Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị thương hiệu

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu?

A. Giá trị cốt lõi
B. Tuyên bố định vị
C. Logo và hệ thống nhận diện trực quan
D. Báo cáo tài chính hàng năm

2. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng câu chuyện thương hiệu (brand storytelling)?

A. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước và gây cười.
B. Tập trung vào các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
C. Truyền tải thông điệp một cách chân thực, nhất quán và tạo sự kết nối cảm xúc với khán giả.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và hoa mỹ.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc xây dựng `brand loyalty` (lòng trung thành thương hiệu)?

A. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
B. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
C. Trải nghiệm khách hàng tích cực.
D. Giao tiếp và tương tác hiệu quả với khách hàng.

4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng `brand ambassador` (đại sứ thương hiệu)?

A. Tăng độ tin cậy và uy tín của thương hiệu.
B. Tiếp cận đối tượng khách hàng mới.
C. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
D. Tạo sự kết nối cá nhân với khách hàng.

5. Trong quản trị thương hiệu, thuật ngữ `brand essence` (tinh túy thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Mô tả chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
B. Lời hứa cốt lõi, giá trị và tính cách đặc trưng nhất của thương hiệu, được thể hiện một cách ngắn gọn.
C. Chiến lược giá của sản phẩm.
D. Kế hoạch marketing chi tiết.

6. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của logo thương hiệu?

A. Tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
B. Truyền tải thông điệp và giá trị của thương hiệu.
C. Đảm bảo sản phẩm/dịch vụ có chất lượng cao.
D. Tạo sự nhận diện thương hiệu.

7. Trong bối cảnh truyền thông số, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự nhất quán của thương hiệu?

A. Sử dụng nhiều nền tảng mạng xã hội khác nhau.
B. Xây dựng bộ hướng dẫn thương hiệu (brand guideline) chi tiết và đảm bảo tất cả các kênh truyền thông tuân thủ theo.
C. Đăng bài thường xuyên, bất kể nội dung.
D. Tập trung vào việc tăng số lượng người theo dõi.

8. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quản lý khủng hoảng truyền thông cho thương hiệu?

A. Đưa ra thông cáo báo chí chính thức.
B. Tạm ngừng các hoạt động marketing.
C. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới.
D. Chủ động lắng nghe và phản hồi trên mạng xã hội.

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đo lường giá trị tài sản thương hiệu (brand equity)?

A. Số lượng nhân viên của công ty.
B. Mức độ nhận biết, lòng trung thành, chất lượng cảm nhận và sự liên tưởng thương hiệu.
C. Số lượng sản phẩm bán ra.
D. Giá trị cổ phiếu của công ty.

10. Trong mô hình CBBE (Customer-Based Brand Equity), yếu tố nào thể hiện sự gắn kết cảm xúc của khách hàng với thương hiệu?

A. Brand Awareness (Nhận biết thương hiệu).
B. Brand Performance (Hiệu suất thương hiệu).
C. Brand Imagery (Hình ảnh thương hiệu).
D. Brand Feelings (Cảm xúc thương hiệu).

11. Khi thương hiệu gặp phải một cuộc khủng hoảng truyền thông, điều gì nên được ưu tiên hàng đầu?

A. Giữ im lặng và hy vọng mọi chuyện sẽ qua.
B. Nhanh chóng đưa ra phản hồi trung thực, minh bạch và thể hiện sự đồng cảm với những người bị ảnh hưởng.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

12. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số đo lường hiệu quả của chiến dịch truyền thông thương hiệu?

A. Số lượt hiển thị (impressions).
B. Tỷ lệ tương tác (engagement rate).
C. Chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Mức độ nhận biết thương hiệu (brand awareness).

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `brand communication` (truyền thông thương hiệu)?

A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng (PR).
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D).
D. Marketing trực tiếp.

14. Mục tiêu của việc xây dựng `brand community` (cộng đồng thương hiệu) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Tạo ra một nhóm khách hàng trung thành, gắn bó và sẵn sàng tương tác, chia sẻ về thương hiệu.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Thu hút nhân tài.

15. Trong quản trị thương hiệu, `brand extension` (mở rộng thương hiệu) là gì?

A. Mở rộng quy mô hoạt động của công ty.
B. Sử dụng thương hiệu hiện có để giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ mới trong một danh mục khác.
C. Tăng cường hoạt động marketing.
D. Tuyển dụng thêm nhân viên.

16. Trong marketing, `brand activation` (kích hoạt thương hiệu) là gì?

A. Quá trình thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Các hoạt động trải nghiệm trực tiếp nhằm tăng cường nhận diện và kết nối thương hiệu với khách hàng.
C. Chiến lược định giá sản phẩm.
D. Nghiên cứu thị trường để xác định đối tượng mục tiêu.

17. Chiến lược `house of brands` (nhiều thương hiệu con) phù hợp nhất với tình huống nào?

A. Khi công ty muốn tận dụng lợi thế quy mô và phạm vi.
B. Khi công ty muốn xây dựng một thương hiệu duy nhất, mạnh mẽ.
C. Khi công ty muốn tiếp cận nhiều phân khúc thị trường khác nhau với các thương hiệu riêng biệt.
D. Khi công ty muốn giảm chi phí marketing và truyền thông.

18. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) dùng để đo lường điều gì?

A. Mức độ nhận biết thương hiệu.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên.
C. Mức độ trung thành và sẵn sàng giới thiệu thương hiệu của khách hàng.
D. Thị phần của thương hiệu.

19. Trong quản trị thương hiệu, `rebranding` (tái định vị thương hiệu) thường được thực hiện khi nào?

A. Khi doanh thu của công ty tăng trưởng đều đặn.
B. Khi thương hiệu muốn thu hút một phân khúc thị trường mới hoặc thay đổi nhận diện để phù hợp với bối cảnh thị trường.
C. Khi công ty thay đổi giám đốc điều hành.
D. Khi công ty muốn giảm chi phí marketing.

20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `brand audit` (kiểm toán thương hiệu)?

A. Phân tích hiệu quả tài chính của công ty.
B. Đánh giá nhận thức của khách hàng về thương hiệu.
C. Phân tích vị thế cạnh tranh của thương hiệu.
D. Đánh giá tính nhất quán của thương hiệu trên các kênh truyền thông.

21. Phân tích SWOT được sử dụng trong quản trị thương hiệu để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả tài chính của công ty.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của thương hiệu.
C. Tuyển dụng nhân viên mới.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.

22. Điều gì KHÔNG phải là một phần của chiến lược nội bộ thương hiệu (internal branding)?

A. Đảm bảo nhân viên hiểu rõ và sống theo giá trị thương hiệu.
B. Khuyến khích nhân viên tham gia vào các hoạt động marketing.
C. Phát triển các chương trình đào tạo về sản phẩm và dịch vụ.
D. Tổ chức các chiến dịch quảng cáo trên truyền hình.

23. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn tên thương hiệu?

A. Tên phải thật độc đáo và khác biệt, dễ nhớ, dễ phát âm, và phù hợp với giá trị thương hiệu.
B. Tên phải có nhiều nguyên âm.
C. Tên phải ngắn gọn và chỉ có một âm tiết.
D. Tên phải được đặt theo tên của người sáng lập.

24. Khi một thương hiệu mở rộng sang một lĩnh vực hoàn toàn mới, điều gì quan trọng nhất cần cân nhắc?

A. Sử dụng cùng một logo và màu sắc.
B. Đảm bảo sự phù hợp giữa giá trị thương hiệu hiện tại và lĩnh vực mới, đồng thời đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
D. Tập trung vào quảng cáo rầm rộ.

25. Trong quản trị thương hiệu, `brand architecture` (kiến trúc thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Thiết kế văn phòng làm việc của công ty.
B. Cách thức tổ chức và quản lý các thương hiệu con trong một tập đoàn.
C. Quy trình sản xuất sản phẩm.
D. Chiến lược tuyển dụng nhân sự.

26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

A. Tăng lòng trung thành của khách hàng.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tạo lợi thế cạnh tranh.
D. Dễ dàng mở rộng sang các dòng sản phẩm mới.

27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng `brand advocacy` (sự ủng hộ thương hiệu) từ khách hàng?

A. Tặng quà và giảm giá thường xuyên.
B. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao và trải nghiệm khách hàng vượt trội.
C. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội.
D. Sử dụng quảng cáo rầm rộ.

28. Theo Philip Kotler, `Brand` (Thương hiệu) là gì?

A. Một cái tên, thuật ngữ, dấu hiệu, biểu tượng hoặc thiết kế, hoặc sự kết hợp của chúng, được dùng để nhận diện hàng hóa hoặc dịch vụ của một người bán hoặc một nhóm người bán và để phân biệt chúng với các đối thủ cạnh tranh.
B. Tổng tài sản vô hình của một công ty.
C. Lời hứa của một công ty đối với khách hàng.
D. Một sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao.

29. Trong marketing, `brand persona` (tính cách thương hiệu) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Xây dựng hình ảnh thương hiệu nhất quán và dễ nhận diện, giúp kết nối với khách hàng mục tiêu.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Quản lý ngân sách marketing.

30. Trong chiến lược thương hiệu, `brand positioning` (định vị thương hiệu) là gì?

A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Tạo ra một vị trí độc đáo và giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh.
C. Chiến lược giá sản phẩm.
D. Nghiên cứu thị trường.

1 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu?

2 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

2. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng câu chuyện thương hiệu (brand storytelling)?

3 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc xây dựng 'brand loyalty' (lòng trung thành thương hiệu)?

4 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng 'brand ambassador' (đại sứ thương hiệu)?

5 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

5. Trong quản trị thương hiệu, thuật ngữ 'brand essence' (tinh túy thương hiệu) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

6. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của logo thương hiệu?

7 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

7. Trong bối cảnh truyền thông số, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự nhất quán của thương hiệu?

8 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

8. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quản lý khủng hoảng truyền thông cho thương hiệu?

9 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đo lường giá trị tài sản thương hiệu (brand equity)?

10 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

10. Trong mô hình CBBE (Customer-Based Brand Equity), yếu tố nào thể hiện sự gắn kết cảm xúc của khách hàng với thương hiệu?

11 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

11. Khi thương hiệu gặp phải một cuộc khủng hoảng truyền thông, điều gì nên được ưu tiên hàng đầu?

12 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

12. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số đo lường hiệu quả của chiến dịch truyền thông thương hiệu?

13 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'brand communication' (truyền thông thương hiệu)?

14 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

14. Mục tiêu của việc xây dựng 'brand community' (cộng đồng thương hiệu) là gì?

15 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

15. Trong quản trị thương hiệu, 'brand extension' (mở rộng thương hiệu) là gì?

16 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

16. Trong marketing, 'brand activation' (kích hoạt thương hiệu) là gì?

17 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

17. Chiến lược 'house of brands' (nhiều thương hiệu con) phù hợp nhất với tình huống nào?

18 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

18. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) dùng để đo lường điều gì?

19 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

19. Trong quản trị thương hiệu, 'rebranding' (tái định vị thương hiệu) thường được thực hiện khi nào?

20 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'brand audit' (kiểm toán thương hiệu)?

21 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

21. Phân tích SWOT được sử dụng trong quản trị thương hiệu để làm gì?

22 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

22. Điều gì KHÔNG phải là một phần của chiến lược nội bộ thương hiệu (internal branding)?

23 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

23. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn tên thương hiệu?

24 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

24. Khi một thương hiệu mở rộng sang một lĩnh vực hoàn toàn mới, điều gì quan trọng nhất cần cân nhắc?

25 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

25. Trong quản trị thương hiệu, 'brand architecture' (kiến trúc thương hiệu) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

27 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng 'brand advocacy' (sự ủng hộ thương hiệu) từ khách hàng?

28 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

28. Theo Philip Kotler, 'Brand' (Thương hiệu) là gì?

29 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

29. Trong marketing, 'brand persona' (tính cách thương hiệu) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 9

30. Trong chiến lược thương hiệu, 'brand positioning' (định vị thương hiệu) là gì?