Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý học đại cương

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

1. Cơ chế phòng vệ nào liên quan đến việc chuyển những cảm xúc hoặc thôi thúc không thể chấp nhận được sang một đối tượng hoặc người khác?

A. Phủ nhận (Denial)
B. Kìm nén (Repression)
C. Thăng hoa (Sublimation)
D. Chuyển dịch (Displacement)

2. Loại nghiên cứu nào liên quan đến việc kiểm tra mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến mà không thao túng bất kỳ biến nào?

A. Nghiên cứu tương quan (Correlational study)
B. Thí nghiệm (Experiment)
C. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study)
D. Nghiên cứu trường hợp (Case study)

3. Theo Erik Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội nào đặc trưng cho giai đoạn thanh niên?

A. Tin tưởng so với Mất tin tưởng (Trust vs. Mistrust)
B. Tự chủ so với Xấu hổ và Nghi ngờ (Autonomy vs. Shame and Doubt)
C. Chủ động so với Cảm giác tội lỗi (Initiative vs. Guilt)
D. Đồng nhất bản sắc so với Mơ hồ vai trò (Identity vs. Role Confusion)

4. Khái niệm nào đề cập đến xu hướng đánh giá quá cao vai trò của các yếu tố cá nhân và đánh giá thấp ảnh hưởng của tình huống khi giải thích hành vi của người khác?

A. Định kiến (Prejudice)
B. Sự phân biệt đối xử (Discrimination)
C. Sai lầm quy kết cơ bản (Fundamental attribution error)
D. Khuynh hướng tự phục vụ (Self-serving bias)

5. Hệ thống thần kinh nào chịu trách nhiệm cho phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy` (fight-or-flight) khi đối mặt với nguy hiểm?

A. Hệ thần kinh trung ương (Central nervous system)
B. Hệ thần kinh đối giao cảm (Parasympathetic nervous system)
C. Hệ thần kinh giao cảm (Sympathetic nervous system)
D. Hệ thần kinh soma (Somatic nervous system)

6. Loại học tập nào liên quan đến việc học thông qua quan sát và bắt chước hành vi của người khác?

A. Học tập cổ điển (Classical conditioning)
B. Học tập công cụ (Operant conditioning)
C. Học tập tiềm ẩn (Latent learning)
D. Học tập quan sát (Observational learning)

7. Theo lý thuyết của Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào đặc trưng bởi tư duy logic về các sự kiện cụ thể?

A. Giai đoạn cảm giác vận động (Sensorimotor stage)
B. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational stage)
C. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete operational stage)
D. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal operational stage)

8. Quá trình nào cho phép chúng ta tập trung vào một số kích thích nhất định trong khi bỏ qua những kích thích khác?

A. Cảm giác (Sensation)
B. Tri giác (Perception)
C. Chú ý có chọn lọc (Selective attention)
D. Thích ứng giác quan (Sensory adaptation)

9. Hiệu ứng nào mô tả xu hướng nhớ lại mục đầu tiên và mục cuối cùng trong một danh sách tốt hơn so với các mục ở giữa?

A. Hiệu ứng mồi (Priming effect)
B. Hiệu ứng vị trí nối tiếp (Serial position effect)
C. Hiệu ứng phụ thuộc trạng thái (State-dependent memory)
D. Hiệu ứng thông tin sai lệch (Misinformation effect)

10. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ký ức mới?

A. Hạnh nhân (Amygdala)
B. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
C. Hồi hải mã (Hippocampus)
D. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)

11. Thuật ngữ nào mô tả quá trình chúng ta tổ chức và diễn giải thông tin cảm giác để tạo ra một biểu tượng tinh thần?

A. Cảm giác (Sensation)
B. Tri giác (Perception)
C. Chú ý (Attention)
D. Học tập (Learning)

12. Thuật ngữ nào được sử dụng để mô tả quá trình chúng ta diễn giải và hiểu thông tin cảm giác?

A. Cảm giác (Sensation)
B. Tri giác (Perception)
C. Chú ý (Attention)
D. Học tập (Learning)

13. Trong tâm lý học, `điều hòa cổ điển` (classical conditioning) được khám phá đầu tiên bởi nhà khoa học nào?

A. B.F. Skinner
B. Ivan Pavlov
C. John B. Watson
D. Edward Thorndike

14. Hiệu ứng nào mô tả xu hướng nhớ lại thông tin tốt hơn khi chúng ta ở cùng trạng thái cảm xúc như khi chúng ta học thông tin đó?

A. Hiệu ứng mồi (Priming effect)
B. Hiệu ứng vị trí nối tiếp (Serial position effect)
C. Hiệu ứng phụ thuộc trạng thái (State-dependent memory)
D. Hiệu ứng thông tin sai lệch (Misinformation effect)

15. Phương pháp học tập nào liên quan đến việc củng cố hành vi mong muốn bằng cách cung cấp phần thưởng hoặc loại bỏ các kích thích khó chịu?

A. Học tập cổ điển (Classical conditioning)
B. Học tập công cụ (Operant conditioning)
C. Học tập tiềm ẩn (Latent learning)
D. Học tập quan sát (Observational learning)

16. Quá trình nào cho phép chúng ta thích nghi với các kích thích không đổi hoặc lặp đi lặp lại bằng cách giảm độ nhạy cảm của chúng ta với chúng?

A. Cảm giác (Sensation)
B. Tri giác (Perception)
C. Chú ý (Attention)
D. Thích ứng giác quan (Sensory adaptation)

17. Thuyết nào nhấn mạnh tầm quan trọng của các quá trình tinh thần, chẳng hạn như nhận thức, trí nhớ và giải quyết vấn đề, trong việc hiểu hành vi?

A. Thuyết hành vi (Behavioral theory)
B. Thuyết nhận thức (Cognitive theory)
C. Thuyết nhân văn (Humanistic theory)
D. Thuyết phân tâm học (Psychoanalytic theory)

18. Theo Lawrence Kohlberg, giai đoạn phát triển đạo đức nào đặc trưng bởi sự tuân thủ các quy tắc và luật lệ xã hội để duy trì trật tự xã hội?

A. Giai đoạn tiền quy ước (Preconventional morality)
B. Giai đoạn quy ước (Conventional morality)
C. Giai đoạn hậu quy ước (Postconventional morality)
D. Giai đoạn đạo đức toàn cầu (Universal ethical principles)

19. Cơ chế phòng vệ nào liên quan đến việc giải thích hành vi của chúng ta theo cách hợp lý và có thể chấp nhận được để che giấu động cơ thực sự?

A. Phủ nhận (Denial)
B. Kìm nén (Repression)
C. Hợp lý hóa (Rationalization)
D. Thăng hoa (Sublimation)

20. Theo thuyết phân tâm học của Freud, giai đoạn phát triển tâm lý tính dục nào liên quan đến sự tập trung vào kiểm soát bàng quang và ruột?

A. Giai đoạn miệng (Oral stage)
B. Giai đoạn hậu môn (Anal stage)
C. Giai đoạn dương vật (Phallic stage)
D. Giai đoạn tiềm ẩn (Latency stage)

21. Trong tâm lý học, `sự tự hiện thực hóa` (self-actualization) thường được liên kết với nhà tâm lý học nào?

A. B.F. Skinner
B. Ivan Pavlov
C. Abraham Maslow
D. Carl Rogers

22. Loại trí nhớ nào liên quan đến việc lưu trữ thông tin về các kỹ năng và thói quen vận động?

A. Trí nhớ ngắn hạn (Short-term memory)
B. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory)
C. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory)
D. Trí nhớ ngữ nghĩa (Semantic memory)

23. Phương pháp nghiên cứu nào trong tâm lý học liên quan đến việc quan sát và ghi lại hành vi trong môi trường tự nhiên của đối tượng?

A. Thí nghiệm (Experiment)
B. Nghiên cứu trường hợp (Case study)
C. Quan sát tự nhiên (Naturalistic observation)
D. Khảo sát (Survey)

24. Thiên kiến nhận thức nào khiến chúng ta có xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có của mình?

A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
B. Thiên kiến phục vụ bản thân (Self-serving bias)
C. Thiên kiến neo (Anchoring bias)
D. Thiên kiến sẵn có (Availability heuristic)

25. Nhà tâm lý học nào nổi tiếng với các nghiên cứu về sự vâng lời, đặc biệt là thí nghiệm gây tranh cãi liên quan đến việc gây sốc điện?

A. Philip Zimbardo
B. Stanley Milgram
C. Solomon Asch
D. Muzafer Sherif

26. Loại nghiên cứu nào cho phép các nhà nghiên cứu xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến?

A. Nghiên cứu tương quan (Correlational study)
B. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study)
C. Thí nghiệm (Experiment)
D. Nghiên cứu trường hợp (Case study)

27. Theo Sigmund Freud, cấu trúc nào của nhân cách hoạt động theo nguyên tắc khoái cảm, tìm kiếm sự thỏa mãn ngay lập tức cho các thôi thúc?

A. Siêu ngã (Superego)
B. Cái Tôi (Ego)
C. Bản Năng (Id)
D. Vô thức tập thể (Collective Unconscious)

28. Loại trí nhớ nào liên quan đến việc lưu trữ thông tin về các sự kiện cụ thể mà chúng ta đã trải qua?

A. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory)
B. Trí nhớ ngữ nghĩa (Semantic memory)
C. Trí nhớ giác quan (Sensory memory)
D. Trí nhớ hồi tưởng (Episodic memory)

29. Thuyết nào cho rằng hành vi được thúc đẩy bởi mong muốn đạt được sự tăng trưởng cá nhân và hiện thực hóa tiềm năng?

A. Thuyết hành vi (Behavioral theory)
B. Thuyết nhận thức (Cognitive theory)
C. Thuyết nhân văn (Humanistic theory)
D. Thuyết phân tâm học (Psychoanalytic theory)

30. Khái niệm nào mô tả xu hướng tuân theo hành vi và ý kiến của nhóm để phù hợp?

A. Tuân thủ (Compliance)
B. Vâng lời (Obedience)
C. Sự phù hợp (Conformity)
D. Ảnh hưởng xã hội (Social influence)

1 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

1. Cơ chế phòng vệ nào liên quan đến việc chuyển những cảm xúc hoặc thôi thúc không thể chấp nhận được sang một đối tượng hoặc người khác?

2 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

2. Loại nghiên cứu nào liên quan đến việc kiểm tra mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến mà không thao túng bất kỳ biến nào?

3 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

3. Theo Erik Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội nào đặc trưng cho giai đoạn thanh niên?

4 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

4. Khái niệm nào đề cập đến xu hướng đánh giá quá cao vai trò của các yếu tố cá nhân và đánh giá thấp ảnh hưởng của tình huống khi giải thích hành vi của người khác?

5 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

5. Hệ thống thần kinh nào chịu trách nhiệm cho phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy' (fight-or-flight) khi đối mặt với nguy hiểm?

6 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

6. Loại học tập nào liên quan đến việc học thông qua quan sát và bắt chước hành vi của người khác?

7 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

7. Theo lý thuyết của Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào đặc trưng bởi tư duy logic về các sự kiện cụ thể?

8 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

8. Quá trình nào cho phép chúng ta tập trung vào một số kích thích nhất định trong khi bỏ qua những kích thích khác?

9 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

9. Hiệu ứng nào mô tả xu hướng nhớ lại mục đầu tiên và mục cuối cùng trong một danh sách tốt hơn so với các mục ở giữa?

10 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

10. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ký ức mới?

11 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

11. Thuật ngữ nào mô tả quá trình chúng ta tổ chức và diễn giải thông tin cảm giác để tạo ra một biểu tượng tinh thần?

12 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

12. Thuật ngữ nào được sử dụng để mô tả quá trình chúng ta diễn giải và hiểu thông tin cảm giác?

13 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

13. Trong tâm lý học, 'điều hòa cổ điển' (classical conditioning) được khám phá đầu tiên bởi nhà khoa học nào?

14 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

14. Hiệu ứng nào mô tả xu hướng nhớ lại thông tin tốt hơn khi chúng ta ở cùng trạng thái cảm xúc như khi chúng ta học thông tin đó?

15 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

15. Phương pháp học tập nào liên quan đến việc củng cố hành vi mong muốn bằng cách cung cấp phần thưởng hoặc loại bỏ các kích thích khó chịu?

16 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

16. Quá trình nào cho phép chúng ta thích nghi với các kích thích không đổi hoặc lặp đi lặp lại bằng cách giảm độ nhạy cảm của chúng ta với chúng?

17 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

17. Thuyết nào nhấn mạnh tầm quan trọng của các quá trình tinh thần, chẳng hạn như nhận thức, trí nhớ và giải quyết vấn đề, trong việc hiểu hành vi?

18 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

18. Theo Lawrence Kohlberg, giai đoạn phát triển đạo đức nào đặc trưng bởi sự tuân thủ các quy tắc và luật lệ xã hội để duy trì trật tự xã hội?

19 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

19. Cơ chế phòng vệ nào liên quan đến việc giải thích hành vi của chúng ta theo cách hợp lý và có thể chấp nhận được để che giấu động cơ thực sự?

20 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

20. Theo thuyết phân tâm học của Freud, giai đoạn phát triển tâm lý tính dục nào liên quan đến sự tập trung vào kiểm soát bàng quang và ruột?

21 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

21. Trong tâm lý học, 'sự tự hiện thực hóa' (self-actualization) thường được liên kết với nhà tâm lý học nào?

22 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

22. Loại trí nhớ nào liên quan đến việc lưu trữ thông tin về các kỹ năng và thói quen vận động?

23 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

23. Phương pháp nghiên cứu nào trong tâm lý học liên quan đến việc quan sát và ghi lại hành vi trong môi trường tự nhiên của đối tượng?

24 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

24. Thiên kiến nhận thức nào khiến chúng ta có xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có của mình?

25 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

25. Nhà tâm lý học nào nổi tiếng với các nghiên cứu về sự vâng lời, đặc biệt là thí nghiệm gây tranh cãi liên quan đến việc gây sốc điện?

26 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

26. Loại nghiên cứu nào cho phép các nhà nghiên cứu xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến?

27 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

27. Theo Sigmund Freud, cấu trúc nào của nhân cách hoạt động theo nguyên tắc khoái cảm, tìm kiếm sự thỏa mãn ngay lập tức cho các thôi thúc?

28 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

28. Loại trí nhớ nào liên quan đến việc lưu trữ thông tin về các sự kiện cụ thể mà chúng ta đã trải qua?

29 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

29. Thuyết nào cho rằng hành vi được thúc đẩy bởi mong muốn đạt được sự tăng trưởng cá nhân và hiện thực hóa tiềm năng?

30 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 9

30. Khái niệm nào mô tả xu hướng tuân theo hành vi và ý kiến của nhóm để phù hợp?