Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý Quản trị kinh doanh

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

1. Trong marketing, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `marketing mix` (4Ps)?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. People (Con người).

2. Trong quản lý nhóm, hiệu ứng `sợ trách nhiệm` (diffusion of responsibility) có thể dẫn đến điều gì?

A. Mọi thành viên trong nhóm đều cảm thấy có trách nhiệm cao đối với kết quả chung.
B. Các thành viên trong nhóm ít có khả năng hành động hoặc can thiệp trong tình huống khẩn cấp vì nghĩ rằng người khác sẽ làm.
C. Sự phân công công việc rõ ràng và hiệu quả hơn.
D. Tăng cường sự hợp tác và gắn kết giữa các thành viên.

3. Trong quản trị nhân sự, `hiệu ứng Hawthorne` đề cập đến điều gì?

A. Việc tăng năng suất lao động do sự chú ý của người quản lý đối với nhân viên.
B. Việc giảm năng suất lao động do điều kiện làm việc kém.
C. Việc nhân viên chỉ làm việc hiệu quả khi được trả lương cao.
D. Việc nhân viên không thích sự thay đổi trong công việc.

4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg?

A. Chính sách công ty và quản trị.
B. Tiền lương.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Sự công nhận và thành tựu.

5. Trong quản lý bán hàng, kỹ thuật `chốt sale bằng sự giả định` (assumptive close) là gì?

A. Hỏi khách hàng một loạt các câu hỏi để tìm hiểu nhu cầu của họ.
B. Giả định rằng khách hàng đã quyết định mua hàng và chuyển sang các chi tiết về giao hàng và thanh toán.
C. Cung cấp cho khách hàng nhiều lựa chọn khác nhau.
D. Đưa ra một mức giá thấp hơn so với giá thị trường.

6. Trong quản trị kinh doanh, hiệu ứng chim mồi (decoy effect) được sử dụng để làm gì?

A. Giảm sự chú ý của khách hàng vào giá cả.
B. Tăng sự hài lòng của nhân viên thông qua các phúc lợi ảo.
C. Ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng bằng cách giới thiệu một lựa chọn kém hấp dẫn.
D. Đánh lừa đối thủ cạnh tranh về chiến lược kinh doanh.

7. Trong quản lý xung đột, phong cách `nhượng bộ` (accommodating) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
B. Áp đặt quan điểm của mình lên người khác.
C. Nhường nhịn để duy trì mối quan hệ, ngay cả khi điều đó có nghĩa là từ bỏ lợi ích của bản thân.
D. Tránh né xung đột bằng mọi giá.

8. Trong quản lý rủi ro, điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản lý rủi ro?

A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Kiểm soát rủi ro.
D. Loại bỏ rủi ro bằng mọi giá.

9. Trong quản lý thời gian, `luật Parkinson` phát biểu điều gì?

A. Công việc sẽ mở rộng để lấp đầy thời gian được giao cho nó.
B. Thời gian là tiền bạc.
C. Luôn ưu tiên những công việc quan trọng nhất.
D. Chia nhỏ công việc lớn thành các công việc nhỏ hơn.

10. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì KHÔNG phải là một bước trong mô hình ADKAR?

A. Awareness (Nhận thức).
B. Desire (Mong muốn).
C. Knowledge (Kiến thức).
D. Regulation (Quy định).

11. Hội chứng `bầy đàn` (herd behavior) trong đầu tư chứng khoán thể hiện điều gì?

A. Nhà đầu tư hành động độc lập dựa trên phân tích kỹ thuật cá nhân.
B. Nhà đầu tư có xu hướng bắt chước hành vi của đám đông, bỏ qua phân tích cơ bản.
C. Nhà đầu tư chỉ đầu tư vào các công ty có đạo đức kinh doanh tốt.
D. Nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.

12. Trong quản lý xung đột, phong cách `cộng tác` (collaborating) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Tránh né xung đột bằng mọi giá.
B. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi bằng cách thảo luận và giải quyết vấn đề một cách thẳng thắn.
C. Áp đặt quan điểm của mình lên người khác.
D. Nhường nhịn để duy trì mối quan hệ.

13. Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược `neo` (anchoring) đề cập đến điều gì?

A. Việc trì hoãn đưa ra quyết định cuối cùng để thu thập thêm thông tin.
B. Việc đưa ra một đề nghị ban đầu có tính chất cực đoan để ảnh hưởng đến nhận thức của đối phương về giá trị.
C. Việc xây dựng mối quan hệ cá nhân với đối tác đàm phán.
D. Việc tập trung vào các điểm chung và lợi ích tương đồng.

14. Chiến lược `khan hiếm` (scarcity) trong marketing dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

A. Con người luôn tìm kiếm sự ổn định và an toàn.
B. Con người có xu hướng đánh giá cao những thứ khó có được hoặc có số lượng hạn chế.
C. Con người thích sự đơn giản và tiện lợi.
D. Con người thường hành động theo lý trí và logic.

15. Trong quản lý rủi ro, `thiên nga đen` (black swan) đề cập đến điều gì?

A. Một sự kiện có khả năng xảy ra cao và có thể dự đoán được.
B. Một sự kiện hiếm gặp, có tác động lớn và khó dự đoán.
C. Một chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả.
D. Một loại hình bảo hiểm đặc biệt.

16. Định kiến xác nhận (confirmation bias) ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của nhà quản lý như thế nào?

A. Khuyến khích nhà quản lý tìm kiếm thông tin khách quan và toàn diện.
B. Giúp nhà quản lý đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
C. Khiến nhà quản lý có xu hướng tìm kiếm và ưu tiên thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu của họ, bỏ qua thông tin trái ngược.
D. Đảm bảo rằng nhà quản lý luôn thay đổi quyết định dựa trên thông tin mới nhất.

17. Trong quản lý dự án, điều gì KHÔNG phải là một ràng buộc của `tam giác dự án` (project management triangle)?

A. Scope (Phạm vi).
B. Time (Thời gian).
C. Cost (Chi phí).
D. Quality (Chất lượng).

18. Trong quản lý tài chính cá nhân, `neo tâm lý` (mental accounting) có thể dẫn đến điều gì?

A. Đưa ra quyết định tài chính hợp lý và khách quan.
B. Phân loại tiền thành các tài khoản tinh thần khác nhau, dẫn đến các quyết định chi tiêu không tối ưu.
C. Tiết kiệm tiền một cách hiệu quả.
D. Đầu tư vào các tài sản có rủi ro thấp.

19. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì KHÔNG phải là một chiến lược để giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên?

A. Giáo dục và truyền thông.
B. Tham gia và sự tham gia.
C. Ép buộc và đe dọa.
D. Đàm phán và thỏa hiệp.

20. Trong quản lý thời gian, kỹ thuật Pomodoro là gì?

A. Một phương pháp lập kế hoạch thời gian hàng tuần.
B. Một kỹ thuật quản lý thời gian bằng cách chia công việc thành các khoảng thời gian ngắn, thường là 25 phút, xen kẽ với các khoảng nghỉ ngắn.
C. Một phần mềm theo dõi thời gian.
D. Một phương pháp ưu tiên công việc dựa trên mức độ quan trọng và khẩn cấp.

21. Trong quản lý nhóm, điều gì KHÔNG phải là một vai trò của thành viên nhóm theo lý thuyết Belbin?

A. Plant (Người sáng tạo).
B. Resource Investigator (Người tìm kiếm tài nguyên).
C. Monitor Evaluator (Người đánh giá giám sát).
D. Auditor (Kiểm toán viên).

22. Trong quản lý, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của trí tuệ cảm xúc (EQ)?

A. Tự nhận thức.
B. Tự điều chỉnh.
C. Đồng cảm.
D. Chỉ số IQ cao.

23. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên?

A. Thông báo thay đổi vào phút cuối để tránh tin đồn.
B. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt.
C. Truyền đạt rõ ràng lý do, lợi ích và kế hoạch thực hiện thay đổi, đồng thời lắng nghe phản hồi từ nhân viên.
D. Tập trung vào việc trừng phạt những người chống đối sự thay đổi.

24. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc?

A. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí thường xuyên.
B. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các thành viên.
C. Giao tiếp cởi mở, trung thực, và nhất quán giữa các thành viên.
D. Thiết lập hệ thống kiểm soát chặt chẽ.

25. Trong quản lý hiệu suất, hiệu ứng hào quang (halo effect) có thể dẫn đến điều gì?

A. Đánh giá khách quan và toàn diện năng lực của nhân viên.
B. Đánh giá không công bằng khi một ấn tượng tốt về một khía cạnh của nhân viên ảnh hưởng đến đánh giá về các khía cạnh khác.
C. Tập trung vào việc cải thiện các điểm yếu của nhân viên.
D. Tạo động lực cho nhân viên phát huy tối đa tiềm năng.

26. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?

A. Chi tiêu nhiều tiền cho quảng cáo.
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao, nhất quán và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Có một logo đẹp và bắt mắt.
D. Sao chép chiến lược của các đối thủ cạnh tranh thành công.

27. Hiệu ứng Dunning-Kruger là gì?

A. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng của bản thân khi có ít kiến thức hoặc kinh nghiệm.
B. Xu hướng đánh giá thấp khả năng của bản thân khi có nhiều kiến thức hoặc kinh nghiệm.
C. Xu hướng tin rằng người khác đánh giá mình cao hơn thực tế.
D. Xu hướng tin rằng người khác đánh giá mình thấp hơn thực tế.

28. Trong marketing, `hiệu ứng mỏ neo` (anchoring bias) có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng như thế nào?

A. Khách hàng luôn chọn sản phẩm rẻ nhất.
B. Khách hàng đánh giá giá trị của một sản phẩm dựa trên thông tin ban đầu mà họ nhận được, ngay cả khi thông tin đó không liên quan.
C. Khách hàng chỉ mua sản phẩm từ các thương hiệu nổi tiếng.
D. Khách hàng không bị ảnh hưởng bởi các chương trình khuyến mãi.

29. Trong quản lý dự án, điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn của mô hình Tuckman về sự phát triển nhóm?

A. Forming (Hình thành).
B. Storming (Sóng gió).
C. Performing (Thực hiện).
D. Evaluating (Đánh giá).

30. Trong quản lý dự án, sai lầm lập kế hoạch (planning fallacy) đề cập đến điều gì?

A. Xu hướng đánh giá thấp thời gian và chi phí cần thiết để hoàn thành một dự án.
B. Xu hướng đánh giá cao rủi ro tiềm ẩn của một dự án.
C. Việc lập kế hoạch quá chi tiết và phức tạp.
D. Việc thiếu sự tham gia của các bên liên quan trong quá trình lập kế hoạch.

1 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

1. Trong marketing, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'marketing mix' (4Ps)?

2 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

2. Trong quản lý nhóm, hiệu ứng 'sợ trách nhiệm' (diffusion of responsibility) có thể dẫn đến điều gì?

3 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

3. Trong quản trị nhân sự, 'hiệu ứng Hawthorne' đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg?

5 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

5. Trong quản lý bán hàng, kỹ thuật 'chốt sale bằng sự giả định' (assumptive close) là gì?

6 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

6. Trong quản trị kinh doanh, hiệu ứng chim mồi (decoy effect) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

7. Trong quản lý xung đột, phong cách 'nhượng bộ' (accommodating) được đặc trưng bởi điều gì?

8 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

8. Trong quản lý rủi ro, điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản lý rủi ro?

9 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

9. Trong quản lý thời gian, 'luật Parkinson' phát biểu điều gì?

10 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

10. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì KHÔNG phải là một bước trong mô hình ADKAR?

11 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

11. Hội chứng 'bầy đàn' (herd behavior) trong đầu tư chứng khoán thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

12. Trong quản lý xung đột, phong cách 'cộng tác' (collaborating) được đặc trưng bởi điều gì?

13 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

13. Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược 'neo' (anchoring) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

14. Chiến lược 'khan hiếm' (scarcity) trong marketing dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

15 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

15. Trong quản lý rủi ro, 'thiên nga đen' (black swan) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

16. Định kiến xác nhận (confirmation bias) ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của nhà quản lý như thế nào?

17 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

17. Trong quản lý dự án, điều gì KHÔNG phải là một ràng buộc của 'tam giác dự án' (project management triangle)?

18 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

18. Trong quản lý tài chính cá nhân, 'neo tâm lý' (mental accounting) có thể dẫn đến điều gì?

19 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

19. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì KHÔNG phải là một chiến lược để giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên?

20 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

20. Trong quản lý thời gian, kỹ thuật Pomodoro là gì?

21 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

21. Trong quản lý nhóm, điều gì KHÔNG phải là một vai trò của thành viên nhóm theo lý thuyết Belbin?

22 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

22. Trong quản lý, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của trí tuệ cảm xúc (EQ)?

23 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

23. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên?

24 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

24. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc?

25 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

25. Trong quản lý hiệu suất, hiệu ứng hào quang (halo effect) có thể dẫn đến điều gì?

26 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

26. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?

27 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

27. Hiệu ứng Dunning-Kruger là gì?

28 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

28. Trong marketing, 'hiệu ứng mỏ neo' (anchoring bias) có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng như thế nào?

29 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

29. Trong quản lý dự án, điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn của mô hình Tuckman về sự phát triển nhóm?

30 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

30. Trong quản lý dự án, sai lầm lập kế hoạch (planning fallacy) đề cập đến điều gì?