức nợ cao nhất có thể.
C. Đảm bảo khả năng thanh toán nợ và tối ưu hóa chi phí vốn.
D. Tránh sử dụng nợ hoàn toàn.

25. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng đòn bẩy tài chính?

A. Giảm rủi ro tài chính.
B. Tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
C. Giảm chi phí lãi vay.
D. Tăng tính thanh khoản của doanh nghiệp.

26. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc thuê tài sản (leasing) so với mua tài sản?

A. Quyền sở hữu tài sản.
B. Linh hoạt hơn trong việc sử dụng và thay thế tài sản.
C. Chi phí thấp hơn trong dài hạn.
D. Giá trị tài sản tăng lên theo thời gian.

27. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Mức doanh thu tối đa có thể đạt được.
B. Mức sản lượng cần thiết để bù đắp tất cả các chi phí.
C. Mức chi phí tối thiểu để duy trì hoạt động.
D. Mức lợi nhuận tối đa có thể đạt được.

28. Công thức CAPM (Capital Asset Pricing Model) được sử dụng để tính toán điều gì?

A. Tỷ suất lợi nhuận yêu cầu của một tài sản.
B. Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC).
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
D. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).

29. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng tỷ số tài chính?

A. Dễ dàng tính toán và so sánh giữa các doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động của doanh nghiệp.
C. Có thể bị ảnh hưởng bởi các phương pháp kế toán khác nhau.
D. Luôn chính xác và đáng tin cậy.

30. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)?

A. Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản.
B. Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần.
C. Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu.
D. Doanh thu thuần / Tổng tài sản.

1 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đưa ra quyết định đầu tư?

2 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

2. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng để khấu hao nhanh tài sản trong những năm đầu sử dụng?

3 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

3. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

4. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hoạt động trong quản trị tài chính?

5 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

5. Giá trị thời gian của tiền tệ (Time value of money) dựa trên nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

6. Khái niệm 'chi phí cơ hội' trong quản trị tài chính đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

7. Trong quản lý rủi ro, hedging là gì?

8 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

8. Điều gì sau đây là một phương pháp để giảm thiểu rủi ro thanh khoản?

9 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

9. Điều gì sau đây là một ví dụ về quyết định tài trợ?

10 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

10. Chính sách cổ tức nào sau đây có xu hướng ổn định nhất?

11 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

11. Chỉ số P/E (Price to Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

12. Trong quản lý vốn lưu động, mục tiêu chính của việc quản lý tiền mặt là gì?

13 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

13. Trong quản trị dự án, IRR (Internal Rate of Return) là gì?

14 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

14. Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

15. Điều gì sau đây là một ví dụ về quản lý rủi ro tín dụng?

16 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

16. Trong tài chính quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

17. Rủi ro hệ thống (Systematic risk) còn được gọi là gì?

18 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

18. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính?

19 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

19. Mục tiêu của việc lập ngân sách vốn (Capital budgeting) là gì?

20 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

20. Theo lý thuyết Modigliani-Miller (MM), trong một thị trường hoàn hảo, giá trị của doanh nghiệp phụ thuộc vào yếu tố nào?

21 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

21. Điều gì sau đây là một đặc điểm của trái phiếu chuyển đổi?

22 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

22. Phân tích DuPont được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

23 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

23. Trong phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis), điều gì được xem xét?

24 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

24. Điều gì sau đây là một mục tiêu của quản lý nợ?

25 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

25. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng đòn bẩy tài chính?

26 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

26. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc thuê tài sản (leasing) so với mua tài sản?

27 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

27. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

28. Công thức CAPM (Capital Asset Pricing Model) được sử dụng để tính toán điều gì?

29 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

29. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng tỷ số tài chính?

30 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 9

30. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)?