1. Tại sao việc kiểm soát tham nhũng trong quản lý tài chính công lại quan trọng?
A. Vì nó giúp giảm chi tiêu công.
B. Vì nó giúp tăng thu nhập cho cán bộ nhà nước.
C. Vì nó giúp đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả và công bằng.
D. Vì nó giúp đơn giản hóa quy trình quản lý.
2. Khi nào thì chính phủ nên sử dụng chính sách tài khóa thắt chặt?
A. Khi tỷ lệ thất nghiệp cao.
B. Khi nền kinh tế suy thoái.
C. Khi lạm phát tăng cao.
D. Khi tăng trưởng kinh tế chậm.
3. Điều gì xảy ra khi chính phủ chi tiêu nhiều hơn số tiền thu được từ thuế và các nguồn thu khác?
A. Thặng dư ngân sách.
B. Cân bằng ngân sách.
C. Bội chi ngân sách.
D. Giảm phát.
4. Khoản mục nào sau đây thuộc chi thường xuyên của ngân sách nhà nước?
A. Xây dựng bệnh viện.
B. Đầu tư đường cao tốc.
C. Chi trả lương cho giáo viên.
D. Mua sắm trang thiết bị cho quân đội.
5. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của hàng hóa công?
A. Tính loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh.
C. Tính không thể phân chia.
D. Lợi ích lan tỏa.
6. Thuế nào sau đây là thuế gián thu?
A. Thuế thu nhập cá nhân.
B. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
D. Thuế tài sản.
7. Loại hình chi tiêu công nào có tác động trực tiếp đến việc cải thiện chất lượng nguồn nhân lực?
A. Chi cho quốc phòng.
B. Chi cho giáo dục và đào tạo.
C. Chi cho quản lý hành chính.
D. Chi cho trả nợ công.
8. Theo Luật Ngân sách nhà nước năm 2015, thời gian chỉnh lý quyết toán ngân sách nhà nước hàng năm là đến hết ngày nào?
A. 31 tháng 12.
B. 31 tháng 1.
C. 30 tháng 4.
D. 30 tháng 6.
9. Theo lý thuyết về tài khóa, điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu cho cơ sở hạ tầng trong thời kỳ suy thoái kinh tế?
A. Làm giảm tổng cầu và kéo dài suy thoái.
B. Làm tăng tổng cầu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Không có tác động đáng kể đến nền kinh tế.
D. Chỉ có lợi cho các nhà thầu xây dựng.
10. Đâu là vai trò quan trọng nhất của tài chính công trong việc ổn định kinh tế vĩ mô?
A. Cung cấp dịch vụ công.
B. Điều tiết chu kỳ kinh tế.
C. Phân phối lại thu nhập.
D. Hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
11. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý ngân sách nhà nước ở Việt Nam?
A. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
C. Bộ Tài chính.
D. Văn phòng Chính phủ.
12. Nguyên tắc nào KHÔNG được áp dụng trong quản lý chi tiêu công?
A. Hiệu quả.
B. Minh bạch.
C. Trách nhiệm giải trình.
D. Tối đa hóa lợi nhuận.
13. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng trốn thuế?
A. Giảm thuế suất.
B. Tăng cường thanh tra, kiểm tra thuế.
C. Nới lỏng các quy định về thuế.
D. Giảm chi tiêu cho cơ quan thuế.
14. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong quản lý nợ công?
A. Đảm bảo khả năng trả nợ.
B. Sử dụng vốn vay hiệu quả.
C. Minh bạch và trách nhiệm giải trình.
D. Tối đa hóa quy mô vay nợ.
15. Chính sách tài khóa nào sau đây được coi là chính sách tài khóa mở rộng?
A. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Phát hành trái phiếu chính phủ để giảm cung tiền.
16. Đâu là mục tiêu chính của việc phân cấp quản lý ngân sách?
A. Tập trung quyền lực tài chính.
B. Tăng cường tính tự chủ và trách nhiệm của các cấp chính quyền địa phương.
C. Giảm thiểu sự can thiệp của trung ương.
D. Đơn giản hóa quy trình ngân sách.
17. Đâu là một trong những biện pháp để tăng cường sự tham gia của người dân vào quá trình lập ngân sách?
A. Giảm số lượng các cuộc họp công khai.
B. Hạn chế công bố thông tin về ngân sách.
C. Tổ chức các diễn đàn tham vấn cộng đồng.
D. Tăng cường kiểm soát của các cơ quan nhà nước.
18. Quỹ nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống quỹ tài chính nhà nước?
A. Quỹ bảo hiểm xã hội.
B. Quỹ dự trữ ngoại hối nhà nước.
C. Quỹ đầu tư phát triển địa phương.
D. Quỹ tín dụng nhân dân.
19. Đâu là một trong những lợi ích của việc áp dụng ngân sách dựa trên kết quả?
A. Giảm tính linh hoạt trong quản lý ngân sách.
B. Tăng cường trách nhiệm giải trình và hiệu quả sử dụng ngân sách.
C. Tập trung vào quy trình hơn là kết quả.
D. Đơn giản hóa quy trình lập ngân sách.
20. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc sử dụng các quỹ ngoài ngân sách?
A. Tăng tính minh bạch.
B. Giảm trách nhiệm giải trình.
C. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.
21. Theo quy định hiện hành của Việt Nam, năm ngân sách bắt đầu và kết thúc vào thời điểm nào?
A. Từ ngày 01 tháng 01 đến ngày 31 tháng 12.
B. Từ ngày 01 tháng 4 đến ngày 31 tháng 3 năm sau.
C. Từ ngày 01 tháng 7 đến ngày 30 tháng 6 năm sau.
D. Từ ngày 01 tháng 10 đến ngày 30 tháng 9 năm sau.
22. Loại thuế nào thường được sử dụng để điều chỉnh hành vi tiêu dùng gây hại cho xã hội, ví dụ như thuốc lá và rượu?
A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
C. Thuế giá trị gia tăng.
D. Thuế tài sản.
23. Đâu là một trong những lợi ích của việc công khai ngân sách nhà nước?
A. Giảm thiểu tranh cãi về phân bổ ngân sách.
B. Tăng cường trách nhiệm giải trình và minh bạch.
C. Đơn giản hóa quy trình lập ngân sách.
D. Tăng cường quyền lực của các cơ quan quản lý nhà nước.
24. Loại hình kiểm toán nào đánh giá tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của việc sử dụng ngân sách nhà nước?
A. Kiểm toán tài chính.
B. Kiểm toán tuân thủ.
C. Kiểm toán hoạt động.
D. Kiểm toán nhà nước.
25. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tài khóa?
A. Thuế.
B. Chi tiêu chính phủ.
C. Lãi suất.
D. Nợ công.
26. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với tài chính công ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ.
B. Quản lý nợ công hiệu quả.
C. Đa dạng hóa nguồn thu ngân sách.
D. Cải thiện hiệu quả chi tiêu công.
27. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của tài chính công?
A. Tăng cường bảo hộ thương mại.
B. Đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao hiệu quả chi tiêu.
C. Hạn chế thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế.
28. Đâu là biện pháp quan trọng để tăng cường kỷ luật tài khóa?
A. Tăng chi tiêu công đột ngột.
B. Nới lỏng chính sách tiền tệ.
C. Xây dựng khung khổ tài khóa trung hạn.
D. Giảm thuế để kích thích kinh tế.
29. Đâu là một trong những hạn chế của việc sử dụng nợ công?
A. Giảm đầu tư tư nhân.
B. Tăng trưởng kinh tế chậm.
C. Giảm lãi suất.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.
30. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các giải pháp tăng cường quản lý tài chính công?
A. Cải cách hệ thống thuế.
B. Tăng cường kiểm toán và thanh tra.
C. Phát hành thêm tiền vào lưu thông.
D. Công khai minh bạch ngân sách.